Tổng hợp bộ từ vựng unit 7 lớp 11 global success chi tiết
Bạn đang tìm tài liệu học từ vựng Unit 7 lớp 11 sách Global Success một cách hệ thống và dễ tiếp thu? Bài viết này sẽ cung cấp danh sách từ vựng quan trọng kèm theo phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ thực tế giúp bạn hiểu sâu nhớ lâu. Cùng khám phá chủ đề thú vị của Unit 7 để nâng cao khả năng đọc hiểu, viết luận và giao tiếp tự nhiên hơn.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ & Dịch nghĩa |
academic | /ˌækəˈdemɪk/ | adj | (thuộc) học thuật | School-leavers only have the option of academic education. (Học sinh tốt nghiệp chỉ có lựa chọn giáo dục học thuật.) |
alternatively | /ɔːlˈtɜːnətɪvli/ | adv | ngoài ra | Alternatively, students can go to a sixth-form college. (Ngoài ra, học sinh có thể học tại trường cấp sáu.) |
apprentice | /əˈprentɪs/ | n | người học việc | You’ll work as an apprentice in a restaurant. (Bạn sẽ làm việc như một người học việc trong nhà hàng.) |
apprenticeship | /əˈprentɪʃɪp/ | n | sự học việc | The school may also offer you an apprenticeship. (Trường có thể cho bạn học nghề.) |
apply | /əˈplaɪ/ | v | nộp đơn | I can apply to university. (Tôi có thể nộp đơn vào đại học.) |
art exhibition | /ɑːt ˌeksɪˈbɪʃən/ | n.phr | triển lãm nghệ thuật | There’s an art exhibition near my school. (Có một triển lãm nghệ thuật gần trường tôi.) |
attend | /əˈtend/ | v | tham dự | Did you attend the education fair? (Bạn có tham dự hội chợ giáo dục không?) |
bachelor’s degree | /ˌbætʃ.əl.əz dɪˈɡriː/ | n.phr | bằng cử nhân | Students study for three years to get a bachelor’s degree. (Sinh viên học ba năm để lấy bằng cử nhân.) |
biology | /baɪˈɒlədʒi/ | n | sinh học | I want to study biology and become a scientist. (Tôi muốn học sinh học và trở thành nhà khoa học.) |
broad | /brɔːd/ | adj | rộng, nhiều | They will have broader career options. (Họ sẽ có nhiều lựa chọn nghề nghiệp hơn.) |
brochure | /ˈbrəʊʃə(r)/ | n | tài liệu quảng cáo | We can learn from a school brochure. (Chúng ta có thể tìm hiểu từ tài liệu quảng cáo của trường.) |
communication & culture | — | — | giao tiếp & văn hóa | (Nằm trong chủ đề chính – không phải từ vựng riêng lẻ) |
critical thinking | /ˌkrɪt̬.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/ | n.phr | tư duy phản biện | Develop critical thinking skills. (Phát triển kỹ năng tư duy phản biện.) |
degree | /dɪˈɡriː/ | n | bằng cấp | Formal learning leads to an academic degree. (Học chính thức dẫn đến bằng cấp học thuật.) |
doctorates | /ˈdɒktərət/ | n | bằng tiến sĩ | They can study to get a doctorate. (Họ có thể học để lấy bằng tiến sĩ.) |
duration | /dʒʊəˈreɪ.ʃən/ | n | khoảng thời gian | I think it’s the short duration of study. (Tôi nghĩ đó là thời gian học ngắn.) |
education fair | /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən feər/ | n | hội chợ giáo dục | There was an education fair last weekend. (Có một hội chợ giáo dục vào cuối tuần trước.) |
entrance exam | /ˈen.trəns ɪɡˌzæm/ | n.phr | kỳ thi đầu vào | You need to pass the entrance exam. (Bạn cần vượt qua kỳ thi đầu vào.) |
fee | /fiː/ | n | học phí | How much is the fee for this course? (Học phí cho khóa học này là bao nhiêu?) |
focus on | /ˈfəʊkəs ɒn/ | v.phr | tập trung vào | Students focus on three or four subjects. (Sinh viên tập trung vào ba hoặc bốn môn học.) |
formal | /ˈfɔːml/ | adj | chính thức | Higher education means formal learning. (Giáo dục đại học nghĩa là học chính thức.) |
graduation | /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/ | n | sự tốt nghiệp | It’s hard to get a job immediately after graduation. (Khó có việc làm ngay sau tốt nghiệp.) |
go on | /gəʊ ɒn/ | v.phr | tiếp tục | Many students go on to higher education. (Nhiều sinh viên tiếp tục học cao hơn.) |
hands-on | /ˌhændz ˈɒn/ | adj | thực tế | The course gives hands-on experience. (Khóa học cung cấp trải nghiệm thực tế.) |
higher education | /ˌhaɪ.ər ed.jʊˈkeɪ.ʃən/ | n | giáo dục cao hơn | Students often pursue higher education. (Sinh viên thường theo đuổi giáo dục cao hơn.) |
immediately | /ɪˈmiːdiətli/ | adv | ngay lập tức | Many young people find it hard to get a job immediately after graduation. (Nhiều bạn trẻ khó kiếm việc ngay sau khi tốt nghiệp.) |
independently | /ˌɪn.dɪˈpen.dənt.li/ | adv | một cách độc lập | University students have the opportunity to live independently. (Sinh viên có cơ hội sống tự lập.) |
institution | /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ | n | tổ chức, cơ sở | You can choose from hundreds of higher education institutions. (Bạn có thể chọn trong hàng trăm cơ sở giáo dục đại học.) |
manage | /ˈmænɪdʒ/ | v | quản lý | Many students still manage to work part-time. (Nhiều sinh viên vẫn xoay sở để làm việc bán thời gian.) |
master’s degree | /ˌmɑː.stəz dɪˈɡriː/ | n | bằng thạc sĩ | Students study for one to two years to get a master’s degree. (Sinh viên học 1–2 năm để lấy bằng thạc sĩ.) |
mechanic | /məˈkænɪk/ | n | thợ cơ khí | I want to become a car mechanic. (Tôi muốn trở thành thợ sửa xe.) |
option | /ˈɒpʃn/ | n | lựa chọn | We mainly have two education options. (Chúng tôi chủ yếu có hai lựa chọn giáo dục.) |
presentation | /ˌpreznˈteɪʃn/ | n | bài thuyết trình | I was asked to prepare a short presentation. (Tôi được yêu cầu chuẩn bị một bài thuyết trình ngắn.) |
practical skill | /ˈpræk.tɪ.kəl skɪl/ | n.phr | kỹ năng thực tế | You will gain the practical skills necessary for a job. (Bạn sẽ học được kỹ năng thực tế cần thiết cho công việc.) |
professional | /prəˈfeʃənl/ | adj | chuyên nghiệp | I’m looking for a professional cooking course. (Tôi đang tìm một khóa học nấu ăn chuyên nghiệp.) |
pursue | /pəˈsjuː/ | v | theo đuổi | Many parents want their children to pursue higher education. (Nhiều bậc cha mẹ muốn con cái theo đuổi giáo dục cao hơn.) |
qualification | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ | n | bằng cấp | He didn’t get the job because he didn’t have the right qualification. (Anh ấy không nhận được công việc vì không có bằng cấp phù hợp.) |
refer | /rɪˈfɜː(r)/ | v | nhắc đến | Vocational education is often referred to as career education. (Giáo dục nghề thường được gọi là giáo dục hướng nghiệp.) |
request | /rɪˈkwest/ | n | yêu cầu | A request letter about a course. (Một lá thư yêu cầu về một khóa học.) |
salary | /ˈsæləri/ | n | lương cố định hàng tháng/năm | Earning a salary while studying. (Kiếm tiền trong khi học.) |
school-leaver | /ˌskuːlˈliː.vər/ | n | học sinh tốt nghiệp THPT | School-leavers only have the option of academic education. (Học sinh tốt nghiệp chỉ có lựa chọn giáo dục học thuật.) |
scientist | /ˈsaɪəntɪst/ | n | nhà khoa học | I want to become a scientist. (Tôi muốn trở thành một nhà khoa học.) |
sensible | /ˈsensəbl/ | adj | hợp lý | That’s very sensible! (Điều đó thật hợp lý!) |
sixth-form college | /ˈsɪksθ ˌfɔːm ˈkɒl.ɪdʒ/ | n | trường dự bị đại học (cho HS từ 16–19 tuổi) | Students can go to a sixth-form college. (Học sinh có thể học tại một trường cấp sáu.) |
specific | /spəˈsɪfɪk/ | adj | cụ thể | You will gain knowledge necessary for a specific job. (Bạn sẽ học kiến thức cần thiết cho một công việc cụ thể.) |
suit | /suːt/ | v | phù hợp | Do you think that dress suits me? (Bạn có nghĩ cái váy đó hợp với tôi không?) |
technical | /ˈteknɪkl/ | adj | kỹ thuật | Vocational education is also called technical education. (Giáo dục nghề còn được gọi là giáo dục kỹ thuật.) |
trade | /treɪd/ | n | ngành nghề | I want to work in a specific trade. (Tôi muốn làm trong một ngành nghề cụ thể.) |
use | /juːs/ | v | sử dụng | We use many sources to research universities. (Chúng tôi sử dụng nhiều nguồn để tìm hiểu các trường đại học.) |
useful | /ˈjuːs.fəl/ | adj | hữu ích | We got a lot of useful information. (Chúng tôi đã nhận được rất nhiều thông tin hữu ích.) |
vocational school | /vəʊˈkeɪ.ʃən.əl ˌskuːl/ | n | trường dạy nghề | I want to study at a vocational school. (Tôi muốn học ở trường dạy nghề.) |
wage | /weɪdʒ/ | n | lương theo giờ/khối lượng công việc | How much is the daily wage? (Lương ngày là bao nhiêu?) |
Việc học từ vựng không chỉ phục vụ bài kiểm tra mà còn là nền tảng vững chắc để phát triển kỹ năng ngôn ngữ lâu dài. Với danh sách từ vựng Unit 7 lớp 11 đã được hệ thống hóa, bạn hoàn toàn có thể tự tin hơn khi luyện nói, viết và làm bài tập. Hãy tiếp tục kết hợp học từ với ngữ cảnh thực tế để vốn từ của bạn ngày càng phong phú hơn mỗi ngày.