Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn, công thức và cách dùng

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn là một trong những cấu trúc ngữ pháp phức tạp nhưng vô cùng cần thiết trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn muốn nhấn mạnh về thời gian và sự tiếp diễn của một hành động trong tương lai. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về định nghĩa, công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn, từ đó giúp bạn áp dụng đúng trong giao tiếp và viết lách hàng ngày.

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn là gì?

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc tình trạng bắt đầu trong quá khứ hoặc hiện tại, kéo dài liên tục đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. Thì này thường nhấn mạnh vào quá trình và thời gian diễn ra của hành động đó trong tương lai.

Công thức thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Công thức cho thì tương lai hoàn thành tiếp diễn khá đơn giản và dễ ghi nhớ:

1. Công thức khẳng định

Công thức S + will + have been + V-ing
Ví dụ By next year, I will have been working at this company for 10 years.

(Đến năm sau, tôi sẽ làm việc tại công ty này được 10 năm.)

By 5 p.m., they will have been practicing for three hours.

(Đến 5 giờ chiều, họ sẽ luyện tập được ba giờ đồng hồ.)

2. Công thức phủ định

Công thức S + will not + have been + V-ing
Ví dụ By 9 p.m. tonight, she will not have been studying for three hours.

(Đến 9 giờ tối nay, cô ấy sẽ không học liên tục được ba tiếng.)

They won’t have been working on the project for long when the deadline arrives.

(Họ sẽ không làm dự án trong thời gian dài khi hạn chót đến.)

3. Công thức nghi vấn

Công thức Will + S + have been + V-ing?

Yes, S + will

No, S + won’t

Wh-question + will + S + have been + V-ing?
Ví dụ Will you have been living here for five years by this December?

(Bạn sẽ sống ở đây được 5 năm vào tháng 12 này phải không?)

Will they have been studying for six hours by the time the exam starts?

(Họ sẽ học được sáu giờ khi kỳ thi bắt đầu phải không?)

Cách dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

1. Diễn tả hành động liên tục trong một khoảng thời gian cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai

Ví dụ:

By the end of this month, I will have been training for the marathon for six months.

(Đến cuối tháng này, tôi sẽ tập luyện cho cuộc chạy marathon được sáu tháng.)

By December, they will have been studying for the exam for three months.

(Đến tháng 12, họ sẽ học bài thi được ba tháng.)

2. Diễn tả hành động xảy ra trong tương lai trước một hành động hoặc thời điểm khác

Ví dụ:

By the time she arrives, we will have been waiting for an hour.

(Khi cô ấy đến, chúng tôi sẽ chờ đợi được một giờ rồi.)

By 8 p.m., he will have been cooking dinner for two hours.

(Đến 8 giờ tối, anh ấy sẽ nấu ăn được hai giờ rồi.)

3. Nhấn mạnh sự liên tục của hành động đến một thời điểm trong tương lai

Ví dụ:

By next month, he will have been working at the company for five years.

(Đến tháng sau, anh ấy sẽ làm việc tại công ty này được năm năm.)

By the time the movie ends, I will have been sitting here for two hours.

(Khi bộ phim kết thúc, tôi sẽ ngồi đây được hai giờ rồi.)

>> Xem thêm: Thì quá khứ hoàn thành là gì? Cấu trúc thì Past Perfect Tense

Dấu hiệu thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn thường liên quan đến các cụm từ chỉ thời gian và sự kéo dài như:

1. By this + Thứ/Tháng

Ví dụ:

By this Friday, I will have been studying for the exam for two weeks.

(Đến thứ Sáu tuần này, tôi sẽ học bài cho kỳ thi được hai tuần rồi.)

By this October, they will have been living here for one year.

(Đến tháng 10 này, họ sẽ sống ở đây được một năm.)

2. By next + Time (By next year, By next week, etc.)

Ví dụ:

By next year, I will have been working at this company for 10 years.

(Đến năm sau, tôi sẽ làm việc tại công ty này được 10 năm.)

By next week, they will have been building the house for six months.

(Đến tuần sau, họ sẽ xây dựng ngôi nhà được sáu tháng.)

3. By + Thời gian trong tương lai

Ví dụ:

By 8 p.m. tomorrow, I will have been studying for five hours.

(Đến 8 giờ tối mai, tôi sẽ học được năm tiếng.)

By January 1st, he will have been living in New York for two years.

(Đến ngày 1 tháng 1, anh ấy sẽ sống ở New York được hai năm.)

4. For + Khoảng thời gian xác định

Ví dụ:

By the end of this year, I will have been learning Spanish for three years.

(Đến cuối năm nay, tôi sẽ học tiếng Tây Ban Nha được ba năm.)

By next Friday, she will have been working here for four months.

(Đến thứ Sáu tuần sau, cô ấy sẽ làm việc ở đây được bốn tháng.)

5. Next + Time (Next week, next month, etc.)

Ví dụ:

By next month, I will have been teaching at this school for two years.

(Đến tháng sau, tôi sẽ dạy ở trường này được hai năm.)

By next week, we will have been planning the event for six months.

(Đến tuần sau, chúng tôi sẽ lên kế hoạch cho sự kiện này được sáu tháng.)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn giúp bạn diễn đạt một cách chi tiết và chính xác về các hành động liên tục xảy ra cho đến một thời điểm trong tương lai. Hiểu rõ về công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh, đặc biệt trong những tình huống yêu cầu sự mô tả phức tạp và chính xác về thời gian.