Tính từ sở hữu trong tiếng Anh – Bảng tính từ sở hữu đầy đủ

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh không chỉ giúp xác định sở hữu mà còn phản ánh mối quan hệ giữa người nói và đối tượng được nhắc đến. Hiểu rõ và sử dụng thành thạo các tính từ sở hữu như ‘my’, ‘your’, ‘his’, ‘her’, ‘its’, ‘our’, và ‘their’ sẽ là bước ngoặt giúp bạn tăng cường khả năng giao tiếp và tạo lập mối liên kết cảm xúc mạnh mẽ hơn trong ngôn ngữ. Hãy cùng khám phá sâu hơn về cách sử dụng và những lưu ý khi áp dụng các tính từ này trong giao tiếp hàng ngày.

Tính từ sở hữu là gì?

Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) là loại từ được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa người hoặc vật với một danh từ khác trong câu. Tính từ sở hữu đứng trước danh từ để làm rõ rằng đối tượng đó thuộc về ai hoặc có liên quan đến ai.

Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)

Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)

Ví dụ:

My book (Cuốn sách của tôi)

His car (Xe hơi của anh ấy)

Their house (Nhà của họ)

Cách dùng tính từ sở hữu như thế nào?

Tính từ sở hữu là từ dùng để chỉ rõ quyền sở hữu của một đối tượng hoặc người, giúp làm rõ mối quan hệ giữa người hoặc vật với danh từ mà nó bổ nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chính của tính từ sở hữu trong tiếng Anh cùng với ví dụ và giải thích chi tiết.

1. Xác định quyền sở hữu

Tính từ sở hữu được sử dụng để xác định quyền sở hữu đối với một người hoặc vật. Điều này giúp chỉ rõ rằng đối tượng đang được đề cập thuộc về ai. Mỗi đại từ nhân xưng đều có tính từ sở hữu tương ứng.

Ví dụ:

This is her bag.

(Đây là túi của cô ấy.)

His car is parked outside.

(Xe hơi của anh ấy đỗ bên ngoài.)

Giải thích: Tính từ sở hữu “her” và “his” giúp xác định rằng túi và xe hơi thuộc về cô ấy và anh ấy. Mỗi tính từ sở hữu liên kết với một người hoặc nhóm người cụ thể.

2. Đứng trước danh từ

Tính từ sở hữu luôn đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Vị trí này giúp làm rõ quyền sở hữu đối với danh từ ngay lập tức, khiến cho câu trở nên dễ hiểu và rõ ràng hơn.

Ví dụ:

My friend is coming over.

(Bạn của tôi sắp tới.)

Their house is very beautiful.

(Nhà của họ rất đẹp.)

Giải thích: Trong các ví dụ này, tính từ sở hữu “my” và “their” đứng trước danh từ “friend” và “house”, cho thấy quyền sở hữu của người nói hoặc người được đề cập.

3. Không dùng với mạo từ

Tính từ sở hữu không bao giờ đi kèm với mạo từ như a, an, the trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Tính từ sở hữu tự thân nó đã làm rõ danh từ, vì vậy không cần thêm mạo từ.

Ví dụ:

His house is big.

(Nhà của anh ấy rộng.)

Our teacher is very kind.

(Giáo viên của chúng tôi rất tốt bụng.)

Giải thích: Bạn không thể nói “the his house” hay “the our teacher”, vì tính từ sở hữu đã đủ rõ ràng để chỉ ra quyền sở hữu, không cần sự trợ giúp của mạo từ.

4. Dùng cho cả số ít và số nhiều

Tính từ sở hữu không thay đổi hình thức cho dù danh từ mà nó bổ nghĩa là số ít hay số nhiều. Dù danh từ là một hay nhiều, hình thức của tính từ sở hữu vẫn giữ nguyên.

Ví dụ:

My book is on the table.

(Cuốn sách của tôi trên bàn.)

My books are on the shelf.

(Những cuốn sách của tôi trên kệ.)

Giải thích: Tính từ sở hữu “my” không thay đổi, dù danh từ theo sau là số ít (book) hay số nhiều (books).

5. Phân biệt giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu có vai trò khác nhau. Tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) luôn phải đi kèm với một danh từ theo sau để chỉ ra quyền sở hữu. Trong khi đó, đại từ sở hữu (mine, yours, his, hers, ours, theirs) có thể đứng độc lập, thay thế cho danh từ và diễn tả quyền sở hữu.

Ví dụ về tính từ sở hữu

This is my pen.

(Đây là bút của tôi.)

Ví dụ về đại từ sở hữu:

This pen is mine.

(Cây bút này là của tôi.)

Giải thích: Trong câu đầu, tính từ sở hữu “my” phải đi kèm với danh từ “pen”. Ở câu thứ hai, “mine” là đại từ sở hữu và có thể đứng một mình mà không cần danh từ theo sau.

Bảng tính từ sở hữu chi tiết nhất

Dưới đây là bảng tính từ sở hữu trong tiếng Anh cho các ngôi khác nhau:

Chủ ngữ

(Subject)

Tính từ sở hữu

(Possessive adjectives)

Đại từ sở hữu

(Possessive pronoun)

I My Mine
You Your Yours
We Our Ours
You Your Yours
They Their Theirs
He His Hers
She Her His
It Its Its

>> Xem thêm: Cấu trúc so sánh trong tiếng anh từ A đến Z