Trọn bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5 Global Success
Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5, giúp học sinh mở rộng vốn từ và nâng cao kỹ năng giao tiếp hiệu quả. Bài viết VNTrade với danh sách từ vựng quan trọng kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành, hỗ trợ học sinh hiểu sâu hơn về nội dung học và tự tin áp dụng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày.
Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5 Natural Wonders of Viet Nam
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
alone | /əˈləʊn/ | một mình |
She prefers to travel alone to discover new places. (Cô ấy thích đi du lịch một mình để khám phá những địa điểm mới.)
|
amazing | /əˈmeɪzɪŋ/ | tuyệt vời |
The view from the top of the mountain is amazing. (Khung cảnh từ đỉnh núi thật tuyệt vời.)
|
area | /ˈeəriə/ | khu vực |
The area around the lake is perfect for camping. (Khu vực xung quanh hồ rất thích hợp để cắm trại.)
|
arrive | /əˈraɪv/ | đến |
We will arrive at the hotel around 3 PM. (Chúng tôi sẽ đến khách sạn vào khoảng 3 giờ chiều.)
|
Australia | /ɒsˈtreɪ.li.ən/ | Úc |
I have always wanted to visit Australia. (Tôi luôn muốn đến thăm nước Úc.)
|
backpack | /ˈbækpæk/ | ba lô |
I packed my backpack with all the essentials for the trip. (Tôi đã đóng gói ba lô của mình với tất cả những vật dụng cần thiết cho chuyến đi.)
|
beach | /biːtʃ/ | bãi biển |
We spent the afternoon relaxing on the beach. (Chúng tôi đã dành buổi chiều thư giãn trên bãi biển.)
|
boat | /bəʊt/ | thuyền |
We took a boat ride across the river. (Chúng tôi đã đi thuyền qua sông.)
|
butter | /ˈbʌtə(r)/ | bơ |
She spread some butter on the toast for breakfast. (Cô ấy phết một ít bơ lên bánh mì nướng cho bữa sáng.)
|
camping site | /ˈkæm.pɪŋ ˌsaɪt/ | khu cắm trại |
We found a great camping site near the river. (Chúng tôi tìm thấy một khu cắm trại tuyệt vời gần con sông.)
|
cave | /keɪv/ | hang động |
We explored a huge cave during our trip. (Chúng tôi đã khám phá một hang động lớn trong chuyến đi của mình.)
|
charming | /ˈtʃɑːmɪŋ/ | hữu tình, quyến rũ |
The old town is charming with its narrow streets and ancient buildings. (Phố cổ thật quyến rũ với những con phố hẹp và những tòa nhà cổ kính.)
|
cold | /kəʊld/ | lạnh |
It’s getting cold outside, make sure to wear a jacket. (Bên ngoài trời đang lạnh, nhớ mặc áo khoác nhé.)
|
compass | /ˈkʌmpəs/ | la bàn |
We used a compass to navigate through the forest. (Chúng tôi đã sử dụng la bàn để điều hướng qua khu rừng.)
|
deep | /diːp/ | sâu |
The lake is very deep, so be careful when swimming. (Hồ rất sâu, vì vậy hãy cẩn thận khi bơi.)
|
desert | /ˈdezət/ | sa mạc |
The Sahara Desert is the largest hot desert in the world. (Sa mạc Sahara là sa mạc nóng lớn nhất thế giới.)
|
empty | /ˈempti/ | rỗng |
The fridge was empty, so we went to the store. (Tủ lạnh trống rỗng nên chúng tôi đã đi chợ.)
|
explore | /ɪkˈsplɔː(r)/ | khám phá |
We want to explore the nearby caves during our trip. (Chúng tôi muốn khám phá những hang động gần đó trong chuyến đi.)
|
forest | /ˈfɒrɪst/ | rừng |
We walked through the dense forest for hours. (Chúng tôi đi bộ qua khu rừng rậm suốt nhiều giờ.)
|
fridge | /frɪdʒ/ | tủ lạnh |
I put the leftover food in the fridge to keep it fresh. (Tôi cất thức ăn thừa vào tủ lạnh để giữ nó tươi.)
|
furniture | /ˈfɜːnɪtʃə(r)/ | nội thất |
We are buying new furniture for the living room. (Chúng tôi đang mua nội thất mới cho phòng khách.)
|
geography | /dʒiˈɒɡrəfi/ | địa lý |
I love studying geography because I learn about different countries. (Tôi thích học địa lý vì tôi học về các quốc gia khác nhau.)
|
group | /ɡruːp/ | nhóm |
We traveled with a large group of friends. (Chúng tôi đã đi du lịch cùng một nhóm bạn lớn.)
|
guide | /ɡaɪd/ | hướng dẫn |
The tour guide showed us around the ancient city. (Hướng dẫn viên du lịch đã đưa chúng tôi đi tham quan thành phố cổ.)
|
hat | /hæt/ | mũ |
I wore a hat to protect myself from the sun. (Tôi đội một chiếc mũ để bảo vệ bản thân khỏi ánh nắng mặt trời.)
|
head | /hed/ | đầu |
He wore a helmet to protect his head. (Anh ấy đội mũ bảo hiểm để bảo vệ đầu.)
|
holiday | /ˈhɒlədeɪ/ | kỳ nghỉ |
We’re planning a holiday to the beach next month. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho kỳ nghỉ ra bãi biển vào tháng tới.)
|
hot | /hɒt/ | nóng |
It was a hot day, perfect for a swim in the lake. (Đó là một ngày nóng, lý tưởng để bơi trong hồ.)
|
hotel | /həʊˈtel/ | khách sạn |
We stayed at a nice hotel by the beach. (Chúng tôi đã ở một khách sạn đẹp gần bãi biển.)
|
hurt | /hɝːt/ | làm đau |
She hurt her ankle while hiking in the mountains. (Cô ấy làm đau mắt cá chân khi đi bộ trên núi.)
|
island | /ˈaɪlənd/ | hòn đảo |
We are going to visit a beautiful island next summer. (Chúng tôi sẽ đến thăm một hòn đảo xinh đẹp vào mùa hè tới.)
|
item | /ˈaɪ.təm/ | vật dụng |
I forgot to pack a few important items for the trip. (Tôi quên mang theo một số vật dụng quan trọng cho chuyến đi.)
|
landscapes | /ˈlænskeɪps/ | cảnh quan |
The landscapes in this region are breathtaking. (Cảnh quan trong khu vực này thật ngoạn mục.)
|
large | /lɑːdʒ/ | lớn |
That lake is very large, it covers several kilometers. (Hồ đó rất lớn, nó rộng vài kilomet.)
|
lesson | /ˈlesn/ | bài học |
We learned an important lesson about teamwork today. (Hôm nay chúng tôi đã học được một bài học quan trọng về tinh thần đồng đội.)
|
lost | /lɒst/ | bị lạc |
We got lost in the forest but eventually found our way out. (Chúng tôi bị lạc trong rừng nhưng cuối cùng cũng tìm được đường ra.)
|
luggage | /ˈlʌɡɪdʒ/ | hành lý |
Make sure your luggage is under the weight limit for the flight. (Hãy đảm bảo hành lý của bạn dưới giới hạn cân nặng cho chuyến bay.)
|
meat | /miːt/ | thịt |
She prefers chicken meat over beef. (Cô ấy thích thịt gà hơn thịt bò.)
|
mountain | /ˈmaʊntən/ | ngọn núi |
They plan to climb the highest mountain in the region. (Họ dự định leo lên ngọn núi cao nhất trong khu vực.)
|
museum | /mjuˈziːəm/ | bảo tàng |
The museum has an impressive collection of ancient artifacts. (Bảo tàng có một bộ sưu tập hiện vật cổ ấn tượng.)
|
natural | /ˈnætʃrəl/ | thuộc về thiên nhiên |
The island is known for its natural beauty. (Hòn đảo nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên của nó.)
|
necessary | /ˈnesəsəri/ | cần thiết |
It’s necessary to bring sunscreen when you go to the beach. (Mang theo kem chống nắng là cần thiết khi bạn ra bãi biển.)
|
overnight | /ˌəʊvəˈnaɪt/ | qua đêm |
We stayed overnight in a small cabin near the lake. (Chúng tôi đã ở qua đêm trong một căn nhà nhỏ gần hồ.)
|
picnic | /ˈpɪknɪk/ | dã ngoại |
Let’s have a picnic in the park this weekend. (Hãy đi dã ngoại ở công viên vào cuối tuần này.)
|
plaster | /ˈplɑːstə(r)/ | băng cá nhân |
I put a plaster on my cut to stop the bleeding. (Tôi dán một miếng băng cá nhân lên vết cắt để cầm máu.)
|
practice | /ˈpræktɪs/ | luyện tập |
You need to practice every day if you want to improve. (Bạn cần luyện tập mỗi ngày nếu muốn tiến bộ.)
|
river | /ˈrɪvə(r)/ | sông |
The river flows through the heart of the city. (Con sông chảy qua trung tâm thành phố.)
|
rock | /rɒks/ | tảng đá |
We climbed over the large rocks to reach the top. (Chúng tôi trèo qua những tảng đá lớn để lên đến đỉnh.)
|
scenery | /ˈsiːnəri/ | phong cảnh |
The scenery along the river is breathtaking. (Phong cảnh dọc theo con sông thật ngoạn mục.)
|
scissors | /ˈsɪzəz/ | cây kéo |
Can you pass me the scissors to cut this paper? (Bạn có thể đưa tôi cái kéo để cắt tờ giấy này không?)
|
seafood | /ˈsiːfuːd/ | hải sản |
The seafood at the restaurant was fresh and delicious. (Hải sản ở nhà hàng tươi ngon.)
|
shoe | /ʃuːiz/ | chiếc giày |
I bought a new pair of shoes for the trip. (Tôi đã mua một đôi giày mới cho chuyến đi.)
|
sleeping bag | /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/ | túi ngủ |
It was cold at night, but my sleeping bag kept me warm. (Ban đêm trời lạnh nhưng túi ngủ của tôi đã giữ ấm cho tôi.)
|
Hãy nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5 để mở rộng vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp và đạt được thành tích học tập xuất sắc trong môn Anh.
>> Xem thêm >> Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4 My neighbourhood đầy đủ nhất