Tổng hợp các từ viết tắt trong tiếng Anh phổ biến nhất

Từ viết tắt trong tiếng Anh xuất hiện rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, học thuật, công việc, và trên mạng xã hội. Việc hiểu ý nghĩa và cách sử dụng các từ viết tắt trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn tăng tính chuyên nghiệp khi viết hoặc trao đổi thông tin.

Bài viết VNTrade sẽ cung cấp danh sách các từ viết tắt thông dụng trong tiếng Anh, được chia theo từng lĩnh vực cụ thể như giao tiếp, học thuật, kinh doanh, và mạng xã hội.

Các từ viết tắt trong tiếng Anh phổ biến

Các từ viết tắt khi chat

Khi nhắn tin hay chat trực tuyến, các từ viết tắt giúp bạn giao tiếp nhanh hơn. Đây là một số từ viết tắt thường gặp:

Từ viết tắt Ý nghĩa tiếng Anh
Ý nghĩa tiếng Việt
LOL Laugh Out Loud Cười lớn
BRB Be Right Back Quay lại ngay
TTYL Talk To You Later Nói chuyện sau
OMG Oh My God Ôi Chúa ơi
IDK I Don’t Know Tôi không biết
FYI For Your Information
Dành cho bạn biết
ASAP As Soon As Possible
Càng sớm càng tốt
BTW By The Way Nhân tiện
TBH To Be Honest
Thành thật mà nói
IMO/IMHO In My Opinion/In My Humble Opinion
Theo ý kiến của tôi
GTG Got To Go Phải đi rồi
ILY I Love You Tôi yêu bạn
NP No Problem Không sao đâu
TY/TKS Thank You/Thanks Cảm ơn
XOXO Hugs and Kisses Ôm và hôn
AFK Away From Keyboard
Rời khỏi bàn phím
BFF Best Friends Forever
Bạn thân mãi mãi
SMH Shaking My Head Lắc đầu
YOLO You Only Live Once
Bạn chỉ sống một lần
LMAO Laughing My A** Off Cười rụng rốn
ETA Estimated Time of Arrival
Thời gian dự kiến đến
PTO Paid Time Off
Nghỉ phép có lương
RSVP Répondez S’il Vous Plaît
Vui lòng phản hồi
TL;DR Too Long; Didn’t Read
Quá dài, không đọc
EOD End Of Day Cuối ngày
OMW On My Way
Đang trên đường
IDC I Don’t Care
Tôi không quan tâm
JK Just Kidding Đùa thôi
CU See You Hẹn gặp lại
G2G Got To Go Phải đi ngay
HBD Happy Birthday
Chúc mừng sinh nhật

Các từ viết tắt về thời gian

Trong giao tiếp hàng ngày hoặc tài liệu, các từ viết tắt về thời gian giúp diễn đạt nhanh và súc tích hơn:

Từ viết tắt Ý nghĩa tiếng Anh
Ý nghĩa tiếng Việt
AM Ante Meridiem
Trước buổi trưa (0:00 – 11:59)
PM Post Meridiem
Sau buổi trưa (12:00 – 23:59)
YTD Year to Date
Từ đầu năm đến nay
EOD End of Day Cuối ngày
ETA Estimated Time of Arrival
Thời gian đến dự kiến
Q1, Q2, Q3, Q4 Quarter 1, 2, 3, 4 Quý 1, 2, 3, 4
TBD To Be Determined
Sẽ được xác định
TBC To Be Confirmed
Sẽ được xác nhận
TBA To Be Announced
Sẽ được công bố
PST Pacific Standard Time
Giờ chuẩn Thái Bình Dương
EST Eastern Standard Time
Giờ chuẩn Miền Đông
GMT Greenwich Mean Time
Giờ chuẩn Greenwich
UTC Coordinated Universal Time
Giờ phối hợp quốc tế
H1, H2 Half 1, Half 2
Nửa đầu năm, nửa cuối năm
EOQ End of Quarter Kết thúc quý
EOM End of Month Cuối tháng
FY Fiscal Year Năm tài chính
DOM Day of Month
Ngày trong tháng
COB Close of Business
Kết thúc giờ làm việc
TOD Time of Day
Thời gian trong ngày

Các từ viết tắt ngày tháng

Từ viết tắt về ngày tháng thường được sử dụng trong lịch, văn bản hoặc các tài liệu:

Từ viết tắt Ý nghĩa tiếng Anh Ý nghĩa tiếng Việt
Jan January Tháng 1
Feb February Tháng 2
Mar March Tháng 3
Apr April Tháng 4
May May Tháng 5
Jun June Tháng 6
Jul July Tháng 7
Aug August Tháng 8
Sept September Tháng 9
Oct October Tháng 10
Nov November Tháng 11
Dec December Tháng 12
Mon Monday Thứ Hai
Tue/Tues Tuesday Thứ Ba
Wed Wednesday Thứ Tư
Thu/Thur Thursday Thứ Năm
Fri Friday Thứ Sáu
Sat Saturday Thứ Bảy
Sun Sunday Chủ Nhật

>> Xem thêm >> Phiếu trò chơi tìm từ tiếng Anh trong ô chữ luyện từ vựng

Các từ viết tắt trong email

Email là nơi bạn thường xuyên gặp các từ viết tắt, giúp truyền tải thông điệp ngắn gọn và chuyên nghiệp:

Từ viết tắt Ý nghĩa tiếng Anh
Ý nghĩa tiếng Việt
RE Regarding Về vấn đề
FW Forward Chuyển tiếp
BCC Blind Carbon Copy Gửi ẩn danh
CC Carbon Copy Gửi bản sao
FYI For Your Information
Thông tin cho bạn biết
TBA To Be Announced
Sẽ được thông báo
TBD To Be Decided
Sẽ được quyết định
NRN No Reply Necessary
Không cần trả lời
ETA Estimated Time of Arrival
Thời gian đến dự kiến
ASAP As Soon As Possible
Càng sớm càng tốt
EOD End of Day Cuối ngày
EOQ End of Quarter Cuối quý
PFA Please Find Attached
Vui lòng xem tệp đính kèm
RSVP Répondez S’il Vous Plaît
Vui lòng phản hồi
BTW By The Way Nhân tiện
IMO/IMHO In My Opinion/In My Humble Opinion
Theo ý kiến của tôi
FWD Forward
Chuyển tiếp email
WFH Work From Home Làm việc từ xa
OOO Out Of Office
Đang ở ngoài văn phòng
BR Best Regards Trân trọng
TQ Thank You Cảm ơn
RFI Request For Information
Yêu cầu thông tin
RFQ Request For Quotation Yêu cầu báo giá
TL;DR Too Long; Didn’t Read
Quá dài, không đọc
IOU I Owe You Tôi nợ bạn
FWIW For What It’s Worth Dù sao đi nữa
OT Off Topic Ngoài chủ đề
OOT Out of Office Ngoài văn phòng

Các từ viết tắt của các tổ chức

Nhiều tổ chức và tổ chức quốc tế sử dụng các từ viết tắt để dễ nhận diện:

Từ viết tắt Ý nghĩa tiếng Anh
Ý nghĩa tiếng Việt
UN United Nations Liên Hợp Quốc
WHO World Health Organization
Tổ chức Y tế Thế giới
IMF International Monetary Fund
Quỹ Tiền tệ Quốc tế
NASA National Aeronautics and Space Administration
Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Hoa Kỳ
FBI Federal Bureau of Investigation
Cục Điều tra Liên bang Mỹ
EU European Union
Liên minh Châu Âu
ASEAN Association of Southeast Asian Nations
Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
NATO North Atlantic Treaty Organization
Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
UNESCO United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization
Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc
WTO World Trade Organization
Tổ chức Thương mại Thế giới
UNICEF United Nations International Children’s Emergency Fund
Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc
OPEC Organization of the Petroleum Exporting Countries
Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ
ICRC International Committee of the Red Cross
Ủy ban Chữ thập đỏ Quốc tế
ADB Asian Development Bank
Ngân hàng Phát triển Châu Á
ILO International Labour Organization
Tổ chức Lao động Quốc tế
FAO Food and Agriculture Organization
Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc
WB World Bank
Ngân hàng Thế giới
OECD Organization for Economic Co-operation and Development
Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế
G20 Group of Twenty
Nhóm 20 nền kinh tế lớn
BIS Bank for International Settlements
Ngân hàng Thanh toán Quốc tế
IBRD International Bank for Reconstruction and Development
Ngân hàng Quốc tế Tái thiết và Phát triển
APEC Asia-Pacific Economic Cooperation
Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á – Thái Bình Dương
AU African Union
Liên minh Châu Phi
EFTA European Free Trade Association
Hiệp hội Thương mại Tự do Châu Âu
NAFTA North American Free Trade Agreement
Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ
CPTPP Comprehensive and Progressive Agreement for Trans-Pacific Partnership
Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương

Các từ viết tắt trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp nhanh gọn mà còn làm cho văn bản và email trở nên chuyên nghiệp hơn. Hãy ghi nhớ và sử dụng chúng một cách linh hoạt tùy vào từng ngữ cảnh để đạt hiệu quả cao nhất trong giao tiếp hàng ngày và công việc.