Vocabulary – Từ vựng tiếng Anh 12 Global success unit 4

Bạn đang học tiếng Anh lớp 12 theo chương trình Global Success và muốn ghi nhớ từ vựng Unit 4 một cách dễ dàng, hiệu quả? Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh 12 Global Success Unit 4 theo từng loại từ, kèm phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa sát nội dung bài học. Đây sẽ là tài liệu ôn luyện lý tưởng dành cho bạn trước mỗi bài kiểm tra.

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & Dịch nghĩa
afford /əˈfɔːd/ v đủ khả năng Not many young couples can afford to buy their own house in big cities. (Không có nhiều cặp vợ chồng trẻ có đủ khả năng để mua nhà riêng ở các thành phố lớn.)
agricultural /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/ adj thuộc về nông nghiệp Life in rural areas is becoming more difficult for farmers because of falling prices of vegetables and agricultural products. (Cuộc sống ở nông thôn ngày càng khó khăn do giá rau và nông sản giảm.)
architecture /ˈɑːkɪtektʃə(r)/ n kiến trúc The city was a fascinating mixture of French colonial buildings and traditional Eastern architecture. (Thành phố là sự kết hợp hấp dẫn giữa kiến trúc thuộc địa Pháp và kiến trúc phương Đông truyền thống.)
attract /əˈtrækt/ v thu hút “Ha Noi Then and Now” exhibition has attracted thousands of visitors this week. (Triển lãm “Hà Nội xưa và nay” đã thu hút hàng ngàn lượt khách tham quan tuần này.)
authority /ɔːˈθɒrəti/ n chính quyền The local authority has expanded the roads and improved the infrastructure. (Chính quyền địa phương đã mở rộng đường sá và cải thiện cơ sở hạ tầng.)
bring back /brɪŋ ˈbæk/ phr.v mang trở lại The pictures have brought back childhood memories to old residents. (Những bức ảnh đã mang lại ký ức tuổi thơ cho những cư dân lớn tuổi.)
childhood /ˈtʃaɪldhʊd/ n tuổi thơ These photos bring back childhood memories. (Những bức ảnh này gợi lại ký ức tuổi thơ.)
comfortable /ˈkʌmftəbl/ adj thoải mái The bus is so quiet and comfortable. (Xe buýt rất yên tĩnh và thoải mái.)
community /kəˈmjuːnəti/ n cộng đồng He is attending a community meeting chaired by an urban planner. (Anh ấy đang tham dự một cuộc họp cộng đồng do một chuyên gia quy hoạch đô thị chủ trì.)
concern /kənˈsɜːn/ n sự lo ngại Air pollution is also causing concern among city residents. (Ô nhiễm không khí cũng đang gây lo ngại cho cư dân thành phố.)
colonial /kəˈləʊ.ni.əl/ adj thuộc địa The city was a fascinating mixture of French colonial buildings and traditional Eastern architecture. (Thành phố này là sự kết hợp hấp dẫn giữa kiến trúc thuộc địa Pháp và kiến trúc phương Đông.)
complaint /kəmˈpleɪnt/ n sự phàn nàn Making complaints and responding to them. (Khiếu nại và phản hồi lại.)
convenient /kənˈviːniənt/ adj tiện lợi Getting around is probably becoming more and more convenient for local residents. (Việc đi lại ngày càng tiện lợi hơn cho người dân địa phương.)
crime /kraɪm/ n tội phạm Higher unemployment can result in increasing crime rates in big cities. (Tỷ lệ thất nghiệp cao có thể dẫn đến tỷ lệ tội phạm gia tăng.)
craft /krɑːft/ n nghề thủ công Each street in the Old Quarter focuses on a different trade or craft. (Mỗi con phố ở Phố cổ tập trung vào một ngành nghề hoặc nghề thủ công khác nhau.)
crowded /ˈkraʊdɪd/ adj đông đúc The more crowded the area becomes, the worse traffic jams get. (Khu vực càng đông đúc thì tình trạng tắc đường càng nghiêm trọng.)
decrease /dɪˈkriːs/ v giảm The rural population is decreasing because more people are moving to cities. (Dân số nông thôn đang giảm do nhiều người chuyển ra thành phố.)
decision /dɪˈsɪʒn/ n quyết định Moving to the city is the best decision my parents ever made. (Chuyển đến thành phố là quyết định tốt nhất mà bố mẹ tôi từng đưa ra.)
dweller /ˈdwelə(r)/ n người dân City dwellers can afford expensive houses. (Người dân thành phố có thể mua được những ngôi nhà đắt tiền.)
emission /ɪˈmɪʃn/ n khí thải Smog and higher carbon emissions are making traffic conditions worse. (Khói bụi và khí thải carbon cao khiến giao thông tồi tệ hơn.)
equal /ˈiːkwəl/ adj ngang nhau, bình đẳng Urban and rural populations were almost equal in the early 1990s. (Dân số thành thị và nông thôn gần như ngang nhau vào đầu thập niên 1990.)
expand /ɪkˈspænd/ v mở rộng The local authority has expanded the roads. (Chính quyền địa phương đã mở rộng đường sá.)
expensive /ɪkˈspensɪv/ adj đắt It’s much more expensive to buy a house in the city. (Mua nhà ở thành phố thì đắt hơn nhiều.)
exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/ n triển lãm The exhibition has attracted thousands of visitors. (Triển lãm thu hút hàng ngàn lượt khách tham quan.)
farmland /ˈfɑːm.lænd/ n đất nông nghiệp Towns expanded into cities by using farmland to build houses. (Thị trấn mở rộng thành phố bằng cách sử dụng đất nông nghiệp để xây nhà.)
facility /fəˈsɪləti/ n cơ sở There aren’t any new leisure facilities in the neighborhood. (Không có cơ sở giải trí nào mới trong khu phố.)
flat /flæt/ n căn hộ There is always loud music coming from your flat. (Luôn có tiếng nhạc lớn phát ra từ căn hộ của bạn.)
focus on /ˈfəʊkəs ɒn/ phr.v tập trung vào Each street in the Old Quarter focuses on a different trade. (Mỗi con phố trong Phố cổ tập trung vào một ngành nghề khác nhau.)
go up /ɡəʊ ʌp/ phr.v tăng lên The cost of living is going up. (Chi phí sinh hoạt đang tăng lên.)
gradually /ˈɡrædʒuəli/ adv dần dần The urban area has gradually expanded over time. (Khu đô thị đã dần dần mở rộng theo thời gian.)
high-rise /ˈhaɪ raɪz/ adj cao tầng They have built several high-rise buildings. (Họ đã xây nhiều tòa nhà cao tầng.)
housing /ˈhaʊzɪŋ/ n nhà ở There is a shortage of affordable housing. (Thiếu nhà ở giá rẻ.)
immigration /ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/ n sự nhập cư The immigration policy encouraged people to settle in coastal urban areas. (Chính sách nhập cư khuyến khích người dân định cư ở các vùng ven biển đô thị.)
improve /ɪmˈpruːv/ v cải thiện The authority has improved the infrastructure. (Chính quyền đã cải thiện cơ sở hạ tầng.)
infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ n cơ sở hạ tầng The city needs better infrastructure. (Thành phố cần cơ sở hạ tầng tốt hơn.)
invest /ɪnˈvest/ v đầu tư The more we invest in rural areas, the more we help. (Càng đầu tư vào nông thôn, càng giúp ích được nhiều hơn.)
low-rise /ˈləʊ.raɪz/ adj thấp tầng In the past, this place only had low-rise buildings. (Ngày xưa nơi đây chỉ có những tòa nhà thấp tầng.)
mistake /mɪˈsteɪk/ n sai lầm We promise never to make the same mistake again. (Chúng tôi hứa sẽ không bao giờ phạm sai lầm tương tự nữa.)
modernize /ˈmɒd.ən.aɪz/ v hiện đại hóa The city is modernizing bus services using electric ones. (Thành phố đang hiện đại hóa xe buýt bằng các loại xe điện.)
population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ n dân số The city had a population of about 530,000 in 1954. (Thành phố có dân số khoảng 530.000 người vào năm 1954.)
public transport /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ n.p phương tiện công cộng Trams were a popular means of public transport until 1991. (Xe điện từng là phương tiện công cộng phổ biến cho đến năm 1991.)
rapidly /ˈræp.ɪd.li/ adv nhanh chóng House prices in big cities are increasing rapidly. (Giá nhà ở các thành phố lớn đang tăng nhanh chóng.)
region /ˈriːdʒən/ n khu vực It is one of the most rapidly urbanised regions in the world. (Đây là một trong những khu vực đô thị hóa nhanh nhất thế giới.)
resident /ˈrezɪdənt/ n cư dân It’s more convenient for local residents. (Việc đi lại trở nên thuận tiện hơn cho cư dân địa phương.)
respond /rɪˈspɒnd/ v trả lời/phản hồi Making complaints and responding to them. (Khiếu nại và phản hồi.)
rice field /raɪs fiːld/ n cánh đồng lúa There used to be a rice field opposite your house. (Trước kia có cánh đồng lúa đối diện nhà bạn.)
reliable /rɪˈlaɪəbl/ adj đáng tin cậy Public transport is not very reliable. (Giao thông công cộng không đáng tin cậy lắm.)
rural /ˈrʊərəl/ adj thuộc nông thôn The more we invest in rural areas, the more we can help. (Càng đầu tư vào nông thôn, càng giúp ích được nhiều hơn.)
rush hour /ˈrʌʃ ˌaʊr/ n giờ cao điểm Traffic jams get worse during rush hour. (Tắc đường trở nên nghiêm trọng hơn vào giờ cao điểm.)
seek /siːk/ v tìm kiếm More people come to seek better job opportunities. (Nhiều người đến để tìm cơ hội việc làm tốt hơn.)
settle in /ˈset.əl ɪn/ phr.v định cư Immigration policy encouraged people to settle in coastal urban areas. (Chính sách nhập cư khuyến khích định cư tại các vùng đô thị ven biển.)
shortage /ˈʃɔːtɪdʒ/ n sự thiếu hụt There is a shortage of affordable housing. (Thiếu nhà ở giá rẻ.)
skyscraper /ˈskaɪskreɪpə(r)/ n tòa nhà chọc trời There are more than fifty new skyscrapers in the city. (Có hơn 50 tòa nhà chọc trời mới trong thành phố.)
slightly /ˈslaɪtli/ adv nhẹ, hơi It increased slightly. (Nó tăng nhẹ.)
smog /smɒɡ/ n khói bụi Smog is making traffic conditions worse. (Khói bụi khiến giao thông tồi tệ hơn.)
stable /ˈsteɪbl/ adj ổn định It remained stable. (Nó vẫn ổn định.)
steadily /ˈstedəli/ adv đều đặn It fell steadily. (Nó giảm đều.)
stuck /stʌk/ v mắc kẹt The metro helps people avoid getting stuck in traffic jams. (Tàu điện ngầm giúp tránh bị kẹt xe.)
traffic jam /ˈtræfɪk dʒæm/ n tắc đường Traffic jams are worse during rush hour. (Tắc đường nghiêm trọng hơn vào giờ cao điểm.)
traditional /trəˈdɪʃənl/ adj truyền thống Traditional architecture blends with colonial buildings. (Kiến trúc truyền thống kết hợp với các tòa nhà thuộc địa.)
tram /træm/ n xe điện Trams were popular public transport until 1991. (Xe điện từng là phương tiện phổ biến cho đến năm 1991.)
trade /treɪd/ n buôn bán/nghề Each street focuses on a different trade. (Mỗi con phố tập trung vào một nghề buôn bán khác nhau.)
traffic /ˈtræfɪk/ n giao thông Heavy traffic causes delays every morning. (Giao thông đông khiến trễ giờ mỗi sáng.)
urbanisation /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/ n sự đô thị hóa This is part of the process of urbanisation. (Đây là một phần của quá trình đô thị hóa.)
urbanized /ˈɜː.bən.aɪzd/ adj đã đô thị hóa Which region is more urbanized? (Khu vực nào đô thị hóa hơn?)

Việc học từ vựng theo từng đơn vị bài học sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu, ứng dụng tốt hơn trong các kỹ năng đọc, viết và nói. Hy vọng danh sách từ vựng tiếng Anh 12 Global Success Unit 4 trong bài viết đã giúp bạn củng cố kiến thức một cách khoa học và thực tế. 

lmss plus Game tài xỉu https://actrmc.com saowin gemwin86