Cách phân biệt tính từ đuôi ing và ed trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, tính từ đuôi ing và ed thường gây nhầm lẫn cho người học. Hai dạng tính từ này có ý nghĩa khác nhau và cách sử dụng cũng không giống nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng và cách sử dụng đúng trong câu.
1. Tính từ đuôi -ing: Dùng để mô tả sự vật, sự việc
Tính từ đuôi -ing thường được sử dụng để mô tả tính chất của một sự vật, sự việc hoặc một người. Nó diễn tả điều gì đó tạo ra cảm xúc cho người khác.
🔹 Cấu trúc
Danh từ + be + tính từ đuôi -ing
🔹 Ý nghĩa
Tính từ đuôi -ing có nghĩa là “gây ra cảm giác gì đó”, thường mang ý nghĩa chủ động (tức là chính nó tạo ra cảm xúc).
🔹 Ví dụ:
- The movie is interesting. (Bộ phim này thú vị.)
- This book is boring. (Cuốn sách này chán.)
- The journey was tiring. (Chuyến đi rất mệt mỏi.)
- His explanation was confusing. (Lời giải thích của anh ấy gây bối rối.)
📌 Mẹo nhớ nhanh: Nếu một sự vật, sự việc khiến người khác cảm thấy thế nào, hãy dùng tính từ đuôi -ing.
2. Tính từ đuôi -ed: Dùng để mô tả cảm xúc của con người
Tính từ đuôi -ed thường được sử dụng để mô tả cảm xúc của con người khi bị ảnh hưởng bởi sự vật hoặc sự việc nào đó.
🔹 Cấu trúc
Chủ ngữ (người) + be + tính từ đuôi -ed
🔹 Ý nghĩa
Tính từ đuôi -ed có nghĩa là “cảm thấy như thế nào đó”, thường mang ý nghĩa bị động (tức là con người bị tác động bởi sự vật/sự việc bên ngoài).
🔹 Ví dụ:
- I am interested in this book. (Tôi cảm thấy hứng thú với cuốn sách này.)
- She was bored during the class. (Cô ấy thấy chán trong lớp học.)
- We were tired after the long trip. (Chúng tôi cảm thấy mệt sau chuyến đi dài.)
- He is confused about the instructions. (Anh ấy cảm thấy bối rối với hướng dẫn.)
📌 Mẹo nhớ nhanh: Nếu con người cảm thấy như thế nào đó do tác động bên ngoài, hãy dùng tính từ đuôi -ed.
3. Cách phân biệt tính từ đuôi -ing và -ed
Để phân biệt tính từ đuôi -ing và -ed dễ dàng hơn, bạn hãy ghi nhớ:
✅ Tính từ đuôi -ing → mô tả bản chất của sự vật, sự việc
✅ Tính từ đuôi -ed → mô tả cảm xúc của con người
📌 Mẹo nhớ nhanh:
- Nếu chủ ngữ là vật hoặc sự kiện → dùng tính từ -ing.
- Nếu chủ ngữ là người cảm thấy điều gì đó → dùng tính từ -ed.
🔹 Ví dụ so sánh:
- The book is interesting, so I am interested in it.
The lesson was boring, so the students felt bored.
Một số cặp tính từ đuôi ing và ed thông dụng nhất
Dưới đây là một số cặp tính từ đuôi ing và ed phổ biến mà bạn thường gặp:
Tính từ đuôi ing |
Tính từ đuôi ed
|
Boring (nhàm chán) |
Bored (chán nản)
|
Exciting (thú vị) |
Excited (hào hứng)
|
Confusing (khó hiểu) |
Confused (bối rối)
|
Frightening (đáng sợ) |
Frightened (sợ hãi)
|
Surprising (ngạc nhiên) |
Surprised (bị ngạc nhiên)
|
Tiring (mệt mỏi) |
Tired (cảm thấy mệt mỏi)
|
Một số bài tập về tính từ đuôi ing và ed
Việc phân biệt tính từ đuôi ing và ed là một phần quan trọng trong việc học ngữ pháp tiếng Anh. Khi bạn nắm vững quy tắc sử dụng hai loại tính từ này, câu văn của bạn sẽ trở nên rõ ràng và chính xác hơn.