Cách phân biệt và sử dụng tính từ đuôi ing và ed chi tiết

Việc phân biệt giữa tính từ đuôi ing và ed trong tiếng Anh là một thách thức đối với nhiều người học, bởi hai dạng này không chỉ khác về cấu trúc mà còn mang ý nghĩa rất khác nhau. Nắm vững cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn và tránh những lỗi phổ biến. Cùng VNTrade khám phá chi tiết sự khác biệt và cách sử dụng đúng tính từ đuôi ‘-ing’ và ‘-ed’ trong bài viết này.

Tính từ đuôi ing và ed là gì?

Tính từ đuôi ing

Tính từ đuôi ing là gì?

Tính từ đuôi ing là gì?

Tính từ có đuôi ing thường được hình thành từ động từ và được sử dụng để mô tả tính chất hoặc đặc điểm liên tục của một sự vật, sự việc, hoặc con người. Chúng có chức năng diễn tả bản chất hoạt động của sự vật hoặc hiện tượng, cho thấy đây là những gì đang diễn ra hoặc gây ra một trạng thái cảm xúc nào đó. Tính từ này mang ý nghĩa chủ động, bởi nó thường chỉ hành động hay tác động từ chủ thể này sang chủ thể khác.

Ví dụ:

“The movie is boring.” (Bộ phim này đang gây nhàm chán.)

“This problem is confusing.” (Vấn đề này làm tôi khó hiểu.)

Tính từ đuôi ed

Tính từ kết thúc bằng ed cũng thường được hình thành từ động từ nhưng lại diễn tả cảm xúc hoặc tình trạng của con người hoặc động vật bị ảnh hưởng bởi hành động, sự kiện hoặc trạng thái khác. Tính từ này mang ý nghĩa bị động, bởi nó tập trung vào việc người hoặc vật đó đang nhận cảm xúc hoặc bị ảnh hưởng thế nào từ một yếu tố bên ngoài hoặc bên trong.

Tính từ đuôi ed

Tìm hiểu về tính từ đuôi ed

Ví dụ:

“I am bored with this movie.” (Tôi cảm thấy chán bộ phim này.)

“She feels confused by the instructions.” (Cô ấy cảm thấy bối rối bởi những hướng dẫn.)

Cách dùng tính từ đuôi ing và ed

Cách dùng tính từ đuôi ing

Tính từ đuôi ing thường được dùng để miêu tả đặc điểm hoạt động hoặc tính chất liên tục của sự vật, sự việc hoặc hành động. Các tính từ này cho thấy sự vật hoặc sự việc đang thực hiện hành động hoặc gây ra ảnh hưởng nhất định, thường mang tính chủ động và có thể tác động lên cảm xúc của người khác.

Ví dụ:

“The game is exciting.” (Trò chơi này rất thú vị.) — Trò chơi có tính chất làm cho người chơi cảm thấy hứng thú.

“This task is challenging.” (Nhiệm vụ này thật thách thức.) — Nhiệm vụ yêu cầu sự nỗ lực và khả năng giải quyết vấn đề, từ đó tạo ra cảm giác thử thách.

Cách dùng tính từ đuôi ed

Tính từ đuôi ed lại nhấn mạnh đến cảm xúc của con người hoặc trạng thái của đối tượng khi bị ảnh hưởng bởi hành động, sự kiện, hoặc sự vật khác. Loại tính từ này mang ý nghĩa bị động, chủ yếu diễn tả trạng thái nội tâm hoặc phản ứng cảm xúc của người hoặc vật đối với các tác động từ bên ngoài.

Ví dụ:

“I was excited to hear the news.” (Tôi rất hào hứng khi nghe tin.) — Tin tức mang lại cho tôi cảm giác hứng khởi.

“She is frustrated by the results.” (Cô ấy cảm thấy thất vọng bởi kết quả.) — Kết quả gây ra cho cô ấy cảm giác thất vọng.

>> Xem thêm: Danh từ ghép là gì? Tổng hợp 30 danh từ ghép trong tiếng Anh

Phân biệt tính từ đuôi ing và ed

Phân biệt tính từ đuôi ing và ed

Cách phân biệt tính từ đuôi ing và ed

1. Đối tượng diễn tả cảm giác

Trong tiếng Anh, đối tượng diễn tả cảm giác thường là danh từ hoặc cụm danh từ đứng sau động từ chính trong câu. Đối tượng này thường là người hoặc vật nhận cảm giác hoặc ảnh hưởng từ hành động hoặc sự việc được mô tả.

Ví dụ:

“The movie makes me feel excited.” (Bộ phim làm tôi cảm thấy hào hứng.)

“Her words made him sad.” (Lời nói của cô ấy làm anh ta buồn.)

2. Sự xuất hiện của động từ “make”

Động từ “make” được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngôn ngữ để chỉ sự tác động mà một đối tượng có lên đối tượng khác, thường là tạo ra một hành động hoặc phản ứng. Trong cấu trúc diễn tả cảm giác, “make” đóng vai trò là động từ chính kết nối đối tượng gây ra cảm giác với đối tượng nhận cảm giác.

Ví dụ:

“The cold weather makes my bones ache.” (Thời tiết lạnh làm xương tôi đau.)

3. Đi kèm với giới từ

Giới từ trong cấu trúc này thường xuất hiện để bổ sung thông tin về mối quan hệ giữa các thành phần trong câu, làm rõ ngữ nghĩa hoặc chỉ mối liên kết giữa chủ ngữ và đối tượng của cảm giác.

Ví dụ:

“This song makes me think of you.” (Bài hát này làm tôi nhớ về bạn.)

Một số cặp tính từ đuôi ing và ed thông dụng nhất

Dưới đây là một số cặp tính từ đuôi ing và ed phổ biến mà bạn thường gặp:

Tính từ đuôi ing
Tính từ đuôi ed
Boring (nhàm chán)
Bored (chán nản)
Exciting (thú vị)
Excited (hào hứng)
Confusing (khó hiểu)
Confused (bối rối)
Frightening (đáng sợ)
Frightened (sợ hãi)
Surprising (ngạc nhiên)
Surprised (bị ngạc nhiên)
Tiring (mệt mỏi)
Tired (cảm thấy mệt mỏi)

Một số bài tập về tính từ đuôi ing và ed

Việc phân biệt tính từ đuôi ing và ed là một phần quan trọng trong việc học ngữ pháp tiếng Anh. Khi bạn nắm vững quy tắc sử dụng hai loại tính từ này, câu văn của bạn sẽ trở nên rõ ràng và chính xác hơn.