Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 7 Television – Global success

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 7 Television là chủ đề trọng tâm giúp học sinh làm quen với các từ mới liên quan đến truyền hình. Việc học tốt từ vựng này không chỉ giúp nâng cao kỹ năng đọc hiểu mà còn hỗ trợ phát triển kỹ năng nghe, nói hiệu quả. Bài viết sẽ tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 7 Television, kèm theo ví dụ cụ thể giúp các em dễ dàng ghi nhớ và áp dụng.

Từ vựng Loại từ & Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ và dịch nghĩa
activity (n) /ækˈtɪv.ə.t̬i/ hoạt động Outdoor activities help us stay healthy. → Các hoạt động ngoài trời giúp chúng ta khỏe mạnh.
animal (n) /ˈænɪml/ động vật The zoo has many wild animals. → Sở thú có nhiều loài động vật hoang dã.
attract (v) /əˈtrækt/ thu hút The event attracted a large crowd. → Sự kiện đã thu hút một đám đông lớn.
because (conj) /bɪˈkəz/ bởi vì I stayed home because it was raining. → Tôi ở nhà vì trời đang mưa.
book (n) /bʊk/ sách She borrowed a book from the library. → Cô ấy mượn một cuốn sách từ thư viện.
boring (adj) /ˈbɔːrɪŋ/ nhàm chán The lecture was too boring to follow. → Bài giảng quá nhàm chán để theo dõi.
busy (adj) /ˈbɪzi/ bận He’s busy working on his project. → Anh ấy đang bận làm dự án.
cartoon (n) /kɑːˈtuːn/ phim hoạt hình My sister enjoys watching cartoons. → Em gái tôi thích xem phim hoạt hình.
channel (n) /ˈtʃænl/ kênh truyền hình Which TV channel is your favorite? → Kênh truyền hình yêu thích của bạn là gì?
childhood (n) /ˈtʃaɪldhʊd/ tuổi thơ Her childhood was full of adventures. → Tuổi thơ của cô ấy đầy những cuộc phiêu lưu.
clever (adj) /ˈklevə(r)/ thông minh The clever dog opened the door by itself. → Con chó thông minh tự mở cửa.
comedy (n) /ˈkɒmədi/ hài kịch He wrote a new comedy for the school play. → Anh ấy đã viết một vở hài kịch mới cho buổi diễn ở trường.
decorate (v) /ˈdekəreɪt/ trang trí Let’s decorate the room with balloons. → Hãy trang trí căn phòng bằng bóng bay.
depend (v) /dɪˈpend/ tùy thuộc It depends on the weather. → Nó tùy thuộc vào thời tiết.
dolphin (n) /ˈdɒlfɪn/ cá heo Dolphins are known for their intelligence. → Cá heo nổi tiếng vì sự thông minh của chúng.
early (adj) /ˈɝː.li/ sớm I arrived early for the meeting. → Tôi đến sớm cho buổi họp.
educational (adj) /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ mang tính giáo dục The documentary was very educational. → Bộ phim tài liệu rất mang tính giáo dục.
English (n) /ˈɪŋglɪʃ/ tiếng Anh He speaks English fluently. → Anh ấy nói tiếng Anh trôi chảy.
enjoy (v) /ɪnˈdʒɔɪ/ thích thú I really enjoy painting in my free time. → Tôi thật sự thích vẽ tranh lúc rảnh rỗi.
exhibition (n) /ˌeksɪˈbɪʃn/ triển lãm The art exhibition opens tomorrow. → Triển lãm nghệ thuật sẽ khai mạc vào ngày mai.
father (n) /ˈfɑː.ðɚ/ bố My father is reading the newspaper. → Bố tôi đang đọc báo.
follow (v) /ˈfɒləʊ/ làm theo Please follow the rules. → Vui lòng làm theo các quy định.
football (n) /ˈfʊtbɔːl/ bóng đá They played football after school. → Họ chơi bóng đá sau giờ học.
fox (n) /fɒks/ con cáo A fox ran across the road. → Một con cáo chạy ngang qua đường.
funny (adj) /ˈfʌni/ vui nhộn That joke was really funny. → Câu đùa đó thực sự vui nhộn.
giraffe (n) /dʒɪˈræf/ hươu cao cổ The giraffe has a very long neck. → Hươu cao cổ có cái cổ rất dài.
hard (adv) /hɑːrd/ chăm chỉ She studies hard for exams. → Cô ấy học chăm chỉ để thi.
hour (n) /ˈaʊəz/ giờ I studied for three hours. → Tôi đã học trong ba giờ.
information (n) /ˌɪnfəˈmeɪʃn/ thông tin You can find more information online. → Bạn có thể tìm thêm thông tin trên mạng.
instruction (n) /ɪnˈstrʌkʃənz/ hướng dẫn Read the instructions carefully. → Đọc kỹ hướng dẫn.
intelligent (adj) /ɪnˈtelɪdʒənt/ thông minh She is an intelligent student. → Cô ấy là một học sinh thông minh.
laugh (v) /lɑːf/ cười They laugh at every joke. → Họ cười với mọi câu đùa.
learn (v) /lɜːn/ học I learn new things every day. → Tôi học những điều mới mỗi ngày.
live (v) /laɪv/ sống I want to live in the countryside. → Tôi muốn sống ở vùng quê.
love (v) /lʌv/ yêu I love listening to music. → Tôi thích nghe nhạc.
mouse (n) /maʊs/ chuột The mouse hid under the sofa. → Con chuột trốn dưới ghế sofa.
often (adv) /ˈɒfn/ thường I often go jogging in the morning. → Tôi thường chạy bộ vào buổi sáng.
outdoors (adv) /ˌaʊtˈdɔːz/ ngoài trời They prefer eating outdoors. → Họ thích ăn ngoài trời.
pet (n) /pet/ vật nuôi Their pet is a cute puppy. → Vật nuôi của họ là một chú chó con.
popular (adj) /ˈpɒpjələ(r)/ phổ biến Pizza is a popular food. → Pizza là món ăn phổ biến.
program (n) /ˈprəʊɡræm/ chương trình This is my favorite TV program. → Đây là chương trình truyền hình yêu thích của tôi.
real (adj) /ˈriːəl/ thực It’s based on a real story. → Nó dựa trên một câu chuyện có thật.
reason (n) /ˈriːzn/ nguyên nhân What’s the reason for your decision? → Lý do cho quyết định của bạn là gì?
repetition (n) /ˌrepəˈtɪʃn/ sự lặp lại Repetition helps improve memory. → Sự lặp lại giúp cải thiện trí nhớ.

Nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 7 Television sẽ tạo nền tảng vững chắc để các em tự tin hơn khi học tiếng Anh và giao tiếp về chủ đề truyền hình. Hãy luyện tập đều đặn với những từ mới đã học để ghi nhớ lâu dài và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh mỗi ngày.

lmss plus Game tài xỉu https://actrmc.com