Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh lớp 7 unit 5 dễ nhớ nhất
Ẩm thực không chỉ là niềm đam mê mà còn là cách thể hiện văn hóa độc đáo của mỗi quốc gia. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 5 – Global Success, học sinh sẽ được học về từ vựng liên quan đến các món ăn và thức uống đặc trưng của Việt Nam. Bài viết VNTrade đầy đủ những từ vựng quan trọng, giúp bạn mở rộng vốn từ và dễ dàng hơn khi thảo luận về ẩm thực trong tiếng Anh.
Học sinh sẽ được học các từ vựng mô tả về những món ăn phổ biến. Đây là những từ quan trọng khi bạn muốn giới thiệu hoặc nói về ẩm thực:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Fish sauce | /fɪʃ sɔːs/ | n.phr | Nước mắm |
I always add fish sauce to my salad for extra flavor. (Tôi luôn thêm nước mắm vào salad để tăng hương vị.)
|
Roast chicken | /rəʊst ˈʧɪkɪn/ | n | Gà quay |
We had roast chicken for dinner last night. (Chúng tôi đã ăn gà quay cho bữa tối hôm qua.)
|
Fried tofu | /fraɪd ˈtəʊfuː/ | n | Tàu hủ chiên |
Fried tofu is a popular dish among vegetarians. (Tàu hủ chiên là món ăn phổ biến trong giới ăn chay.)
|
Shrimp | /ʃrɪmp/ | n | Tôm |
My favorite seafood dish is grilled shrimp. (Món hải sản yêu thích của tôi là tôm nướng.)
|
Mineral water | /ˈmɪnərəl ˈwɔːtə/ | n | Nước khoáng |
She always drinks mineral water to stay hydrated. (Cô ấy luôn uống nước khoáng để giữ cơ thể đủ nước.)
|
Winter melon juice | /ˈwɪntə ˈmɛlən ʤuːs/ | n.phr | Nước ép bí đao |
Winter melon juice is a refreshing drink on a hot day. (Nước ép bí đao là thức uống giải nhiệt vào ngày nắng nóng.)
|
Can | /ˈkæn/ | n | Lon |
I bought a can of soda at the store. (Tôi đã mua một lon nước ngọt ở cửa hàng.)
|
Order | /ˈɔːdə(r)/ | v | Gọi món |
He decided to order a pizza for lunch. (Anh ấy quyết định gọi món pizza cho bữa trưa.)
|
Prepare for | /prɪˈpeə fɔː/ | phr.v | Chuẩn bị cho |
She is preparing for her final exams. (Cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)
|
Allow someone to do something | /laʊ ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ/ | v.phr | Cho phép ai đó làm gì |
The teacher allows the students to ask questions during the lecture. (Giáo viên cho phép học sinh đặt câu hỏi trong giờ giảng.)
|
Beef noodle soup | /biːf ˈnuːdl suːp/ | n.phr | Phở bò |
Beef noodle soup is a traditional Vietnamese dish. (Phở bò là món ăn truyền thống của Việt Nam.)
|
Kilo | /ˈkiːləʊ/ | n | Kg |
He bought two kilos of apples at the market. (Anh ấy đã mua hai ký táo ở chợ.)
|
Teaspoon | /ˈtiːspuːn/ | n | Muỗng |
Add one teaspoon of sugar to the tea. (Thêm một muỗng cà phê đường vào trà.)
|
Gram | /ɡræm/ | n | Gam (đơn vị) |
The recipe calls for 100 grams of flour. (Công thức yêu cầu 100 gam bột mì.)
|
Litre | /ˈliːtə(r)/ | n | Lít |
We need at least one litre of milk for this recipe. (Chúng ta cần ít nhất một lít sữa cho công thức này.)
|
Millilitre | /ˈmɪliliːtə(r)/ | n | Ml |
Add 50 millilitres of olive oil to the salad dressing. (Thêm 50 ml dầu ô liu vào nước sốt salad.)
|
Ingredient | /ɪnˈɡriːdiənt/ | n | Thành phần |
All the ingredients for the cake are on the table. (Tất cả các nguyên liệu làm bánh đều có trên bàn.)
|
Apple pie | /ˌæpl ˈpaɪ/ | n | Bánh táo |
She baked a delicious apple pie for dessert. (Cô ấy đã nướng một chiếc bánh táo ngon cho món tráng miệng.)
|
Quantity | /ˈkwɒntəti/ | n | Số lượng |
Please check the quantity of sugar in the recipe. (Vui lòng kiểm tra số lượng đường trong công thức.)
|
Spring roll | /ˌsprɪŋ ˈrəʊl/ | n | Chả giò |
Vietnamese spring rolls are famous around the world. (Chả giò Việt Nam nổi tiếng khắp thế giới.)
|
Omelette | /ˈɒmlət/ | n | Trứng rán |
I made an omelette for breakfast this morning. (Tôi đã làm món trứng rán cho bữa sáng nay.)
|
Butter | /ˈbʌtə(r)/ | n | Bơ |
Spread butter on the toast before adding jam. (Phết bơ lên bánh mì nướng trước khi thêm mứt.)
|
Onion | /ˈʌnjən/ | n | Hành tây |
Chop the onion finely before adding it to the soup. (Băm nhỏ hành tây trước khi cho vào súp.)
|
Pancake | /ˈpænkeɪk/ | n | Bánh rán |
We had pancakes with honey for breakfast. (Chúng tôi đã ăn bánh rán với mật ong cho bữa sáng.)
|
Pepper | /ˈpepə(r)/ | n | Tiêu |
Add a pinch of pepper to enhance the flavor of the dish. (Thêm một chút tiêu để tăng hương vị cho món ăn.)
|
Fork | /fɔːk/ | n | Nĩa |
He picked up the fork to eat his pasta. (Anh ấy cầm nĩa để ăn mì ống.)
|
Hot dogs | /hɒt dɒgz/ | n.phr | Bánh mì kẹp |
We bought hot dogs at the food stall in the park. (Chúng tôi đã mua bánh mì kẹp xúc xích tại quầy thức ăn trong công viên.)
|
Pot | /pɒt/ | n | Nồi |
The pot is full of boiling water. (Nồi đầy nước đang sôi.)
|
Recipe | /ˈresəpi/ | n | Công thức |
She followed the recipe to make a chocolate cake. (Cô ấy làm theo công thức để làm bánh sô-cô-la.)
|
Orange juice | /ˈɒrɪnʤ ʤuːs/ | n | Nước cam |
He drinks a glass of orange juice every morning. (Anh ấy uống một ly nước cam mỗi sáng.)
|
Carton | /ˈkɑːtən/ | n | Hộp giấy |
We bought a carton of milk from the grocery store. (Chúng tôi đã mua một hộp sữa từ cửa hàng tạp hóa.)
|
Biscuit | /ˈbɪskɪt/ | n | Bánh quy |
I like having biscuits with my tea. (Tôi thích ăn bánh quy cùng với trà.)
|
Cheese | /tʃiːz/ | n | Phô mai |
She added cheese to the sandwich for extra flavor. (Cô ấy thêm phô mai vào bánh mì kẹp để tăng thêm hương vị.)
|
Try | /traɪ/ | v | Thử |
You should try this new dish; it’s delicious. (Bạn nên thử món ăn mới này; nó rất ngon.)
|
Interview | /ˈɪntəvjuː/ | v | Phỏng vấn |
She had an interview for a new job yesterday. (Cô ấy đã có một cuộc phỏng vấn cho công việc mới ngày hôm qua.)
|
Snack | /snæk/ | n | Ăn vặt |
I had a snack between meals to keep my energy up. (Tôi đã ăn vặt giữa các bữa ăn để giữ năng lượng.)
|
Broth | /brɒθ/ | n | Nước dùng |
The broth for the soup was rich and flavorful. (Nước dùng cho món súp rất đậm đà và thơm ngon.)
|
Stew | /stjuː/ | v, n | Hầm, canh |
She made a delicious beef stew for dinner. (Cô ấy đã nấu món bò hầm ngon cho bữa tối.)
|
Boneless | /ˈbəʊnləs/ | adj | Không xương |
I prefer boneless chicken in my salad. (Tôi thích thịt gà không xương trong salad của mình.)
|
Taste | /teɪst/ | n | Vị |
The taste of the soup is perfect; just the right amount of salt. (Vị của súp thật hoàn hảo; đúng lượng muối cần thiết.)
|
In a hurry | /ɪn ə ˈhʌri/ | phr | Vội |
She was in a hurry and forgot her keys at home. (Cô ấy vội vã và quên chìa khóa ở nhà.)
|
Slices | /ˈslaɪsɪz/ | n | Lát |
He cut the bread into thin slices. (Anh ấy cắt bánh mì thành những lát mỏng.)
|
Served with | /sɜːvd wɪð/ | v.phr | Ăn kèm với |
The steak is served with mashed potatoes and vegetables. (Món bò bít tết được ăn kèm với khoai tây nghiền và rau.)
|
Delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | adj | Ngon |
The dessert was so delicious that everyone asked for seconds. (Món tráng miệng rất ngon đến nỗi mọi người đều yêu cầu thêm phần nữa.)
|
Sticky rice | /ˈstɪki raɪs/ | n | Xôi |
Sticky rice is a common breakfast dish in Vietnam. (Xôi là món ăn sáng phổ biến ở Việt Nam.)
|
Be made mainly with | /biː meɪd ˈmeɪnli wɪð/ | v.phr | Được nấu chủ yếu bằng |
The dish is made mainly with vegetables and herbs. (Món ăn được nấu chủ yếu bằng rau củ và thảo mộc.)
|
Is made by | /ɪz meɪd baɪ/ | v.phr | Được nấu bằng cách |
This sauce is made by blending tomatoes and spices. (Nước sốt này được làm bằng cách xay nhuyễn cà chua và gia vị.)
|
Eel soup | /iːl suːp/ | n | Súp lươn |
Eel soup is a specialty of central Vietnam. (Súp lươn là đặc sản của miền Trung Việt Nam.)
|
Toast | /təʊst/ | n | Bánh mì nướng |
I had buttered toast for breakfast. (Tôi đã ăn bánh mì nướng phết bơ cho bữa sáng.)
|
Green tea | /ɡri ‘ti:/ |
n | Trà xanh |
Green tea is known for its health benefits. (Trà xanh được biết đến với các lợi ích cho sức khỏe.)
|
Seafood | /ˈsiːfuːd/ | n | Hải sản |
The seafood platter included shrimp, mussels, and crab. (Khay hải sản có tôm, vẹm, và cua.)
|
Dish | /dɪʃ/ | n | Món ăn |
This dish is one of my grandmother’s favorite recipes. (Món ăn này là một trong những công thức yêu thích của bà tôi.)
|
Tomato | /təˈmɑːtəʊ/ | n | Cà chua |
She sliced a tomato to add to the salad. (Cô ấy cắt một quả cà chua để thêm vào salad.)
|
Fridge | /frɪdʒ/ | n | Tủ lạnh |
Put the leftovers in the fridge to keep them fresh. (Đặt thức ăn thừa vào tủ lạnh để giữ chúng tươi.)
|
Lemonade | /ˌleməˈneɪd/ | n | Nước chanh |
He made a pitcher of lemonade for the party. (Anh ấy đã pha một bình nước chanh cho bữa tiệc.)
|
Exhibition | /ˌeksɪˈbɪʃn/ | n | Triển lãm |
The art exhibition attracted hundreds of visitors. (Triển lãm nghệ thuật đã thu hút hàng trăm khách tham quan.)
|
Eating habits | /ˈiːtɪŋ ˈhæbɪts/ | n.phr | Thói quen ăn uống |
His eating habits have improved since he started exercising. (Thói quen ăn uống của anh ấy đã cải thiện từ khi bắt đầu tập thể dục.)
|
Traditional food | /trəˈdɪʃənl fuːd/ | n.phr | Món ăn truyền thống |
Pho is a traditional food in Vietnam. (Phở là món ăn truyền thống của Việt Nam.)
|
Việc nắm vững từ vựng trong Unit 5 sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề món ăn và văn hóa ẩm thực. Hãy bắt đầu học và áp dụng những từ vựng này trong để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn.
>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 3 đầy đủ nhất