Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 My friends – Sách mới
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 My Friends (sách mới) tập trung vào từ vựng và các kỹ năng cần thiết để học sinh có thể miêu tả bạn bè, nói về các hoạt động và sở thích, cũng như rèn luyện kỹ năng giao tiếp cơ bản. Bài viết này sẽ cung cấp trọn bộ từ vựng và nội dung chi tiết của từng phần học trong Unit 3 giúp bạn nắm vững kiến thức và từ vựng của bài học.
Từ mới | Phân loại | Phiên âm | Định nghĩa | Ví dụ |
active | adj | /ˈæk tɪv/ | hăng hái, năng động | The children are very active and energetic.
Bọn trẻ rất năng động và tràn đầy năng lượng. |
appearance | n | /əˈpɪər·əns/ | dáng vẻ, ngoại hình | He cares a lot about his appearance.
Anh ấy rất quan tâm đến ngoại hình của mình. |
arm | n | /ɑːrm/ | cánh tay | She broke her arm playing soccer.
Cô ấy đã gãy cánh tay khi đang chơi bóng đá. |
barbecue | n | /ˈbɑr·bɪˌkju/ | món thịt nướng barbecue | We had a barbecue in the park last weekend.
Chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc barbecue ở công viên vào cuối tuần trước. |
big | adj | /bɪg/ | to | They live in a big house.
Họ sống trong một ngôi nhà lớn. |
black | adj | /blæk/ | màu đen | He wears a black jacket.
Anh ấy mặc một chiếc áo khoác đen. |
blonde | adj | /blɒnd/ | màu vàng hoe | She dyed her hair blonde last summer.
Cô ấy đã nhuộm tóc vàng hoe mùa hè năm ngoái. |
boring | adj | /ˈbɔː.rɪŋ/ | buồn tẻ | That movie was really boring.
Bộ phim đó thật sự buồn tẻ |
choir | n | /kwɑɪər/ | dàn đồng ca | She joined the school choir.
Cô ấy đã tham gia dàn đồng ca của trường. |
chubby | adj | /ˈtʃʌbi/ | mập mạp, mũm mĩm | The chubby cat lay lazily in the sun.
Con mèo mập nằm lười biếng dưới nắng. |
clever | adj | /ˈklevər/ | khéo léo | He found a clever solution to the issue.
Anh ấy đã tìm ra một giải pháp khéo léo cho vấn đề. |
competition | n | /ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/ | cuộc đua, cuộc thi | He won first place in the competition.
Anh ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi. |
confident | adj | /ˈkɒn fɪ dənt/ | tự tin, tin tưởng | She is confident in her skills.
Cô ấy tự tin vào kỹ năng của mình. |
creative | adj | /kriˈeɪtɪv/ | sáng tạo | He is very creative in his approach to problems.
Anh ấy rất sáng tạo trong cách tiếp cận vấn đề. |
curious | adj | /ˈkjʊər·i·əs/ | tò mò, thích tìm hiểu | He was curious about how the machine worked.
Anh ấy tò mò về cách máy móc hoạt động. |
curly | adj | /ˈkɜːli/ | quăn | She has naturally curly hair.
Cô ấy có mái tóc xoăn tự nhiên. |
ear | n | /ɪər/ | tai | He whispered something into her ear.
Anh ấy thì thầm điều gì đó vào tai cô ấy. |
eye | n | /ɑɪ/ | mắt | Her eyes are very bright and clear.
Mắt cô ấy rất sáng và trong. |
field trip | n | /ˈfiːld trɪp/ | chuyến đi về vùng quê | The students went on a field trip to the museum.
Học sinh đã đi chuyến đi dã ngoại đến viện bảo tàng |
finger | n | /ˈfɪŋ·ɡər/ | ngón tay | She cut her finger while cooking.
Cô ấy đã cắt vào ngón tay khi đang nấu ăn. |
firefighter | n | /ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/ | lính cứu hỏa | The firefighter saved the cat from the tree.
Lính cứu hỏa đã cứu con mèo khỏi cái cây. |
fireworks | n | /ˈfɑɪərˌwɜrks/ | pháo hoa | We watched fireworks on New Year’s Eve.
Chúng tôi đã xem pháo hoa vào đêm Giao thừa. |
freedom-loving | adj | /friːdəm-ˈlʌvɪŋ/ | yêu tự do | As a freedom-loving individual, he dislikes restrictions.
Là một người yêu tự do, anh ấy không thích bị hạn chế. |
funny | adj | /ˈfʌn i/ | buồn cười, thú vị | His jokes are always funny and amusing.
Những câu chuyện cười của anh ấy luôn thú vị và buồn cười. |
gardening | v | /ˈɡɑrd·nɪŋ/ | làm vườn | My mother spends her weekends gardening.
Mẹ tôi dành cả cuối tuần để làm vườn. |
generous | adj | /ˈdʒen·ə·rəs/ | rộng rãi, hào phóng | He is known for being very generous.
Anh ấy được biết đến là người rất hào phóng. |
independent | adj | /ɪndɪˈpendənt/ | độc lập | She is an independent young woman.
Cô ấy là một người phụ nữ trẻ độc lập. |
kind | adj | /kaɪnd/ | tốt bụng | She is kind to everyone she meets.
Cô ấy tử tế với mọi người cô ấy gặp. |
leg | n | /leɡ/ | chân | He injured his leg during the hike.
Anh ấy đã bị thương chân trong lúc đi bộ đường dài. |
long | adj | /lɒŋ/ | dài | She has long, flowing hair.
Cô ấy có mái tóc dài, bay bổng. |
museum | n | /mjʊˈzi·əm/ | viện bảo tàng | We visited the art museum last week.
Chúng tôi đã thăm viện bảo tàng nghệ thuật tuần trước. |
neck | n | /nek/ | cái cổ | She wore a scarf around her neck.
Cô ấy đeo khăn quàng cổ. |
nose | n | /noʊz/ | mũi | He has a very distinct nose.
Anh ấy có chiếc mũi rất đặc biệt. |
organise | v | /ˈɔr gəˌnaɪz/ | tổ chức | She organised a surprise party for her friend.
Cô ấy đã tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho bạn mình. |
patient | adj | /ˈpeɪ·ʃənt/ | điềm tĩnh | He is very patient with his students.
Anh ấy rất kiên nhẫn với học sinh của mình. |
personality | n | /pɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/ | tính cách, cá tính | Her vibrant personality makes her very popular.
Tính cách rực rỡ của cô ấy làm cô ấy rất được yêu mến. |
prepare | v | /prɪˈpeər/ | chuẩn bị | We need to prepare for the upcoming exam.
Chúng ta cần phải chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới. |
racing | n | /ˈreɪ.sɪŋ/ | cuộc đua | He loves car racing.
Anh ấy thích đua xe. |
reliable | adj | /rɪˈlɑɪ·ə·bəl/ | đáng tin cậy | She is a reliable and trustworthy friend.
Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy và trung thành. |
responsible | adj | /rɪˈspɒntsəbl/ | chịu trách nhiệm | He is responsible for managing the team.
Anh ấy chịu trách nhiệm quản lý đội. |
sensitive | adj | /ˈsentsɪtɪv/ | nhạy cảm | She is very sensitive to criticism.
Cô ấy rất nhạy cảm với sự chỉ trích. |
serious | adj | /ˈsɪr.i.əs/ | nghiêm túc | He is serious about his career.
Anh ấy rất nghiêm túc với sự nghiệp của mình. |
short | adj | /ʃɔrt/ | lùn, thấp | She is the shortest person in her family.
Cô ấy là người thấp nhất trong gia đình. |
shy | adj | /ʃɑɪ/ | bẽn lẽn, hay xấu hổ | She is shy around new people.
Cô ấy rất nhút nhát khi gặp người mới. |
small | adj | /smɔl/ | nhỏ | She bought a small car.
Cô ấy đã mua một chiếc xe nhỏ. |
sporty | adj | /ˈspɔːr.t̬i/ | dáng thể thao, khỏe mạnh | He has a sporty lifestyle.
Anh ấy có lối sống thể thao |
straight | adj | /streɪt/ | thẳng | He has straight hair.
Anh ấy có mái tóc thẳng. |
talkative | adj | /ˈtɔːkətɪv/ | nói nhiều, hay nói | She is very talkative and enjoys socializing.
Cô ấy rất hay nói và thích giao tiếp. |
tall | adj | /tɔl/ | cao | He is taller than his brother.
Anh ấy cao hơn anh trai mình. |
volunteer | n | /ˌvɑl·ənˈtɪr/ | tình nguyện viên | She works as a volunteer at the local hospital.
Cô ấy làm tình nguyện viên tại bệnh viện địa phương. |
zodiac | n | /ˈzoʊd·iˌæk/ | cung hoàng đạo | What is your zodiac sign?
Cung hoàng đạo của bạn là gì? |
Unit 3 My Friends không chỉ giúp học sinh lớp 6 làm quen với các từ vựng và ngữ pháp về chủ đề bạn bè, mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp, đọc, viết và nghe thông qua các bài tập thực hành phong phú. Bằng cách nắm vững toàn bộ từ vựng và cấu trúc trong bài học này, học sinh sẽ tự tin hơn khi miêu tả về bạn bè và tham gia các hoạt động nhóm.
>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2 – Global Success