Hóa học trong tiếng Anh là gì? Tìm hiểu từ A đến Z

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và sự phát triển của khoa học – kỹ thuật, việc hiểu và sử dụng thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Anh là một lợi thế lớn. Một trong những môn học cơ bản và quan trọng nhất là  – ngành khoa học nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất và sự biến đổi của vật chất. Vậy hóa học trong tiếng Anh là gì? Bài viết dưới đây không chỉ giải đáp câu hỏi này mà còn cung cấp đầy đủ từ vựng về hóa học, bao gồm tên các nguyên tố hóa học trong tiếng Anh và tên các chất hóa học thông dụng giúp bạn tự tin khi học tập hoặc nghiên cứu chuyên sâu.

Hóa học trong tiếng Anh là gì?

Chemistry là từ dùng để chỉ môn hóa học trong tiếng Anh. Đây là danh từ chỉ lĩnh vực khoa học nghiên cứu về các nguyên tố, hợp chất, phản ứng và quy luật tương tác của chúng. Từ “chemistry” có nguồn gốc từ từ “alchemy” trong tiếng Latin, mang nghĩa là thuật luyện kim – một tiền đề cho hóa học hiện đại.

Ngoài ra, một số thuật ngữ liên quan cũng thường xuyên xuất hiện như:

  • Chemical: (adj) thuộc về hóa học / (n) chất hóa học
  • Chemical reaction: phản ứng hóa học
    Chemist: nhà hóa học, dược sĩ
  • Chemistry lab: phòng thí nghiệm hóa học

Tên các nguyên tố hóa học trong tiếng Anh

Trong hóa học, nguyên tố là những chất cơ bản không thể phân tách thành chất đơn giản hơn bằng phương pháp hóa học thông thường. Việc biết tên các nguyên tố hóa học trong tiếng Anh giúp bạn dễ dàng tiếp cận các tài liệu khoa học, sách chuyên ngành hoặc bài báo quốc tế.

Dưới đây là danh sách một số nguyên tố phổ biến và tên tiếng Anh tương ứng:

Tên các nguyên tố hóa học trong tiếng Anh

1. Các nguyên tố hóa học phổ biến

Tên tiếng Anh Ký hiệu Tên tiếng Việt Ví dụ minh họa (Việt – Anh)
Hydrogen H Hidro H₂ kết hợp với O₂ tạo thành nước. – H₂ combines with O₂ to form water.
Oxygen O Oxi O₂ cần thiết cho sự hô hấp. – O₂ is essential for respiration.
Carbon C Cacbon C có trong than và kim cương. – C is found in coal and diamonds.
Nitrogen N Nito N₂ chiếm phần lớn trong không khí. – N₂ makes up most of the air.
Sulfur S Lưu huỳnh S được dùng trong sản xuất diêm. – S is used in match production.
Sodium Na Natri NaCl là muối ăn. – NaCl is table salt.
Potassium K Kali KNO₃ dùng làm phân bón. – KNO₃ is used as fertilizer.
Calcium Ca Canxi Ca có trong xương và răng. – Ca is found in bones and teeth.
Magnesium Mg Magie Mg phát sáng trong pháo hiệu. – Mg burns brightly in flares.
Iron Fe Sắt Fe là thành phần chính của thép. – Fe is the main component of steel.
Copper Cu Đồng Cu dùng làm dây điện. – Cu is used in electrical wires.
Zinc Zn Kẽm Zn được dùng để mạ kim loại. – Zn is used for galvanizing metals.
Silver Ag Bạc Ag dùng trong trang sức. – Ag is used in jewelry.
Gold Au Vàng Au là kim loại quý hiếm. – Au is a precious metal.
Lead Pb Chì Pb được dùng trong ắc quy. – Pb is used in car batteries.
Aluminium Al Nhôm Al được dùng để làm vỏ máy bay. – Al is used to make airplane bodies.
Fluorine F Flo F có trong kem đánh răng để bảo vệ răng. – F is found in toothpaste to protect teeth.
Chlorine Cl Clo Cl được dùng để khử trùng nước. – Cl is used to disinfect water.
Argon Ar Argon Ar là khí trơ dùng trong đèn huỳnh quang. – Ar is an inert gas used in fluorescent lights.
Helium He Helium He dùng để bơm bóng bay vì nhẹ hơn không khí. – He is used to fill balloons because it’s lighter than air.
Silicon Si Silic Si là thành phần chính của vi mạch điện tử. – Si is the main component in electronic chips.
Phosphorus P Phốt pho P có trong phân bón và diêm. – P is found in fertilizers and matches.
Manganese Mn Mangan Mn được dùng trong sản xuất thép. – Mn is used in steel production.
Mercury Hg Thủy ngân Hg là kim loại lỏng dùng trong nhiệt kế. – Hg is a liquid metal used in thermometers.
Uranium U Uran U được dùng làm nhiên liệu hạt nhân. – U is used as nuclear fuel.
Boron B Bo B được dùng trong vật liệu chịu nhiệt. – B is used in heat-resistant materials.
Barium Ba Bari Ba được dùng trong y học để chụp X-quang. – Ba is used in medical X-ray imaging.
Chromium Cr Crom Cr dùng để mạ kim loại sáng bóng. – Cr is used for shiny metal plating.
Nickel Ni Niken Ni được dùng trong hợp kim và pin sạc. – Ni is used in alloys and rechargeable batteries.
Cobalt Co Coban Co dùng trong sản xuất pin lithium-ion. – Co is used in lithium-ion batteries.
Tin Sn Thiếc Sn được dùng trong hàn điện tử. – Sn is used in electronic soldering.
Antimony Sb Antimon Sb được dùng trong hợp kim chống cháy. – Sb is used in flame-resistant alloys.
Iodine I Iot I được thêm vào muối ăn để ngừa bướu cổ. – I is added to salt to prevent goiter.
Xenon Xe Xenon Xe được dùng trong đèn pha ô tô cao cấp. – Xe is used in high-end car headlights.
Radon Rn Radon Rn là khí phóng xạ tự nhiên trong lòng đất. – Rn is a naturally occurring radioactive gas in the ground.
Platinum Pt Platin Pt dùng trong thiết bị y tế và trang sức. – Pt is used in medical devices and jewelry.
Tungsten W Wolfram W có điểm nóng chảy cao, dùng trong bóng đèn. – W has a high melting point and is used in light bulbs.
Selenium Se Selen Se có trong một số loại thuốc bổ. – Se is found in certain dietary supplements.
Cadmium Cd Kadimi Cd được dùng trong pin và mạ điện. – Cd is used in batteries and electroplating.
Thorium Th Thori Th là nguyên tố phóng xạ có thể thay thế uranium. – Th is a radioactive element that can substitute uranium.
Scandium Sc Scandi Sc được dùng trong hợp kim nhẹ cho ngành hàng không. – Sc is used in lightweight alloys for aerospace.
Yttrium Y Ytri Y được dùng trong màn hình LED và tia laser. – Y is used in LED displays and lasers.
Zirconium Zr Zirconi Zr chống ăn mòn, dùng trong lò phản ứng hạt nhân. – Zr resists corrosion and is used in nuclear reactors.
Hafnium Hf Hafni Hf có tính ổn định cao, dùng trong điện tử. – Hf is highly stable and used in electronics.
Tantalum Ta Tantali Ta dùng trong tụ điện nhỏ trong điện thoại. – Ta is used in small capacitors in phones.
Ruthenium Ru Rutheni Ru được dùng trong chất xúc tác công nghiệp. – Ru is used in industrial catalysts.
Rhodium Rh Rhodi Rh dùng trong bộ chuyển đổi khí thải ô tô. – Rh is used in catalytic converters in cars.
Palladium Pd Palladi Pd dùng trong công nghệ lọc khí và đồ trang sức. – Pd is used in air purification and jewelry.
Indium In Indium In có trong màn hình cảm ứng và đèn LED. – In is used in touchscreens and LEDs.
Thallium Tl Tal Tl rất độc, từng dùng trong thuốc diệt chuột. – Tl is very toxic, once used in rat poison.
Actinium Ac Actini Ac là nguyên tố phóng xạ hiếm, dùng trong nghiên cứu. – Ac is a rare radioactive element used in research.
Neodymium Nd Neodymi Nd được dùng làm nam châm mạnh trong tai nghe. – Nd is used to make strong magnets in headphones.
Samarium Sm Samari Sm có trong nam châm và lò phản ứng hạt nhân. – Sm is found in magnets and nuclear reactors.
Europium Eu Europi Eu dùng để tạo màu đỏ trong màn hình tivi. – Eu is used to produce red color in TV screens.
Gadolinium Gd Gadolini Gd được dùng trong chụp cộng hưởng từ (MRI). – Gd is used in magnetic resonance imaging (MRI).

Tên các chất hóa học trong tiếng Anh

Sau khi biết tên nguyên tố, bước tiếp theo là làm quen với tên các chất hóa học trong tiếng Anh, bao gồm hợp chất vô cơ, hữu cơ và axit – bazơ.

1. Các hợp chất vô cơ thông dụng

Nhóm chất vô cơ bao gồm muối, oxit, bazơ và axit. Đây là những chất thường gặp trong thí nghiệm và thực tế đời sống.

Tên tiếng Anh Công thức Tên tiếng Việt Ví dụ minh họa (Việt – Anh)
Water H₂O Nước Cây cần H₂O để quang hợp. – Plants need H₂O for photosynthesis.
Hydrochloric acid HCl Axit clohidric HCl có trong dịch vị dạ dày giúp tiêu hóa. – HCl is found in stomach acid aiding digestion.
Sulfuric acid H₂SO₄ Axit sunfuric H₂SO₄ được dùng trong ắc quy xe máy. – H₂SO₄ is used in motorcycle batteries.
Nitric acid HNO₃ Axit nitric HNO₃ dùng để sản xuất thuốc nổ. – HNO₃ is used in explosive manufacturing.
Sodium chloride NaCl Natri clorua (muối ăn) NaCl có thể bảo quản thực phẩm. – NaCl can be used to preserve food.
Sodium hydroxide NaOH Natri hiđroxit NaOH được dùng để làm xà phòng. – NaOH is used in soap making.
Calcium carbonate CaCO₃ Canxi cacbonat CaCO₃ có trong viên thuốc bổ sung canxi. – CaCO₃ is in calcium supplement tablets.
Ammonia NH₃ Khí amoniac NH₃ được dùng trong sản xuất phân đạm. – NH₃ is used in fertilizer production.
Carbon dioxide CO₂ Carbon dioxide (khí CO₂) CO₂ được tạo ra khi đốt cháy nhiên liệu. – CO₂ is produced when burning fuels.
Methane CH₄ Metan CH₄ là thành phần chính của khí tự nhiên. – CH₄ is the main component of natural gas.
Ethylene C₂H₄ Etilen C₂H₄ giúp quả chín nhanh hơn. – C₂H₄ helps fruits ripen faster.
Sodium acetate CH₃COONa Axetat natri CH₃COONa dùng trong phản ứng nhiệt sinh. – CH₃COONa is used in exothermic reactions.
Acetic acid CH₃COOH Axit axetic (giấm) CH₃COOH là thành phần chính trong giấm ăn. – CH₃COOH is the main component of vinegar.
Hydrogen peroxide H₂O₂ Oxi già (hydrogen peroxide) H₂O₂ dùng để sát trùng vết thương nhẹ. – H₂O₂ is used to disinfect minor wounds.
Magnesium oxide MgO Magie oxit MgO dùng trong vật liệu cách nhiệt. – MgO is used in insulating materials.
Sodium bicarbonate NaHCO₃ Natri bicacbonat NaHCO₃ thường có trong bột nở làm bánh. – NaHCO₃ is commonly found in baking powder.
Calcium oxide CaO Canxi oxit CaO còn gọi là vôi sống, dùng trong xây dựng. – CaO, also known as quicklime, is used in construction.
Potassium permanganate KMnO₄ Kali pemanganat KMnO₄ dùng để khử trùng nước giếng. – KMnO₄ is used to disinfect well water.
Ammonium nitrate NH₄NO₃ Amoni nitrat NH₄NO₃ được sử dụng trong nông nghiệp và công nghiệp. – NH₄NO₃ is used in agriculture and industry.
Phosphoric acid H₃PO₄ Axit photphoric H₃PO₄ được dùng trong sản xuất nước ngọt. – H₃PO₄ is used in soft drink production.
Calcium chloride CaCl₂ Canxi clorua CaCl₂ dùng để làm tan băng trên đường. – CaCl₂ is used for melting ice on roads.
Sodium sulfate Na₂SO₄ Natri sunfat Na₂SO₄ có trong bột giặt khô. – Na₂SO₄ is found in dry detergents.
Barium sulfate BaSO₄ Bari sunfat BaSO₄ được dùng trong chụp X-quang tiêu hóa. – BaSO₄ is used in gastrointestinal X-rays.
Copper(II) sulfate CuSO₄ Đồng(II) sunfat CuSO₄ dùng để diệt nấm trong nông nghiệp. – CuSO₄ is used to kill fungi in agriculture.
Iron(III) oxide Fe₂O₃ Sắt(III) oxit Fe₂O₃ là thành phần chính của gỉ sắt. – Fe₂O₃ is the main component of rust.
Ammonium chloride NH₄Cl Amoni clorua NH₄Cl được dùng trong pin khô. – NH₄Cl is used in dry-cell batteries.
Formic acid HCOOH Axit fomic HCOOH có trong nọc kiến và ong. – HCOOH is found in ant and bee venom.
Silicon dioxide SiO₂ Silic dioxit SiO₂ có trong cát và được dùng làm thủy tinh. – SiO₂ is found in sand and used to make glass.
Zinc oxide ZnO Kẽm oxit ZnO có trong kem chống nắng. – ZnO is found in sunscreen products.

Tên các chất hóa học trong tiếng Anh

2. Các hợp chất hữu cơ cơ bản

Chất hữu cơ là những hợp chất chứa nguyên tố cacbon, thường xuất hiện trong sinh học, y học và công nghiệp hóa dầu.

Tên tiếng Anh Công thức Tên tiếng Việt
Ví dụ minh họa (Việt – Anh)
Methane CH₄ Metan
CH₄ là khí chính trong khí tự nhiên. – CH₄ is the main gas in natural gas.
Ethanol C₂H₅OH Etanol (cồn)
C₂H₅OH là thành phần trong đồ uống có cồn. – C₂H₅OH is the component in alcoholic beverages.
Acetic acid CH₃COOH Axit axetic (giấm)
CH₃COOH được sử dụng trong ẩm thực làm giấm. – CH₃COOH is used in cooking to make vinegar.
Glucose C₆H₁₂O₆ Glucozơ
C₆H₁₂O₆ là nguồn năng lượng chính cho cơ thể. – C₆H₁₂O₆ is the main source of energy for the body.
Fatty acid R-COOH Axit béo
Axit béo có trong dầu ăn và mỡ động vật. – Fatty acids are found in cooking oils and animal fats.
Propane C₃H₈ Propan
C₃H₈ là khí dùng trong đun nấu. – C₃H₈ is a gas used in cooking.
Butane C₄H₁₀ Butan
C₄H₁₀ được dùng trong bật lửa. – C₄H₁₀ is used in lighters.
Lactic acid C₃H₆O₃ Axit lactic
C₃H₆O₃ có trong sữa chua và các sản phẩm lên men. – C₃H₆O₃ is found in yogurt and fermented products.
Fructose C₆H₁₂O₆ Fructozơ
C₆H₁₂O₆ có trong trái cây, đặc biệt là táo và nho. – C₆H₁₂O₆ is found in fruits, especially apples and grapes.
Oxalic acid C₂H₂O₄ Axit oxalic
C₂H₂O₄ có trong rau bina và măng tây. – C₂H₂O₄ is found in spinach and asparagus.
Glycerol C₃H₈O₃ Glixerol
C₃H₈O₃ được dùng trong mỹ phẩm và dược phẩm. – C₃H₈O₃ is used in cosmetics and pharmaceuticals.
Asparagine C₄H₈N₂O₃ Asparagin
C₄H₈N₂O₃ có trong thực phẩm chứa protein, như đậu. – C₄H₈N₂O₃ is found in protein-rich foods like beans.
Acetaldehyde C₂H₄O Acetaldehyde
C₂H₄O là chất chuyển hóa trong cơ thể, có trong rượu. – C₂H₄O is a metabolic product in the body, found in alcohol.
Amino acid NH₂-CH(R)-COOH Axit amin
NH₂-CH(R)-COOH là thành phần của protein trong cơ thể. – NH₂-CH(R)-COOH is a building block of protein in the body.
Phenol C₆H₆O Phenol
C₆H₆O được dùng trong sản xuất nhựa và thuốc tẩy. – C₆H₆O is used in plastic and disinfectant production.
Methanol CH₃OH Metanol
CH₃OH là thành phần trong rượu công nghiệp. – CH₃OH is a component in industrial alcohol.
Butyric acid C₄H₈O₂ Axit butyric
C₄H₈O₂ có mùi khó chịu, có trong mỡ động vật. – C₄H₈O₂ has a foul smell and is found in animal fats.
Benzoic acid C₆H₅COOH Axit benzoic
C₆H₅COOH dùng trong công nghiệp thực phẩm để bảo quản. – C₆H₅COOH is used in the food industry as a preservative.
Stearic acid C₁₈H₃₆O₂ Axit stearic
C₁₈H₃₆O₂ được dùng trong sản xuất xà phòng. – C₁₈H₃₆O₂ is used in soap production.
Glutamic acid C₅H₉NO₄ Axit glutamic
C₅H₉NO₄ có trong thực phẩm như mỳ và thực phẩm chế biến sẵn. – C₅H₉NO₄ is found in foods like noodles and processed foods.
Formic acid HCOOH Axit formic
HCOOH được sử dụng trong công nghiệp thuộc da. – HCOOH is used in leather industry.
Propionic acid C₃H₆O₂ Axit propionic
C₃H₆O₂ dùng làm chất bảo quản trong thực phẩm. – C₃H₆O₂ is used as a preservative in food.
Uric acid C₅H₄N₄O₃ Axit uric
C₅H₄N₄O₃ có trong nước tiểu của động vật. – C₅H₄N₄O₃ is found in the urine of animals.
Lauric acid C₁₂H₂₄O₂ Axit lauric
C₁₂H₂₄O₂ có trong dầu dừa và dầu cọ. – C₁₂H₂₄O₂ is found in coconut oil and palm oil.
Oxalic acid C₂H₂O₄ Axit oxalic
C₂H₂O₄ có trong rau bina và hạt cà phê. – C₂H₂O₄ is found in spinach and coffee beans.

3. Các thuật ngữ đi kèm tên chất

Một số từ thường gặp khi nói về chất hóa học trong tiếng Anh:

Thuật ngữ tiếng Anh
Dịch nghĩa
Ví dụ minh họa (Việt – Anh)
Compound Hợp chất
Nước là một hợp chất của hai nguyên tố hydrogen và oxygen. – Water is a compound of two elements, hydrogen and oxygen.
Mixture Hỗn hợp
Cát và nước là một hỗn hợp không tan. – Sand and water is a mixture that does not dissolve.
Element Nguyên tố
Oxy là một nguyên tố quan trọng trong không khí. – Oxygen is an important element in the air.
Solution Dung dịch
Nước muối là dung dịch của muối trong nước. – Saltwater is a solution of salt in water.
Solvent Dung môi
Nước là dung môi phổ biến để hòa tan nhiều chất. – Water is a common solvent for dissolving many substances.
Solute Chất tan
Đường là chất tan trong nước để tạo thành dung dịch. – Sugar is the solute that dissolves in water to form a solution.
Chemical reaction Phản ứng hóa học
Khi natri và nước phản ứng với nhau, tạo ra khí hydro. – When sodium reacts with water, it produces hydrogen gas.
Mole ratio Tỉ lệ mol
Tỉ lệ mol của khí oxy và hydro trong phản ứng này là 1:2. – The mole ratio of oxygen to hydrogen in this reaction is 1:2.
Boiling point Nhiệt độ sôi
Nhiệt độ sôi của nước là 100°C. – The boiling point of water is 100°C.
Melting point Nhiệt độ nóng chảy
Nhiệt độ nóng chảy của sắt là 1538°C. – The melting point of iron is 1538°C.
Molar mass Khối lượng mol
Khối lượng mol của nước là 18 g/mol. – The molar mass of water is 18 g/mol.
Saturated solution Dung dịch bão hòa
Dung dịch này đã bão hòa với muối, không thể hòa tan thêm. – This solution is saturated with salt and cannot dissolve more.
Redox reaction Phản ứng oxi hóa-khử
Phản ứng giữa khí oxy và sắt là một phản ứng oxi hóa-khử. – The reaction between oxygen and iron is a redox reaction.
Dissociation constant Hằng số phân ly
Hằng số phân ly của axit clohidric là rất lớn. – The dissociation constant of hydrochloric acid is very high.
Ion-dipole force Lực ion-dipol
Lực ion-dipol giúp các phân tử nước hòa tan các muối. – Ion-dipole forces help water molecules dissolve salts.
Ideal gas Khí lý tưởng
Khí lý tưởng tuân theo định lý lý tưởng PV = nRT. – Ideal gas follows the ideal gas law PV = nRT.
Reaction rate Tốc độ phản ứng
Tốc độ phản ứng của axit và kim loại thay đổi theo nhiệt độ. – The reaction rate of acid and metal changes with temperature.
Density Khối lượng riêng
Khối lượng riêng của nước là 1 g/cm³. – The density of water is 1 g/cm³.
pH level Độ pH
Độ pH của nước là 7, nghĩa là nước trung tính. – The pH level of water is 7, which means water is neutral.
Ideal gas constant Hằng số khí lý tưởng
Hằng số khí lý tưởng R có giá trị 8.314 J/(mol·K). – The ideal gas constant R has a value of 8.314 J/(mol·K).
Homogeneous mixture Hỗn hợp đồng nhất
Sữa là một hỗn hợp đồng nhất vì các thành phần hòa lẫn vào nhau. – Milk is a homogeneous mixture because its components blend together.
Heterogeneous mixture Hỗn hợp không đồng nhất
Cát và nước là hỗn hợp không đồng nhất. – Sand and water is a heterogeneous mixture.
Diffusion Quá trình khuếch tán
Quá trình khuếch tán xảy ra khi các phân tử di chuyển từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp. – Diffusion occurs when molecules move from areas of high concentration to areas of low concentration.
Reversible reaction Phản ứng thuận nghịch
Phản ứng tạo ra nước từ axit và bazơ là phản ứng thuận nghịch. – The reaction producing water from acid and base is reversible.
Irreversible reaction Phản ứng không thuận nghịch
Đốt cháy một ngọn nến là một phản ứng không thuận nghịch. – Burning a candle is an irreversible reaction.
Decomposition reaction Phản ứng phân hủy
Phản ứng phân hủy xảy ra khi một hợp chất bị tách thành các thành phần nhỏ hơn. – A decomposition reaction occurs when a compound breaks down into smaller components.

Từ vựng chuyên ngành hóa học bằng tiếng Anh

Để giao tiếp và đọc hiểu tốt tài liệu chuyên ngành, ngoài việc biết tên các nguyên tố và chất hóa học, bạn còn cần nắm chắc các thuật ngữ chuyên ngành khác.

Một số nhóm từ phổ biến:

  • State of matter (Trạng thái vật chất): solid (rắn), liquid (lỏng), gas (khí), plasma (plasma)
  • Types of reactions (Loại phản ứng): combustion (cháy), decomposition (phân hủy), synthesis (tổng hợp), single displacement (thay thế đơn), double displacement (thay thế kép)
  • Laboratory equipment (Dụng cụ phòng thí nghiệm): beaker (cốc thủy tinh), test tube (ống nghiệm), Bunsen burner (đèn cồn), pipette (ống nhỏ giọt), flask (bình tam giác)

Kết luận

Việc hiểu rõ hóa học trong tiếng Anh là gì, cùng với vốn từ vựng về tên các nguyên tố hóa học và các chất hóa học phổ biến, sẽ giúp bạn học tập và nghiên cứu một cách hiệu quả hơn trong môi trường quốc tế. Hóa học không chỉ là môn học khô khan mà còn là cầu nối dẫn bạn đến thế giới của khám phá, sáng tạo và ứng dụng công nghệ. Hãy bắt đầu ghi nhớ từng từ một và biến tiếng Anh chuyên ngành thành công cụ đắc lực trong hành trình học tập của bạn.