Hóa học trong tiếng Anh là gì? Tìm hiểu từ A đến Z
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và sự phát triển của khoa học – kỹ thuật, việc hiểu và sử dụng thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Anh là một lợi thế lớn. Một trong những môn học cơ bản và quan trọng nhất là – ngành khoa học nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất và sự biến đổi của vật chất. Vậy hóa học trong tiếng Anh là gì? Bài viết dưới đây không chỉ giải đáp câu hỏi này mà còn cung cấp đầy đủ từ vựng về hóa học, bao gồm tên các nguyên tố hóa học trong tiếng Anh và tên các chất hóa học thông dụng giúp bạn tự tin khi học tập hoặc nghiên cứu chuyên sâu.
Hóa học trong tiếng Anh là gì?
Chemistry là từ dùng để chỉ môn hóa học trong tiếng Anh. Đây là danh từ chỉ lĩnh vực khoa học nghiên cứu về các nguyên tố, hợp chất, phản ứng và quy luật tương tác của chúng. Từ “chemistry” có nguồn gốc từ từ “alchemy” trong tiếng Latin, mang nghĩa là thuật luyện kim – một tiền đề cho hóa học hiện đại.
Ngoài ra, một số thuật ngữ liên quan cũng thường xuyên xuất hiện như:
- Chemical: (adj) thuộc về hóa học / (n) chất hóa học
- Chemical reaction: phản ứng hóa học
Chemist: nhà hóa học, dược sĩ - Chemistry lab: phòng thí nghiệm hóa học
Tên các nguyên tố hóa học trong tiếng Anh
Trong hóa học, nguyên tố là những chất cơ bản không thể phân tách thành chất đơn giản hơn bằng phương pháp hóa học thông thường. Việc biết tên các nguyên tố hóa học trong tiếng Anh giúp bạn dễ dàng tiếp cận các tài liệu khoa học, sách chuyên ngành hoặc bài báo quốc tế.
Dưới đây là danh sách một số nguyên tố phổ biến và tên tiếng Anh tương ứng:
1. Các nguyên tố hóa học phổ biến
Tên tiếng Anh | Ký hiệu | Tên tiếng Việt | Ví dụ minh họa (Việt – Anh) |
Hydrogen | H | Hidro | H₂ kết hợp với O₂ tạo thành nước. – H₂ combines with O₂ to form water. |
Oxygen | O | Oxi | O₂ cần thiết cho sự hô hấp. – O₂ is essential for respiration. |
Carbon | C | Cacbon | C có trong than và kim cương. – C is found in coal and diamonds. |
Nitrogen | N | Nito | N₂ chiếm phần lớn trong không khí. – N₂ makes up most of the air. |
Sulfur | S | Lưu huỳnh | S được dùng trong sản xuất diêm. – S is used in match production. |
Sodium | Na | Natri | NaCl là muối ăn. – NaCl is table salt. |
Potassium | K | Kali | KNO₃ dùng làm phân bón. – KNO₃ is used as fertilizer. |
Calcium | Ca | Canxi | Ca có trong xương và răng. – Ca is found in bones and teeth. |
Magnesium | Mg | Magie | Mg phát sáng trong pháo hiệu. – Mg burns brightly in flares. |
Iron | Fe | Sắt | Fe là thành phần chính của thép. – Fe is the main component of steel. |
Copper | Cu | Đồng | Cu dùng làm dây điện. – Cu is used in electrical wires. |
Zinc | Zn | Kẽm | Zn được dùng để mạ kim loại. – Zn is used for galvanizing metals. |
Silver | Ag | Bạc | Ag dùng trong trang sức. – Ag is used in jewelry. |
Gold | Au | Vàng | Au là kim loại quý hiếm. – Au is a precious metal. |
Lead | Pb | Chì | Pb được dùng trong ắc quy. – Pb is used in car batteries. |
Aluminium | Al | Nhôm | Al được dùng để làm vỏ máy bay. – Al is used to make airplane bodies. |
Fluorine | F | Flo | F có trong kem đánh răng để bảo vệ răng. – F is found in toothpaste to protect teeth. |
Chlorine | Cl | Clo | Cl được dùng để khử trùng nước. – Cl is used to disinfect water. |
Argon | Ar | Argon | Ar là khí trơ dùng trong đèn huỳnh quang. – Ar is an inert gas used in fluorescent lights. |
Helium | He | Helium | He dùng để bơm bóng bay vì nhẹ hơn không khí. – He is used to fill balloons because it’s lighter than air. |
Silicon | Si | Silic | Si là thành phần chính của vi mạch điện tử. – Si is the main component in electronic chips. |
Phosphorus | P | Phốt pho | P có trong phân bón và diêm. – P is found in fertilizers and matches. |
Manganese | Mn | Mangan | Mn được dùng trong sản xuất thép. – Mn is used in steel production. |
Mercury | Hg | Thủy ngân | Hg là kim loại lỏng dùng trong nhiệt kế. – Hg is a liquid metal used in thermometers. |
Uranium | U | Uran | U được dùng làm nhiên liệu hạt nhân. – U is used as nuclear fuel. |
Boron | B | Bo | B được dùng trong vật liệu chịu nhiệt. – B is used in heat-resistant materials. |
Barium | Ba | Bari | Ba được dùng trong y học để chụp X-quang. – Ba is used in medical X-ray imaging. |
Chromium | Cr | Crom | Cr dùng để mạ kim loại sáng bóng. – Cr is used for shiny metal plating. |
Nickel | Ni | Niken | Ni được dùng trong hợp kim và pin sạc. – Ni is used in alloys and rechargeable batteries. |
Cobalt | Co | Coban | Co dùng trong sản xuất pin lithium-ion. – Co is used in lithium-ion batteries. |
Tin | Sn | Thiếc | Sn được dùng trong hàn điện tử. – Sn is used in electronic soldering. |
Antimony | Sb | Antimon | Sb được dùng trong hợp kim chống cháy. – Sb is used in flame-resistant alloys. |
Iodine | I | Iot | I được thêm vào muối ăn để ngừa bướu cổ. – I is added to salt to prevent goiter. |
Xenon | Xe | Xenon | Xe được dùng trong đèn pha ô tô cao cấp. – Xe is used in high-end car headlights. |
Radon | Rn | Radon | Rn là khí phóng xạ tự nhiên trong lòng đất. – Rn is a naturally occurring radioactive gas in the ground. |
Platinum | Pt | Platin | Pt dùng trong thiết bị y tế và trang sức. – Pt is used in medical devices and jewelry. |
Tungsten | W | Wolfram | W có điểm nóng chảy cao, dùng trong bóng đèn. – W has a high melting point and is used in light bulbs. |
Selenium | Se | Selen | Se có trong một số loại thuốc bổ. – Se is found in certain dietary supplements. |
Cadmium | Cd | Kadimi | Cd được dùng trong pin và mạ điện. – Cd is used in batteries and electroplating. |
Thorium | Th | Thori | Th là nguyên tố phóng xạ có thể thay thế uranium. – Th is a radioactive element that can substitute uranium. |
Scandium | Sc | Scandi | Sc được dùng trong hợp kim nhẹ cho ngành hàng không. – Sc is used in lightweight alloys for aerospace. |
Yttrium | Y | Ytri | Y được dùng trong màn hình LED và tia laser. – Y is used in LED displays and lasers. |
Zirconium | Zr | Zirconi | Zr chống ăn mòn, dùng trong lò phản ứng hạt nhân. – Zr resists corrosion and is used in nuclear reactors. |
Hafnium | Hf | Hafni | Hf có tính ổn định cao, dùng trong điện tử. – Hf is highly stable and used in electronics. |
Tantalum | Ta | Tantali | Ta dùng trong tụ điện nhỏ trong điện thoại. – Ta is used in small capacitors in phones. |
Ruthenium | Ru | Rutheni | Ru được dùng trong chất xúc tác công nghiệp. – Ru is used in industrial catalysts. |
Rhodium | Rh | Rhodi | Rh dùng trong bộ chuyển đổi khí thải ô tô. – Rh is used in catalytic converters in cars. |
Palladium | Pd | Palladi | Pd dùng trong công nghệ lọc khí và đồ trang sức. – Pd is used in air purification and jewelry. |
Indium | In | Indium | In có trong màn hình cảm ứng và đèn LED. – In is used in touchscreens and LEDs. |
Thallium | Tl | Tal | Tl rất độc, từng dùng trong thuốc diệt chuột. – Tl is very toxic, once used in rat poison. |
Actinium | Ac | Actini | Ac là nguyên tố phóng xạ hiếm, dùng trong nghiên cứu. – Ac is a rare radioactive element used in research. |
Neodymium | Nd | Neodymi | Nd được dùng làm nam châm mạnh trong tai nghe. – Nd is used to make strong magnets in headphones. |
Samarium | Sm | Samari | Sm có trong nam châm và lò phản ứng hạt nhân. – Sm is found in magnets and nuclear reactors. |
Europium | Eu | Europi | Eu dùng để tạo màu đỏ trong màn hình tivi. – Eu is used to produce red color in TV screens. |
Gadolinium | Gd | Gadolini | Gd được dùng trong chụp cộng hưởng từ (MRI). – Gd is used in magnetic resonance imaging (MRI). |
Tên các chất hóa học trong tiếng Anh
Sau khi biết tên nguyên tố, bước tiếp theo là làm quen với tên các chất hóa học trong tiếng Anh, bao gồm hợp chất vô cơ, hữu cơ và axit – bazơ.
1. Các hợp chất vô cơ thông dụng
Nhóm chất vô cơ bao gồm muối, oxit, bazơ và axit. Đây là những chất thường gặp trong thí nghiệm và thực tế đời sống.
Tên tiếng Anh | Công thức | Tên tiếng Việt | Ví dụ minh họa (Việt – Anh) |
Water | H₂O | Nước | Cây cần H₂O để quang hợp. – Plants need H₂O for photosynthesis. |
Hydrochloric acid | HCl | Axit clohidric | HCl có trong dịch vị dạ dày giúp tiêu hóa. – HCl is found in stomach acid aiding digestion. |
Sulfuric acid | H₂SO₄ | Axit sunfuric | H₂SO₄ được dùng trong ắc quy xe máy. – H₂SO₄ is used in motorcycle batteries. |
Nitric acid | HNO₃ | Axit nitric | HNO₃ dùng để sản xuất thuốc nổ. – HNO₃ is used in explosive manufacturing. |
Sodium chloride | NaCl | Natri clorua (muối ăn) | NaCl có thể bảo quản thực phẩm. – NaCl can be used to preserve food. |
Sodium hydroxide | NaOH | Natri hiđroxit | NaOH được dùng để làm xà phòng. – NaOH is used in soap making. |
Calcium carbonate | CaCO₃ | Canxi cacbonat | CaCO₃ có trong viên thuốc bổ sung canxi. – CaCO₃ is in calcium supplement tablets. |
Ammonia | NH₃ | Khí amoniac | NH₃ được dùng trong sản xuất phân đạm. – NH₃ is used in fertilizer production. |
Carbon dioxide | CO₂ | Carbon dioxide (khí CO₂) | CO₂ được tạo ra khi đốt cháy nhiên liệu. – CO₂ is produced when burning fuels. |
Methane | CH₄ | Metan | CH₄ là thành phần chính của khí tự nhiên. – CH₄ is the main component of natural gas. |
Ethylene | C₂H₄ | Etilen | C₂H₄ giúp quả chín nhanh hơn. – C₂H₄ helps fruits ripen faster. |
Sodium acetate | CH₃COONa | Axetat natri | CH₃COONa dùng trong phản ứng nhiệt sinh. – CH₃COONa is used in exothermic reactions. |
Acetic acid | CH₃COOH | Axit axetic (giấm) | CH₃COOH là thành phần chính trong giấm ăn. – CH₃COOH is the main component of vinegar. |
Hydrogen peroxide | H₂O₂ | Oxi già (hydrogen peroxide) | H₂O₂ dùng để sát trùng vết thương nhẹ. – H₂O₂ is used to disinfect minor wounds. |
Magnesium oxide | MgO | Magie oxit | MgO dùng trong vật liệu cách nhiệt. – MgO is used in insulating materials. |
Sodium bicarbonate | NaHCO₃ | Natri bicacbonat | NaHCO₃ thường có trong bột nở làm bánh. – NaHCO₃ is commonly found in baking powder. |
Calcium oxide | CaO | Canxi oxit | CaO còn gọi là vôi sống, dùng trong xây dựng. – CaO, also known as quicklime, is used in construction. |
Potassium permanganate | KMnO₄ | Kali pemanganat | KMnO₄ dùng để khử trùng nước giếng. – KMnO₄ is used to disinfect well water. |
Ammonium nitrate | NH₄NO₃ | Amoni nitrat | NH₄NO₃ được sử dụng trong nông nghiệp và công nghiệp. – NH₄NO₃ is used in agriculture and industry. |
Phosphoric acid | H₃PO₄ | Axit photphoric | H₃PO₄ được dùng trong sản xuất nước ngọt. – H₃PO₄ is used in soft drink production. |
Calcium chloride | CaCl₂ | Canxi clorua | CaCl₂ dùng để làm tan băng trên đường. – CaCl₂ is used for melting ice on roads. |
Sodium sulfate | Na₂SO₄ | Natri sunfat | Na₂SO₄ có trong bột giặt khô. – Na₂SO₄ is found in dry detergents. |
Barium sulfate | BaSO₄ | Bari sunfat | BaSO₄ được dùng trong chụp X-quang tiêu hóa. – BaSO₄ is used in gastrointestinal X-rays. |
Copper(II) sulfate | CuSO₄ | Đồng(II) sunfat | CuSO₄ dùng để diệt nấm trong nông nghiệp. – CuSO₄ is used to kill fungi in agriculture. |
Iron(III) oxide | Fe₂O₃ | Sắt(III) oxit | Fe₂O₃ là thành phần chính của gỉ sắt. – Fe₂O₃ is the main component of rust. |
Ammonium chloride | NH₄Cl | Amoni clorua | NH₄Cl được dùng trong pin khô. – NH₄Cl is used in dry-cell batteries. |
Formic acid | HCOOH | Axit fomic | HCOOH có trong nọc kiến và ong. – HCOOH is found in ant and bee venom. |
Silicon dioxide | SiO₂ | Silic dioxit | SiO₂ có trong cát và được dùng làm thủy tinh. – SiO₂ is found in sand and used to make glass. |
Zinc oxide | ZnO | Kẽm oxit | ZnO có trong kem chống nắng. – ZnO is found in sunscreen products. |
2. Các hợp chất hữu cơ cơ bản
Chất hữu cơ là những hợp chất chứa nguyên tố cacbon, thường xuất hiện trong sinh học, y học và công nghiệp hóa dầu.
Tên tiếng Anh | Công thức | Tên tiếng Việt |
Ví dụ minh họa (Việt – Anh)
|
Methane | CH₄ | Metan |
CH₄ là khí chính trong khí tự nhiên. – CH₄ is the main gas in natural gas.
|
Ethanol | C₂H₅OH | Etanol (cồn) |
C₂H₅OH là thành phần trong đồ uống có cồn. – C₂H₅OH is the component in alcoholic beverages.
|
Acetic acid | CH₃COOH | Axit axetic (giấm) |
CH₃COOH được sử dụng trong ẩm thực làm giấm. – CH₃COOH is used in cooking to make vinegar.
|
Glucose | C₆H₁₂O₆ | Glucozơ |
C₆H₁₂O₆ là nguồn năng lượng chính cho cơ thể. – C₆H₁₂O₆ is the main source of energy for the body.
|
Fatty acid | R-COOH | Axit béo |
Axit béo có trong dầu ăn và mỡ động vật. – Fatty acids are found in cooking oils and animal fats.
|
Propane | C₃H₈ | Propan |
C₃H₈ là khí dùng trong đun nấu. – C₃H₈ is a gas used in cooking.
|
Butane | C₄H₁₀ | Butan |
C₄H₁₀ được dùng trong bật lửa. – C₄H₁₀ is used in lighters.
|
Lactic acid | C₃H₆O₃ | Axit lactic |
C₃H₆O₃ có trong sữa chua và các sản phẩm lên men. – C₃H₆O₃ is found in yogurt and fermented products.
|
Fructose | C₆H₁₂O₆ | Fructozơ |
C₆H₁₂O₆ có trong trái cây, đặc biệt là táo và nho. – C₆H₁₂O₆ is found in fruits, especially apples and grapes.
|
Oxalic acid | C₂H₂O₄ | Axit oxalic |
C₂H₂O₄ có trong rau bina và măng tây. – C₂H₂O₄ is found in spinach and asparagus.
|
Glycerol | C₃H₈O₃ | Glixerol |
C₃H₈O₃ được dùng trong mỹ phẩm và dược phẩm. – C₃H₈O₃ is used in cosmetics and pharmaceuticals.
|
Asparagine | C₄H₈N₂O₃ | Asparagin |
C₄H₈N₂O₃ có trong thực phẩm chứa protein, như đậu. – C₄H₈N₂O₃ is found in protein-rich foods like beans.
|
Acetaldehyde | C₂H₄O | Acetaldehyde |
C₂H₄O là chất chuyển hóa trong cơ thể, có trong rượu. – C₂H₄O is a metabolic product in the body, found in alcohol.
|
Amino acid | NH₂-CH(R)-COOH | Axit amin |
NH₂-CH(R)-COOH là thành phần của protein trong cơ thể. – NH₂-CH(R)-COOH is a building block of protein in the body.
|
Phenol | C₆H₆O | Phenol |
C₆H₆O được dùng trong sản xuất nhựa và thuốc tẩy. – C₆H₆O is used in plastic and disinfectant production.
|
Methanol | CH₃OH | Metanol |
CH₃OH là thành phần trong rượu công nghiệp. – CH₃OH is a component in industrial alcohol.
|
Butyric acid | C₄H₈O₂ | Axit butyric |
C₄H₈O₂ có mùi khó chịu, có trong mỡ động vật. – C₄H₈O₂ has a foul smell and is found in animal fats.
|
Benzoic acid | C₆H₅COOH | Axit benzoic |
C₆H₅COOH dùng trong công nghiệp thực phẩm để bảo quản. – C₆H₅COOH is used in the food industry as a preservative.
|
Stearic acid | C₁₈H₃₆O₂ | Axit stearic |
C₁₈H₃₆O₂ được dùng trong sản xuất xà phòng. – C₁₈H₃₆O₂ is used in soap production.
|
Glutamic acid | C₅H₉NO₄ | Axit glutamic |
C₅H₉NO₄ có trong thực phẩm như mỳ và thực phẩm chế biến sẵn. – C₅H₉NO₄ is found in foods like noodles and processed foods.
|
Formic acid | HCOOH | Axit formic |
HCOOH được sử dụng trong công nghiệp thuộc da. – HCOOH is used in leather industry.
|
Propionic acid | C₃H₆O₂ | Axit propionic |
C₃H₆O₂ dùng làm chất bảo quản trong thực phẩm. – C₃H₆O₂ is used as a preservative in food.
|
Uric acid | C₅H₄N₄O₃ | Axit uric |
C₅H₄N₄O₃ có trong nước tiểu của động vật. – C₅H₄N₄O₃ is found in the urine of animals.
|
Lauric acid | C₁₂H₂₄O₂ | Axit lauric |
C₁₂H₂₄O₂ có trong dầu dừa và dầu cọ. – C₁₂H₂₄O₂ is found in coconut oil and palm oil.
|
Oxalic acid | C₂H₂O₄ | Axit oxalic |
C₂H₂O₄ có trong rau bina và hạt cà phê. – C₂H₂O₄ is found in spinach and coffee beans.
|
3. Các thuật ngữ đi kèm tên chất
Một số từ thường gặp khi nói về chất hóa học trong tiếng Anh:
Thuật ngữ tiếng Anh
|
Dịch nghĩa |
Ví dụ minh họa (Việt – Anh)
|
Compound | Hợp chất |
Nước là một hợp chất của hai nguyên tố hydrogen và oxygen. – Water is a compound of two elements, hydrogen and oxygen.
|
Mixture | Hỗn hợp |
Cát và nước là một hỗn hợp không tan. – Sand and water is a mixture that does not dissolve.
|
Element | Nguyên tố |
Oxy là một nguyên tố quan trọng trong không khí. – Oxygen is an important element in the air.
|
Solution | Dung dịch |
Nước muối là dung dịch của muối trong nước. – Saltwater is a solution of salt in water.
|
Solvent | Dung môi |
Nước là dung môi phổ biến để hòa tan nhiều chất. – Water is a common solvent for dissolving many substances.
|
Solute | Chất tan |
Đường là chất tan trong nước để tạo thành dung dịch. – Sugar is the solute that dissolves in water to form a solution.
|
Chemical reaction | Phản ứng hóa học |
Khi natri và nước phản ứng với nhau, tạo ra khí hydro. – When sodium reacts with water, it produces hydrogen gas.
|
Mole ratio | Tỉ lệ mol |
Tỉ lệ mol của khí oxy và hydro trong phản ứng này là 1:2. – The mole ratio of oxygen to hydrogen in this reaction is 1:2.
|
Boiling point | Nhiệt độ sôi |
Nhiệt độ sôi của nước là 100°C. – The boiling point of water is 100°C.
|
Melting point | Nhiệt độ nóng chảy |
Nhiệt độ nóng chảy của sắt là 1538°C. – The melting point of iron is 1538°C.
|
Molar mass | Khối lượng mol |
Khối lượng mol của nước là 18 g/mol. – The molar mass of water is 18 g/mol.
|
Saturated solution | Dung dịch bão hòa |
Dung dịch này đã bão hòa với muối, không thể hòa tan thêm. – This solution is saturated with salt and cannot dissolve more.
|
Redox reaction | Phản ứng oxi hóa-khử |
Phản ứng giữa khí oxy và sắt là một phản ứng oxi hóa-khử. – The reaction between oxygen and iron is a redox reaction.
|
Dissociation constant | Hằng số phân ly |
Hằng số phân ly của axit clohidric là rất lớn. – The dissociation constant of hydrochloric acid is very high.
|
Ion-dipole force | Lực ion-dipol |
Lực ion-dipol giúp các phân tử nước hòa tan các muối. – Ion-dipole forces help water molecules dissolve salts.
|
Ideal gas | Khí lý tưởng |
Khí lý tưởng tuân theo định lý lý tưởng PV = nRT. – Ideal gas follows the ideal gas law PV = nRT.
|
Reaction rate | Tốc độ phản ứng |
Tốc độ phản ứng của axit và kim loại thay đổi theo nhiệt độ. – The reaction rate of acid and metal changes with temperature.
|
Density | Khối lượng riêng |
Khối lượng riêng của nước là 1 g/cm³. – The density of water is 1 g/cm³.
|
pH level | Độ pH |
Độ pH của nước là 7, nghĩa là nước trung tính. – The pH level of water is 7, which means water is neutral.
|
Ideal gas constant | Hằng số khí lý tưởng |
Hằng số khí lý tưởng R có giá trị 8.314 J/(mol·K). – The ideal gas constant R has a value of 8.314 J/(mol·K).
|
Homogeneous mixture | Hỗn hợp đồng nhất |
Sữa là một hỗn hợp đồng nhất vì các thành phần hòa lẫn vào nhau. – Milk is a homogeneous mixture because its components blend together.
|
Heterogeneous mixture | Hỗn hợp không đồng nhất |
Cát và nước là hỗn hợp không đồng nhất. – Sand and water is a heterogeneous mixture.
|
Diffusion | Quá trình khuếch tán |
Quá trình khuếch tán xảy ra khi các phân tử di chuyển từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp. – Diffusion occurs when molecules move from areas of high concentration to areas of low concentration.
|
Reversible reaction | Phản ứng thuận nghịch |
Phản ứng tạo ra nước từ axit và bazơ là phản ứng thuận nghịch. – The reaction producing water from acid and base is reversible.
|
Irreversible reaction | Phản ứng không thuận nghịch |
Đốt cháy một ngọn nến là một phản ứng không thuận nghịch. – Burning a candle is an irreversible reaction.
|
Decomposition reaction | Phản ứng phân hủy |
Phản ứng phân hủy xảy ra khi một hợp chất bị tách thành các thành phần nhỏ hơn. – A decomposition reaction occurs when a compound breaks down into smaller components.
|
Từ vựng chuyên ngành hóa học bằng tiếng Anh
Để giao tiếp và đọc hiểu tốt tài liệu chuyên ngành, ngoài việc biết tên các nguyên tố và chất hóa học, bạn còn cần nắm chắc các thuật ngữ chuyên ngành khác.
Một số nhóm từ phổ biến:
- State of matter (Trạng thái vật chất): solid (rắn), liquid (lỏng), gas (khí), plasma (plasma)
- Types of reactions (Loại phản ứng): combustion (cháy), decomposition (phân hủy), synthesis (tổng hợp), single displacement (thay thế đơn), double displacement (thay thế kép)
- Laboratory equipment (Dụng cụ phòng thí nghiệm): beaker (cốc thủy tinh), test tube (ống nghiệm), Bunsen burner (đèn cồn), pipette (ống nhỏ giọt), flask (bình tam giác)
Kết luận
Việc hiểu rõ hóa học trong tiếng Anh là gì, cùng với vốn từ vựng về tên các nguyên tố hóa học và các chất hóa học phổ biến, sẽ giúp bạn học tập và nghiên cứu một cách hiệu quả hơn trong môi trường quốc tế. Hóa học không chỉ là môn học khô khan mà còn là cầu nối dẫn bạn đến thế giới của khám phá, sáng tạo và ứng dụng công nghệ. Hãy bắt đầu ghi nhớ từng từ một và biến tiếng Anh chuyên ngành thành công cụ đắc lực trong hành trình học tập của bạn.