“It’s và Its”: Phân biệt và cách dùng đúng trong 5 phút

Trong tiếng Anh, “it’s và its” là cặp từ dễ gây nhầm lẫn, kể cả với người học lâu năm. Dù chỉ khác nhau bởi dấu nháy đơn, nhưng chúng lại mang ý nghĩa và chức năng ngữ pháp hoàn toàn khác nhau. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng đúng, tránh những lỗi sai phổ biến, đồng thời giải đáp chi tiết câu hỏi “its và it’s khác nhau như thế nào”.

It’s và Its là gì?

Trước khi đi vào phân biệt, hãy cùng tìm hiểu định nghĩa cơ bản của từng từ.

It’s là viết tắt

“It’s” là dạng rút gọn (contraction) của “it is” hoặc “it has”. Khi gặp từ này, bạn có thể thay thế bằng một trong hai cụm đó để kiểm tra ngữ nghĩa có phù hợp hay không.

Ví dụ:

  • It’s raining. (It is raining.)
  • It’s been a long time. (It has been a long time.)

Its là tính từ sở hữu

“Its” là tính từ sở hữu (possessive adjective), dùng để chỉ sự sở hữu của danh từ “it” — tức là của một vật, con vật hay một đối tượng không phải con người.

Ví dụ:

  • The dog wagged its tail.
  • The company changed its logo.

Its và It’s khác nhau như thế nào?

Nhiều người học tiếng Anh thường tự hỏi: “Its và it’s khác nhau như thế nào?” Câu trả lời nằm ở chức năng ngữ pháp và cách viết.

Về hình thức

  • It’s: Có dấu nháy đơn (‘) thể hiện dạng rút gọn.
  • Its: Không có dấu nháy đơn, là một từ riêng biệt.

Về chức năng ngữ pháp

  • It’s = It is / It has → Động từ chính hoặc trợ động từ.
  • Its = Tính từ sở hữu → Bổ nghĩa cho danh từ.

Về cách sử dụng trong câu

  • Nếu câu cần một động từ, bạn dùng it’s.
  • Nếu câu cần một từ chỉ sự sở hữu, bạn dùng its.

Các ví dụ minh họa cụ thể

Phần này giúp bạn hiểu sâu hơn qua các ví dụ rõ ràng, dễ nhớ.

Ví dụ với “it’s” (it is / it has):

  • It’s a beautiful day. → (It is a beautiful day.)
  • It’s been difficult lately. → (It has been difficult lately.)

Ví dụ với “its” (tính từ sở hữu):

  • The cat licked its paw.
  • The tree lost its leaves.

Mẹo ghi nhớ đơn giản

Bạn có thể ghi nhớ nhanh cách phân biệt “it’s” và “its” bằng một số mẹo sau:

Thay thử bằng “it is” hoặc “it has”

  • Nếu thay vào được và câu vẫn đúng → dùng it’s.
  • Nếu thay vào thấy câu sai → có thể là its.

Ví dụ kiểm tra:

  • “It’s time to go.” → “It is time to go.” (✅)
  • “The bird built it’s nest.” → “The bird built it is nest.” (❌) → Phải là its nest.

So sánh với các tính từ sở hữu khác

  • He → his
  • She → her
  • It → its

Không ai viết hi’s hay he’s book để chỉ quyền sở hữu, nên cũng không cần viết it’s book.

Những lỗi sai phổ biến và cách tránh

Việc nhầm lẫn giữa it’sits là lỗi phổ biến cả trong văn viết và nói. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách sửa:

Sai Giải thích Đúng
The phone lost it’s signal. “It’s” không thể chỉ sự sở hữu. The phone lost its signal.
Its going to rain. Thiếu dạng rút gọn đúng. It’s going to rain.
The company announced it’s new policy. Dùng sai dạng sở hữu. The company announced its new policy.

Bài tập luyện tập nhanh

Thử sức với một số câu hỏi dưới đây để kiểm tra hiểu biết của bạn:

Điền “it’s” hoặc “its” vào chỗ trống:

  1. ___ been a long journey.
  2. The dog chased ___ tail.
  3. I think ___ time to leave.
  4. The book lost ___ cover.
  5. ___ not my fault!

Đáp án:

  1. It’s
  2. its
  3. it’s
  4. Its
  5. It’s

Tổng kết

Việc phân biệt its và it’s tưởng chừng đơn giản nhưng lại là điểm dễ mắc lỗi nhất khi viết tiếng Anh. Bằng cách ghi nhớ chức năng, hình thức và mẹo kiểm tra nhanh, bạn hoàn toàn có thể sử dụng đúng hai từ này mà không còn bối rối.