Tổng hợp từ vựng unit 7 lớp 10 global success sách mới
Từ vựng là nền tảng không thể thiếu khi học tiếng Anh, đặc biệt là trong chương trình lớp 10. Unit 7 sách Global Success sẽ đưa bạn khám phá thế giới công nghệ cùng các từ vựng thông dụng, hiện đại và gần gũi với cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng điểm qua toàn bộ từ vựng Unit 7 lớp 10 Global Success được chọn lọc kèm ví dụ sinh động, giúp bạn dễ tiếp cận và ghi nhớ lâu hơn.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ & Dịch nghĩa |
achieve | /əˈtʃiːv/ | v | đạt được | Since then, our economy has achieved a high growth level. (Kể từ đó, nền kinh tế nước ta đã đạt được mức tăng trưởng cao.) |
agricultural products | /æɡrɪˈkʌltʃərəl ˈprɒdʌkts/ | n.phr | nông sản | It tries to improve the production of agricultural products. (Nó cố gắng cải thiện việc sản xuất nông sản.) |
aim | /eɪm/ | v | nhằm | It aims to support disadvantaged children. (Nó nhằm hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.) |
art exhibition | /ɑːt ˌeksɪˈbɪʃən/ | n.phr | triển lãm nghệ thuật | There’s an art exhibition near my school. (Có một triển lãm nghệ thuật gần trường tôi.) |
be willing to | /biː ˈwɪlɪŋ tuː/ | v.phr | sẵn sàng | Viet Nam is willing to develop friendly relations. (Việt Nam sẵn sàng phát triển quan hệ hữu nghị.) |
career advice | /kəˈrɪə ədˈvaɪs/ | n.phr | lời khuyên nghề nghiệp | It offers job training and career advice. (Nó cung cấp đào tạo nghề và lời khuyên nghề nghiệp.) |
commit | /kəˈmɪt/ | v | cam kết | UNDP has committed to support Viet Nam. (UNDP đã cam kết hỗ trợ Việt Nam.) |
competitive | /kəmˈpetətɪv/ | adj | cạnh tranh | ASEAN markets are less competitive than EU markets. (Thị trường ASEAN kém cạnh tranh hơn EU.) |
create | /kriˈeɪt/ | v | tạo ra | We created an interesting play. (Chúng tôi đã tạo ra một vở kịch thú vị.) |
delighted | /dɪˈlaɪtɪd/ | adj | vui, hân hoan | I would be delighted to come. (Tôi sẽ rất vui khi đến.) |
destination | /ˌdestɪˈneɪʃn/ | n | điểm đến | Viet Nam has become one of the most popular destinations. (Việt Nam đã trở thành một trong những điểm đến phổ biến nhất.) |
disabilities | /ˌdɪsəˈbɪlɪtiz/ | n | khuyết tật | The programme gives children with disabilities a chance to access education. (Chương trình tạo cơ hội cho trẻ em khuyết tật tiếp cận giáo dục.) |
disadvantaged children | /ˌdɪsədˈvɑːntɪʤd ˈʧɪldrən/ | n.phr | trẻ em có hoàn cảnh khó khăn | Our duty is to help disadvantaged children. (Nhiệm vụ của chúng tôi là giúp đỡ trẻ em khó khăn.) |
donation | /dəʊˈneɪʃn/ | n | sự quyên góp | We have to use donations effectively. (Chúng tôi phải sử dụng các khoản quyên góp một cách hiệu quả.) |
drop out of school | /drɒp aʊt ɒv skuːl/ | v.phr | bỏ học | Many teens drop out of school to earn a living. (Nhiều thiếu niên bỏ học để kiếm sống.) |
economic | /ˌiːkəˈnɒmɪk/ | adj | thuộc về kinh tế | WTO is the world’s largest international economic organisation. (WTO là tổ chức kinh tế quốc tế lớn nhất thế giới.) |
educational opportunities | /ˌedjuˈkeɪʃənl ˌɒpəˈtjuːnɪtiz/ | n.phr | cơ hội giáo dục | UNICEF aims to create educational opportunities for children. (UNICEF hướng đến tạo cơ hội giáo dục cho trẻ em.) |
encourage | /ɪnˈkʌrɪdʒ/ | v | khuyến khích | New regulations will encourage people to invest. (Quy định mới sẽ khuyến khích người dân đầu tư.) |
essential | /ɪˈsenʃl/ | adj | cần thiết | They are taught essential skills for the job market. (Họ được dạy những kỹ năng cần thiết cho thị trường lao động.) |
exported goods (không có trong danh sách gốc) | — | — | — | — |
financial provider | /faɪˈnænʃəl prəˈvaɪdə/ | n.phr | nhà cung cấp tài chính | Japan is the biggest financial provider to this organisation. (Nhật Bản là nhà cung cấp tài chính lớn nhất cho tổ chức này.) |
focus on | /ˈfəʊkəs ɒn/ | v.phr | tập trung vào | It focuses on helping disadvantaged teenagers. (Nó tập trung giúp đỡ thanh thiếu niên khó khăn.) |
food security | /fuːd sɪˈkjʊərɪti/ | n.phr | an ninh lương thực | The project includes food security and nutrition. (Dự án bao gồm an ninh lương thực và dinh dưỡng.) |
foreign investors | /ˈfɒrɪn ɪnˈvɛstəz/ | n.phr | nhà đầu tư nước ngoài | Viet Nam has become attractive to foreign investors. (Việt Nam đã trở nên hấp dẫn với các nhà đầu tư nước ngoài.) |
form | /fɔːm/ | v | thành lập | UNICEF was formed in 1946. (UNICEF được thành lập năm 1946.) |
gain | /ɡeɪn/ | v | thu được | Developing foreign relations has helped Viet Nam gain many benefits. (Phát triển quan hệ đối ngoại đã giúp Việt Nam thu được nhiều lợi ích.) |
get on well with somebody | /ɡet ɒn wel wɪð ˈsʌmbədi/ | v.phr | hòa thuận với ai đó | I’m trying to get on well with my new colleagues. (Tôi đang cố gắng hòa thuận với các đồng nghiệp mới.) |
get to know | /ɡet tu nəʊ/ | v.phr | tìm hiểu | We should spend more time getting to know each other. (Chúng ta nên dành nhiều thời gian hơn để tìm hiểu nhau.) |
go into | /ɡəʊ ˈɪntuː/ | phr.v | nhập ngũ | Eric went into the army right after school. (Eric nhập ngũ ngay sau khi tan học.) |
growth and development | /ɡrəʊθ ənd dɪˈveləpmənt/ | n.phr | sự tăng trưởng và phát triển | Good nutrition is essential for normal growth and development. (Dinh dưỡng tốt rất cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển bình thường.) |
hunger | /ˈhʌŋɡə(r)/ | n | nạn đói | Its main aim is to end hunger and poverty. (Mục tiêu chính là chấm dứt nạn đói và nghèo đói.) |
imported goods | /ɪmˈpɔːtɪd ɡʊdz/ | n.phr | hàng nhập khẩu | Imported goods are not as expensive as local ones. (Hàng nhập khẩu không đắt bằng hàng sản xuất trong nước.) |
intend | /ɪnˈtend/ | v | định làm gì | I intend to visit him this weekend. (Tôi định đến thăm anh ấy vào cuối tuần này.) |
join | /dʒɔɪn/ | v | gia nhập | Viet Nam joined the UN in 1977. (Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc vào năm 1977.) |
job market | /dʒɒb ˈmɑːkɪt/ | n.phr | thị trường việc làm | They are taught skills for the job market. (Họ được dạy kỹ năng cho thị trường việc làm.) |
life-saving vaccines | /ˈlaɪfˌseɪvɪŋ ˈvæksiːnz/ | n.phr | vắc-xin cứu mạng | 45% of children under 5 are reached with life-saving vaccines. (45% trẻ em dưới 5 tuổi được tiếp cận vắc-xin cứu mạng.) |
local issues | /ˈləʊkəl ˈɪʃuːz/ | n.phr | các vấn đề địa phương | Authorities should pay attention to local issues. (Chính quyền nên chú ý đến các vấn đề địa phương.) |
look down on somebody | /lʊk daʊn ɒn ˈsʌmbədi/ | v.phr | coi thường ai đó | He looks down on me because I don’t have a degree. (Anh ấy coi thường tôi vì tôi không có bằng cấp.) |
make sure | /meɪk ʃʊə/ | v.phr | đảm bảo | UNICEF’s aim is to protect children and make sure they are healthy. (UNICEF nhằm bảo vệ trẻ em và đảm bảo các em được khỏe mạnh.) |
non-governmental organisations | /nɒn-ˌɡʌvənˈmentl ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃənz/ | n.phr | tổ chức phi chính phủ | Viet Nam has relations with 650 non-governmental organisations. (Việt Nam có quan hệ với 650 tổ chức phi chính phủ.) |
non-profit environmental organisation | /nɒn-ˈprɒfɪt ɪnˌvaɪrənˈmentl ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃən/ | n.phr | tổ chức môi trường phi lợi nhuận | VVVF is the world’s largest non-profit environmental organisation. (VVVF là tổ chức môi trường phi lợi nhuận lớn nhất thế giới.) |
nutrition | /njuˈtrɪʃn/ | n | dinh dưỡng | Good nutrition is essential for growth and development. (Dinh dưỡng tốt rất cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển.) |
offer | /ˈɒfə(r)/ | v | mang đến | The programme offers career advice and job training. (Chương trình cung cấp lời khuyên nghề nghiệp và đào tạo việc làm.) |
on time | /ɒn taɪm/ | prep.phr | đúng giờ | I’ll be there on time. (Tôi sẽ có mặt đúng giờ.) |
packaging | /ˈpækɪdʒɪŋ/ | n | bao bì | Poor packaging makes our products less competitive. (Bao bì kém khiến sản phẩm của chúng tôi kém cạnh tranh.) |
participate in | /pɑːˈtɪsɪpeɪt ɪn/ | v.phr | tham gia | Viet Nam has participated in many UN activities. (Việt Nam đã tham gia nhiều hoạt động của LHQ.) |
peacekeeping | /ˈpiːskiːpɪŋ/ | n | gìn giữ hòa bình | Our country has joined peacekeeping activities. (Đất nước ta đã tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình.) |
poverty | /ˈpɒvəti/ | n | sự nghèo đói | The goal is to reduce poverty globally. (Mục tiêu là giảm nghèo trên toàn cầu.) |
prepare someone for something | /prɪˈpeə ˈsʌmwʌn fɔː ˈsʌmθɪŋ/ | v.phr | chuẩn bị cho ai đó điều gì | The course prepares children for future challenges. (Khóa học chuẩn bị cho trẻ đối mặt với thử thách tương lai.) |
promise | /ˈprɒmɪs/ | v | hứa | He promises to finish on time. (Anh ấy hứa sẽ hoàn thành đúng giờ.) |
promote | /prəˈməʊt/ | v | thúc đẩy | The organisation promotes environmental protection. (Tổ chức thúc đẩy việc bảo vệ môi trường.) |
protect | Không có trong danh sách gốc nhưng xuất hiện trong ví dụ “make sure” | |||
raise | Không có trong danh sách gốc nhưng xuất hiện trong ví dụ “nutrition” | |||
refuse | /rɪˈfjuːz/ | v | từ chối | She refuses to go for a date with him. (Cô ấy từ chối hẹn hò với anh ta.) |
regional educational programme | /ˈriːʤənl ˌɛdjuːˈkeɪʃənl ˈprəʊɡræm/ | n.phr | chương trình giáo dục khu vực | UNICEF helps Viet Nam in joining regional educational programmes to improve children’s learning achievements. (UNICEF hỗ trợ Việt Nam tham gia các chương trình giáo dục khu vực nhằm nâng cao thành tích học tập của trẻ em.) |
refuse | /rɪˈfjuːz/ | v | từ chối | She refuses to go for a date with him. (Cô ấy từ chối hẹn hò với anh ta.) |
respect | /rɪˈspekt/ | v | tôn trọng | The children are taught to respect everyone. (Những đứa trẻ được dạy phải tôn trọng mọi người.) |
reduction | /rɪˈdʌkʃn/ | n | sự giảm | There has been some reduction in unemployment. (Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm.) |
Hy vọng rằng danh sách từ vựng Unit 7 lớp 10 Global Success trong bài viết đã giúp bạn có thêm tài liệu ôn tập hiệu quả. Đừng quên luyện tập qua ví dụ thực tế và áp dụng vào các tình huống giao tiếp hàng ngày để biến từ vựng trở thành công cụ đắc lực trong hành trình chinh phục tiếng Anh!