Vocabulary – Từ Vựng Unit 6 Lớp 11 Global Success mới nhất
Chương trình tiếng Anh lớp 11 Global Success mang đến nhiều chủ đề thú vị, trong đó từ vựng Unit 6 lớp 11 Global Success đóng vai trò quan trọng giúp học sinh mở rộng vốn từ và nâng cao kỹ năng giao tiếp. Bài viết này cung cấp đầy đủ danh sách từ mới, cách phát âm, nghĩa chi tiết cùng phương pháp học hiệu quả.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa |
Ví dụ (Example)
|
air conditioner | /eə/ /kənˈdɪʃənə/ | (n) | điều hòa |
Turn off the air conditioner.(Tắt điều hòa.)
|
ancient | /ˈeɪnʃənt/ | (adj) | cổ kính |
You can go to Hoi An Ancient Town in central Viet Nam.(Bạn có thể đến Phố cổ Hội An ở miền trung Việt Nam.)
|
appreciate | /əˈpriːʃieɪt/ | (v) | đánh giá cao |
To encourage young people to learn about and appreciate our cultural heritage, we organized an ideas competition.(Để khuyến khích những người trẻ tuổi tìm hiểu và đánh giá cao di sản văn hóa của chúng tôi, chúng tôi đã tổ chức một cuộc thi ý tưởng.)
|
architecture | /ˈɑːkɪtektʃə(r)/ | (n) | kiến trúc |
You’ll see examples of ancient architecture.(Bạn sẽ thấy các ví dụ về kiến trúc cổ đại.)
|
base on | /beɪs ɒn/ | (v.phr) | dựa vào |
His historical novels are based on events that happened in the early 19th century.(Tiểu thuyết lịch sử của ông dựa trên các sự kiện xảy ra vào đầu thế kỷ 19.)
|
bin | /bɪn/ | (n) | thùng rác |
Put your rubbish in the bin!(Bỏ rác của bạn vào thùng!)
|
boat | /bəʊt/ | (n) | thuyền |
Local artists perform even on the floating market boats.(Các nghệ sĩ địa phương biểu diễn thậm chí trên thuyền chợ nổi.)
|
cave | /keɪv/ | (n) | hang động |
You can see beautiful caves, green valleys, and high mountains.(Bạn có thể nhìn thấy những hang động tuyệt đẹp, thung lũng xanh và những ngọn núi cao.)
|
citadel | /ˈsɪtədəl/ | (n) | thành lũy |
Excuse me, could you tell me the way to Thang Long Imperial Citadel?(Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến Hoàng thành Thăng Long không?)
|
complex | /ˈkɒmpleks/ | (n) | quần thể, tổ hợp |
I’d recommend Trang An Scenic Landscape Complex.(Tôi muốn giới thiệu Quần thể danh thắng Tràng An.)
|
crowdfunding | /ˈkraʊd.fʌn.dɪŋ/ | (n) | huy động vốn cộng đồng |
The country has found a new method of raising money – crowdfunding.(Quốc gia này đã tìm ra một phương pháp huy động tiền mới – huy động vốn từ cộng đồng.)
|
damage | /ˈdæmɪdʒ/ | (v) | gây thiệt hại |
Individuals have to pay a fine for any damage to heritage sites or objects.(Các cá nhân phải nộp phạt cho bất kỳ thiệt hại nào đối với các địa điểm hoặc đồ vật di sản.)
|
die out | /ˈdaɪˈaʊt/ | (v.phr) | chết dần, lỗi thời |
Older generations worry that folk music will die out.(Các thế hệ lớn tuổi lo lắng rằng âm nhạc dân gian sẽ bị mai một.)
|
donation | /dəʊˈneɪʃn/ | (n) | quyên góp |
For example, loveitaly … collects donations from everyone who wants to help.(Ví dụ: loveitaly … thu tiền quyên góp từ những người muốn giúp đỡ.)
|
eco-tour | /ˈiːkəʊ-tʊə/ | (n) | du lịch sinh thái |
Organizing eco-tours to natural heritage sites.(Tổ chức các tour du lịch sinh thái đến các khu di sản thiên nhiên.)
|
ecosystem | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | (n) | hệ sinh thái |
The tour guide is talking about the ecosystem of Trang An and efforts to preserve it.(Hướng dẫn viên đang nói về hệ sinh thái của Tràng An và những nỗ lực để bảo tồn nó.)
|
electricity | /ɪˌlekˈtrɪsəti/ | (n) | điện |
It wastes too much electricity.(Nó lãng phí quá nhiều điện.)
|
entry | /ˈentri/ | (n) | bài dự thi |
We have received many interesting entries.(Chúng tôi đã nhận được nhiều bài dự thi thú vị.)
|
explore | /ɪkˈsplɔː(r)/ | (v) | khám phá |
It’s a great place to explore.(Đó là một nơi tuyệt vời để khám phá.)
|
fashionable | /ˈfæʃnəbl/ | (adj) | hợp thời trang |
Traditional arts are not fashionable.(Nghệ thuật truyền thống không hợp thời trang.)
|
field | /fiːld/ | (n) | thực địa |
We need to plan a field trip to a heritage site in Viet Nam.(Chúng ta cần lên kế hoạch cho một chuyến đi thực địa đến một di sản ở Việt Nam.)
|
fine | /faɪn/ | (n) | tiền phạt |
In Australia, individuals and companies have to pay a fine for any damage to heritage sites.(Ở Úc, các cá nhân và công ty phải nộp phạt cho bất kỳ thiệt hại nào đối với các địa điểm di sản.)
|
floating | /ˈfləʊ.tɪŋ/ | (adj) | nổi |
You can see the floating market boats.(Bạn có thể thấy những chiếc thuyền ở chợ nổi.)
|
folk | /fəʊk/ | (adj) | thuộc về dân gian |
You can enjoy don ca tai tu, a form of traditional folk singing.(Bạn có thể thưởng thức đờn ca tài tử, một hình thức ca hát dân gian truyền thống.)
|
give voice to sth
|
(idiom) | đưa ra tiếng nói |
This way, they will be able to give voice to suggestions and solutions.(Bằng cách này, họ sẽ có thể đưa ra tiếng nói về các đề xuất và giải pháp.)
|
|
habitat | /ˈhæbɪtæt/ | (n) | môi trường sống |
Creating a sustainable habitat suitable for local wildlife.(Tạo môi trường sống bền vững phù hợp cho động vật hoang dã địa phương.)
|
harsh | /hɑːʃ/ | (adj) | khắc nghiệt |
The authorities hope the harsher punishments can stop people from destroying cultural sites.(Các nhà chức trách hy vọng các hình phạt khắc nghiệt hơn có thể ngăn chặn mọi người phá hủy các địa điểm văn hóa.)
|
heritage | /ˈherɪtɪdʒ/ | (n) | di sản |
We need to plan a field trip to a heritage site in Viet Nam.(Chúng ta cần lên kế hoạch cho một chuyến đi thực địa đến một di sản ở Việt Nam.)
|
historic | /hɪˈstɒrɪk/ | (adj) | quan trọng, có giá trị lịch sử |
This meeting of world leaders was a truly historic event.(Cuộc họp của các nhà lãnh đạo thế giới này là một sự kiện lịch sử thực sự.)
|
historical | /hɪˈstɒrɪkl/ | (adj) | thuộc về lịch sử |
Mary enjoys reading historical novels set in World War Two.(Mary thích đọc tiểu thuyết lịch sử lấy bối cảnh Thế chiến thứ hai.)
|
imperial | /ɪmˈpɪəriəl/ | (adj) | thuộc hoàng gia |
Excuse me, could you tell me the way to Thang Long Imperial Citadel?(Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến Hoàng thành Thăng Long không?)
|
instrument | /ˈɪnstrəmənt/ | (n) | nhạc cụ |
Students want to learn a traditional musical instrument.(Học sinh muốn học một loại nhạc cụ truyền thống.)
|
joke | /dʒəʊk/ | (n) | trò đùa |
Ethan is usually the last person to understand the joke.(Ethan thường là người cuối cùng hiểu trò đùa.)
|
landscape | /ˈlændskeɪp/ | (n) | phong cảnh |
I’d recommend Trang An Scenic Landscape Complex.(Tôi muốn giới thiệu Quần thể danh thắng Tràng An.)
|
limestone | /ˈlaɪmstəʊn/ | (n) | đá vôi |
Beautiful limestone mountains, valleys, and rivers.(Núi đá vôi đẹp, thung lũng và sông ngòi.)
|
local authority | /ˌləʊ.kəl ɔːˈθɒr.ɪ.ti/ | (n) | chính quyền địa phương |
The local authority plans to preserve the old monument.(Chính quyền địa phương có kế hoạch bảo tồn di tích cũ.)
|
mass | /mæs/ | (adj) | đại chúng |
Negative effects of mass tourism.(Tác động tiêu cực của du lịch đại chúng.)
|
method | /ˈmeθəd/ | (n) | phương pháp |
The country has found a new method of raising money.(Quốc gia này đã tìm ra một phương pháp huy động tiền mới.)
|
monument | /ˈmɒnjumənt/ | (n) | đài tưởng niệm, di tích |
Or you can visit the old temples and monuments.(Hoặc bạn có thể đến thăm những ngôi đền, di tích lâu đời.)
|
mountain | /ˈmaʊntən/ | (n) | núi |
You can see beautiful caves, green valleys, and high mountains.(Bạn có thể nhìn thấy những hang động tuyệt đẹp, thung lũng xanh và những ngọn núi cao.)
|
museum | /mjuˈziːəm/ | (n) | bảo tàng |
My sister has opened a small shop behind the museum.(Chị tôi đã mở một cửa hàng nhỏ phía sau viện bảo tàng.)
|
non-profit | /ˌnɒn ˈprɒfɪt/ | (adj) | phi lợi nhuận |
For example, loveitaly, a non-profit organisation, uses its website to reach people.(Ví dụ, loveitaly, một tổ chức phi lợi nhuận, sử dụng trang web của mình để tiếp cận mọi người.)
|
original | /əˈrɪdʒənl/ | (adj) | ban đầu, nguyên bản |
All buildings are kept in their original state.(Tất cả các tòa nhà được giữ ở trạng thái nguyên bản.)
|
pagoda | /pəˈɡəʊdə/ | (n) | chùa |
Cultural heritage may include temples, pagodas, and monuments.(Di sản văn hóa có thể bao gồm đền, chùa và di tích.)
|
performing arts | /pəˌfɔː.mɪŋ ˈɑːts/ | (n) | nghệ thuật biểu diễn |
Young people can learn about traditional performing arts.(Các bạn trẻ có thể tìm hiểu về nghệ thuật biểu diễn truyền thống.)
|
postcard | /ˈpəʊstkɑːd/ | (n) | bưu thiếp |
She wanted to sell postcards and souvenirs to tourists.(Cô ấy muốn bán bưu thiếp và đồ lưu niệm cho khách du lịch.)
|
preserve | /prɪˈzɜːv/ | (v) | bảo tồn |
The local authority plans to preserve the old monument.(Chính quyền địa phương có kế hoạch bảo tồn di tích cũ.)
|
prison | /ˈprɪz.ən/ | (n) | nhà tù |
People could even face time in prison.(Mọi người thậm chí có thể phải ngồi tù.)
|
propose | /prəˈpəʊz/ | (v) | đề xuất |
A group of students proposed setting up folk clubs.(Một nhóm học sinh đã đề xuất thành lập các câu lạc bộ dân ca.)
|
punishment | /ˈpʌnɪʃmənt/ | (n) | hình phạt |
The authorities hope the harsher punishments can stop people from destroying cultural sites.(Các nhà chức trách hy vọng các hình phạt khắc nghiệt hơn có thể ngăn chặn mọi người phá hủy các địa điểm văn hóa.)
|
restore | /rɪˈstɔː(r)/ | (v) | khôi phục |
We should increase efforts to restore ca tru.(Chúng ta nên tăng cường nỗ lực khôi phục ca trù.)
|
rubbish | /ˈrʌbɪʃ/ | (n) | rác |
Put your rubbish in the bin!(Bỏ rác của bạn vào thùng!)
|
scenery | /ˈsiːnəri/ | (n) | phong cảnh |
They go there to enjoy the beautiful scenery.(Họ đến đó để thưởng thức cảnh đẹp.)
|
set up | /set ʌp/ | (v.phr) | thành lập |
A group of students proposed setting up folk clubs.(Một nhóm học sinh đã đề xuất thành lập các câu lạc bộ dân ca.)
|
souvenir | /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ | (n) | đồ lưu niệm |
She wanted to sell postcards and souvenirs to tourists.(Cô ấy muốn bán bưu thiếp và đồ lưu niệm cho khách du lịch.)
|
temple | /ˈtempl/ | (n) | đền, miếu |
You can visit the old temples and monuments.(Bạn có thể đến thăm những ngôi đền, di tích lâu đời.)
|
trend | /trend/ | (n) | xu hướng |
They suggested creating trending topics on social media.(Họ đề xuất tạo các chủ đề theo xu hướng trên mạng xã hội.)
|
turn on | /tɜːn ɒn/ | (v.phr) | bật |
Turn on the light. It’s dark here.(Bật đèn lên. Ở đây tối quá.)
|
unique | /juˈniːk/ | (adj) | độc đáo |
The unique architecture in Barcelona is famous all over the world.(Kiến trúc độc đáo ở Barcelona nổi tiếng khắp thế giới.)
|
valley | /ˈvæli/ | (n) | thung lũng |
You can see beautiful caves, green valleys, and high mountains.(Bạn có thể nhìn thấy những hang động tuyệt đẹp, thung lũng xanh và những ngọn núi cao.)
|
Kết bài
Việc nắm vững từ vựng Unit 6 lớp 11 Global Success không chỉ giúp học sinh đạt điểm cao mà còn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong đời sống. Hãy áp dụng các phương pháp trên để học từ mới hiệu quả nhé!