Động từ nguyên mẫu là gì? Động từ nguyên mẫu có to, không to
Động từ nguyên mẫu, hay infinitive, là dạng gốc của động từ và thường đi kèm với ‘to’ trong tiếng Anh. Đây là một thành phần quan trọng trong ngữ pháp, giúp người học diễn đạt mục đích, ý định, hoặc cảm xúc một cách rõ ràng. Việc nắm vững cách sử dụng động từ nguyên mẫu sẽ mở ra nhiều cách diễn đạt phong phú, tạo nên những câu văn chính xác và tự nhiên hơn trong cả nói và viết tại VNtrade.
Động từ nguyên mẫu là gì?
Động từ nguyên mẫu (infinitive) là dạng cơ bản nhất của một động từ, không bị chia hoặc thay đổi hình thức. Trong tiếng Anh, động từ nguyên mẫu thường được dùng để diễn đạt mục đích, ý muốn, hay ý định. Động từ nguyên mẫu có hai dạng: động từ nguyên mẫu có “to” và động từ nguyên mẫu không có “to”.
Các loại động từ nguyên mẫu
Động từ nguyên mẫu có “to” (to-infinitive): Ví dụ như “to go” (đi), “to learn” (học), “to help” (giúp).
Động từ nguyên mẫu không có “to” (bare infinitive): Đây là dạng động từ nguyên mẫu không có từ “to” phía trước, ví dụ như “go”, “learn”, “help”.
Cách sử dụng động từ nguyên mẫu có “To”
Dùng sau một số động từ nhất định
Động từ nguyên mẫu có “to” thường xuất hiện sau một số động từ chỉ mong muốn, dự định, hoặc quyết định. Các động từ phổ biến bao gồm want (muốn), hope (hy vọng), plan (dự định), decide (quyết định), agree (đồng ý), learn (học), need (cần), expect (mong đợi), would like (muốn). Cấu trúc này giúp làm rõ ý nghĩa của hành động mong muốn hoặc dự tính:
- I want to learn English. (Tôi muốn học tiếng Anh.)
- They decided to go on a trip. (Họ quyết định đi du lịch.)
Dùng để diễn đạt mục đích
Để thể hiện mục đích của một hành động, động từ nguyên mẫu có “to” được đặt sau động từ chính trong câu, chỉ lý do hoặc mục đích của hành động đó. Điều này giúp câu rõ ràng và trực tiếp hơn:
- She studies hard to get a scholarship. (Cô ấy học chăm chỉ để có được học bổng.)
- I went to the store to buy some milk. (Tôi đi ra cửa hàng để mua sữa.)
Dùng sau tính từ
Động từ nguyên mẫu có “to” thường được sử dụng sau một số tính từ để bổ sung ý nghĩa. Các tính từ này có thể là happy (vui), easy (dễ), difficult (khó), surprised (ngạc nhiên), anxious (lo lắng), giúp câu trở nên rõ ràng hơn khi diễn tả cảm xúc, trạng thái hoặc sự nhận thức:
- I am happy to see you. (Tôi vui khi gặp bạn.)
- It’s easy to learn this lesson. (Học bài này rất dễ.)
Dùng sau các đại từ bất định
Động từ nguyên mẫu có “to” cũng được dùng sau các đại từ bất định như something (điều gì đó), anything (bất cứ điều gì), nothing (không có gì) để chỉ ra mục đích hoặc nội dung của hành động liên quan:
- I have something to tell you. (Tôi có điều muốn nói với bạn.)
- There’s nothing to worry about. (Không có gì phải lo lắng cả.)
Cách sử dụng động từ nguyên mẫu không có “To”
Sau động từ khiếm khuyết (Modal Verbs)
Động từ nguyên mẫu không có “to” thường được sử dụng ngay sau các động từ khiếm khuyết, bao gồm can (có thể), could (có thể trong quá khứ), may (có lẽ), might (có thể xảy ra), should (nên), must (phải), và will (sẽ). Những động từ khiếm khuyết này giúp diễn tả khả năng, lời khuyên, sự bắt buộc hoặc ý định:
- You should go now. (Bạn nên đi ngay.)
- I can swim. (Tôi có thể bơi.)
Sau các động từ giác quan (Sense Verbs)
Khi sử dụng các động từ giác quan như see (thấy), hear (nghe), feel (cảm thấy), watch (xem), notice (nhận thấy), động từ nguyên mẫu không có “to” sẽ theo sau để mô tả hành động mà người nói chứng kiến hoặc cảm nhận trực tiếp. Điều này giúp nhấn mạnh rằng hành động đã xảy ra ngay trước mắt hoặc trong tai người nói:
- I saw her dance. (Tôi thấy cô ấy nhảy.)
- We heard him sing. (Chúng tôi nghe anh ấy hát.)
Sau “Let”, “Make” Và “Have”
Động từ nguyên mẫu không có “to” được sử dụng trong các cấu trúc với let (để cho), make (bắt buộc), và have (nhờ hoặc khiến cho) khi chúng được dùng ở thể chủ động. Những động từ này được theo sau bởi một tân ngữ và một động từ nguyên mẫu không có “to”, tạo thành một cấu trúc mô tả hành động mà tân ngữ thực hiện:
- Let me go. (Hãy để tôi đi.)
- They made him apologize. (Họ bắt anh ấy xin lỗi.)
- I had my brother fix my car. (Tôi nhờ anh tôi sửa xe.)
Trong một số cấu trúc cố định
Động từ nguyên mẫu không có “to” còn được dùng trong các cấu trúc cố định như help + động từ nguyên mẫu, ví dụ: She helped me clean the room (Cô ấy giúp tôi dọn phòng). Tuy nhiên, trong trường hợp này, bạn cũng có thể sử dụng “to” nếu muốn, như trong She helped me to clean the room, mà ý nghĩa không thay đổi.
>> Xem thêm >> Cụm động từ là gì? 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng nhất
Các lưu ý khi sử dụng động từ nguyên mẫu
Trường hợp đặc biệt với động từ như “Help”
Một số động từ như help có thể sử dụng theo cả hai cách: có “to” hoặc không có “to” mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Việc chọn cách nào phụ thuộc vào phong cách và ngữ cảnh, và cả hai đều hoàn toàn chính xác:
- She helped me to clean the room. (Cô ấy giúp tôi dọn phòng.)
- She helped me clean the room. (Cô ấy giúp tôi dọn phòng.)
Động từ nguyên mẫu trong câu hỏi gián tiếp và câu hỏi tu từ
Trong câu hỏi gián tiếp (indirect questions) hoặc câu hỏi tu từ (rhetorical questions), động từ nguyên mẫu có “to” thường xuất hiện để diễn tả ý định, thắc mắc, hoặc lựa chọn mà không yêu cầu câu trả lời trực tiếp. Các động từ này thường theo sau các từ để hỏi như where (ở đâu), what (cái gì), how (như thế nào), và who (ai):
- Do you know where to go? (Bạn có biết đi đâu không?)
- She asked me what to do. (Cô ấy hỏi tôi nên làm gì.)
Cấu trúc “Why” + Động từ nguyên mẫu không có “To”
Khi muốn đề nghị, đưa ra lời khuyên, hoặc nhấn mạnh sự không cần thiết của một hành động, cấu trúc why + động từ nguyên mẫu không có “to” được sử dụng. Cấu trúc này giúp câu ngắn gọn, mạnh mẽ và thường mang tính khích lệ hoặc an ủi:
- Why wait? Let’s go now! (Sao phải chờ? Đi ngay thôi!)
- Why worry about it? (Sao phải lo lắng về chuyện đó?)
Động từ nguyên mẫu sau các từ như “Something,” “Anything,” “Nothing”
Động từ nguyên mẫu có “to” còn được dùng sau các đại từ bất định như something, anything, và nothing để thể hiện mục đích hoặc hành động mà người nói muốn thực hiện với những đại từ này. Điều này thường thấy trong các câu miêu tả hoặc câu hỏi gợi ý:
- I need something to eat. (Tôi cần gì đó để ăn.)
- Is there anything to drink? (Có gì để uống không?)
Sử dụng để thể hiện ý định trong các câu chứa “Only”
Trong một số câu có từ “only” (chỉ), động từ nguyên mẫu có “to” được dùng để nhấn mạnh một hành động xảy ra mà không đạt được kết quả mong muốn hoặc để diễn đạt một sự bất ngờ:
- He went to the shop only to find it closed. (Anh ấy đến cửa hàng chỉ để phát hiện nó đã đóng cửa.)
So sánh động từ nguyên mẫu có “To” và không có “To”
Trường hợp sử dụng
|
Động từ nguyên mẫu có “to” |
Động từ nguyên mẫu không có “to”
|
Sau một số động từ nhất định | I want to go | Không dùng |
Diễn đạt mục đích | I went to the store to buy milk | Không dùng |
Sau động từ khiếm khuyết | Không dùng | I can swim |
Sau động từ giác quan, “let”, “make”, “have” | Không dùng | I saw her dance |
Bài tập về động từ nguyên mẫu có to, không to
Trên đây là tất cả những kiến thức về động từ nguyên mẫu giúp bạn nắm vững cách sử dụng và ứng dụng chúng trong tiếng Anh. Hãy thực hành thường xuyên để sử dụng một cách chính xác và hiệu quả nhất trong giao tiếp và viết tiếng Anh.