Tổng hợp 65 từ vựng Unit 3 lớp 11 Global success đầy đủ nhất
Trong bài viết VNTrade này, chúng ta sẽ điểm qua danh sách từ vựng Unit 3 lớp 11 quan trọng nhất, kèm theo các ví dụ cụ thể để giúp bạn dễ dàng học và áp dụng vào thực tế.
Từ vựng Unit 3 lớp 11 Cities of the future
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
appointment (n) | /əˈpɔɪntmənt/ | cuộc hẹn |
I have a doctor’s appointment at 3 PM. (Tôi có một cuộc hẹn với bác sĩ lúc 3 giờ chiều.)
|
architecture (n) | /ˈɑːkɪtektʃə(r)/ | ngành kiến trúc |
The architecture of the museum is truly unique. (Kiến trúc của bảo tàng thực sự độc đáo.)
|
article (n) | /ˈɑːtɪkl/ | bài báo |
He wrote an interesting article about renewable energy. (Anh ấy đã viết một bài báo thú vị về năng lượng tái tạo.)
|
available (adj) | /əˈveɪləbl/ | có sẵn |
The product will be available in stores next week. (Sản phẩm sẽ có sẵn tại các cửa hàng vào tuần tới.)
|
biodiversity (n) | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | đa dạng sinh học |
Protecting biodiversity is crucial for our planet’s future. (Bảo vệ đa dạng sinh học là điều cần thiết cho tương lai của hành tinh chúng ta.)
|
block (n) | /blɒk/ | khối, dãy nhà |
They live in the same apartment block. (Họ sống trong cùng một dãy căn hộ.)
|
carbon footprint (n) | /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | khí thải carbon |
We are trying to reduce our carbon footprint by using renewable energy. (Chúng tôi đang cố gắng giảm khí thải carbon bằng cách sử dụng năng lượng tái tạo.)
|
card reader (n) | /ˈkɑːd ˌriː.dər/ | đầu đọc thẻ |
The card reader is used to process payments. (Đầu đọc thẻ được sử dụng để xử lý thanh toán.)
|
city dweller (n.phr) | /ˈsɪti ˈdwelə(r)/ | người dân thành phố |
City dwellers often face higher levels of pollution. (Người dân thành phố thường đối mặt với mức độ ô nhiễm cao hơn.)
|
climate change (n) | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | biến đổi khí hậu |
Climate change is affecting ecosystems all over the world. (Biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến các hệ sinh thái trên toàn thế giới.)
|
control (v) | /kənˈtrəʊl/ | kiểm soát |
She couldn’t control her excitement. (Cô ấy không thể kiểm soát sự phấn khích của mình.)
|
convenient (adj) | /kənˈviːniənt/ | thuận lợi |
The new shopping mall is very convenient. (Trung tâm mua sắm mới rất thuận tiện.)
|
crowded (adj) | /ˈkraʊdɪd/ | đông đúc |
The streets are always crowded during rush hour. (Các con đường luôn đông đúc vào giờ cao điểm.)
|
cybercrime (n) | /ˈsaɪ.bə.kraɪm/ | tội phạm mạng |
Cybercrime is becoming more common as technology advances. (Tội phạm mạng ngày càng phổ biến khi công nghệ phát triển.)
|
cycle path (n) | /ˈsaɪ.kəl ˌpɑːθ/ | đường dành cho xe đạp |
A new cycle path has been created to encourage biking. (Một đường dành cho xe đạp mới đã được tạo ra để khuyến khích đi xe đạp.)
|
decision-making (n) | /dɪˈsɪʒn meɪkɪŋ/ | việc ra quyết định |
Effective decision-making is key to success. (Việc ra quyết định hiệu quả là chìa khóa thành công.)
|
eco-friendly (adj) | /ˈiːkəʊ-ˈfrendli/ | thân thiện với môi trường |
We should use eco-friendly products to help the environment. (Chúng ta nên sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường để giúp bảo vệ môi trường.)
|
efficiently (adv) | /iˈfɪʃəntli/ | có hiệu quả |
The system runs more efficiently after the upgrade. (Hệ thống hoạt động hiệu quả hơn sau khi nâng cấp.)
|
electric bus (n) | /iˈlek.trɪk bʌs/ | xe buýt điện |
The government introduced electric buses to reduce emissions. (Chính phủ đã giới thiệu xe buýt điện để giảm lượng khí thải.)
|
emission (n) | /ɪˈmɪʃn/ | khí thải |
The new law aims to reduce carbon emissions. (Luật mới nhằm giảm lượng khí thải carbon.)
|
exhibition (n) | /ˌeksɪˈbɪʃn/ | triển lãm |
We visited an art exhibition last weekend. (Chúng tôi đã thăm một triển lãm nghệ thuật cuối tuần trước.)
|
face to face (adj) | /feɪs tʊ feɪs/ | mặt đối mặt |
They had a face-to-face meeting to resolve the issue. (Họ đã có một cuộc gặp mặt đối mặt để giải quyết vấn đề.)
|
flat (n) | /flæt/ | căn hộ |
She rented a flat near the city center. (Cô ấy đã thuê một căn hộ gần trung tâm thành phố.)
|
government (n) | /ˈɡʌvənmənt/ | chính phủ |
The government introduced new policies to reduce pollution. (Chính phủ đã ban hành các chính sách mới để giảm ô nhiễm.)
|
greenhouse gas (n) | /ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/ | khí gây hiệu ứng nhà kính |
Greenhouse gases are contributing to global warming. (Khí gây hiệu ứng nhà kính đang góp phần vào sự nóng lên toàn cầu.)
|
high-rise (n) | /ˈhaɪ raɪz/ | nhà cao tầng |
She lives in a high-rise apartment downtown. (Cô ấy sống trong một căn hộ ở nhà cao tầng ở trung tâm thành phố.)
|
ideal (adj) | /aɪˈdɪəl/ | lý tưởng |
This is the ideal location for our new office. (Đây là địa điểm lý tưởng cho văn phòng mới của chúng tôi.)
|
impact on (v.phr) | /ˈɪm.pækt ɒn/ | tác động vào |
Pollution has a serious impact on our health. (Ô nhiễm có tác động nghiêm trọng đến sức khỏe của chúng ta.)
|
impressed (v) | /ɪmˈprest/ | ấn tượng |
I was impressed by the architecture of the new building. (Tôi đã ấn tượng với kiến trúc của tòa nhà mới.)
|
infrastructure (n) | /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ | cơ sở hạ tầng |
The city needs to improve its infrastructure. (Thành phố cần cải thiện cơ sở hạ tầng của mình.)
|
interrupt (v) | /ˌɪn.t̬əˈrʌpt/ | làm gián đoạn |
Please don’t interrupt me while I’m talking. (Làm ơn đừng gián đoạn tôi khi tôi đang nói.)
|
liveable (adj) | /ˈlɪvəbl/ | đáng sống |
The city aims to become more liveable by reducing pollution. (Thành phố hướng đến trở thành nơi đáng sống hơn bằng cách giảm ô nhiễm.)
|
model (n) | /ˈmɒdl/ | mô hình |
He built a model of a spaceship. (Anh ấy đã xây dựng một mô hình tàu vũ trụ.)
|
negative (adj) | /ˈneɡətɪv/ | tiêu cực |
The news had a negative impact on the economy. (Tin tức đã có tác động tiêu cực đến nền kinh tế.)
|
neighborhood (n) | /ˈneɪ.bə.hʊd/ | khu phố, hàng xóm |
She lives in a quiet neighborhood. (Cô ấy sống trong một khu phố yên tĩnh.)
|
one-way (adj) | /ˌwʌnˈweɪ/ | một chiều |
This street is one-way only. (Con đường này chỉ có một chiều.)
|
operate (v) | /ˈɒpəreɪt/ | vận hành |
The new machines are easier to operate. (Các máy mới dễ vận hành hơn.)
|
organization (n) | /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ | tổ chức |
The organization helps people in need. (Tổ chức này giúp đỡ những người gặp khó khăn.)
|
pedal (n) | /ˈpedl/ | bàn đạp |
She pressed the pedal to accelerate. (Cô ấy nhấn bàn đạp để tăng tốc.)
|
pedestrian (n) | /pəˈdestriən/ | người đi bộ |
The city is building more pedestrian-friendly streets. (Thành phố đang xây dựng thêm các con đường thân thiện với người đi bộ.)
|
personal information (n.phr) | /ˈpɜː.sən.əl ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ | thông tin cá nhân |
Be careful not to share your personal information online. (Hãy cẩn thận không chia sẻ thông tin cá nhân của bạn trực tuyến.)
|
pollution (n) | /pəˈluːʃn/ | sự ô nhiễm |
Air pollution is a major problem in big cities. (Ô nhiễm không khí là một vấn đề lớn ở các thành phố lớn.)
|
population (n) | /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ | dân số |
The population of the city is growing rapidly. (Dân số của thành phố đang tăng nhanh chóng.)
|
predicting (v) | /prɪˈdɪkt/ | tiên đoán |
Scientists are predicting more extreme weather due to climate change. (Các nhà khoa học đang dự đoán thời tiết cực đoan hơn do biến đổi khí hậu.)
|
prescription (n) | /prɪˈskrɪpʃn/ | đơn thuốc |
The doctor gave me a prescription for antibiotics. (Bác sĩ đã cho tôi đơn thuốc kháng sinh.)
|
privacy (n) | /ˈprɪvəsi/ | sự riêng tư |
I need some privacy to finish my work. (Tôi cần chút riêng tư để hoàn thành công việc.)
|
public transport (n) | /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ | phương tiện giao thông công cộng |
We should use more public transport to reduce pollution. (Chúng ta nên sử dụng nhiều phương tiện giao thông công cộng hơn để giảm ô nhiễm.)
|
quality (n) | /ˈkwɒləti/ | chất lượng |
The quality of air in the city is improving. (Chất lượng không khí trong thành phố đang được cải thiện.)
|
refund (n) | /ˈriːfʌnd/ | khoản tiền hoàn lại |
I returned the product and got a refund. (Tôi đã trả lại sản phẩm và nhận được tiền hoàn lại.)
|
renewable (adj) | /rɪˈnjuːəbl/ | tái tạo |
Solar and wind are renewable sources of energy. (Năng lượng mặt trời và gió là những nguồn năng lượng tái tạo.)
|
roof garden (n) | /ˈruːf ˌɡɑː.dən/ | vườn trên sân thượng |
The hotel has a beautiful roof garden. (Khách sạn có một khu vườn trên sân thượng đẹp.)
|
rooftop farming (n.phr) | /ˈruːf.tɒp ˈfɑː.mɪŋ/ | canh tác trên sân thượng |
Rooftop farming is a new trend in urban agriculture. (Canh tác trên sân thượng là một xu hướng mới trong nông nghiệp đô thị.)
|
rush hour (n) | /ˈrʌʃ ˌaʊə(r)/ | giờ cao điểm |
The subway is always crowded during rush hour. (Tàu điện ngầm luôn đông đúc vào giờ cao điểm.)
|
safety (n) | /ˈseɪfti/ | sự an toàn |
The safety of passengers is a top priority. (Sự an toàn của hành khách là ưu tiên hàng đầu.)
|
security (n) | /sɪˈkjʊərəti/ | an ninh |
The security at the event was very tight. (An ninh tại sự kiện rất chặt chẽ.)
|
sensor (n) | /ˈsensə(r)/ | cảm biến |
The sensor detects any movement in the room. (Cảm biến phát hiện bất kỳ chuyển động nào trong phòng.)
|
skyscraper (n) | /ˈskaɪskreɪpə(r)/ | tòa nhà chọc trời |
The city’s skyline is full of modern skyscrapers. (Đường chân trời của thành phố đầy những tòa nhà chọc trời hiện đại.)
|
smart city (n.phr) | /smɑːt ˈsɪti/ | thành phố thông minh |
The smart city uses technology to improve living conditions. (Thành phố thông minh sử dụng công nghệ để cải thiện điều kiện sống.)
|
smoothly (adv) | /ˈsmuːð.li/ | trơn tru |
The project is going smoothly so far. (Dự án đang diễn ra trơn tru cho đến nay.)
|
suburb (n) | /ˈsʌbɜːb/ | vùng ngoại ô |
They moved to a suburb to get away from the busy city life. (Họ đã chuyển đến vùng ngoại ô để tránh cuộc sống nhộn nhịp của thành phố.)
|
sustainable (adj) | /səˈsteɪnəbl/ | bền vững |
We need to adopt more sustainable practices to protect the environment. (Chúng ta cần áp dụng các thực hành bền vững hơn để bảo vệ môi trường.)
|
traffic jam (n) | /ˈtræfɪk dʒæm/ | tắc đường |
We were stuck in a traffic jam for over an hour. (Chúng tôi đã bị kẹt xe hơn một giờ đồng hồ.)
|
tram (n) | /træm/ | tàu điện |
The city is planning to build a new tram system. (Thành phố đang lên kế hoạch xây dựng một hệ thống tàu điện mới.)
|
underground (adv) | /ˌʌndəˈɡraʊnd/ | dưới đất |
The underground trains are much faster than buses. (Tàu điện ngầm nhanh hơn nhiều so với xe buýt.)
|
urban area (n.phr) | /ˈɜːbən ˈeə.ri.ə/ | khu vực thành thị |
Many people are moving to urban areas for better job opportunities. (Nhiều người đang chuyển đến khu vực thành thị để có cơ hội việc làm tốt hơn.)
|
useless (adj) | /ˈjuːs.ləs/ | vô ích |
This old phone is now useless because it doesn’t work anymore. (Chiếc điện thoại cũ này giờ vô dụng vì nó không còn hoạt động nữa.)
|
vehicle (n) | /ˈviːɪkl/ | xe cộ |
The streets were full of vehicles during rush hour. (Các con đường chật kín xe cộ vào giờ cao điểm.)
|
victim (n) | /ˈvɪktɪm/ | nạn nhân |
She was the victim of a cybercrime attack. (Cô ấy là nạn nhân của một cuộc tấn công tội phạm mạng.)
|
Hãy luyện tập và sử dụng những từ vựng này thường xuyên trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình và đạt kết quả tốt trong các kỳ thi.
>> Xem thêm >> Vocabulary – Từ vựng Unit 2 lớp 11 Global success