Kiến thức thì tương lai đơn trong tiếng Anh dễ hiểu nhất

Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào để bày tỏ các kế hoạch hoặc dự đoán về tương lai một cách chính xác trong tiếng Anh không? Thì tương lai đơn trong tiếng anh, hay còn gọi là Simple Future Tense, là công cụ ngôn ngữ lý tưởng cho những mục đích này. Hãy cùng khám phá chi tiết về thì tương lai đơn, từ cấu trúc đến cách sử dụng, để bạn có thể thể hiện ý định và dự đoán của mình một cách tự nhiên và hiệu quả.

Thì tương lai đơn là gì?

Thì tương lai đơn là thì được sử dụng để nói về một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Đây là thì phổ biến để bày tỏ các dự định, dự đoán không có căn cứ vào hiện tại, hoặc quyết định được đưa ra tại thời điểm nói.

Cấu trúc của thì tương lai đơn

Cấu trúc cơ bản của thì tương lai đơn trong tiếng Anh rất đơn giản, gồm:

1. Câu khẳng định

Động từ thường Động từ “to be”
Công thức S + will + V (động từ nguyên mẫu) S + will + be
Ví dụ I will travel to Japan next year. (Tôi sẽ đi du lịch Nhật Bản vào năm tới.)

They will finish the project on time. (Họ sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.)

I will be happy tomorrow. (Tôi sẽ vui vào ngày mai.)

She will be a doctor when she grows up. (Cô ấy sẽ trở thành bác sĩ khi lớn lên.)

They will be at the meeting next week. (Họ sẽ có mặt tại cuộc họp vào tuần tới.)

2. Câu phủ định

Động từ thường Động từ “to be”
Công thức S + will not (won’t) + V (động từ nguyên mẫu) S + will not (won’t) + be
Ví dụ She will not attend the meeting tomorrow. (Cô ấy sẽ không tham dự cuộc họp ngày mai.)

We won’t go to the concert next week. (Chúng tôi sẽ không đi xem buổi hòa nhạc vào tuần sau.)

I will not be at home tonight. (Tôi sẽ không ở nhà tối nay.)

They won’t be late for the meeting. (Họ sẽ không đến trễ cho cuộc họp.)

3. Câu nghi vấn

Động từ thường Động từ “to be”
Công thức Will + S + V (động từ nguyên mẫu)? Will + S + be?
Ví dụ Will you join us for dinner? (Bạn sẽ tham gia bữa tối cùng chúng tôi chứ?)

Will they come to the party tomorrow? (Họ sẽ đến buổi tiệc ngày mai chứ?)

Will you be at the party tomorrow? (Bạn sẽ có mặt ở buổi tiệc ngày mai chứ?)

Will she be tired after the trip? (Cô ấy sẽ mệt sau chuyến đi chứ?)

Cách dùng thì tương lai đơn

1. Diễn tả quyết định tại thời điểm nói

Thì tương lai đơn được sử dụng khi người nói đưa ra quyết định ngay tại thời điểm nói, mà trước đó chưa có sự chuẩn bị hoặc dự định.

Ví dụ: I will start a new job next week. (Tôi sẽ bắt đầu một công việc mới vào tuần tới.)

2. Dự đoán không dựa trên bằng chứng hiện tại

Thì tương lai đơn cũng được dùng để đưa ra các dự đoán không dựa trên bằng chứng cụ thể mà chỉ dựa vào cảm giác hoặc trực giác của người nói.

Ví dụ: It will probably rain tomorrow. (Có lẽ ngày mai trời sẽ mưa.)

3. Dùng để đưa ra lời mời hoặc yêu cầu

Thì tương lai đơn có thể được sử dụng để lịch sự mời ai đó làm điều gì, hoặc đưa ra một yêu cầu.

Ví dụ (lời mời): Will you join us for dinner? (Bạn có tham gia bữa tối với chúng tôi không?)

Ví dụ (yêu cầu): Will you pass me the salt, please? (Bạn có thể chuyển giúp tôi lọ muối không?)

4. Đưa ra một lời hứa

Khi muốn cam kết một hành động hoặc đảm bảo với ai đó về điều mình sẽ làm trong tương lai, thì tương lai đơn thường được sử dụng.

Ví dụ: I will help you with your homework tomorrow. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà vào ngày mai.)

5. Đưa ra lời cảnh báo

Thì tương lai đơn cũng được dùng để đưa ra những lời cảnh báo về những tình huống có thể xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: If you don’t study harder, you will fail the exam. (Nếu bạn không học chăm chỉ hơn, bạn sẽ trượt kỳ thi.)

6. Đưa ra lời đề nghị giúp đỡ

Thì tương lai đơn thường được sử dụng để đưa ra lời đề nghị giúp đỡ một cách lịch sự và chủ động.

Ví dụ: I will carry those bags for you. (Tôi sẽ mang giúp bạn những chiếc túi đó.)

7. Đưa ra lời gợi ý hoặc ý tưởng nào đó

Khi muốn đưa ra một gợi ý hoặc đề xuất, người nói cũng có thể sử dụng thì tương lai đơn để nhấn mạnh ý tưởng này.

Ví dụ: We will have a picnic this weekend. (Chúng ta sẽ đi picnic vào cuối tuần này.)

8. Sử dụng trong câu điều kiện loại 1

Trong câu điều kiện loại 1, thì tương lai đơn được dùng để diễn tả kết quả của một điều kiện có khả năng xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: If it rains, we will cancel the picnic. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ hủy buổi picnic.)

>> Xem thêm:Dấu hiệu, cách dung Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)“.

Cách nhận biết thì tương lai đơn

Từ chỉ thời gian trong tương lai

Soon (sớm): Dùng để diễn tả một hành động sẽ diễn ra trong thời gian gần sắp tới.

Ví dụ: I will see you soon. (Tôi sẽ gặp bạn sớm thôi.)

Tomorrow (ngày mai): Rất phổ biến khi nói về những kế hoạch hoặc sự kiện sẽ diễn ra vào ngày hôm sau.

Ví dụ: She will start her new job tomorrow. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào ngày mai.)

Next week/month/year (tuần/tháng/năm tới): Những cụm từ này dùng để chỉ khoảng thời gian cụ thể trong tương lai, thường xuất hiện trong các câu miêu tả kế hoạch hoặc sự kiện đã lên lịch.

Ví dụ: We will travel to Italy next year. (Chúng tôi sẽ đi du lịch Ý vào năm tới.)

In the future (trong tương lai): Cụm từ này thường dùng để nói về những điều không xác định rõ thời gian cụ thể, nhưng chắc chắn sẽ xảy ra.

Ví dụ: In the future, people will travel to Mars. (Trong tương lai, con người sẽ du hành đến sao Hỏa.)

Someday (một ngày nào đó): Dùng để chỉ những dự định hoặc mong muốn trong tương lai, nhưng chưa có thời điểm cụ thể.

Ví dụ: I will visit Paris someday. (Một ngày nào đó tôi sẽ thăm Paris.)

Các từ ngữ chỉ dự đoán

Probably (có lẽ): Dùng để diễn tả dự đoán không chắc chắn về tương lai.

Ví dụ: It will probably rain tomorrow. (Có lẽ ngày mai trời sẽ mưa.)

I think (tôi nghĩ): Thường dùng để diễn đạt suy nghĩ hoặc dự đoán về một điều có thể xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: I think they will win the match. (Tôi nghĩ họ sẽ thắng trận đấu.)

I hope (tôi hy vọng): Dùng để thể hiện sự kỳ vọng hoặc hy vọng một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: I hope she will come to the party. (Tôi hy vọng cô ấy sẽ đến dự tiệc.)

Câu hứa hẹn, cam kết

Ví dụ: I promise I will help you with your homework. (Tôi hứa sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)

Các câu điều kiện loại 1

Khi sử dụng câu điều kiện loại 1, mệnh đề chính thường dùng thì tương lai đơn để diễn tả kết quả của một điều kiện có khả năng xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)

Dấu hiệu trong các câu hỏi đề nghị hoặc yêu cầu

Trong các câu hỏi để đưa ra lời mời, đề nghị hoặc yêu cầu lịch sự, thì tương lai đơn thường được sử dụng. Các câu này thường bắt đầu với “Will you…?”.

Ví dụ: Will you join us for dinner? (Bạn có tham gia bữa tối cùng chúng tôi không?)

Thì tương lai đơn là một công cụ ngôn ngữ quan trọng để diễn đạt các ý tưởng về tương lai trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ cách sử dụng và các dấu hiệu của thì này không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách chính xác mà còn giúp cải thiện kỹ năng viết lách, đặc biệt là trong các bài luận hoặc bài báo cáo dự đoán về tương lai.