Tổng hợp trọn bộ từ vựng Unit 4 lớp 11: ASEAN and Vietnam
Trong chương trình Tiếng Anh lớp 11, Unit 4 với chủ đề ASEAN and Vietnam giúp học sinh khám phá kiến thức về Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) và vai trò của Việt Nam trong khối này. Bài viết VNTrade này sẽ cung cấp từ vựng Unit 4 lớp 11 chi tiết và các mẫu câu liên quan đến chủ đề ASEAN và Việt Nam, giúp học sinh nắm vững từ ngữ, đồng thời phát triển kỹ năng giao tiếp và khả năng sử dụng từ vựng trong các bài thi.
Từ vựng Unit 4 chủ đề ASEAN and Vietnam lớp 11
Dưới đây là danh sách các từ vựng trọng tâm trong Unit 4, bao gồm nghĩa tiếng Việt và cách sử dụng trong câu.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
aim | /eɪm/ | noun | mục đích |
The aim of the charity is to help the poor. (Mục đích của tổ chức từ thiện là giúp đỡ người nghèo.)
|
ancestor | /ˈænsestə(r)/ | noun | tổ tiên |
They pay respect to their ancestors. (Họ bày tỏ lòng tôn kính với tổ tiên.)
|
apologize | /əˈpɒlədʒaɪz/ | verb | xin lỗi |
I apologize for the delay. (Tôi xin lỗi vì sự chậm trễ.)
|
appreciate | /əˈpriːʃieɪt/ | verb | đánh giá |
I appreciate your feedback. (Tôi đánh giá cao ý kiến của bạn.)
|
approve | /əˈpruːv/ | verb | thông qua |
The board approved the new budget. (Ban lãnh đạo đã thông qua ngân sách mới.)
|
arrangement | /əˈreɪndʒmənt/ | noun | sắp xếp |
We made arrangements for the meeting. (Chúng tôi đã sắp xếp cho cuộc họp.)
|
awareness | /əˈweənəs/ | noun | nhận thức |
We aim to raise awareness about climate change. (Chúng tôi muốn nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.)
|
beneficial | /ˌbenɪˈfɪʃl/ | adjective | có lợi |
Regular exercise is beneficial to health. (Tập thể dục đều đặn có lợi cho sức khỏe.)
|
community | /kəˈmjuːnəti/ | noun | cộng đồng |
Our community has organized a charity event. (Cộng đồng của chúng tôi đã tổ chức một sự kiện từ thiện.)
|
compliment | /ˈkɒmplɪmənt/ | noun | lời khen |
She received a compliment on her work. (Cô ấy nhận được lời khen về công việc của mình.)
|
conference | /ˈkɒnfərəns/ | noun | hội nghị |
She gave a presentation at the conference. (Cô ấy đã trình bày tại hội nghị.)
|
contribute | /kənˈtrɪbjuːt/ | verb | đóng góp |
He contributed to the project with his skills. (Anh ấy đóng góp vào dự án với kỹ năng của mình.)
|
contribution | /ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/ | noun | sự đóng góp |
His contribution to the project was significant. (Đóng góp của anh ấy cho dự án là rất đáng kể.)
|
cousin | /ˈkʌzn/ | noun | anh em họ |
My cousin is coming to visit. (Anh họ của tôi sắp đến thăm.)
|
cover | /ˈkʌvə(r)/ | verb | bao gồm |
The fee covers all expenses. (Phí bao gồm tất cả các chi phí.)
|
decorate | /ˈdekəreɪt/ | verb | trang trí |
They decorated the hall for the celebration. (Họ đã trang trí hội trường cho buổi lễ.)
|
desire | /dɪˈzaɪə(r)/ | verb | mong muốn |
She has a strong desire to succeed. (Cô ấy có mong muốn mãnh liệt để thành công.)
|
development | /dɪˈveləpmənt/ | noun | phát triển |
The city is focusing on economic development. (Thành phố đang tập trung vào phát triển kinh tế.)
|
dictionary | /ˈdɪkʃənri/ | noun | từ điển |
Use the dictionary to find the meaning of the word. (Sử dụng từ điển để tìm nghĩa của từ.)
|
disability | /ˌdɪsəˈbɪləti/ | noun | người khuyết tật |
They support people with disabilities. (Họ hỗ trợ những người khuyết tật.)
|
discussion | /dɪˈskʌʃn/ | noun | thảo luận |
The discussion was about future plans. (Cuộc thảo luận về kế hoạch tương lai.)
|
equality | /iˈkwɒləti/ | noun | bình đẳng |
They promote equality in the workplace. (Họ thúc đẩy bình đẳng tại nơi làm việc.)
|
experience | /ɪkˈspɪəriəns/ | noun | trải nghiệm |
She gained a lot of experience during her internship. (Cô ấy có nhiều trải nghiệm trong thời gian thực tập.)
|
eye-opening | /ˈaɪˌəʊ.pən.ɪŋ/ | adjective | mở rộng tầm mắt |
The trip was an eye-opening experience. (Chuyến đi là một trải nghiệm mở rộng tầm mắt.)
|
firework | /ˈfaɪəwɜːk/ | noun | pháo hoa |
The sky lit up with fireworks. (Bầu trời sáng rực với pháo hoa.)
|
fluently | /ˈfluːəntli/ | adverb | lưu loát |
She speaks English fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh lưu loát.)
|
goal | /ɡəʊl/ | noun | mục tiêu |
Her goal is to become a doctor. (Mục tiêu của cô ấy là trở thành bác sĩ.)
|
guest | /ɡest/ | noun | khách |
We invited several guests to the event. (Chúng tôi đã mời một số khách tham dự sự kiện.)
|
honor | /ˈɒnə(r)/ | noun | lòng thành kính |
They held a ceremony to honor the heroes. (Họ tổ chức lễ để tôn kính các anh hùng.)
|
host | /həʊst/ | noun | tổ chức |
The city will host the international conference. (Thành phố sẽ tổ chức hội nghị quốc tế.)
|
interview | /ˈɪntəvjuː/ | noun | phỏng vấn |
She has an interview tomorrow. (Cô ấy có một cuộc phỏng vấn vào ngày mai.)
|
issue | /ˈɪʃuː/ | noun | vấn đề |
The main issue was the lack of funds. (Vấn đề chính là thiếu kinh phí.)
|
journey | /ˈdʒɜːni/ | noun | hành trình |
The journey took them across the country. (Hành trình đưa họ đi khắp đất nước.)
|
library | /ˈlaɪbrəri/ | noun | thư viện |
I borrowed this book from the library. (Tôi đã mượn cuốn sách này từ thư viện.)
|
live-streamed | /ˈlaɪv.striːm/ | noun | trực tiếp |
The event was live-streamed on social media. (Sự kiện được truyền trực tiếp trên mạng xã hội.)
|
lunar calendar | /’lu ə ‘kælində/ |
noun | âm lịch |
The festival is based on the lunar calendar. (Lễ hội dựa trên âm lịch.)
|
necessary | /ˈnesəsəri/ | adjective | cần thiết |
It is necessary to follow the rules. (Cần thiết phải tuân theo các quy tắc.)
|
opportunity | /ˌɒpəˈtjuːnəti/ | noun | cơ hội |
This is a great opportunity to learn new skills. (Đây là một cơ hội tuyệt vời để học kỹ năng mới.)
|
parade | /pəˈreɪd/ | noun | cuộc diễu hành |
The parade attracted a large crowd. (Cuộc diễu hành thu hút một lượng lớn khán giả.)
|
participant | /pɑːˈtɪsɪpənt/ | noun | người tham gia |
There were over 100 participants in the event. (Có hơn 100 người tham gia sự kiện này.)
|
peace | /piːs/ | noun | hòa bình |
They hope to achieve peace in the region. (Họ hy vọng đạt được hòa bình trong khu vực.)
|
promote | /prəˈməʊt/ | verb | khuyến khích |
The organization aims to promote environmental awareness. (Tổ chức hướng đến việc khuyến khích ý thức về môi trường.)
|
proposal | /prəˈpəʊzl/ | noun | đề xuất |
They submitted a proposal for the new policy. (Họ đã đệ trình một đề xuất cho chính sách mới.)
|
propose | /prəˈpəʊz/ | verb | đề xuất |
He proposed a new plan for the project. (Anh ấy đề xuất một kế hoạch mới cho dự án.)
|
prosperity | /prɒˈsperəti/ | noun | phát đạt |
They prayed for prosperity and happiness. (Họ cầu nguyện cho sự phát đạt và hạnh phúc.)
|
put out | /pʊt/ /aʊt/ | phrasal verb | kêu gọi |
The organization put out a call for volunteers. (Tổ chức đã kêu gọi tình nguyện viên.)
|
qualified | /ˈkwɒlɪfaɪd/ | adjective | đủ tiêu chuẩn |
She is highly qualified for the position. (Cô ấy rất đủ tiêu chuẩn cho vị trí này.)
|
recipient | /rɪˈsɪpiənt/ | noun | đề nghị |
The award recipient gave a speech. (Người nhận giải đã phát biểu.)
|
region | /ˈriːdʒən/ | noun | vùng đất |
This region is famous for its beautiful landscapes. (Vùng đất này nổi tiếng với những phong cảnh đẹp.)
|
relation | /rɪˈleɪʃn/ | noun | quan hệ |
Their relation is based on trust. (Mối quan hệ của họ dựa trên sự tin tưởng.)
|
reply | /rɪˈplaɪ/ | verb | trả lời |
She didn’t reply to my message. (Cô ấy không trả lời tin nhắn của tôi.)
|
represent | /ˌreprɪˈzent/ | verb | đại diện |
She represents the company in meetings. (Cô ấy đại diện cho công ty trong các cuộc họp.)
|
satisfy | /ˈsæt.ɪs.faɪ/ | verb | thỏa mãn |
This product will satisfy your needs. (Sản phẩm này sẽ thỏa mãn nhu cầu của bạn.)
|
scholarship | /ˈskɒləʃɪp/ | noun | học bổng |
He won a scholarship to study abroad. (Anh ấy đã giành được học bổng để du học.)
|
splash | /splæʃ/ | verb | té (nước) |
They splashed water at each other playfully. (Họ té nước vào nhau một cách vui nhộn.)
|
strengthen | /ˈstreŋkθn/ | verb | tăng cường |
They aim to strengthen community ties. (Họ nhằm tăng cường mối liên kết cộng đồng.)
|
teamwork | /ˈtiːmwɜːk/ | noun | tinh thần đồng đội |
Teamwork is essential for success. (Tinh thần đồng đội là điều cần thiết cho thành công.)
|
theme | /θiːm/ | noun | chủ đề |
The theme of the event is “Together for Change.” (Chủ đề của sự kiện là “Cùng nhau thay đổi.”)
|
took place in | /tʊk pleɪs ɪn/ | verb phrase | diễn ra ở |
The event took place in the city center. (Sự kiện diễn ra ở trung tâm thành phố.)
|
tug of war | /tʌg/ /ɒv/ /wɔː/ | noun | kéo co |
The tug of war competition was exciting. (Cuộc thi kéo co rất thú vị.)
|
volunteer | /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ | noun | tình nguyện viên |
He works as a volunteer at the local hospital. (Anh ấy làm tình nguyện viên ở bệnh viện địa phương.)
|
webpage | /ˈweb ˌpeɪdʒ/ | noun | trang web |
Visit our webpage for more information. (Truy cập trang web của chúng tôi để biết thêm thông tin.)
|
workshop | /ˈwɜːkʃɒp/ | noun | hội thảo |
We attended a workshop on digital marketing. (Chúng tôi đã tham gia một hội thảo về tiếp thị kỹ thuật số.)
|
youth | /juːθ/ | noun | thiếu niên |
The youth of today face many challenges. (Thanh niên ngày nay phải đối mặt với nhiều thử thách.)
|
Hy vọng rằng bài viết này sẽ là tài liệu hữu ích giúp học sinh hiểu sâu hơn về ASEAN và Việt Nam, cũng như phát triển kỹ năng tiếng Anh hiệu quả.
>> Xem thêm >> Tổng hợp 65 từ vựng Unit 3 lớp 11 Global success đầy đủ nhất