Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 6 Global Success
Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 6 là một phần quan trọng trong quá trình nâng cao khả năng ngôn ngữ của trẻ. Unit 6 của chương trình Tiếng Anh lớp 5 thường giới thiệu những từ vựng và cụm từ liên quan đến các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng vntrade.edu.vn khám phá các từ vựng trong Unit 6 và cách học hiệu quả để giúp các em học sinh dễ dàng tiếp thu và áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 6 Our school rooms
Unit 6 trong chương trình Tiếng Anh lớp 5 thường tập trung vào các chủ đề gần gũi, dễ hiểu cho trẻ, như các hoạt động trong gia đình, thể thao, hoặc các hoạt động giải trí. Unit này nhằm giúp học sinh không chỉ nắm vững từ vựng mà còn biết cách sử dụng từ trong các tình huống thực tế. Bằng việc sử dụng các từ vựng trong Unit 6, học sinh có thể dễ dàng giao tiếp trong các tình huống cụ thể.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
go upstairs | /ɡəʊ ˌʌpˈsteəz/ | đi lên tầng |
Go upstairs to the second floor. (Đi lên tầng 2)
|
go past | /ɡəʊ pɑːst/ | đi qua |
Go past the library and turn left. (Đi qua thư viện và rẽ trái)
|
go along | /gəʊ əˈlɒŋ/ | đi dọc theo |
Go along the corridor and you will find the music room. (Đi dọc theo hành lang và bạn sẽ thấy phòng nhạc)
|
second floor | /ˈsɛkənd flɔːr/ | tầng 2 |
My classroom is on the second floor. (Lớp học của tôi ở tầng 2)
|
art room | /ɑːt ruːm/ | phòng mỹ thuật |
The art room is next to the library. (Phòng mỹ thuật nằm cạnh thư viện)
|
third floor | /θɜːd flɔːr/ | tầng 3 |
The office is on the third floor. (Văn phòng ở tầng 3)
|
first floor | /ˈsɛkənd flɔːr/ | tầng 1 |
The cafeteria is on the first floor. (Căng tin ở tầng 1)
|
music room | /ˈmjuː.zɪk ruːm/ | phòng nhạc |
I have a music class in the music room. (Tôi có tiết học âm nhạc ở phòng nhạc)
|
library | /ˈlaɪbrəri/ | thư viện |
I love reading books in the library. (Tôi thích đọc sách ở thư viện)
|
computer room | /kəmˈpjuːtə/ /ruːm/ | phòng máy tính |
The computer room has many new computers. (Phòng máy tính có nhiều máy tính mới)
|
ground floor | /ɡraʊnd flɔː/ | tầng trệt |
The entrance is on the ground floor. (Lối vào ở tầng trệt)
|
turn right | /tɜːn raɪt/ | rẽ phải |
Turn right at the corner to find the restroom. (Rẽ phải ở góc để tìm nhà vệ sinh)
|
turn left | /tɜːn lɛft/ | rẽ trái |
Turn left at the traffic light. (Rẽ trái ở đèn giao thông)
|
corridor | /’kɔridɔ:/ | hành lang |
Walk down the corridor to reach the classroom. (Đi dọc hành lang để đến lớp học)
|
go downstairs | /ɡəʊ ˌdaʊnˈsteəz/ | đi xuống tầng |
Go downstairs to the ground floor. (Đi xuống tầng trệt)
|
Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 6 không chỉ giúp các em nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn mở ra cánh cửa để các em hiểu thêm về thế giới xung quanh, từ thể thao, các hoạt động giải trí đến các thói quen trong cuộc sống hàng ngày. Với phương pháp học tập hiệu quả và chăm chỉ, các em sẽ dễ dàng ghi nhớ và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên.