Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 3 đầy đủ nhất

Trong cuộc sống hiện đại, tham gia các hoạt động cộng đồng không chỉ giúp chúng ta đóng góp cho xã hội mà còn rèn luyện tinh thần trách nhiệm và lòng nhân ái. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 unit 3 sẽ giúp học sinh nắm vững các từ vựng liên quan đến dịch vụ cộng đồng. Bài viết tại VNTrade sẽ cung cấp đầy đủ những từ vựng quan trọng để giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp.

Những từ vựng dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh Unit 3 trong chương trình học lớp 7:

Từ vựng Phiên âm Loại từ Dịch nghĩa Ví dụ
Allow someone to do something /laʊ ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ/ v.phr Cho phép ai đó làm việc gì
My boss wouldn’t allow me to take the files home. (Sếp tôi không cho phép tôi mang hồ sơ về nhà.)
Bamboo /ˌbæmˈbuː/ n Tre
The garden uses bamboo as a natural screen against the wind. (Khu vườn sử dụng tre làm hàng rào tự nhiên chống lại gió. )
Be good at /biː gʊd æt/ v.phr Giỏi về
She is really good at playing the piano. (Cô ấy thực sự giỏi chơi đàn piano.)
Board game /bɔːd ɡeɪm/ n Trò chơi bàn cờ
We played a board game to pass the time during the power outage. (Chúng tôi đã chơi trò chơi bàn cờ để giết thời gian trong lúc mất điện.)
Bring /brɪŋ/ v Mang lại
Please bring your favorite dish to the potluck. (Vui lòng mang món ăn yêu thích của bạn đến bữa tiệc tự chọn.)
Collect /kəˈlekt/ v Thu nhặt
He collects vintage cars as a hobby. (Anh ấy sưu tập xe cổ làm sở thích.)
Community activity /kəˈmjuːnɪti ækˈtɪvɪti/ n.phr Hoạt động cộng đồng
She regularly participates in community activities to help clean the park. (Cô ấy thường xuyên tham gia các hoạt động cộng đồng để giúp dọn dẹp công viên.)
Decorate /ˈdekəreɪt/ v Trang trí
We need to decorate the hall for the upcoming wedding reception. (Chúng ta cần trang trí hội trường cho tiệc cưới sắp tới.)
Donate books /dəʊˈneɪt bʊks/ v.phr Quyên góp sách
They donate books to the library every year. (Họ quyên góp sách cho thư viện hàng năm.)
Environmental problems /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl/ /ˈprɒbləmz/ n.phr Vấn đề môi trường
We discussed environmental problems at the community meeting. (Chúng tôi đã thảo luận về các vấn đề môi trường tại cuộc họp cộng đồng.)
Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ v Trao đổi
Can we exchange phone numbers? (Chúng ta có thể trao đổi số điện thoại không?)
Famous /ˈfeɪməs/ adj Nổi tiếng
He became famous for his research in renewable energy. (Anh ấy nổi tiếng với nghiên cứu về năng lượng tái tạo.)
Fantastic /fænˈtæstɪk/ adj Tuyệt vời
The performance was absolutely fantastic! (Màn trình diễn thật sự tuyệt vời!)
Flooded area /ˈflʌdɪd ˈeərɪə/ n Khu vực nước ngập
The heavy rains turned the fields into a flooded area. (Mưa lớn đã biến các cánh đồng thành khu vực ngập nước.)
Give and receive /gɪv ænd rɪˈsiːv/ v.phr Cho và nhận
In any good relationship, it’s important to give and receive. (Trong mọi mối quan hệ tốt đẹp, việc cho và nhận là rất quan trọng.)
Glove /ɡlʌv/ n Găng tay
She put on a glove before handling the hot pan. (Cô ấy đeo găng tay trước khi cầm chảo nóng.)
Grow up /grəʊ ʌp/ phr.v Phát triển, lớn lên
Watching the children grow up has been a wonderful experience. (Việc quan sát các đứa trẻ lớn lên đã là một trải nghiệm tuyệt vời.)
Have fun /hæv/ /fʌn/ v.phr Vui vẻ
Make sure to have fun at the party tonight! (Hãy chắc chắn vui vẻ ở bữa tiệc tối nay!)
Homeless children /ˈhəʊmlɪs ˈʧɪldrən/ n Trẻ em vô gia cư
She volunteers to help homeless children with their education. (Cô ấy tình nguyện giúp đỡ trẻ em vô gia cư trong việc học tập.)
Meet up /miːt ʌp/ phr.v Gặp
Let’s meet up at the café at noon. (Hãy gặp nhau ở quán cà phê vào buổi trưa.)
Mountainous area /ˈmaʊntɪnəs ˈeərɪə/ n.phr Miền núi
They went hiking in a beautiful mountainous area. (Họ đã đi leo núi ở một khu vực miền núi đẹp.)
Nature /ˈneɪtʃə(r)/ n Thiên nhiên
We went on a hike to enjoy the beauty of nature. (Chúng tôi đã đi bộ đường dài để thưởng thức vẻ đẹp của thiên nhiên.)
Nursing home /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ n Viện dưỡng lão
Many elderly people find good care in a nursing home. (Nhiều người già tìm thấy sự chăm sóc tốt ở viện dưỡng lão.)
Old people /əʊld ˈpiːpl/ n.phr Người già
The community center hosts events specifically for old people. (Trung tâm cộng đồng tổ chức các sự kiện dành riêng cho người già.)
Orphanage /ˈɔːfənɪdʒ/ n Trại trẻ mồ côi
The orphanage cares for over fifty children. (Trại trẻ mồ côi chăm sóc cho hơn năm mươi đứa trẻ.)
Patient /ˈpeɪʃnt/ n, adj Bệnh nhân, kiên nhẫn
The nurse was very patient with the anxious child. (Y tá rất kiên nhẫn với đứa trẻ lo lắng.)
Pick up litter /pɪk ʌp ˈliːtə/ v.phr Nhặt rác
Everyone helped to pick up litter after the school picnic. (Mọi người đã giúp nhặt rác sau buổi dã ngoại của trường.)
Plant vegetables /plɑːnt ˈvɛʤtəb(ə)lz/ v.phr Trồng rau
My grandmother loves planting vegetables in her backyard. (Bà tôi thích trồng rau trong vườn sau nhà.)
Playground /ˈpleɪɡraʊnd/ n Sân chơi
The kids spent the afternoon playing in the playground. (Bọn trẻ đã dành cả buổi chiều để chơi ở sân chơi.)
Podcast /ˈpɒdkɑːst/ n Chương trình âm thanh
I started listening to a new podcast about history. (Tôi bắt đầu nghe một chương trình podcast mới về lịch sử.)
Primary student /ˈpraɪməri ˈstjuːdənt/ n Học sinh tiểu học
The primary student eagerly raised his hand to answer the question. (Học sinh tiểu học hào hứng giơ tay trả lời câu hỏi.)
Programme /ˈprəʊɡræm/ n Chương trình TV
He set the DVR to record his favorite TV programme. (Anh ấy đã cài đặt DVR để ghi lại chương trình TV yêu thích của mình.)
Proud /praʊd/ adj Tự hào
The parents were proud of their children’s academic achievements. (Cha mẹ tự hào về thành tích học tập của con cái họ.)
Provide /prəˈvaɪd/ v Cung cấp
The organization provides meals for the needy. (Tổ chức cung cấp bữa ăn cho những người cần.)
Raise money /reiz ‘mʌni/ v.phr Ủng hộ tiền
The school is raising money for new sports equipment. (Trường đang gây quỹ mua sắm thiết bị thể thao mới.)
Recycle /ˌriːˈsaɪkl/ v Tái chế
We should recycle paper to conserve resources. (Chúng ta nên tái chế giấy để bảo tồn nguồn lực.)
Reuse /ˌriːˈjuːz/ v Tái sử dụng
We can reuse these jars for storing homemade jams. (Chúng ta có thể tái sử dụng những lọ này để đựng mứt tự làm.)
Rubbish /ˈrʌbɪʃ/ n Rác
Please take out the rubbish; it’s starting to smell. (Vui lòng đem rác ra ngoài; nó bắt đầu có mùi.)
Rural village /ˈrʊərəl ˈvɪlɪʤ/ n Miền quê
He moved to a rural village for a quieter life. (Anh ấy chuyển đến một làng quê để sống yên bình hơn.)
Sell /sel/ v Bán
They sell handmade crafts at the local market. (Họ bán đồ thủ công tại chợ địa phương.)
Set up /sɛt ʌp/ phr.v Thành lập
They set up a new playground in the neighborhood. (Họ đã thiết lập một sân chơi mới trong khu phố.)
Solution /səˈluːʃn/ n Giải pháp
We need a solution that satisfies both parties. (Chúng ta cần một giải pháp làm hài lòng cả hai bên.)
Solve /sɒlv/ v Giải quyết
The team worked together to solve the complex issue. (Đội ngũ đã cùng nhau giải quyết vấn đề phức tạp.)
Street children /stri
‘tʃɪldrən/
n.phr Trẻ em cơ nhỡ
The charity provides meals and education for street children. (Tổ chức từ thiện cung cấp bữa ăn và giáo dục cho trẻ em cơ nhỡ.)
Thank-you cards /θæŋk-juː kɑːdz/ n.phr Thiệp cảm ơn
After the wedding, we sent out thank-you cards to all our guests. (Sau đám cưới, chúng tôi đã gửi thiệp cảm ơn cho tất cả khách mời.)
Tutor /ˈtjuːtə(r)/ v Dạy kèm
I tutor students in mathematics on weekends. (Tôi dạy kèm học sinh môn toán vào cuối tuần.)
Volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ v Tình nguyện
Many people volunteer at the food bank during the holidays. (Nhiều người tình nguyện tại ngân hàng thực phẩm vào các kỳ nghỉ.)
Water /ˈwɔːtə(r)/ v Tưới nước
Please remember to water the plants while I’m away. (Vui lòng nhớ tưới cây trong khi tôi vắng nhà.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 3 tập trung vào chủ đề Community Service, giúp học sinh phát triển kỹ năng từ vựng để thảo luận và tham gia các hoạt động cộng đồng.

>> Xem thêm: Tất tần tật về từ vựng tiếng anh lớp 7 Unit 4 chi tiết