Top 190+ Những câu nói hay về học tập bằng tiếng Anh 

Những câu nói hay về học tập bằng tiếng Anh là nguồn cảm hứng tuyệt vời, giúp bạn thêm quyết tâm và kiên trì trên con đường tri thức. Hãy cùng VNTade tìm hiểu những lời nhắn nhủ đầy ý nghĩa này để khơi dậy tinh thần học hỏi và chinh phục những thử thách trong hành trình học tập của mình.

50+ những câu nói hay về học tập bằng tiếng Anh với sự kiên trì

Sự kiên trì là yếu tố quan trọng nhất trong học tập. Những câu nói dưới đây sẽ giúp bạn thêm động lực để tiếp tục cố gắng, dù hành trình học tập có khó khăn đến đâu.

50+ những câu nói hay về học tập bằng tiếng Anh với sự kiên trì

50+ những câu nói hay về học tập bằng tiếng Anh với sự kiên trì

Success is the sum of small efforts, repeated day in and day out. – Robert Collier

(Thành công là tổng hợp của những nỗ lực nhỏ, được lặp đi lặp lại mỗi ngày.)

The expert in anything was once a beginner. – Helen Hayes

(Chuyên gia trong bất cứ lĩnh vực nào cũng từng là một người mới bắt đầu.)

It does not matter how slowly you go as long as you do not stop. – Confucius

(Không quan trọng bạn đi chậm thế nào, miễn là bạn không dừng lại.)

Don’t watch the clock; do what it does. Keep going. – Sam Levenson

(Đừng nhìn vào đồng hồ; hãy làm những gì nó làm. Tiếp tục tiến lên.)

Perseverance is not a long race; it is many short races one after another. – Walter Elliot

(Kiên trì không phải là một cuộc đua dài; nó là nhiều cuộc đua ngắn nối tiếp nhau.)

The only limit to our realization of tomorrow is our doubts of today. – Franklin D. Roosevelt

(Giới hạn duy nhất cho sự nhận thức của chúng ta về ngày mai chính là những nghi ngờ của chúng ta hôm nay.)

Failure is not the opposite of success; it’s part of success. – Arianna Huffington

(Thất bại không phải là đối lập của thành công; nó là một phần của thành công.)

Great works are performed not by strength but by perseverance. – Samuel Johnson

(Những công việc vĩ đại không được thực hiện bởi sức mạnh mà bằng sự kiên trì.)

Dream big and dare to fail. – Norman Vaughan

(Hãy mơ ước lớn và dám thất bại.)

Success isn’t always about greatness. It’s about consistency. Consistent hard work leads to success. – Dwayne Johnson

(Thành công không phải lúc nào cũng là về sự vĩ đại. Nó là về sự kiên định. Làm việc chăm chỉ đều đặn sẽ dẫn đến thành công.)

Learning never exhausts the mind. – Leonardo da Vinci

(Học tập không bao giờ làm tâm trí kiệt sức.)

Small daily improvements over time lead to stunning results. – Robin Sharma

(Những cải tiến nhỏ mỗi ngày theo thời gian sẽ dẫn đến kết quả đáng kinh ngạc.)

Your limitation—it’s only your imagination.

(Giới hạn của bạn—chỉ là trí tưởng tượng của bạn mà thôi.)

The harder you work for something, the greater you’ll feel when you achieve it.

(Càng làm việc chăm chỉ vì điều gì đó, bạn sẽ càng cảm thấy tuyệt vời hơn khi đạt được nó.)

Education is the passport to the future, for tomorrow belongs to those who prepare for it today. – Malcolm X

(Giáo dục là tấm vé thông hành đến tương lai, vì ngày mai thuộc về những ai chuẩn bị cho nó ngày hôm nay.)

Những câu nói hay về học tập bằng tiếng Anh việc đặt mục tiêu

Đặt mục tiêu rõ ràng là bước đầu tiên để đạt được thành công trong học tập. Những câu nói này sẽ giúp bạn luôn nhớ đến tầm quan trọng của việc đặt ra những mục tiêu học tập cụ thể.

Set your goals high, and don’t stop till you get there. – Bo Jackson

(Hãy đặt mục tiêu cao và đừng dừng lại cho đến khi bạn đạt được.)

You are never too old to set another goal or to dream a new dream. – C.S. Lewis

(Bạn không bao giờ quá già để đặt ra một mục tiêu mới hoặc mơ một giấc mơ mới.)

A goal without a plan is just a wish. – Antoine de Saint-Exupéry

(Một mục tiêu mà không có kế hoạch thì chỉ là một ước muốn.)

Dream big. Start small. Act now. – Robin Sharma

(Hãy mơ lớn. Bắt đầu từ những điều nhỏ bé. Hành động ngay bây giờ.)

What you get by achieving your goals is not as important as what you become by achieving your goals. – Zig Ziglar

(Những gì bạn đạt được khi hoàn thành mục tiêu không quan trọng bằng việc bạn trở thành người như thế nào khi hoàn thành chúng.)

Những câu nói hay về học tập bằng tiếng Anh việc đặt mục tiêu

Những câu nói hay về học tập bằng tiếng Anh việc đặt mục tiêu

Your goals are the road maps that guide you and show you what is possible for your life. – Les Brown

(Mục tiêu của bạn là bản đồ chỉ đường giúp bạn nhìn thấy những gì có thể trong cuộc sống của mình.)

If you aim at nothing, you will hit it every time. – Zig Ziglar

(Nếu bạn không nhắm vào bất cứ điều gì, bạn sẽ luôn đạt được điều đó – không gì cả.)

Success is the progressive realization of a worthy goal or ideal. – Earl Nightingale

(Thành công là quá trình nhận thức liên tục về một mục tiêu hoặc lý tưởng đáng giá.)

Goals are dreams with deadlines. – Diana Scharf

(Mục tiêu là những giấc mơ có thời hạn.)

Start where you are. Use what you have. Do what you can. – Arthur Ashe

(Hãy bắt đầu từ nơi bạn đang đứng. Dùng những gì bạn có. Làm những gì bạn có thể.)

Setting goals is the first step in turning the invisible into the visible. – Tony Robbins

(Đặt mục tiêu là bước đầu tiên để biến những điều vô hình thành hữu hình.)

The trouble with not having a goal is that you can spend your life running up and down the field and never score. – Bill Copeland

(Vấn đề của việc không có mục tiêu là bạn có thể dành cả đời chạy lên chạy xuống sân cỏ mà không bao giờ ghi bàn.)

Discipline is the bridge between goals and accomplishment. – Jim Rohn

(Kỷ luật là cây cầu nối giữa mục tiêu và thành tựu.)

Focus on the goal, not the obstacles.

(Hãy tập trung vào mục tiêu, không phải những trở ngại.)

One way to keep momentum going is to have constantly greater goals. – Michael Korda

(Một cách để duy trì đà tiến lên là luôn có những mục tiêu cao hơn.)

>> Xem thêm >> 289+ Những câu nói hay về bản thân bằng tiếng Anh ý nghĩa

List những câu nói hay về học tập bằng tiếng Anh hài hước

Những câu nói hài hước về học tập không chỉ mang đến tiếng cười mà còn giúp bạn giải tỏa căng thẳng sau những giờ học tập căng thẳng. Đây cũng là cách để bạn nhìn nhận việc học tập một cách vui vẻ hơn.

Education is important, but big biceps are importanter.

(Giáo dục là quan trọng, nhưng cơ bắp lớn còn quan trọng hơn.)

I’m not procrastinating, I’m just giving my homework a little more time to think about what it’s done.

(Tôi không trì hoãn, tôi chỉ đang cho bài tập của mình thêm thời gian để suy nghĩ về những gì nó đã làm.)

Why do they call it ‘homework’ when I’m never at home while doing it?

(Tại sao họ gọi nó là ‘bài tập về nhà’ khi tôi không bao giờ ở nhà khi làm nó?)

Studying means 10% reading and 90% complaining to your friends that you have to study.

(Học tập nghĩa là 10% đọc sách và 90% phàn nàn với bạn bè rằng bạn phải học.)

I’m not failing, I’m just learning how not to do it.

(Tôi không thất bại, tôi chỉ đang học cách không làm điều đó.)

Dear Math, I’m not a therapist. Solve your own problems.

(Gửi Toán học, tôi không phải là nhà trị liệu. Hãy tự giải quyết các vấn đề của bạn.)

School is like a video game. You keep playing until you pass the level.

(Trường học giống như một trò chơi điện tử. Bạn phải chơi cho đến khi vượt qua cấp độ.)

You know you’re in college when you skip classes to finish homework for the classes you skipped.

(Bạn biết mình đang học đại học khi bạn bỏ học để hoàn thành bài tập của những lớp bạn đã bỏ.)

Education is learning what you didn’t even know you didn’t know. – Daniel J. Boorstin

(Giáo dục là học những gì mà bạn thậm chí không biết là mình không biết.)

Life is like a multiple-choice question. Sometimes, the choices confuse you, not the question itself.

(Cuộc sống giống như một câu hỏi trắc nghiệm. Đôi khi, những lựa chọn làm bạn bối rối, chứ không phải bản thân câu hỏi.)

Sometimes I study for hours and end up learning nothing. I guess my brain has a ‘Do Not Disturb’ mode.

(Đôi khi tôi học hàng giờ liền và cuối cùng chẳng học được gì. Chắc là não tôi đang bật chế độ ‘Không làm phiền’.)

My brain has too many tabs open.

(Bộ não của tôi có quá nhiều tab đang mở.)

Why study when you can just Google it?

(Tại sao phải học khi bạn có thể chỉ cần Google?)

That moment when you finish your homework and realize you actually did it wrong the entire time.

(Khoảnh khắc bạn hoàn thành bài tập và nhận ra mình đã làm sai hoàn toàn.)

I spend my whole life studying for the future, but when it comes, I’m never ready.

(Tôi dành cả cuộc đời để học cho tương lai, nhưng khi nó đến, tôi chẳng bao giờ sẵn sàng.)

Những câu nói hay về học tập bằng tiếng Anh không chỉ khơi gợi cảm hứng mà còn giúp chúng ta nhận ra giá trị của việc trau dồi tri thức. Hy vọng rằng những câu nói này sẽ tiếp thêm năng lượng cho bạn, giúp bạn vững bước trên con đường học tập và khám phá thế giới.