Vocabulary – Từ vựng Unit 4 lớp 10 Global success

Unit 4 của chương trình tiếng Anh lớp 10 ‘Global Success’ xoay quanh chủ đề For a Better Community. Qua bài học từ vựng Unit 4 lớp 10 này, học sinh sẽ tiếp cận những từ vựng hữu ích liên quan đến cộng đồng và các hoạt động xã hội, giúp nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về vai trò của mỗi cá nhân trong việc xây dựng một cộng đồng tốt đẹp hơn. Hãy cùng VNTrade khám phá nhé.

Từ vựng Unit 4 lớp 10 For a better community

Dưới đây là danh sách các từ vựng quan trọng trong Unit 4, bao gồm từ, cách phát âm, nghĩa tiếng Việt, và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ.

Từ vựng Phiên âm Loại từ Dịch nghĩa Ví dụ
advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/ n quảng cáo They placed an advertisement in the local paper. (Họ đã đăng một quảng cáo trên báo địa phương.)
aim /eɪm/ v mục tiêu His aim is to become a doctor. (Mục tiêu của anh ấy là trở thành bác sĩ.)
appreciate /əˈpriːʃieɪt/ v đánh giá I appreciate your help. (Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.)
be interested in something /bi ˈɪntrəstəd ɪn/ v.phr quan tâm He is interested in environmental issues. (Anh ấy quan tâm đến các vấn đề môi trường.)
be located in /biː ləʊˈkeɪtɪd ɪn/ v.phr nằm ở The hotel is located in the city center. (Khách sạn nằm ở trung tâm thành phố.)
be preparing for something /biː prɪˈpeərɪŋ fɔː ˈsʌmθɪŋ/ v.phr chuẩn bị cho việc gì đó She is preparing for her exam. (Cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi của mình.)
be searching for /biː ˈsɜːʧɪŋ fɔː/ v.phr đang tìm kiếm They are searching for volunteers. (Họ đang tìm kiếm tình nguyện viên.)
blanket /ˈblæŋkɪt/ n chăn màn They provided blankets for the survivors. (Họ đã cung cấp chăn màn cho những người sống sót.)
boost /buːst/ v thúc đẩy The campaign boosted sales by 20%. (Chiến dịch đã thúc đẩy doanh số bán hàng lên 20%.)
carry out /’kæri ‘aut/ phr.v thực hiện They carried out the plan successfully. (Họ đã thực hiện kế hoạch thành công.)
charity /ˈtʃærəti/ n từ thiện The charity helps homeless people. (Tổ chức từ thiện giúp đỡ người vô gia cư.)
cheerful /ˈtʃɪəfl/ adj vui vẻ She’s always cheerful and friendly. (Cô ấy luôn vui vẻ và thân thiện.)
civics class /ˈsɪvɪks klɑːs/ n.phr lớp học môn công dân We discussed social issues in civics class. (Chúng tôi đã thảo luận các vấn đề xã hội trong lớp công dân.)
confused /kənˈfjuːzd/ adj bối rối I was confused by the instructions. (Tôi đã bối rối với hướng dẫn.)
contact /ˈkɒntækt/ v liên hệ You can contact us by email. (Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua email.)
crave /kreɪv/ v khao khát She craved chocolate all day. (Cô ấy khao khát chocolate cả ngày.)
deliver /dɪˈlɪvə(r)/ v mang đến The company delivers goods worldwide. (Công ty vận chuyển hàng hóa trên toàn thế giới.)
digital technology /ˈdɪʤɪtl tɛkˈnɒləʤi/ n.phr công nghệ kỹ thuật số Digital technology has changed our lives. (Công nghệ kỹ thuật số đã thay đổi cuộc sống của chúng ta.)
donate /dəʊˈneɪt/ v quyên góp He donated to the charity fund. (Anh ấy quyên góp vào quỹ từ thiện.)
essential /ɪˈsenʃl/ adj cần thiết Clean water is essential for health. (Nước sạch rất cần thiết cho sức khỏe.)
experienced /ɪkˈspɪəriənst/ adj có kinh nghiệm He’s an experienced teacher. (Anh ấy là một giáo viên có kinh nghiệm.)
export /ˈekspɔːt/ v xuất khẩu The country exports a lot of rice. (Quốc gia này xuất khẩu nhiều gạo.)
fill /fɪl/ v điền vào Please fill out this form. (Vui lòng điền vào mẫu này.)
flooded areas /ˈflʌdɪd ˈeərɪəz/ n.phr vùng lũ Flooded areas need urgent assistance. (Các vùng lũ cần hỗ trợ khẩn cấp.)
gain /ɡeɪn/ v đạt được She gained a lot of experience from the internship. (Cô ấy đạt được nhiều kinh nghiệm từ kỳ thực tập.)
generous /ˈdʒenərəs/ adj hào phóng She was very generous with her time. (Cô ấy rất hào phóng với thời gian của mình.)
get involved /gɛt ɪnˈvɒlvd/ v.phr tham gia = join = take part in She encouraged us to get involved in the project. (Cô ấy khuyến khích chúng tôi tham gia vào dự án.)
grateful /ˈɡreɪtfl/ adj biết ơn I am grateful for your support. (Tôi biết ơn sự ủng hộ của bạn.)
homeless /ˈhəʊmləs/ adj vô gia cư The city has shelters for homeless people. (Thành phố có các nhà tạm cho người vô gia cư.)
import /ˈɪmpɔːt/ v nhập khẩu The country imports a lot of food. (Quốc gia này nhập khẩu nhiều thực phẩm.)
increase /ˈɪŋkriːs/ n sự tăng trưởng There’s been an increase in tourism this year. (Năm nay đã có sự tăng trưởng trong du lịch.)
job advert /ʤɒb ədˈvɜːt/ n.phr quảng cáo việc làm I saw a job advert in the newspaper. (Tôi đã thấy một quảng cáo việc làm trên báo.)
keep a record of /kiːp ə ˈrɛkɔːd ɒv/ v.phr lưu giữ hồ sơ It’s important to keep a record of your expenses. (Việc lưu giữ hồ sơ chi tiêu của bạn là rất quan trọng.)
landslides /ˈlændslaɪdz/ noun lở đất Heavy rains caused landslides in the region. (Mưa lớn gây ra lở đất ở khu vực này.)
look forward to doing something /lʊk ˈfɔːwəd tuː ˈdu(ː)ɪŋ ˈsʌmθɪŋ/ v.phr mong muốn làm gì đó I look forward to meeting you. (Tôi mong được gặp bạn.)
non-profit organisation /nɒn-ˈprɒfɪt ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən/ n.phr tổ chức phi lợi nhuận The non-profit organisation helps provide food to those in need. (Tổ chức phi lợi nhuận giúp cung cấp thực phẩm cho những người cần.)
opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ n cơ hội This is a great opportunity to learn. (Đây là một cơ hội tuyệt vời để học hỏi.)
organise /ˈɔːgənaɪz/ v tổ chức They will organise a charity event. (Họ sẽ tổ chức một sự kiện từ thiện.)
orphanage /ˈɔːfənɪdʒ/ n trại trẻ mồ côi He spent his childhood in an orphanage. (Anh ấy đã trải qua tuổi thơ ở trại trẻ mồ côi.)
poverty /ˈpɒvəti/ n sự nghèo đói They work to end poverty. (Họ làm việc để chấm dứt nghèo đói.)
practical /ˈpræktɪkl/ adj thực tế This course is very practical. (Khóa học này rất thực tế.)
public announcement /ˈpʌblɪk əˈnaʊnsmənt/ n.phr thông báo công khai There was a public announcement about the new regulations. (Có một thông báo công khai về các quy định mới.)
quality /ˈkwɒləti/ n phẩm chất Quality is more important than quantity. (Chất lượng quan trọng hơn số lượng.)
reliable /rɪˈlaɪəbl/ adj đáng tin cậy He is a reliable friend. (Anh ấy là một người bạn đáng tin cậy.)
remote areas /rɪˈməʊt ˈeərɪəz/ n.phr vùng sâu vùng xa They are building schools in remote areas. (Họ đang xây dựng trường học ở vùng sâu vùng xa.)
request /rɪˈkwest/ v yêu cầu She made a request for more information. (Cô ấy yêu cầu thêm thông tin.)
sense of purpose /sɛns ɒv ˈpɜːpəs/ n.phr mục đích sống Helping others gives her a sense of purpose. (Giúp đỡ người khác mang lại cho cô ấy mục đích sống.)
similar /ˈsɪmələ(r)/ adj giống The two brothers look similar. (Hai anh em trông giống nhau.)
suffering /ˈsʌfərɪŋ/ n đau khổ The charity supports people who are suffering. (Tổ chức từ thiện giúp đỡ những người đau khổ.)
visitor /ˈvɪzɪtə(r)/ n du khách The museum attracted many visitors. (Bảo tàng thu hút nhiều du khách.)
watch something live /wɒʧ ˈsʌmθɪŋ lɪv/ v.phr xem trực tiếp We can watch the concert live online. (Chúng ta có thể xem buổi hòa nhạc trực tiếp qua mạng.)

Trên đây là toàn bộ từ vựng Unit 4 lớp 10 Global Success giúp bạn nắm vững kiến thức và cải thiện kỹ năng tiếng Anh. Hãy thường xuyên ôn tập và áp dụng vào thực tế để ghi nhớ lâu hơn.

>> Xem thêm >> Vocabulary – Từ vựng Unit 3 lớp 10 Global success