Vocabulary – Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 3 Green living
Khám phá bộ từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 3 toàn diện, giúp học sinh nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và chuẩn bị tốt cho các kỳ thi. Bài viết VNTrade với danh sách từ vựng quan trọng cùng với ví dụ minh họa và cách sử dụng, hỗ trợ bạn hiểu sâu hơn về nội dung học và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.
Danh sách các từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 3 Green living đầy đủ nhất:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
accept | /əkˈsept/ | chấp nhận |
She accepted the job offer. (Cô ấy đã chấp nhận lời mời làm việc.)
|
automatic | /ˌɔːtəˈmætɪk/ | tự động |
The doors opened automatically as we approached. (Cửa tự động mở khi chúng tôi tiến đến.)
|
bookmark | /ˈbʊk.mɑːk/ | cái để đánh dấu trang |
I used a beautiful bookmark to keep track of my reading. (Tôi đã dùng một cái đánh dấu trang đẹp để theo dõi việc đọc sách.)
|
carbon footprint | /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | khí thải carbon |
Using public transport reduces your carbon footprint. (Sử dụng phương tiện công cộng giúp giảm lượng khí thải carbon.)
|
compost | /ˈkɒmpɒst/ | phân trộn |
We use compost to enrich the soil in our garden. (Chúng tôi sử dụng phân trộn để cải thiện đất trong vườn.)
|
consumption | /kənˈsʌmpʃn/ | tiêu thụ |
Energy consumption has increased significantly. (Việc tiêu thụ năng lượng đã tăng đáng kể.)
|
container | /kənˈteɪnə(r)/ | đồ chứa |
Glass containers are often used for food storage. (Đồ chứa bằng thủy tinh thường được sử dụng để lưu trữ thực phẩm.)
|
contaminated | /kənˈtæmɪneɪtɪd/ | ô nhiễm |
The water was contaminated with dangerous bacteria. (Nước bị ô nhiễm với vi khuẩn nguy hiểm.)
|
convenience | /kənˈviː.ni.əns/ | tiện lợi |
Online shopping offers a lot of convenience. (Mua sắm trực tuyến mang lại nhiều tiện lợi.)
|
decompose | /ˌdiː.kəmˈpəʊz/ | phân hủy |
Organic materials decompose naturally. (Các chất hữu cơ phân hủy tự nhiên.)
|
display | /dɪˈspleɪ/ | trình diễn |
The museum had a display of ancient artifacts. (Bảo tàng đã trưng bày các hiện vật cổ.)
|
eco-friendly | /ˈiːkəʊ-ˈfrendli/ | thân thiện với môi trường |
These bags are eco-friendly and biodegradable. (Những chiếc túi này thân thiện với môi trường và có thể phân hủy sinh học.)
|
ecotourism | /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ | du lịch sinh thái |
Ecotourism promotes conservation and environmental awareness. (Du lịch sinh thái khuyến khích bảo tồn và nhận thức về môi trường.)
|
efficiently | /i’fi∫əntli/ | hiệu quả |
The new system works more efficiently than the old one. (Hệ thống mới hoạt động hiệu quả hơn so với hệ thống cũ.)
|
exist | /ɪɡˈzɪst/ | tồn tại |
Dinosaurs no longer exist today. (Khủng long không còn tồn tại ngày nay.)
|
fertilizer | /ˈfɜːtəlaɪzə(r)/ | phân bón |
Farmers use fertilizer to grow crops. (Nông dân sử dụng phân bón để trồng trọt.)
|
festive | /ˈfes.tɪv/ | thuộc về lễ hội |
The city is looking festive with all the holiday decorations. (Thành phố trông rất lễ hội với tất cả các đồ trang trí kỳ nghỉ.)
|
firework | /ˈfaɪəwɜːk/ | pháo hoa |
We watched the fireworks on New Year’s Eve. (Chúng tôi xem pháo hoa vào đêm giao thừa.)
|
frame | /freɪm/ | khung |
She hung a photo frame on the wall. (Cô ấy treo một khung ảnh trên tường.)
|
harmful | /ˈhɑːmfl/ | độc hại |
Harmful chemicals should be kept away from children. (Các chất hóa học độc hại nên được để xa trẻ em.)
|
landfill | /ˈlændfɪl/ | bãi chôn lấp |
The landfill is reaching capacity due to increased waste production. (Bãi chôn lấp sắp đầy do lượng rác thải ngày càng tăng.)
|
lantern | /ˈlæntən/ | đèn lồng |
The streets were decorated with colorful lanterns. (Các con đường được trang trí bằng những chiếc đèn lồng đầy màu sắc.)
|
layer | /ˈleɪə(r)/ | tầng/ lớp |
There’s a layer of dust on the shelves. (Có một lớp bụi trên các kệ.)
|
leaflet | /ˈliːflət/ | tờ rơi |
They handed out leaflets about the event. (Họ phát tờ rơi về sự kiện.)
|
leftover | /ˈleftəʊvə(r)/ | thức ăn thừa |
We had leftovers from dinner for lunch the next day. (Chúng tôi đã ăn thức ăn thừa từ bữa tối vào bữa trưa hôm sau.)
|
material | /məˈtɪəriəl/ | nguyên liệu/ vật liệu |
This shirt is made of soft material. (Chiếc áo này được làm từ chất liệu mềm.)
|
packaging | /ˈpækɪdʒɪŋ/ | bao bì |
This packaging is 100% recyclable. (Bao bì này có thể tái chế 100%.)
|
peel | /piːl/ | vỏ |
Peel the apples before adding them to the salad. (Gọt vỏ táo trước khi thêm vào món salad.)
|
pile | /paɪl/ | một đống |
There’s a pile of books on my desk. (Có một đống sách trên bàn của tôi.)
|
pollutant | /pəˈluːtənt/ | chất gây ô nhiễm |
Cars are a major source of pollutants. (Ô tô là một nguồn lớn của các chất gây ô nhiễm.)
|
pollute | /pəˈluːt/ | làm ô nhiễm |
Factories that pollute the river should be fined. (Các nhà máy gây ô nhiễm sông nên bị phạt.)
|
portion | /ˈpɔːʃn/ | phần |
The restaurant serves generous portions. (Nhà hàng phục vụ các phần ăn lớn.)
|
prediction | /prɪˈdɪkʃn/ | dự đoán |
His prediction about the weather was correct. (Dự đoán của anh ấy về thời tiết đã đúng.)
|
proposal | /prəˈpəʊzl/ | đề xuất |
They submitted a proposal for a new project. (Họ đã nộp một đề xuất cho dự án mới.)
|
recyclable | /ˌriːˈsaɪ.klə.bəl/ | có thể tái chế |
Make sure to dispose of recyclable materials in the correct bin. (Hãy chắc chắn vứt các vật liệu có thể tái chế vào thùng đúng.)
|
refill | /ˈriː.fɪl/ | rót/ đổ cho đầy |
I always refill my water bottle instead of buying new ones. (Tôi luôn rót đầy chai nước của mình thay vì mua chai mới.)
|
reusable | /ˌriːˈjuːzəbl/ | tái sử dụng |
Reusable cups are better for the environment than single-use plastic ones. (Cốc tái sử dụng tốt hơn cho môi trường so với cốc nhựa dùng một lần.)
|
sensor | /ˈsensə(r)/ | cảm biến |
The lights turn on automatically when the sensor detects motion. (Đèn tự động bật khi cảm biến phát hiện chuyển động.)
|
single-use | /ˌsɪŋ.ɡəlˈjuːs/ | dùng một lần |
Single-use plastic straws are harmful to the environment. (Ống hút nhựa dùng một lần gây hại cho môi trường.)
|
sort | /sɔːt/ | phân loại |
It’s important to sort your waste before recycling. (Việc phân loại rác thải trước khi tái chế rất quan trọng.)
|
spectacular | /spekˈtækjələ(r)/ | ngoạn mục |
The view from the top of the mountain is spectacular. (Khung cảnh từ đỉnh núi thật ngoạn mục.)
|
store | /stɔː(r)/ | tích trữ |
We store our food in the fridge to keep it fresh. (Chúng tôi tích trữ thực phẩm trong tủ lạnh để giữ cho nó tươi.)
|
sustainable | /səˈsteɪnəbl/ | bền vững |
Sustainable energy sources like solar power are important for the future. (Các nguồn năng lượng bền vững như năng lượng mặt trời rất quan trọng cho tương lai.)
|
symbol | /ˈsɪmbl/ | biểu tượng, kí hiệu |
The heart is a symbol of love. (Trái tim là biểu tượng của tình yêu.)
|
take away | /teɪk əˈweɪ/ | mua mang về |
We ordered some take away from the local restaurant. (Chúng tôi đã đặt món mang về từ nhà hàng địa phương.)
|
useful | /ˈjuːs.fəl/ | hữu ích |
This guidebook is very useful for tourists. (Cuốn sách hướng dẫn này rất hữu ích cho khách du lịch.)
|
vending | /ˈven.dɪŋ/ | máy bán hàng tự động |
I bought a drink from the vending machine. (Tôi đã mua một chai nước từ máy bán hàng tự động.)
|
waste | /weɪst/ | lãng phí |
We should reduce food waste by buying only what we need. (Chúng ta nên giảm lãng phí thực phẩm bằng cách mua đúng nhu cầu.)
|
waste | /weɪst/ | rác thải |
We should recycle to reduce waste. (Chúng ta nên tái chế để giảm rác thải.)
|
wildfire | /ˈwaɪld.faɪər/ | cháy rừng |
Wildfires spread rapidly in the dry summer months. (Cháy rừng lan nhanh trong những tháng mùa hè khô hạn.)
|
Khám phá ngay từ vựng tiếng anh lớp 12 unit 3 để củng cố kiến thức và đạt được thành tích học tập cao trong môn tiếng Anh.
>> Xem thêm >> Tổng hợp từ vựng Unit 2 lớp 12 A Multicultural World