Cách phân biệt affect và effect trong tiếng Anh chuẩn nhất

Affect và effect” là hai từ tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn nhất ngay cả với người học lâu năm. Bạn có tự tin phân biệt được khi nào dùng “affect” (động từ) và khi nào dùng “effect” (danh từ)? Bài viết này sẽ giải thích chi tiết kèm ví dụ minh họa, giúp bạn sử dụng chính xác trong mọi tình huống.

Affect và Effect là gì?

Trước khi tìm hiểu sự khác nhau giữa “affect” và “effect”, bạn cần hiểu định nghĩa của từng từ để tránh nhầm lẫn.

Affect là gì?

“Affect” thường được dùng như một động từ, mang nghĩa “ảnh hưởng đến”, “tác động đến”.

Ví dụ:

  • The weather can affect your mood. (Thời tiết có thể ảnh hưởng đến tâm trạng của bạn.)
  • The new policy will affect small businesses. (Chính sách mới sẽ tác động đến các doanh nghiệp nhỏ.)

Ngoài ra, trong tâm lý học, “affect” còn có thể là một danh từ, mang nghĩa “cảm xúc” hoặc “phản ứng cảm xúc”.

Ví dụ chuyên ngành:

  • The patient displayed a flat affect. (Bệnh nhân biểu hiện cảm xúc phẳng lặng.)

Tuy nhiên, nghĩa danh từ này khá chuyên biệt và ít gặp trong giao tiếp hàng ngày.

Effect là gì?

“Effect” là một danh từ, nghĩa là “kết quả”, “hiệu quả”, hoặc “tác động” – tức là kết quả của một hành động hoặc sự thay đổi.

Ví dụ:

  • The new law had a positive effect on education. (Luật mới có tác động tích cực đến giáo dục.)
  • Side effects of the drug include dizziness. (Tác dụng phụ của thuốc bao gồm chóng mặt.)

Đôi khi, “effect” cũng có thể là một động từ (ít gặp hơn), mang nghĩa “thực hiện” hoặc “đem lại kết quả”, nhưng cách dùng này không phổ biến bằng danh từ.

Ví dụ hiếm:

  • The new manager effected many changes in the company. (Người quản lý mới đã thực hiện nhiều thay đổi trong công ty.)

Affect và Effect khác nhau thế nào?

Dù chỉ khác một chữ cái ở đầu, “affect” và “effect” lại khác nhau hoàn toàn về chức năng ngữ pháp, nghĩa và cách dùng. Dưới đây là bảng tóm tắt giúp bạn dễ phân biệt:

Tiêu chí Affect Effect
Từ loại phổ biến Động từ (verb) Danh từ (noun)
Nghĩa chính Ảnh hưởng, tác động đến Kết quả, tác động (sự việc xảy ra sau ảnh hưởng)
Ví dụ The noise affected my sleep. The effect of the noise was terrible.
Cách ghi nhớ nhanh “Affect” = Action (Hành động) “Effect” = End result (Kết quả)

💡 Mẹo ghi nhớ nhanh:

  • Affect thường là hành động gây ra điều gì đó.
  • Effectkết quả của hành động đó.

Cách dùng affect và effect trong câu

Hãy cùng xem cách sử dụng cụ thể của hai từ này trong những ngữ cảnh quen thuộc để khắc sâu kiến thức hơn.

Cách dùng “affect” đúng ngữ cảnh

Vì là động từ, “affect” thường đi sau chủ ngữ và trước tân ngữ:

Cấu trúc:
S + affect + O

Ví dụ:

  • Pollution affects the environment seriously.
  • His words deeply affected me.

Cách dùng “effect” đúng ngữ cảnh

Là danh từ, “effect” thường đi sau các mạo từ (a/an/the) và trước động từ hoặc bổ nghĩa bằng tính từ.

Cấu trúc:
(an/the) + effect + of/on sth

Ví dụ:

  • The effect of caffeine on the body can vary.
  • This new policy had a dramatic effect on traffic congestion.

Một số cụm từ phổ biến với affect và effect

Hiểu cụ thể các cụm từ thường gặp sẽ giúp bạn tự tin hơn khi dùng hai từ này trong thực tế.

Cụm từ đi với “affect”

  • Adversely affect (ảnh hưởng tiêu cực)
  • Directly affect (ảnh hưởng trực tiếp)
  • Emotionally affect (ảnh hưởng về mặt cảm xúc)

Ví dụ:
The news adversely affected the stock market.

Cụm từ đi với “effect”

  • Side effect (tác dụng phụ)
  • Cause and effect (nhân – quả)
  • Take effect (bắt đầu có hiệu lực)

Ví dụ:
The law takes effect from January 1st.

Kết luận

Việc phân biệt “affect” và “effect” sẽ không còn khó khăn nếu bạn hiểu rõ chúng thuộc từ loại nào, mang nghĩa gì, và được dùng như thế nào trong câu. Hãy nhớ: “affect” thường là hành động tác động đến sự vật, còn “effect” là kết quả của hành động đó. Hy vọng bài viết đã giúp bạn làm chủ cặp từ dễ gây nhầm lẫn này và ứng dụng chính xác trong học tập lẫn giao tiếp.

https://actrmc.com