Tất tần tật về từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 4 chi tiết

Âm nhạc và nghệ thuật là những lĩnh vực không thể thiếu trong cuộc sống, giúp chúng ta bày tỏ cảm xúc và kết nối với nhau. Trong chương trình với từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 4, học sinh sẽ được học về các loại hình nghệ thuật và từ vựng liên quan đến âm nhạc. Bài viết ở VNTrade sẽ tổng hợp đầy đủ từ vựng chi tiết, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày. 

Các loại từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 4, giúp học sinh có thêm kiến thức và từ vựng về nghệ thuật:

Từ vựng Phiên âm Loại từ Dịch nghĩa Ví dụ
Listening to music /ˈlɪsnɪŋ tuː ˈmjuːzɪk/ v.phr Nghe nhạc
She enjoys listening to music while working. (Cô ấy thích nghe nhạc khi làm việc.)
Classical music /ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/ n Nhạc cổ điển
Classical music can be very soothing. (Nhạc cổ điển có thể rất dịu dàng.)
Play the piano /pleɪ ðə pɪˈænəʊ/ v.phr Chơi đàn piano
He learned to play the piano at a young age. (Anh ấy đã học chơi đàn piano từ khi còn nhỏ.)
Play musical instruments /pleɪ ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrʊmənts/ v.phr Chơi nhạc cụ
Children who play musical instruments often improve their cognitive skills. (Trẻ em chơi nhạc cụ thường cải thiện kỹ năng nhận thức của họ.)
Taking photos /ˈteɪkɪŋ ˈfəʊtəʊz/ v.phr Chụp hình
Taking photos is one of her favorite hobbies. (Chụp hình là một trong những sở thích yêu thích của cô ấy.)
Different from /ˈdɪfrənt frɒm/ adj.phr Khác nhau
This painting style is quite different from what I’m used to. (Phong cách vẽ này khá khác so với những gì tôi đã quen.)
Landscapes /ˈlænskeɪps/ n Phong cảnh
He loves painting landscapes. (Anh ấy thích vẽ phong cảnh.)
Art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ n.phr Triển lãm nghệ thuật
The new art gallery will feature works from local artists. (Phòng trưng bày nghệ thuật mới sẽ trưng bày các tác phẩm của nghệ sĩ địa phương.)
Paintbrush /ˈpeɪntbrʌʃ/ n Cọ vẽ
She carefully cleaned her paintbrush after finishing the painting. (Cô ấy đã cẩn thận làm sạch cọ vẽ sau khi hoàn thành bức tranh.)
Talented /ˈtæləntɪd/ adj Tài năng
The young musician is extremely talented. (Nhạc sĩ trẻ rất tài năng.)
Artistic /ɑːˈtɪstɪk/ adj Nghệ thuật
Her artistic ability has won her many awards. (Khả năng nghệ thuật của cô ấy đã giúp cô giành được nhiều giải thưởng.)
Playing computer games /ˈpleɪɪŋ kəmˈpjuːtə geɪmz/ v.phr Chơi trò chơi điện tử
He spends his weekends playing computer games. (Anh ấy dành những ngày cuối tuần để chơi trò chơi điện tử.)
Playing sports /ˈpleɪɪŋ spɔːts/ v.phr Chơi thể thao
Playing sports is a great way to stay active and healthy. (Chơi thể thao là một cách tuyệt vời để giữ gìn sức khỏe và năng động.)
Book fair /bʊk feə/ n.phr Hội chợ sách
The annual book fair attracts thousands of readers. (Hội chợ sách hàng năm thu hút hàng nghìn độc giả.)
Hard-working /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ adj Siêng năng
She is a hard-working student, always completing her assignments on time. (Cô ấy là một sinh viên chăm chỉ, luôn hoàn thành bài tập đúng hạn.)
Creative /kriˈeɪtɪv/ adj Sáng tạo
His creative solutions often save the day at work. (Những giải pháp sáng tạo của anh ấy thường xuyên cứu vãn tình hình ở công ty.)
Musician /mjuˈzɪʃn/ n Nhạc sĩ
She is a musician who plays both the guitar and the violin. (Cô ấy là một nhạc sĩ chơi cả đàn ghi-ta và đàn violin.)
Engineer /ˌendʒɪˈnɪə(r)/ n Kỹ sư
My brother is an engineer who designs bridges. (Anh trai tôi là một kỹ sư thiết kế cầu.)
Concert hall /ˈkɒnsə(ː)t hɔːl/ n Phòng hòa nhạc
The concert hall was packed for the orchestra’s performance. (Phòng hòa nhạc đông nghẹt người để xem màn trình diễn của dàn nhạc.)
Actress /ˈæktrəs/ n Nữ diễn viên
She is an actress known for her roles in both film and theater. (Cô ấy là một nữ diễn viên nổi tiếng với các vai diễn trong cả phim và kịch.)
Composer /kəmˈpəʊzə(r)/ n Nhà soạn nhạc
The composer introduced his latest symphony at the concert. (Nhà soạn nhạc đã giới thiệu bản giao hưởng mới nhất của mình tại buổi hòa nhạc.)
Orchestra /ˈɔːkɪstrə/ n Dàn nhạc
The orchestra will be performing Beethoven’s compositions tonight. (Dàn nhạc sẽ trình diễn các tác phẩm của Beethoven tối nay.)
Photography /fəˈtɒɡrəfi/ n Nghề chụp ảnh
His passion for photography leads him to spectacular locations. (Đam mê nhiếp ảnh đã đưa anh ấy đến những địa điểm ngoạn mục.)
Share /ʃeə(r)/ v Chia sẻ
We often share photos and stories on our group chat. (Chúng tôi thường chia sẻ ảnh và câu chuyện trong nhóm chat của mình.)
Visual /ˈvɪʒuəl/ adj Nhìn thấy
The visual effects in the movie were stunning. (Các hiệu ứng hình ảnh trong phim rất ấn tượng.)
Come to a decision /kʌm tuː ə dɪˈsɪʒən/ v.phr Đưa ra quyết định
After much discussion, they came to a decision to proceed. (Sau nhiều thảo luận, họ đã đưa ra quyết định tiếp tục.)
Perform /pəˈfɔːm/ v Biểu diễn
The band will perform at the city festival next weekend. (Ban nhạc sẽ biểu diễn tại lễ hội thành phố vào cuối tuần tới.)
Portrait /ˈpɔːtreɪt/ n Chân dung
She painted a portrait of her grandmother. (Cô ấy đã vẽ một bức chân dung của bà mình.)
Scientist /ˈsaɪəntɪst/ n Nhà khoa học
The scientist is working on a cure for the disease. (Nhà khoa học đang nghiên cứu một phương pháp chữa trị cho căn bệnh.)
Poet /ˈpəʊɪt/ n Nhà thơ
The poet recited his latest poem at the library event. (Nhà thơ đã đọc bài thơ mới nhất của mình tại sự kiện thư viện.)
Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ adj Sôi nổi
The roller coaster ride was exciting and thrilling. (Chuyến đi tàu lượn siêu tốc thật sự thú vị và hồi hộp.)
Folk music /fəʊk ‘mju
ɪk/
n Nhạc dân gian
He grew up listening to folk music from his homeland. (Anh ấy lớn lên nghe nhạc dân gian từ quê hương mình.)
Pop music /pɒp ˈmjuːzɪk/ n Nhạc pop
Pop music is popular among teenagers for its catchy melodies. (Nhạc pop được giới trẻ yêu thích vì giai điệu bắt tai của nó.)
Country music /’kʌntri ‘mju
ɪk/
n Nhạc đồng quê
Country music often tells stories of rural life and heartbreak. (Nhạc đồng quê thường kể về cuộc sống nông thôn và những nỗi đau tình cảm.)
Works of art /wɜːks ɒv ɑːt/ n.phr Tác phẩm nghệ thuật
The gallery displayed works of art from various modern artists. (Phòng trưng bày trưng bày các tác phẩm nghệ thuật của nhiều nghệ sĩ hiện đại.)
Relaxing /rɪˈlæksɪŋ/ adj Thư giãn
The spa offers a relaxing atmosphere for its guests. (Spa mang đến một bầu không khí thư giãn cho khách của mình.)
Peaceful /ˈpiːsfl/ adj Yên bình
They moved to the countryside seeking a peaceful environment. (Họ chuyển đến nông thôn để tìm kiếm một môi trường yên bình.)
Friendly /ˈfrendli/ adj Thân thiện
Her friendly smile made us feel at home. (Nụ cười thân thiện của cô ấy khiến chúng tôi cảm thấy như ở nhà.)
Comedy /ˈkɒmədi/ n Phim hài
We watched a comedy last night and couldn’t stop laughing. (Chúng tôi đã xem một bộ phim hài tối qua và không thể ngừng cười.)
Music contest /ˈmjuːzɪk ˈkɒntɛst/ n.phr Cuộc thi âm nhạc
She participated in a music contest and won the first prize. (Cô ấy đã tham gia một cuộc thi âm nhạc và giành giải nhất.)
Character /ˈkærəktə(r)/ n Nhân vật
The main character of the novel is a young adventurous girl. (Nhân vật chính của cuốn tiểu thuyết là một cô gái trẻ thích phiêu lưu.)
Opera /ˈɒprə/ n Nhạc kịch
Attending an opera is a unique and enriching experience. (Tham dự một buổi opera là một trải nghiệm độc đáo và làm giàu tinh thần.)
Beat /biːt/ n Nhịp
The beat of the drum energized the crowd. (Nhịp trống làm kích thích đám đông.)
Compulsory /kəmˈpʌlsəri/ adj Bắt buộc
Attendance at the meeting is compulsory for all members. (Sự tham dự cuộc họp là bắt buộc đối với tất cả các thành viên.)
Choir /ˈkwaɪə(r)/ n Hợp xướng
The choir performed beautifully at the annual concert. (Dàn hợp xướng đã trình diễn tuyệt vời tại buổi hòa nhạc hàng năm.)
Water puppetry /ˈwɔːtə ˈpʌpɪtri/ n.phr Múa rối nước
Water puppetry is a fascinating traditional art form in Vietnam. (Múa rối nước là một hình thức nghệ thuật truyền thống hấp dẫn ở Việt Nam.)
Art form /ɑːt fɔːm/ n.phr Loại hình nghệ thuật
Sculpture is an art form that has been practiced for thousands of years. (Điêu khắc là một hình thức nghệ thuật đã được thực hành hàng ngàn năm.)
Rice farming /raɪs ˈfɑːmɪŋ/ n.phr Trồng lúa
Rice farming is vital for food production in many parts of Asia. (Trồng lúa rất quan trọng cho sản xuất lương thực ở nhiều nơi ở châu Á.)
Street painting /striːt ˈpeɪntɪŋ/ n Nghệ thuật vẽ đường phố
Street painting is often used as a form of public art and expression. (Vẽ đường phố thường được sử dụng như một hình thức nghệ thuật công cộng và biểu đạt.)
Make a complaint /meɪk ə kəmˈpleɪnt/ v.phr Phàn nàn
If the service is not satisfactory, you can make a complaint. (Nếu dịch vụ không thỏa đáng, bạn có thể khiếu nại.)
Artist /ˈɑːtɪst/ n Họa sĩ
The artist displayed his latest works at the gallery opening. (Họa sĩ đã trưng bày các tác phẩm mới nhất của mình tại lễ khai mạc phòng trưng bày.)
Exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/ n Triển lãm
The exhibition showcases contemporary art from around the world. (Triển lãm trưng bày nghệ thuật đương đại từ khắp nơi trên thế giới.)
Art collections /ɑːt kəˈlɛkʃənz/ n Bộ sưu tập nghệ thuật
His art collections are known for their diversity and historical value. (Bộ sưu tập nghệ thuật của ông nổi tiếng vì tính đa dạng và giá trị lịch sử.)
Visitor /ˈvɪzɪtə(r)/ n Khách du lịch
The museum welcomed over a hundred visitors on its opening day. (Bảo tàng đã chào đón hơn một trăm khách thăm quan trong ngày khai trương.)
Play the cello /pleɪ ðə ˈʧɛləʊ/ v.phr Chơi đàn cello
She excels in playing the cello in the school orchestra. (Cô ấy xuất sắc trong việc chơi đàn cello trong dàn nhạc trường.)
Charity /ˈtʃærəti/ n Từ thiện
The charity provides support to underprivileged children. (Tổ chức từ thiện cung cấp sự hỗ trợ cho trẻ em kém may mắn.)
Musical performance /ˈmjuːzɪkəl pəˈfɔːməns/ n.phr Buổi biểu diễn âm nhạc
The musical performance captivated the entire audience. (Buổi biểu diễn âm nhạc đã làm mê hoặc toàn bộ khán giả.)

Hãy luyện tập thường xuyên để áp dụng hiệu quả những từ vựng này vào cuộc sống hàng ngày và các bài kiểm tra.

>> Xem thêm: Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 5 dễ nhớ, dễ áp dụng