Danh từ ghép là gì? Tổng hợp 30 danh từ ghép trong tiếng Anh
Bạn có biết danh từ ghép trong tiếng Anh là một cách hiệu quả để làm phong phú vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình? Việc hiểu và sử dụng danh từ ghép không chỉ giúp câu văn của bạn trở nên rõ ràng hơn mà còn chuyên nghiệp hơn. Hãy cùng khám phá danh từ ghép là gì và 30 ví dụ phổ biến trong bài viết dưới đây để nắm vững kiến thức quan trọng này.
Danh từ ghép là gì?
Danh từ ghép (compound nouns) là những danh từ được tạo thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ lại với nhau để tạo ra một danh từ mới có ý nghĩa khác biệt so với từng từ thành phần. Khi hai từ hoặc nhiều từ được ghép lại, chúng kết hợp tạo ra một khái niệm hoặc đối tượng hoàn toàn mới. Các thành phần của danh từ ghép có thể là danh từ, tính từ, hoặc động từ, và sự kết hợp này thường diễn ra theo nhiều cách khác nhau để tạo nên những ý nghĩa đa dạng.
Cách hình thành danh từ ghép
Danh từ ghép có thể được hình thành theo ba cách phổ biến:
Danh từ + Danh từ: Đây là hình thức phổ biến nhất. Ví dụ: “toothbrush” (bàn chải đánh răng), “bedroom” (phòng ngủ).
Tính từ + Danh từ: Ví dụ: “blackboard” (bảng đen), “greenhouse” (nhà kính).
Động từ + Danh từ: Ví dụ: “swimming pool” (bể bơi), “driving license” (giấy phép lái xe).
Hình thức của danh từ ghép
Danh từ ghép có thể được viết theo ba cách:
Viết liền nhau: toothbrush, bedroom
Viết tách rời: swimming pool, police station
Viết có dấu gạch nối: mother-in-law, check-in
30 danh từ ghép trong tiếng Anh
Dưới đây là danh sách 30 danh từ ghép phổ biến trong tiếng Anh:
Danh từ ghép | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ áp dụng |
Toothbrush | /ˈtuːθbrʌʃ/ |
Bàn chải đánh răng
|
I forgot to pack my toothbrush for the trip. Tôi quên mang theo bàn chải đánh răng cho chuyến đi. |
Bedroom | /ˈbedruːm/ | Phòng ngủ | My bedroom is painted in a soft shade of blue. Phòng ngủ của tôi được sơn màu xanh nhạt. |
Blackboard | /ˈblækbɔːrd/ | Bảng đen | The teacher wrote the homework assignment on the blackboard. Giáo viên viết bài tập về nhà lên bảng đen. |
Greenhouse | /ˈɡriːnhaʊs/ | Nhà kính | We grow a variety of plants in our greenhouse. Chúng tôi trồng nhiều loại cây khác nhau trong nhà kính. |
Swimming pool | /ˈswɪmɪŋ puːl/ | Bể bơi | The hotel has a large swimming pool for guests. Khách sạn có một bể bơi lớn dành cho khách. |
Driving license | /ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsns/ | Giấy phép lái xe | You need a driving license to drive legally. Bạn cần có giấy phép lái xe để lái xe hợp pháp. |
Bookstore | /ˈbʊkstɔːr/ | Hiệu sách | I bought my favorite novel from the local bookstore. Tôi đã mua cuốn tiểu thuyết yêu thích của mình từ hiệu sách địa phương. |
Policeman | /pəˈliːsmən/ | Cảnh sát nam | A policeman directed traffic at the busy intersection. Một cảnh sát đang điều khiển giao thông tại ngã tư đông đúc. |
Raincoat | /ˈreɪnkoʊt/ | Áo mưa | I wore my raincoat because it was pouring outside. Tôi mặc áo mưa vì bên ngoài trời đang mưa rất to. |
Bus stop | /bʌs stɑːp/ |
Điểm dừng xe buýt
|
We waited for the bus at the bus stop.
Chúng tôi chờ xe buýt tại điểm dừng. |
Waterfall | /ˈwɔːtərˌfɔːl/ | Thác nước | The waterfall cascaded beautifully over the rocks. Thác nước đổ xuống đá một cách tuyệt đẹp. |
Newspaper | /ˈnuːzˌpeɪpər/ | Báo chí | He reads the newspaper every morning with his coffee. Anh ấy đọc báo mỗi sáng cùng với cà phê. |
Girlfriend | /ˈɡɜːrlˌfrend/ | Bạn gái | John and his girlfriend are planning a trip to Italy. John và bạn gái đang lên kế hoạch cho chuyến đi tới Ý. |
Grandmother | /ˈɡrænmʌðər/ | Bà | My grandmother makes the best apple pie. Bà tôi làm món bánh táo ngon nhất. |
Sunglasses | /ˈsʌnˌɡlæsɪz/ | Kính mát | I put on my sunglasses to protect my eyes from the sun. Tôi đeo kính mát để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng. |
Toothpaste | /ˈtuːθpeɪst/ | Kem đánh răng | Don’t forget to put toothpaste on your toothbrush! Đừng quên bôi kem đánh răng lên bàn chải đánh răng! |
Haircut | /ˈherkʌt/ | Cắt tóc | I think it’s time for a new haircut. Tôi nghĩ đã đến lúc phải cắt tóc mới. |
Homework | /ˈhoʊmwɜːrk/ | Bài tập về nhà | I finished my math homework before dinner. Tôi đã hoàn thành bài tập toán trước bữa tối. |
Football | /ˈfʊtbɔːl/ | Bóng đá | We play football every Sunday in the park. Chúng tôi chơi bóng đá vào mỗi Chủ nhật ở công viên. |
Laptop | /ˈlæptɑːp/ |
Máy tính xách tay
|
She bought a new laptop for her studies.
Cô ấy mua một chiếc máy tính xách tay mới để học. |
Classroom | /ˈklæsruːm/ | Phòng học | The students returned to their classroom after the break. Học sinh trở về lớp học sau giờ nghỉ. |
Airplane | /ˈerpleɪn/ | Máy bay | The airplane took off smoothly from the runway. Máy bay cất cánh mượt mà từ đường băng. |
Full moon | /fʊl muːn/ | Trăng tròn | We watched the full moon rise over the mountains. Chúng tôi ngắm trăng tròn mọc lên trên những ngọn núi. |
Water bottle | /ˈwɔːtər ˌbɑːtl/ | Chai nước | I carry a water bottle to stay hydrated throughout the day. Tôi mang theo một chai nước để giữ nước cả ngày. |
Birthday cake | /ˈbɜːrθdeɪ keɪk/ | Bánh sinh nhật | She blew out the candles on her birthday cake. Cô ấy thổi nến trên chiếc bánh sinh nhật. |
Shopping mall | /ˈʃɑːpɪŋ mɔːl/ |
Trung tâm mua sắm
|
They spent the afternoon browsing stores at the shopping mall.
Họ đã dành buổi chiều đi dạo quanh các cửa hàng ở trung tâm mua sắm. |
Car park | /kɑːr pɑːrk/ | Bãi đỗ xe | There’s a large car park next to the supermarket. Có một bãi đỗ xe lớn bên cạnh siêu thị. |
Mother-in-law | /ˈmʌðər ɪn lɔː/ |
Mẹ chồng, mẹ vợ
|
My mother-in-law is visiting us for the weekend.
Mẹ chồng của tôi sẽ đến thăm chúng tôi vào cuối tuần. |
Check-in | /ˈtʃek ɪn/ |
Thủ tục nhận phòng, vào
|
We completed the check-in process quickly at the hotel.
Chúng tôi đã hoàn tất thủ tục nhận phòng nhanh chóng tại khách sạn. |
Mailbox | /ˈmeɪlbɑːks/ | Hòm thư | I checked the mailbox for any new letters or packages. Tôi kiểm tra hòm thư để xem có thư hoặc bưu phẩm nào không. |
>> Xem thêm: Cách đánh trọng âm tiếng anh dễ nhớ nhất cho người mới học
Cách nhận biết và sử dụng danh từ ghép
1. Nghĩa của danh từ ghép
Danh từ ghép thường được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ, trong đó mỗi từ có nghĩa riêng. Tuy nhiên, khi các từ này kết hợp lại, chúng tạo thành một ý nghĩa hoàn toàn mới hoặc mở rộng so với khi các từ được dùng riêng lẻ. Nghĩa của danh từ ghép thường có sự tương quan trực tiếp với nghĩa của các thành phần, nhưng kết quả cuối cùng có thể không chỉ đơn giản là tổng hợp của các nghĩa riêng lẻ.
Ví dụ:
Tooth (răng) + brush (chải) = toothbrush (bàn chải đánh răng).
=> “Toothbrush” không chỉ mang nghĩa đơn giản là việc “chải răng” mà là một vật dụng cụ thể dùng để đánh răng.
Foot (bàn chân) + ball (quả bóng) = football (bóng đá).
=> “Football” là một môn thể thao chứ không phải chỉ một quả bóng dùng cho bàn chân.
Khi học danh từ ghép, bạn cần xem xét ý nghĩa tổng thể của từ để hiểu rõ chức năng và ý nghĩa cụ thể của nó, không chỉ đơn thuần là nghĩa của từng từ thành phần.
2. Dạng số nhiều của danh từ ghép
Khi một danh từ ghép bao gồm hai danh từ kết hợp với nhau, thường chỉ danh từ chính (thành phần mang ý nghĩa chính) được thay đổi để tạo thành dạng số nhiều. Danh từ phụ đứng trước thường không thay đổi vì nó chỉ đóng vai trò bổ nghĩa.
Quy tắc chung:
Nếu danh từ chính đứng ở cuối, ta chỉ thêm “-s” hoặc “-es” vào danh từ chính để tạo dạng số nhiều.
Ví dụ:
Girlfriend → girlfriends (các bạn gái).
=> Danh từ chính là “friend” (bạn), vì vậy “friend” được thêm “-s”.
Bedroom → bedrooms (những phòng ngủ).
=> Danh từ chính là “room” (phòng), và “bed” chỉ đóng vai trò bổ nghĩa.
Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ hoặc các danh từ ghép bất quy tắc, và bạn cần học thuộc những trường hợp này.
Ví dụ ngoại lệ:
Passer-by (người qua đường) → passers-by (những người qua đường).
=> Trong trường hợp này, từ “passer” (người qua đường) là danh từ chính, nên thêm “-s” vào “passer”, còn “by” không thay đổi.
3. Cách viết của danh từ ghép
Danh từ ghép có thể được viết theo ba cách chính: viết liền, viết tách rời, hoặc viết có dấu gạch nối. Cách viết của một danh từ ghép phụ thuộc vào mức độ quen thuộc và cách dùng trong tiếng Anh.
Viết liền: Các danh từ ghép được sử dụng phổ biến hoặc đã trở nên quen thuộc thường được viết liền nhau.
Ví dụ:
Toothbrush (bàn chải đánh răng).
Football (bóng đá).
Viết tách rời: Một số danh từ ghép được viết tách rời, đặc biệt khi chúng là những từ mới hoặc ít thông dụng hơn.
Ví dụ:
Swimming pool (bể bơi).
Police station (đồn cảnh sát).
Viết có dấu gạch nối: Một số danh từ ghép được viết với dấu gạch nối để giữ các từ kết hợp với nhau rõ ràng hoặc tránh nhầm lẫn.
Ví dụ:
Mother-in-law (mẹ chồng, mẹ vợ).
Check-in (thủ tục nhận phòng).
4. Trọng âm trong danh từ ghép
Một quy tắc quan trọng về phát âm danh từ ghép là trọng âm chính thường rơi vào từ đầu tiên trong danh từ ghép. Điều này giúp phân biệt danh từ ghép với các cụm từ thông thường khác. Khi nói một danh từ ghép, bạn sẽ nhấn mạnh từ đầu tiên hơn.
Ví dụ:
Toothbrush (bàn chải đánh răng): Trọng âm rơi vào từ “tooth”.
Football (bóng đá): Trọng âm rơi vào từ “foot”.
Greenhouse (nhà kính): Trọng âm rơi vào từ “green”.
Danh từ ghép là một phần quan trọng trong tiếng Anh giúp mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng giao tiếp của người học. Bằng cách hiểu rõ cách hình thành và sử dụng danh từ ghép, bạn sẽ có thể diễn đạt ý tưởng một cách hiệu quả và linh hoạt hơn.