Cách phát âm chuẩn quốc tế theo Bảng phiên âm IPA tiếng Anh
Bảng phiên âm IPA là chìa khóa giúp người học tiếng Anh hiểu và phát âm từ vựng một cách chuẩn xác. Với hệ thống ký hiệu đơn giản nhưng hiệu quả, IPA giúp phá vỡ rào cản ngữ âm, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Hãy cùng VNTrade tìm hiểu về bảng IPA để cải thiện khả năng phát âm và nghe hiểu tiếng Anh của bạn.
Bảng phiên âm quốc tế IPA
Bảng phiên âm quốc tế IPA là một hệ thống ký hiệu được sử dụng để biểu thị các âm trong ngôn ngữ nói. Đối với tiếng Anh, bảng IPA giúp người học dễ dàng nhận biết và phát âm đúng các âm thanh trong từ vựng, dù từ đó có chứa các âm phức tạp. Bảng IPA bao gồm các âm nguyên âm (vowel sounds) và phụ âm (consonant sounds) của tiếng Anh, cùng với các ký hiệu chỉ âm dài, âm ngắn, trọng âm và âm câm.
Thành phần của bảng phiên âm IPA tiếng Anh
Bảng phiên âm IPA tiếng Anh được chia thành hai thành phần chính: Nguyên âm và Phụ âm.
1. Nguyên âm (Vowel)
Nguyên âm trong tiếng Anh được chia thành hai nhóm chính: nguyên âm đơn và nguyên âm đôi. Các nguyên âm này rất quan trọng vì chúng quyết định cách phát âm của từ.
a. Nguyên âm đơn (Monophthongs)
Nguyên âm đơn là những âm chỉ có một âm duy nhất, phát ra liên tục mà không thay đổi.
/i:/ – Ví dụ: see /si:/ (nhìn)
/ɪ/ – Ví dụ: sit /sɪt/ (ngồi)
/e/ – Ví dụ: bed /bed/ (giường)
/æ/ – Ví dụ: cat /kæt/ (mèo)
/ʌ/ – Ví dụ: cup /kʌp/ (cốc)
/ɑ:/ – Ví dụ: car /kɑ:/ (xe)
/ɒ/ – Ví dụ: hot /hɒt/ (nóng)
/ɔ:/ – Ví dụ: ball /bɔ
/ (bóng)
/ʊ/ – Ví dụ: put /pʊt/ (đặt)
/u:/ – Ví dụ: food /fu
/ (thức ăn)
/ɜ:/ – Ví dụ: bird /bɜ
/ (chim)
/ə/ – Ví dụ: about /əˈbaʊt/ (về)
b. Nguyên âm đôi (Diphthongs)
Nguyên âm đôi là những âm kết hợp từ hai nguyên âm, khi phát âm, khẩu hình miệng di chuyển từ vị trí này sang vị trí khác.
/eɪ/ – Ví dụ: face /feɪs/ (mặt)
/aɪ/ – Ví dụ: five /faɪv/ (năm)
/ɔɪ/ – Ví dụ: boy /bɔɪ/ (cậu bé)
/aʊ/ – Ví dụ: now /naʊ/ (bây giờ)
/əʊ/ – Ví dụ: go /gəʊ/ (đi)
/ɪə/ – Ví dụ: here /hɪə/ (ở đây)
/eə/ – Ví dụ: there /ðeə/ (ở đó)
/ʊə/ – Ví dụ: tour /tʊə/ (chuyến du lịch)
2. Phụ âm (Consonant)
Phụ âm trong tiếng Anh gồm các âm thanh được tạo ra bằng cách chặn hoặc cản trở luồng khí khi phát âm. Phụ âm có thể là âm vô thanh hoặc hữu thanh.
a. Phụ âm vô thanh (Voiceless Consonants)
Phụ âm vô thanh là những âm mà khi phát âm, không có rung động ở thanh quản.
/p/ – Ví dụ: pen /pen/ (bút)
/t/ – Ví dụ: top /tɒp/ (đỉnh)
/k/ – Ví dụ: cat /kæt/ (mèo)
/f/ – Ví dụ: fish /fɪʃ/ (cá)
/θ/ – Ví dụ: think /θɪŋk/ (nghĩ)
/s/ – Ví dụ: sun /sʌn/ (mặt trời)
/ʃ/ – Ví dụ: shoe /ʃu:/ (giày)
/tʃ/ – Ví dụ: chair /tʃeə/ (ghế)
b. Phụ âm hữu thanh (Voiced Consonants)
Phụ âm hữu thanh là những âm mà khi phát âm, thanh quản rung động.
/b/ – Ví dụ: bed /bed/ (giường)
/d/ – Ví dụ: dog /dɒg/ (chó)
/g/ – Ví dụ: go /gəʊ/ (đi)
/v/ – Ví dụ: van /væn/ (xe tải)
/ð/ – Ví dụ: this /ðɪs/ (này)
/z/ – Ví dụ: zoo /zu:/ (vườn thú)
/ʒ/ – Ví dụ: television /ˈtelɪvɪʒən/ (truyền hình)
/dʒ/ – Ví dụ: jump /dʒʌmp/ (nhảy)
>> Xem thêm: 180 tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V vừa hay vừa đẹp
Cách sử dụng bảng phiên âm IPA để phát âm chuẩn
Luyện tập với từng âm riêng lẻ
Bắt đầu bằng cách luyện phát âm từng âm trong bảng IPA. Hãy chú ý đến cách đặt lưỡi, môi và cách phát ra âm thanh. Bạn có thể sử dụng gương để kiểm tra khẩu hình miệng của mình.
Sử dụng từ điển IPA
Nhiều từ điển tiếng Anh hiện nay cung cấp phiên âm IPA cho mỗi từ. Hãy sử dụng từ điển có chứa phiên âm IPA để kiểm tra cách phát âm đúng của từ mà bạn muốn học.
Nghe và luyện theo người bản ngữ
Tìm các bài luyện nghe tiếng Anh có phiên âm IPA và cố gắng bắt chước cách phát âm của người bản ngữ. Nghe kỹ các âm thanh trong câu và thử lặp lại theo cách chuẩn xác nhất.
Ghi âm và so sánh
Khi luyện phát âm, bạn có thể ghi âm giọng nói của mình và so sánh với cách phát âm của người bản ngữ hoặc bản ghi âm trong từ điển IPA.
Với sự hiểu biết về Bảng phiên âm quốc tế IPA, bạn đã sẵn sàng để cải thiện phát âm và nhận biết âm thanh trong tiếng Anh một cách chính xác hơn. Khi thành thạo IPA, bạn không chỉ nâng cao kỹ năng nghe và nói mà còn có thể tự tin tiếp cận và sử dụng ngôn ngữ này một cách hiệu quả trong mọi tình huống giao tiếp.