Vocabulary – Từ vựng Unit 5 lớp 8 Global success
Unit 5 trong chương trình tiếng Anh lớp 8 với chủ đề Our customs and traditions giới thiệu cho học sinh các từ vựng về những lễ hội đặc trưng. Đây là một chủ đề thú vị, không chỉ giúp học sinh mở rộng vốn từ mà còn hiểu thêm về văn hóa và truyền thống Việt Nam. Hãy cùng VNTrade tìm hiểu chi tiết từ vựng Unit 5 lớp 8, cách học hiệu quả và áp dụng chúng vào các tình huống giao tiếp thực tế nhé.
Danh sách từ vựng Unit 5 lớp 8 Global Success
Dưới đây là danh sách các từ vựng quan trọng trong Unit 5, bao gồm từ, phiên âm, nghĩa tiếng Việt và một số ví dụ để học sinh hiểu rõ cách sử dụng.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
acrobatics | /ˌækrəˈbætɪks/ | noun | xiếc, các động tác nhào lộn |
The circus had an amazing acrobatics show. (Rạp xiếc có một buổi biểu diễn nhào lộn tuyệt vời.)
|
admire | /ədˈmaɪə(r)/ | verb | khâm phục, ngưỡng mộ |
I admire her dedication to the arts. (Tôi ngưỡng mộ sự cống hiến của cô ấy cho nghệ thuật.)
|
ancestor | /ˈænsestə(r)/ | noun | tổ tiên |
They honor their ancestors with offerings. (Họ tôn vinh tổ tiên bằng cách cúng lễ.)
|
atmosphere | /ˈætməsfɪə(r)/ | noun | bầu không khí |
The festival had a lively atmosphere. (Lễ hội có bầu không khí sôi động.)
|
bad luck | /bæd lʌk/ | noun phrase | xui xẻo |
He believes breaking a mirror brings bad luck. (Anh ấy tin rằng làm vỡ gương sẽ mang lại xui xẻo.)
|
bad spirits | /bæd ˈspɪr·ɪts/ | noun phrase | điều xấu xa, tà ma |
They used charms to keep bad spirits away. (Họ dùng bùa chú để xua đuổi tà ma.)
|
bamboo pole | /bæmˈbuː pəʊl/ | noun phrase | cây nêu |
The bamboo pole is decorated during festivals. (Cây nêu được trang trí vào các dịp lễ hội.)
|
bloom | /bluːm/ | verb | nở |
The flowers bloom in spring. (Những bông hoa nở vào mùa xuân.)
|
bowl | /bəʊl/ | noun | bát |
He poured the soup into a bowl. (Anh ấy đổ súp vào bát.)
|
carp | /kɑːp/ | noun | con cá chép |
People release carp into rivers as a tradition. (Mọi người thả cá chép xuống sông theo truyền thống.)
|
celebration | /ˌselɪˈbreɪʃn/ | noun | lễ ăn mừng, lễ kỉ niệm |
There will be a celebration for the New Year. (Sẽ có một lễ kỷ niệm cho năm mới.)
|
ceremony | /ˈserəməni/ | noun | nghi thức, nghi lễ |
The wedding ceremony was beautiful. (Lễ cưới rất đẹp.)
|
chase away | /tʃeɪs əˈweɪ/ | phrasal verb | xua đuổi |
They used firecrackers to chase away evil spirits. (Họ dùng pháo để xua đuổi tà ma.)
|
chopstick | /ˈtʃɒp.stɪk/ | noun | đũa |
Using chopsticks is common in many Asian countries. (Sử dụng đũa rất phổ biến ở nhiều quốc gia Châu Á.)
|
coastal | /ˈkəʊstl/ | adjective | thuộc miền ven biển, duyên hải |
Coastal towns attract many tourists. (Các thị trấn ven biển thu hút nhiều khách du lịch.)
|
contestant | /kənˈtestənt/ | noun | thí sinh, người dự thi |
The contestant answered all the questions correctly. (Thí sinh trả lời đúng tất cả các câu hỏi.)
|
decorative | /ˈdek.ər.ə.tɪv/ | adjective | có tính trang trí |
The house had many decorative items. (Ngôi nhà có nhiều đồ trang trí.)
|
food | /fuːd/ | noun | đồ ăn |
The festival had many kinds of food to try. (Lễ hội có nhiều món ăn để thử.)
|
hold | /həʊld/ | verb | giữ, tổ chức |
They will hold a ceremony next week. (Họ sẽ tổ chức một buổi lễ vào tuần tới.)
|
in addition | /əˈdɪʃn/ | adverb | ngoài ra |
In addition to cakes, they served fruit. (Ngoài bánh ra, họ còn phục vụ trái cây.)
|
lantern | /ˈlæntən/ | noun | đèn lồng |
Lanterns were hung along the streets for the festival. (Đèn lồng được treo dọc theo các con phố cho lễ hội.)
|
laughter | /ˈlɑːftə(r)/ | noun | tiếng cười |
The room was filled with laughter. (Căn phòng tràn ngập tiếng cười.)
|
lion dance | /ˈlaɪən dɑːns/ | noun phrase | múa sư tử |
The lion dance was very lively. (Màn múa sư tử rất sống động.)
|
litter | /ˈlɪtə(r)/ | noun | rác |
Please don’t leave litter in the park. (Xin đừng xả rác trong công viên.)
|
longevity | /lɒnˈdʒevəti/ | noun | sự sống lâu, tuổi thọ |
Wishing you health and longevity. (Chúc bạn sức khỏe và trường thọ.)
|
maintain | /meɪnˈteɪn/ | verb | duy trì |
They maintain the tradition every year. (Họ duy trì truyền thống hàng năm.)
|
martial art | /məˈtɪə.əl ɑːt/ | noun phrase | võ thuật |
Martial arts are popular among young people. (Võ thuật phổ biến với giới trẻ.)
|
monk | /mʌŋk/ | noun | nhà sư |
The monk lives in a small temple in the mountains. (Nhà sư sống trong một ngôi chùa nhỏ trên núi.)
|
offering | /ˈɒfərɪŋ/ | noun | đồ thờ cúng |
They prepared offerings for the ancestors. (Họ chuẩn bị đồ thờ cúng cho tổ tiên.)
|
ornamental tree | /ˌɔː.nəˈmen.təl triː/ | noun phrase | cây cảnh |
The garden is full of ornamental trees. (Khu vườn đầy những cây cảnh.)
|
pagoda | /pəˈɡəʊdə/ | noun | chùa |
We visited a beautiful pagoda by the lake. (Chúng tôi đã thăm một ngôi chùa đẹp bên hồ.)
|
practise | /ˈpræktɪs/ | noun | phong tục |
This is an ancient practice passed down through generations. (Đây là một phong tục cổ truyền qua các thế hệ.)
|
pray | /preɪ/ | verb | cầu nguyện, lễ bái |
They pray for peace every morning. (Họ cầu nguyện cho hòa bình mỗi sáng.)
|
preserve | /prɪˈzɜːv/ | verb | bảo tồn |
They work hard to preserve their cultural heritage. (Họ nỗ lực bảo tồn di sản văn hóa của mình.)
|
recipe | /ˈresəpi/ | noun | công thức |
She shared her family recipe for mooncakes. (Cô ấy chia sẻ công thức làm bánh trung thu của gia đình.)
|
release | /rɪˈliːs/ | verb | thả |
They release lanterns into the river during the festival. (Họ thả đèn lồng xuống sông vào lễ hội.)
|
spring roll | /ˌsprɪŋ ˈrəʊl/ | noun phrase | chả giò |
Spring rolls are a favorite appetizer. (Chả giò là món khai vị yêu thích.)
|
temple | /ˈtempl/ | noun | ngôi đền |
They visited an ancient temple. (Họ đã đến thăm một ngôi đền cổ.)
|
tourist | /ˈtʊərɪst/ | noun | du khách |
The town attracts many tourists in summer. (Thị trấn thu hút nhiều du khách vào mùa hè.)
|
tradition | /trəˈdɪʃn/ | noun | truyền thống |
They follow the tradition of making mooncakes. (Họ theo truyền thống làm bánh trung thu.)
|
traditionally | /trəˈdɪʃənəli/ | adverb | theo truyền thống |
Traditionally, they wear red for luck. (Theo truyền thống, họ mặc đồ đỏ để may mắn.)
|
value | /ˈvæljuː/ | noun | giá trị |
Family values are important in this culture. (Giá trị gia đình rất quan trọng trong nền văn hóa này.)
|
worship | /ˈwɜːʃɪp/ | verb | thờ phụng, tôn kính |
They worship their ancestors during the holiday. (Họ thờ phụng tổ tiên trong dịp lễ.)
|
young rice | /jʌŋ raɪs/ | noun phrase | cốm |
Young rice is a popular autumn treat. (Cốm là một món ăn phổ biến vào mùa thu.)
|
Hy vọng rằng những từ vựng trong Unit 5 lớp 8 Global Success sẽ giúp bạn củng cố vốn từ và tự tin hơn trong học tập. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ hiệu quả và đừng quên theo dõi chúng tôi để cập nhật thêm nhiều tài liệu học tiếng Anh hữu ích khác.
>> Xem thêm >> Học ngay các từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 4 Global success