Vocabulary – Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 1 Global success

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 1 Global success giúp học sinh làm quen với các từ ngữ quan trọng liên quan đến thành công toàn cầu, từ đó mở rộng vốn từ và hiểu biết về những khía cạnh trong cuộc sống quốc tế. Bài viết VNTrade dưới đây cung cấp danh sách từ vựng chi tiết và cách sử dụng chúng, hỗ trợ các em trong việc học tập và phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả.

Từ vựng unit 1 lớp 12 Life stoties we admire

Từ vựng Phiên âm Loại từ Dịch nghĩa Ví dụ
accessible /əkˈsesəbl/ (adj) có thể truy cập
The website is easily accessible from your phone. (Trang web dễ dàng truy cập từ điện thoại của bạn.)
account /əˈkaʊnt/ (n) sự tường thuật
His account of the event was detailed. (Bài tường thuật của anh ấy về sự kiện rất chi tiết.)
achievement /əˈtʃiːvmənt/ (n) thành tựu
Winning the championship was a great achievement. (Giành chức vô địch là một thành tựu lớn.)
admire for /ədˈmaɪər fɔːr/ (phr.v) ngưỡng mộ
He is admired for his dedication to science. (Anh ấy được ngưỡng mộ vì sự cống hiến cho khoa học.)
adoption /əˈdɒpʃən/ (n) nhận con nuôi
The adoption process can take many months. (Quá trình nhận con nuôi có thể kéo dài nhiều tháng.)
ambitious /æmˈbɪʃəs/ (adj) có tham vọng
She is very ambitious and wants to achieve great things. (Cô ấy rất tham vọng và muốn đạt được nhiều điều lớn lao.)
ancient /ˈeɪnʃənt/ (adj) cổ đại
The pyramids are ancient structures that still amaze people today. (Kim tự tháp là những công trình cổ đại vẫn khiến mọi người kinh ngạc ngày nay.)
animated /ˈænɪmeɪtɪd/ (adj) hoạt hình
They watched an animated film together. (Họ đã cùng xem một bộ phim hoạt hình.)
apply to /əˈplaɪ/ (phr.v) nộp vào/ứng tuyển
She applied to several universities. (Cô ấy đã nộp đơn vào một số trường đại học.)
army /ˈɑːmi/ (n) quân đội
He served in the army for ten years. (Anh ấy đã phục vụ trong quân đội mười năm.)
attack /əˈtæk/ (v/n) tấn công, cuộc tấn công
The city came under attack last night. (Thành phố đã bị tấn công vào đêm qua.)
attend (school/college) /əˈtend/ (v) đi học (trường đại học/cao đẳng)
He attended college to study engineering. (Anh ấy đi học đại học để học kỹ thuật.)
base on /beɪs ɒn/ (phr.v) dựa vào
The movie is based on a true story. (Bộ phim dựa vào một câu chuyện có thật.)
battle /ˈbætl/ (n) chiến trường, trận chiến
The soldiers prepared for battle. (Những người lính đã chuẩn bị cho trận chiến.)
biological /ˌbaɪəˈlɒdʒɪkl/ (adj) thuộc về sinh học
She studies biological sciences at university. (Cô ấy học các ngành khoa học sinh học tại đại học.)
blockbuster /ˈblɒkbʌstə(r)/ (n) bom tấn
The new blockbuster movie broke all box office records. (Bộ phim bom tấn mới đã phá kỷ lục doanh thu phòng vé.)
blow /bləʊ/ (v) thổi
The wind blew strongly last night. (Gió đã thổi rất mạnh vào đêm qua.)
bond /bɒnd/ (v) gắn bó
The new friends bonded quickly. (Những người bạn mới nhanh chóng trở nên gắn bó.)
cancer /ˈkænsə(r)/ (n) ung thư
She is undergoing treatment for cancer. (Cô ấy đang điều trị bệnh ung thư.)
childhood /ˈtʃaɪldhʊd/ (n) tuổi thơ
She has many fond memories of her childhood. (Cô ấy có nhiều kỷ niệm đẹp về tuổi thơ.)
cutting-edge /ˌkʌtɪŋ ˈedʒ/ (adj) tiên tiến
The company uses cutting-edge technology. (Công ty sử dụng công nghệ tiên tiến.)
dedicated /ˈdedɪkeɪtɪd/ (adj) tận tụy
He is a dedicated teacher who always helps his students. (Anh ấy là một giáo viên tận tụy, luôn giúp đỡ học sinh của mình.)
defeat /dɪˈfiːt/ (v) đánh bại
The team was defeated in the final match. (Đội đã bị đánh bại trong trận chung kết.)
determination /dɪˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/ (n) sự quyết tâm
Her determination to succeed is inspiring. (Sự quyết tâm thành công của cô ấy thật truyền cảm hứng.)
devote /dɪˈvəʊt/ (v) cống hiến
He devoted his life to helping the poor. (Anh ấy đã cống hiến cuộc đời mình để giúp đỡ người nghèo.)
diagnose /ˈdaɪəɡnəʊz/ (v) chẩn đoán
The doctor diagnosed him with diabetes. (Bác sĩ đã chẩn đoán anh ấy bị tiểu đường.)
diary /ˈdaɪəri/ (n) nhật ký
She writes in her diary every night. (Cô ấy viết nhật ký mỗi tối.)
documentary /ˌdɒkjuˈmentri/ (n) phim tài liệu
They watched a documentary about climate change. (Họ đã xem một bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu.)
drop out /drɑːp aʊt/ (phr.v) bỏ học
He dropped out of college to start his own business. (Anh ấy đã bỏ học đại học để bắt đầu kinh doanh riêng.)
enemy /ˈen.ə.mi/ (n) kẻ thù
The soldiers were ready to face the enemy. (Những người lính sẵn sàng đối mặt với kẻ thù.)
expand /ɪkˈspænd/ (v) mở rộng
The company plans to expand its operations overseas. (Công ty dự định mở rộng hoạt động ra nước ngoài.)
famous for /ˈfeɪməs fɔː/ (adj) nổi tiếng vì
He is famous for his role in the movie. (Anh ấy nổi tiếng với vai diễn trong bộ phim đó.)
field hospital /fiːld ˈhɒs.pɪ.təl/ (n.p) bệnh viện dã chiến
Many soldiers were treated at the field hospital. (Nhiều binh lính đã được điều trị tại bệnh viện dã chiến.)
film-maker /ˈfɪlm meɪkə(r)/ (n) nhà làm phim
The film-maker is known for his documentaries. (Nhà làm phim nổi tiếng với các bộ phim tài liệu của mình.)
fireplace /ˈfaɪəpleɪs/ (n) lò sưởi
We sat by the fireplace to keep warm. (Chúng tôi ngồi bên lò sưởi để giữ ấm.)
genius /ˈdʒiːniəs/ (n) thiên tài
Albert Einstein was considered a genius. (Albert Einstein được coi là một thiên tài.)
give up /ɡɪv ʌp/ (phr.v) bỏ cuộc
He decided to give up smoking for his health. (Anh ấy quyết định bỏ thuốc lá vì sức khỏe.)
impressive /ɪmˈpresɪv/ (adj) ấn tượng
Her performance in the play was impressive. (Màn trình diễn của cô ấy trong vở kịch rất ấn tượng.)
independent /ˌɪndɪˈpendənt/ (adj) độc lập
She has become financially independent since starting her own business. (Cô ấy đã trở nên độc lập về tài chính từ khi bắt đầu công việc kinh doanh riêng.)
innovation /ˌɪnəˈveɪʃn/ (n) sự cải tiến
The company is known for its technological innovations. (Công ty nổi tiếng với các cải tiến công nghệ.)
inspiring /ɪnˈspaɪərɪŋ/ (adj) truyền cảm hứng
His journey from poverty to success is truly inspiring. (Hành trình của anh ấy từ nghèo khó đến thành công thật sự truyền cảm hứng.)
invention /ɪnˈvenʃn/ (n) phát minh
The invention of the internet changed the world. (Phát minh ra internet đã thay đổi thế giới.)
marriage /ˈmærɪdʒ/ (n) hôn nhân
Their marriage has lasted for 20 years. (Cuộc hôn nhân của họ đã kéo dài 20 năm.)
medicine /ˈmedsn/ (n) y học, thuốc
She is studying medicine to become a doctor. (Cô ấy đang học y để trở thành bác sĩ.)
military /ˈmɪlətri/ (adj) quân sự
He comes from a military family. (Anh ấy xuất thân từ một gia đình quân sự.)
operate on /ˈɒpəreɪt/ (phr.v) phẫu thuật
The doctor operated on the patient for three hours. (Bác sĩ đã phẫu thuật bệnh nhân trong ba giờ.)
over the moon /ˈəʊ.vər ðiː muːn/ (idiom) sung sướng
She was over the moon when she heard the good news. (Cô ấy vô cùng sung sướng khi nghe tin tốt.)
pancreatic /pæŋ.kriˈæt.ik/ (adj) thuộc tuyến tụy
He was diagnosed with pancreatic cancer. (Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh ung thư tuyến tụy.)
pass away /pɑːs əˈweɪ/ (phr.v) mất/qua đời
She passed away peacefully in her sleep. (Cô ấy đã mất trong giấc ngủ một cách yên bình.)
phonograph /ˈfəʊ.nə.ɡrɑːf/ (n) máy quay đĩa
The phonograph was a revolutionary invention. (Máy quay đĩa là một phát minh mang tính cách mạng.)
poem /ˈpəʊɪm/ (n) bài thơ
He wrote a beautiful poem for her birthday. (Anh ấy đã viết một bài thơ đẹp cho sinh nhật của cô ấy.)
poetry /ˈpəʊətri/ (n) thơ
She enjoys reading modern poetry. (Cô ấy thích đọc thơ hiện đại.)
prison /ˈprɪz.ən/ (n) nhà tù
He spent five years in prison. (Anh ấy đã ở tù năm năm.)
resistance war /rɪˈzɪs.təns wɔːr/ (n.p) cuộc kháng chiến
The resistance war lasted many years. (Cuộc kháng chiến kéo dài nhiều năm.)
respect for /rɪˈspekt fɔːr/ (v.phr) tôn trọng
Children should always show respect for their elders. (Trẻ em nên luôn tôn trọng người lớn tuổi.)
rule /ruːl/ (v) cai trị
The king ruled the country for 40 years. (Nhà vua đã cai trị đất nước trong 40 năm.)
soldier /ˈsəʊldʒə(r)/ (n) lính, chiến sĩ
The soldier was awarded for his bravery. (Người lính đã được trao thưởng vì sự dũng cảm của anh ấy.)
successful /səkˈsesfl/ (adj) thành công
The company had a very successful year. (Công ty đã có một năm rất thành công.)
surgeon /ˈsɜːdʒən/ (n) bác sĩ phẫu thuật
The surgeon performed a complex operation. (Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện một ca phẫu thuật phức tạp.)
take care of /teɪk ker ɒv/ (phr.v) chăm sóc
She takes care of her younger siblings. (Cô ấy chăm sóc các em của mình.)
take part in /teɪk pɑːt ɪn/ (phr.v) tham gia
Many students take part in extracurricular activities. (Nhiều học sinh tham gia vào các hoạt động ngoại khóa.)
translate /trænzˈleɪt/ (v) dịch
She translated the book into English. (Cô ấy đã dịch cuốn sách sang tiếng Anh.)
volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (v) tình nguyện
They volunteered at the local hospital. (Họ tình nguyện làm việc tại bệnh viện địa phương.)

Việc thành thạo từ vựng trong Unit 1 của sách Global Success lớp 12 không chỉ là bước đệm vững chắc cho kỳ thi tốt nghiệp sắp tới mà còn là hành trang quý giá cho hành trình học tập và làm việc trong môi trường quốc tế.

>> Xem thêm >> Vocabulary – List từ vựng Unit 1 lớp 11 Global success