Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 1 Leisure time đầy đủ

Việc trang bị từ vựng chủ đề phù hợp là bước đầu tiên quan trọng để nâng cao khả năng ngôn ngữ và hiểu biết văn hóa. Unit 1 với chủ đề Leisure Time  giúp học sinh khám phá các từ liên quan đến hoạt động giải trí và sở thích cá nhân. Bài viết VNTrade sẽ cung cấp trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 1, hỗ trợ học sinh trong việc học tập và giao tiếp hiệu quả về chủ đề thời gian rảnh rỗi.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 1: Leisure time 

Từ vựng Phiên âm Loại từ Dịch nghĩa Ví dụ
Look for /lʊk fɔːr/ phr.v Tìm kiếm
I’m looking for my keys, but I can’t find them anywhere. (Tôi đang tìm chìa khóa nhưng không thấy ở đâu cả.)
Knitting kit /ˈnit̬.ɪŋ kit/ np Bộ dụng cụ đan
She bought a knitting kit to make a scarf. (Cô ấy đã mua bộ dụng cụ đan để đan khăn.)
Be keen on /biː kiːn ɒn/ adj Thích, yêu thích làm gì
He’s very keen on playing the guitar. (Anh ấy rất thích chơi đàn guitar.)
DIY activity /diː.aɪ.waɪ. ækˈtɪv.ə.ti/ np Các hoạt động tự làm
DIY activities help children develop creativity. (Các hoạt động tự làm giúp trẻ phát triển sự sáng tạo.0
Build dollhouses /bɪldˈdɒlˌhaʊs/ vp Xây nhà búp bê
My sister loves to build dollhouses in her free time. (Em gái tôi thích xây nhà búp bê vào thời gian rảnh.)
Make paper flowers /meɪk ˈpeɪ.pɚ ˈflaʊ.ɚ/ vp Làm hoa giấy
We learned how to make paper flowers in art class. (Chúng tôi đã học cách làm hoa giấy trong giờ mỹ thuật.)
Free time = leisure time /ˌfriː ˈtaɪm/ np Thời gian rảnh
I usually read books in my free time. (Tôi thường đọc sách vào thời gian rảnh.)
Hang out /hæŋ aʊt/ phr.v Đi chơi
Let’s hang out at the mall this weekend. (Cuối tuần này chúng ta đi chơi ở trung tâm thương mại nhé.)
Play sport /pleɪ spɔːt/ vp Chơi thể thao
He plays sports every afternoon to stay fit. (Anh ấy chơi thể thao mỗi buổi chiều để giữ dáng.)
Go to the cinema /gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/ vp Đi xem phim
We plan to go to the cinema on Friday to watch a new movie. (Chúng tôi dự định đi xem phim vào thứ Sáu để xem phim mới.)
Go cycling /gəʊ ˈsaɪklɪŋ/ vp Đạp xe
I like to go cycling around the park in the morning. (Tôi thích đạp xe quanh công viên vào buổi sáng.)
Ride a horse /raɪd ə hɔːs/ vp Cưỡi ngựa
She learned how to ride a horse during her vacation. (Cô ấy đã học cách cưỡi ngựa trong kỳ nghỉ của mình.)
Comedy /ˈkɒmədi/ n Hài kịch
We watched a comedy and laughed the whole night. (Chúng tôi đã xem một bộ phim hài và cười suốt cả đêm.)
Do DIY /duː ˌdiː.aɪˈwaɪ/ vp Tự tay làm
He enjoys doing DIY projects at home. (Anh ấy thích làm các dự án tự làm tại nhà.)
Do puzzles /duː ˈpʌz.əl/ vp Giải ô chữ
She spends her free time doing puzzles. (Cô ấy dành thời gian rảnh để giải ô chữ.)
Surf the net /sɝːf ðə net/ vp Lướt internet
I often surf the net for interesting articles. (Tôi thường lướt internet để tìm các bài viết thú vị.)
Message friends /ˈmes.ɪdʒ frendz/ vp Nhắn tin với bạn bè
I messaged my friends to meet up at the café. (Tôi đã nhắn tin cho bạn bè để gặp nhau tại quán cà phê.)
A mental exercise /ə ˈmen.təl ˈek.sɚ.saɪz/ np Bài luyện tập trí não
Crossword puzzles are a great mental exercise. (Trò chơi ô chữ là một bài tập trí não tuyệt vời.)
Save money /seɪv ˈmʌn.i/ vp Tiết kiệm tiền
I try to save money by cooking at home instead of eating out. (Tôi cố gắng tiết kiệm tiền bằng cách nấu ăn tại nhà thay vì ăn ngoài.)
Creativity /ˌkriː.eɪˈtɪv.ɪ.ti/ n Sự sáng tạo
Painting and drawing can help boost creativity. (Vẽ tranh và phác thảo có thể giúp tăng cường khả năng sáng tạo.)
Improve /ɪmˈpruːv/ v Cải thiện
Regular exercise can improve your physical health. (Tập thể dục đều đặn có thể cải thiện sức khỏe thể chất của bạn.)
Physical health /ˈfɪz.ɪ.kəl helθ/ np Sức khỏe thể chất
Running regularly is good for your physical health. (Chạy bộ thường xuyên rất tốt cho sức khỏe thể chất của bạn.)
Make friend /meɪk frend/ vp Kết bạn
It’s easy to make friends when you are open and friendly. (Dễ dàng kết bạn khi bạn cởi mở và thân thiện.)
Keep in touch /kiːp tʌtʃ/ phr.v Giữ liên lạc
Even though we live far apart, we still keep in touch. (Mặc dù chúng tôi sống xa nhau, chúng tôi vẫn giữ liên lạc.)
Relaxed /rɪˈlækst/ adj Thư giãn
After a long day, I feel relaxed when I listen to music. (Sau một ngày dài, tôi cảm thấy thư giãn khi nghe nhạc.)
Computer skill /kəmˈpjuː.tər skɪl/ np Kỹ năng máy tính
Basic computer skills are essential in today’s job market. (Kỹ năng máy tính cơ bản rất cần thiết trong thị trường lao động hiện nay.0
Learn something about IT /lɜːn ˈsʌm.θɪŋ əˈbaʊt/ vp Học một thứ gì đó về công nghệ
I want to learn something about IT to help with my job. (Tôi muốn học một thứ gì đó về công nghệ thông tin để hỗ trợ công việc của mình.)
Be crazy about /biː ˈkreɪ.zi əˈbaʊt/ adj Say mê với
She’s crazy about painting and spends hours on her artworks. (Cô ấy say mê hội họa và dành hàng giờ cho các tác phẩm của mình.)
Be fond of /biː fɒnd əv/ phr Thích thú với
He is fond of reading mystery novels. (Anh ấy thích đọc tiểu thuyết trinh thám.)
Be interested in /biː ˈɪn.trɪ.stɪd ɪn/ phr Hứng thú với
I am very interested in learning new languages. (Tôi rất hứng thú với việc học ngôn ngữ mới.)
Be not into /biː nɒt ˈɪn.tuː/ phr Không thích thú
I’m not into horror movies; I prefer comedies. (Tôi không thích phim kinh dị; tôi thích phim hài hơn.)
Take photo /teɪk foʊ.t̬oʊ/ vp Chụp ảnh
I always take photos when I travel to new places. (Tôi luôn chụp ảnh khi đi du lịch đến những nơi mới.0
Go to museum /gəʊ tuː mjuːˈziː.əm/ vp Đi bảo tàng
We went to the museum to see the ancient artifacts. (Chúng tôi đã đến bảo tàng để xem các hiện vật cổ đại.)
See new exhibit /siː njuː ɪɡˈzɪb.ɪt/ vp Xem triển lãm mới
There’s a new exhibit at the art gallery this weekend. (Có một triển lãm mới tại phòng trưng bày nghệ thuật cuối tuần này.)
Go out /gəʊ aʊt/ phr.v Ra ngoài
I usually go out with my friends on weekends. (Tôi thường ra ngoài chơi với bạn bè vào cuối tuần.)
Chef /ʃef/ n Đầu bếp
He works as a chef in a five-star restaurant. (Anh ấy làm đầu bếp tại một nhà hàng năm sao.)
Pumpkin soup /ˈpʌmp.kɪn suːp/ np Súp bí đỏ
My mother makes delicious pumpkin soup in the winter. (Mẹ tôi nấu món súp bí đỏ ngon tuyệt vào mùa đông.)
Watch the cartoon /wɑːtʃ ðə kɑːrˈtuːn/ vp Xem hoạt hình
My little brother loves to watch cartoons in the morning. (Em trai tôi thích xem hoạt hình vào buổi sáng.)
Enjoy = like = prefer = fancy /ɪnˈdʒɔɪ/ v Thích
I really enjoy cooking for my family. (Tôi thực sự thích nấu ăn cho gia đình.)
Detest = hate /dɪˈtest/ /heit/ v Ghét
She detests waking up early in the morning. (Cô ấy ghét dậy sớm vào buổi sáng.)
Cruel /ˈkruːəl/ adj Độc ác
It’s cruel to harm animals for fun. (Thật độc ác khi làm hại động vật để giải trí.)
Harm animals /haːm ˈæn.ɪ.məl/ vp Làm hại động vật
We should teach children not to harm animals. (Chúng ta nên dạy trẻ em không được làm hại động vật.)
Hurt /hɝːt/ v Làm tổn thương, làm đau
Be careful, or you might hurt yourself while climbing. (Cẩn thận nhé, bạn có thể tự làm mình bị thương khi leo trèo.)
Invitation /ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃn/ n Lời mời
I received an invitation to my friend’s wedding. (Tôi đã nhận được lời mời dự đám cưới của bạn tôi.)
Accept /əkˈsept/ v Chấp nhận
She accepted the job offer after careful consideration. (Cô ấy đã chấp nhận lời mời làm việc sau khi cân nhắc kỹ lưỡng.)
Judo club /ˈdʒuːdou klʌb/ np Câu lạc bộ võ judo
He joined the judo club to learn self-defense. (Anh ấy tham gia câu lạc bộ judo để học tự vệ.)
Home-made /həʊm meɪd/ adj Tự làm
She prefers home-made food over fast food. (Cô ấy thích đồ ăn tự làm hơn là đồ ăn nhanh.)
Invite /ɪnˈvaɪt/ v Mời
I invited my friends to my birthday party. (Tôi đã mời bạn bè đến dự tiệc sinh nhật của mình.)
Paper folding /ˈpeɪ.pɚ ˈfoʊl.dɪŋ/ np Gấp giấy
We practiced paper folding in our art class today. (Chúng tôi đã thực hành gấp giấy trong giờ mỹ thuật hôm nay.)
Famous /ˈfeɪməs/ adj Nổi tiếng
That restaurant is famous for its delicious seafood dishes. (Nhà hàng đó nổi tiếng với các món hải sản ngon.)
Snowboard /ˈsnoʊ.bɔːrd/ v Trượt tuyết
He loves to snowboard in the mountains during the winter. (Anh ấy thích trượt tuyết trên núi vào mùa đông.)
Balance /ˈbæləns/ n Sự cân bằng
Yoga helps improve your balance and flexibility. (Yoga giúp cải thiện sự cân bằng và linh hoạt của bạn.0
Muscle /ˈmʌsl/ n Cơ bắp
He exercises regularly to build muscle. (Anh ấy tập thể dục đều đặn để tăng cường cơ bắp.)
Strength /streŋkθ/ n Sức mạnh
Swimming is a great way to build strength and endurance. (Bơi lội là cách tuyệt vời để tăng cường sức mạnh và sức bền.)
Reduce stress /rɪˈdjuːs strɛs/ vp Giảm căng thẳng
Meditation helps reduce stress and anxiety. (Thiền giúp giảm căng thẳng và lo lắng.)
Be good for /biː gʊd fɔː/ phr Tốt cho
Eating fruits and vegetables is good for your health. (Ăn trái cây và rau củ rất tốt cho sức khỏe của bạn.)
Bracelet /ˈbreɪslət/ n Vòng tay
She bought a beautiful bracelet as a gift for her friend. (Cô ấy đã mua một chiếc vòng tay đẹp làm quà tặng cho bạn mình.)
Patient /ˈpeɪʃnt/ adj Kiên nhẫn
You need to be patient when learning a new skill. (Bạn cần kiên nhẫn khi học một kỹ năng mới.)
Do judo /duː ˈdʒuːdoʊ/ vp Tập võ judo
He does judo twice a week to stay fit. (Anh ấy tập võ judo hai lần mỗi tuần để giữ dáng.)
Make models /meɪk ˈmɒd.əl/ vp Làm mô hình
The children love to make models of airplanes and cars. (Trẻ em rất thích làm mô hình máy bay và xe hơi.)

Việc học từ vựng không chỉ giúp học sinh giao tiếp tốt hơn mà còn mở rộng kiến thức về văn hóaA và xã hội. Hy vọng danh sách từ vựng này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho việc học tập và ôn luyện của các em.

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh lớp 7 unit 5 đầy đủ nhất