Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 4 Did you go to the party?

Unit 4 trong chương trình tiếng Anh lớp 5 giới thiệu cho các em học sinh những từ vựng mới, giúp mở rộng vốn từ và cải thiện khả năng giao tiếp. Các từ vựng trong bài học này xoay quanh những chủ đề quen thuộc, giúp các em áp dụng một cách dễ dàng vào cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là bài viết VNTrade cung cấp từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 4, bao gồm cách sử dụng và ví dụ minh họa để học sinh có thể hiểu rõ và áp dụng một cách hiệu quả.

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 4 Did you go to the party?

Từ vựng Phiên âm Loại từ Dịch nghĩa Ví dụ
a lot of /ə lɒt əv / (idiom) nhiều There are a lot of books on the shelf. (Có rất nhiều sách trên kệ.)
best friend /bɛst frɛnd/ (n) bạn thân My best friend and I have known each other for years. (Bạn thân của tôi và tôi đã quen nhau nhiều năm.)
book fair / bʊk feər / (n) hội chợ sách We visited the book fair to buy some new books. (Chúng tôi đã đi hội chợ sách để mua vài cuốn sách mới.)
chat /tʃæt/ (v) tán gẫu We like to chat over coffee. (Chúng tôi thích tán gẫu khi uống cà phê.)
comic book /ˈkɑːmɪk bʊk/ (n) truyện tranh He collects comic books from different countries. (Anh ấy sưu tầm truyện tranh từ các quốc gia khác nhau.)
complete /kəmˈpliːt/ (v) hoàn thành I need to complete this assignment by Friday. (Tôi cần hoàn thành bài tập này trước thứ Sáu.)
different /ˈdɪfrənt/ (adj) khác nhau This book is different from the one I read before. (Cuốn sách này khác với cuốn tôi đã đọc trước đây.)
end /end/ (v) kết thúc The movie will end in 10 minutes. (Bộ phim sẽ kết thúc trong 10 phút nữa.)
enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v) thưởng thức, thích I really enjoy this movie. (Tôi thực sự thích bộ phim này.)
festival /ˈfestɪvl/ (n) lễ hội They celebrate the festival every year. (Họ tổ chức lễ hội mỗi năm.)
fruit /fruːt/ (n) trái cây I like to eat fresh fruit every morning. (Tôi thích ăn trái cây tươi vào mỗi sáng.)
fun /fʌn/ (n) Niềm vui, sự vui đùa We had a lot of fun at the beach. (Chúng tôi đã có rất nhiều niềm vui ở bãi biển.)
funfair /ˈfʌnfeə(r)/ (n) hội chợ vui chợ The children loved the rides at the funfair. (Trẻ em rất thích các trò chơi ở hội chợ vui.)
go on a picnic /ɡəʊ ɒn ə ˈpiknik/ (v.phr) đi dã ngoại We will go on a picnic this weekend. (Chúng ta sẽ đi dã ngoại vào cuối tuần này.)
invite /ɪnˈvaɪt/ (v) mời We plan to invite all our friends to the party. (Chúng tôi dự định mời tất cả bạn bè đến bữa tiệc.)
join /dʒɔɪn/ (v) tham gia Would you like to join us for dinner? (Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi cho bữa tối không?)
juice /dʒuːs/ (n) nước ép Would you like a glass of orange juice? (Bạn có muốn một ly nước ép cam không?)
party /ˈpɑːti/ (n) bữa tiệc We had a great party last night. (Chúng tôi đã có một bữa tiệc tuyệt vời tối qua.)
place /pleɪs/ (n) nơi, chỗ, địa điểm This is a beautiful place to visit. (Đây là một địa điểm đẹp để tham quan.)
play hide-and-seek / pleɪ ˌhaɪd.ənˈsiːk / (v.phr) chơi trốn tìm The kids love to play hide-and-seek in the garden. (Bọn trẻ thích chơi trốn tìm trong vườn.)
present /ˈprez.ənt/ (n) quà tặng She gave me a wonderful present for my birthday. (Cô ấy tặng tôi một món quà tuyệt vời cho sinh nhật.)
repeat /rɪˈpiːt/ (v) lặp lại, nhắc lại Can you repeat the question, please? (Bạn có thể nhắc lại câu hỏi được không?)
story book / ˈstɔː.ri bʊk/ (n) truyện She reads a story book every night. (Cô ấy đọc một cuốn truyện mỗi tối.)
take part in /teɪk pɑːt ɪn/ (v.phr) tham gia I will take part in the competition tomorrow. (Tôi sẽ tham gia cuộc thi vào ngày mai.)
watch cartoon / wɒtʃ kɑːˈtuːn/ (v.phr) xem hoạt hình My brother loves to watch cartoons on TV. (Em trai tôi rất thích xem hoạt hình trên TV.)

Kết thúc Unit 4, hy vọng rằng các em học sinh lớp 5 đã có thể mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và sử dụng chúng một cách thành thạo hơn trong giao tiếp cũng như các bài tập học tập.

>> Xem thêm: Tổng hợp tất cả các từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 3 mới nhất