Advice và Advise khác nhau thế nào? Phân biệt và cách dùng 

Hai từ advice advise thường gây nhầm lẫn cho nhiều học sinh khi học tiếng Anh. Mặc dù chỉ khác nhau một chữ cái, nhưng chúng có cách phát âm, chức năng ngữ pháp và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng giữa adviceadvise, hiểu đúng cách dùng và tránh những lỗi sai phổ biến.

Sự khác biệt cơ bản giữa Advice và Advise

Trước khi đi vào chi tiết, hãy nắm được những điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai từ này:

  • Advice là danh từ, có nghĩa là “lời khuyên”
  • Advise là động từ, có nghĩa là “khuyên bảo” hoặc “tư vấn”

Đây là sự khác biệt quan trọng nhất mà bạn cần ghi nhớ. Hiểu được sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng đúng từ trong đúng ngữ cảnh.

Phân biệt về mặt phát âm

Cách phát âm là một trong những dấu hiệu rõ ràng nhất để phân biệt adviceadvise:

  • Advice được phát âm là /ədˈvaɪs/ với âm “s” cuối từ phát âm như “s” trong từ “sun”
  • Advise được phát âm là /ədˈvaɪz/ với âm “s” cuối từ phát âm như “z” trong từ “zoo”

Việc phát âm đúng không chỉ giúp người nghe hiểu bạn đang nói đến danh từ hay động từ, mà còn thể hiện sự chuẩn xác trong giao tiếp tiếng Anh của bạn.

Phân biệt về chức năng ngữ pháp

Advice – Danh từ

Là danh từ, advice có những đặc điểm ngữ pháp sau:

  • danh từ không đếm được (uncountable noun), nên không có hình thức số nhiều
  • Không sử dụng với mạo từ “a” hoặc “an”
  • Thường đi kèm với các từ chỉ số lượng như “some”, “any”, “much”, “a piece of”, “a bit of”

Ví dụ cách sử dụng advice đúng:

  • He gave me some good advice about my career.
  • I need a piece of advice on how to improve my English.
  • Thank you for your advice. It was very helpful.

Cách sử dụng advice sai:

  • He gave me an advice. (Sai vì “advice” là danh từ không đếm được)
  • I need many advices. (Sai vì “advice” không có hình thức số nhiều)

Advise – Động từ

Là động từ, advise có những đặc điểm ngữ pháp sau:

  • Có thể chia các thì như động từ thông thường: advise, advises, advised, advising
  • Có thể đi kèm với trợ động từ: can advise, should advise, will advise
  • Có thể dùng ở thể bị động: be advised

Ví dụ cách sử dụng advise đúng:

  • The doctor advised me to take more exercise.
  • I would advise against traveling alone at night.
  • She advises students on their career choices.

Cách sử dụng Advice và Advise trong các tình huống khác nhau

Sử dụng Advice (danh từ)

Có nhiều cách để sử dụng từ advice trong các cấu trúc câu khác nhau:

  • Give advice: Đưa ra lời khuyên
    Ví dụ: My teacher gave me some valuable advice about my studies.
  • Take/follow advice: Nghe theo lời khuyên
    Ví dụ: If you had taken my advice, you wouldn’t be in this situation.
  • Ask for advice: Xin lời khuyên
    Ví dụ: I need to ask for your advice on this matter.
  • Piece of advice: Lời khuyên (dùng khi muốn đếm)
    Ví dụ: Let me give you a piece of advice: study harder.

Sử dụng Advise (động từ)

Động từ advise có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu:

  • Advise someone to do something: Khuyên ai đó làm gì
    Ví dụ: The doctor advised him to stop smoking.
  • Advise doing something: Khuyên làm gì
    Ví dụ: I would advise waiting until tomorrow.
  • Advise against something: Khuyên không nên làm gì
    Ví dụ: The travel agency advised against visiting that area.
  • Advise someone on/about something: Tư vấn cho ai về vấn đề gì
    Ví dụ: She advises companies on marketing strategies.

Các cụm từ và thành ngữ phổ biến với Advice và Advise

Trong tiếng Anh có nhiều cụm từ và thành ngữ sử dụng adviceadvise. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến:

Với Advice (danh từ)

  • Words of advice: Lời khuyên
    Ví dụ: Let me offer you a few words of advice.
  • Take someone’s advice: Nghe theo lời khuyên của ai đó
    Ví dụ: You should take your parents’ advice.
  • A word of advice: Một lời khuyên
    Ví dụ: A word of advice: don’t mention politics at the dinner.
  • Sage advice: Lời khuyên sáng suốt
    Ví dụ: My grandfather always gives sage advice.

Với Advise (động từ)

  • Strongly advise: Khuyên mạnh mẽ
    Ví dụ: I strongly advise you to reconsider your decision.
  • Advise caution: Khuyên nên cẩn trọng
    Ví dụ: The experts advise caution when investing in cryptocurrency.
  • Be advised: Được thông báo (thường dùng trong thông báo chính thức)
    Ví dụ: Passengers are advised that the train will be delayed by 30 minutes.
  • Ill-advised: Không khôn ngoan, thiếu suy nghĩ
    Ví dụ: It would be ill-advised to quit your job without having another one lined up.

Bài tập thực hành phân biệt Advice và Advise

Để củng cố kiến thức về sự khác biệt giữa adviceadvise, hãy thử làm các bài tập sau:

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. Can you give me some _____ on how to improve my English? (advice/advise)
  2. The doctor _____ me to eat more vegetables. (advice/advise)
  3. Thank you for your valuable _____. (advice/advise)
  4. I would _____ against traveling alone at night. (advice/advise)
  5. She always gives good _____. (advice/advise)

Đáp án: 1. advice, 2. advised, 3. advice, 4. advise, 5. advice

Sửa lỗi trong các câu sau

  1. He gave me many advices about studying abroad.
  2. Let me advice you on this matter.
  3. Can I have an advice from you?
  4. The teacher advise us to read more books.
  5. His advise was very helpful.

Đáp án sửa lỗi:

  1. He gave me a lot of advice about studying abroad. (hoặc: many pieces of advice)
  2. Let me advise you on this matter.
  3. Can I have some advice from you? (hoặc: a piece of advice)
  4. The teacher advises us to read more books.
  5. His advice was very helpful.

Kết luận

Việc phân biệt “advice và advise” là bước quan trọng giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong viết học thuật hay giao tiếp chuyên nghiệp. Hãy ghi nhớ quy tắc cơ bản, luyện tập qua ví dụ thực tế để tránh lỗi sai thường gặp. Nếu thấy bài viết hữu ích, đừng ngại chia sẻ để bạn bè cùng học và nâng cao vốn từ vựng mỗi ngày.

lmss plus Game tài xỉu https://actrmc.com saowin gemwin