Tổng hợp 90+ câu chúc 20/11 bằng tiếng Anh cho thầy cô
Ngày 20/11 là dịp đặc biệt để tri ân những người thầy, người cô đã tận tâm dạy dỗ chúng ta trong suốt chặng đường học tập. Những lời chúc bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn bày tỏ lòng biết ơn mà còn mang đến sự mới mẻ, trang trọng. Bài viết VNTrade giới thiệu những câu chúc 20/11 bằng tiếng Anh ý nghĩa và sâu sắc, giúp bạn gửi gắm tình cảm chân thành đến những người thầy, người cô đáng kính trong ngày Nhà giáo Việt Nam
Các mẫu câu chúc 20/11 bằng tiếng Anh ngắn gọn, ý nghĩa
Dưới đây là các mẫu câu chúc bằng tiếng Anh, được phân loại theo nhiều phong cách khác nhau để bạn lựa chọn tùy theo cảm xúc và tình cảm muốn gửi gắm đến thầy cô.
Câu chúc ngắn gọn, dễ nhớ:
Thank you for being such a great teacher.
(Cảm ơn thầy/cô vì đã là một người giáo viên tuyệt vời.)
Happy Teachers’ Day!
(Chúc mừng ngày Nhà giáo!)
I’m so grateful for everything you’ve taught me.
(Em rất biết ơn về mọi điều thầy/cô đã dạy em.)
Wishing you a very happy Teachers’ Day!
(Chúc thầy/cô có một ngày Nhà giáo thật hạnh phúc!)
To the best teacher ever, Happy Teachers’ Day!
(Gửi đến thầy/cô giáo tuyệt vời nhất, chúc mừng ngày Nhà giáo!)
You made learning fun. Thank you!
(Thầy/cô đã làm cho việc học trở nên thú vị. Cảm ơn thầy/cô!)
Your guidance lights the way. Thank you, Teacher!
(Sự hướng dẫn của thầy/cô là ánh sáng dẫn lối. Cảm ơn thầy/cô!)
Thanks for making a difference in my life.
(Cảm ơn thầy/cô đã tạo ra sự khác biệt trong đời em.)
Grateful for all your teaching and patience!
(Biết ơn tất cả những điều thầy/cô đã dạy và sự kiên nhẫn của thầy/cô!)
Inspiration. Guidance. Friendship. Thank you for everything.
(Cảm hứng. Hướng dẫn. Tình bạn. Cảm ơn thầy/cô vì mọi điều.)
May your day be as wonderful as you are to us!
(Chúc thầy/cô có một ngày tuyệt vời như chính con người thầy/cô với chúng em!)
Câu chúc ý nghĩa, sâu sắc:
You’ve inspired me to be the best version of myself.
(Thầy/cô đã truyền cảm hứng cho em trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình.)
You’re not just a teacher, you’re a mentor and a friend.
(Thầy/cô không chỉ là giáo viên mà còn là người hướng dẫn và người bạn.)
Because of you, I have a lifelong love of learning.
(Nhờ thầy/cô, em đã có tình yêu học tập mãi mãi.)
Your lessons have touched my heart and shaped my future.
(Những bài học của thầy/cô đã chạm đến trái tim em và định hình tương lai của em.)
Thank you for your dedication and hard work. It has made a difference in my life.
(Cảm ơn thầy/cô vì sự cống hiến và làm việc chăm chỉ. Điều đó đã tạo nên sự khác biệt trong cuộc đời em.)
To the world, you may be just a teacher, but to your students, you are a hero.
(Đối với thế giới, thầy/cô có thể chỉ là một giáo viên, nhưng đối với học sinh của thầy/cô, thầy/cô là một người anh hùng.)
Your wisdom and patience have paved the way for my success. Thank you for believing in me.
(Sự khôn ngoan và kiên nhẫn của thầy/cô đã mở đường cho sự thành công của em. Cảm ơn thầy/cô đã tin tưởng ở em.)
Every lesson you have taught goes beyond the classroom, they guide us in life.
(Mỗi bài học thầy/cô dạy vượt ra ngoài lớp học; chúng hướng dẫn chúng em trong cuộc sống.)
Your impact extends far beyond the walls of our classroom. Your influence echoes in every aspect of our lives.
(Ảnh hưởng của thầy/cô vượt xa ra ngoài bốn bức tường của lớp học. Sự ảnh hưởng của thầy/cô vang vọng trong mọi khía cạnh của cuộc sống của chúng em.)
You planted the seeds of curiosity and knowledge, which have grown into a lifelong quest for learning.
(Thầy/cô đã gieo những hạt giống của sự tò mò và tri thức, đã phát triển thành một hành trình học tập suốt đời.)
Thank you for sculpting minds and cultivating wisdom that will last a lifetime.
(Cảm ơn thầy/cô đã điêu khắc tâm trí và nuôi dưỡng trí tuệ sẽ tồn tại suốt đời.)
You have not only taught me lessons from the books, but you have also shown me the lessons of life.
(Thầy/cô không chỉ dạy em những bài học từ sách vở mà còn chỉ cho em những bài học của cuộc sống.)
>> Xem thêm: Những câu chúc 20/10 bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất
Câu chúc hài hước, dí dỏm:
I hope you have a day off filled with laughter and lots of coffee.
(Chúc thầy/cô có một ngày nghỉ ngập tràn tiếng cười và thật nhiều cà phê.)
Thanks for putting up with my endless questions.
(Cảm ơn thầy/cô đã chịu đựng những câu hỏi không ngừng của em.)
You’re the only teacher I’ve ever wanted to impress.
(Thầy/cô là giáo viên duy nhất mà em từng muốn gây ấn tượng.)
Happy Teachers’ Day! May your day be as awesome as your teaching skills!
(Chúc mừng ngày Nhà giáo! Mong rằng ngày của thầy/cô sẽ tuyệt vời như kỹ năng giảng dạy của thầy/cô vậy!)
Thank you for always giving us homework… not! Happy Teachers’ Day!
(Cảm ơn thầy/cô vì luôn giao bài tập về nhà… không phải đâu! Chúc mừng ngày Nhà giáo!)
If there was a Nobel Prize for Best Teacher, I’m sure it would be yours. But today, let’s just settle for a happy Teachers’ Day!
(Nếu có giải Nobel cho Giáo viên xuất sắc nhất, chắc chắn thầy/cô sẽ nhận được. Nhưng hôm nay, chúng ta chỉ cần một ngày Nhà giáo vui vẻ thôi!)
Here’s to hoping your coffee is as strong as your patience with us. Happy Teachers’ Day!
(Hy vọng ly cà phê của thầy/cô cũng mạnh mẽ như sự kiên nhẫn của thầy/cô với chúng em. Chúc mừng ngày Nhà giáo!)
Thanks for making us smarter and our smartphones less interesting during your classes.
(Cảm ơn thầy/cô đã làm cho chúng em thông minh hơn và chiếc smartphone của chúng em trở nên kém thú vị hơn trong các giờ học của thầy/cô.)
I always hope to be as wise as you… when I finally graduate!
(Em luôn hy vọng sẽ thông minh như thầy/cô… khi em tốt nghiệp!)
Thank you for not losing your sanity while trying to teach us!
(Cảm ơn thầy/cô đã không mất trí khi cố gắng dạy dỗ chúng em!)
Câu chúc thể hiện sự biết ơn:
Thank you for shaping my mind and my heart.
(Cảm ơn thầy/cô vì đã uốn nắn trí óc và trái tim em.)
I’m so lucky to have had you as a teacher.
(Em thật may mắn khi đã được học với thầy/cô.)
You’ve made such a positive impact on my life.
(Thầy/cô đã có ảnh hưởng tích cực lớn đến cuộc đời em.)
Your guidance has helped me achieve my dreams.
(Sự hướng dẫn của thầy/cô đã giúp em đạt được những ước mơ của mình.)
Thank you for being a beacon of knowledge and kindness.
(Cảm ơn thầy/cô vì đã là ngọn hải đăng của tri thức và lòng nhân ái.)
Your lessons extend beyond the classroom and have given me invaluable life skills.
(Những bài học của thầy/cô không chỉ dừng lại ở lớp học mà còn mang lại cho em những kỹ năng sống vô giá.)
Thank you for encouraging me to reach for the stars and believing in my potential.
(Cảm ơn thầy/cô đã khuyến khích em hướng tới những điều cao xa và tin tưởng vào khả năng của em.)
Your passion for teaching and your dedication to your students is truly inspiring.
(Niềm đam mê giảng dạy và sự tận tâm với học sinh của thầy/cô thực sự là nguồn cảm hứng.)
I am forever grateful for your support and patience throughout my studies.
(Em mãi biết ơn sự hỗ trợ và kiên nhẫn của thầy/cô trong suốt quá trình học tập của em.)
Thank you for being not only our teacher but also our mentor and friend.
(Cảm ơn thầy/cô không chỉ là giáo viên mà còn là người hướng dẫn và bạn của chúng em.)
Với tuyển tập hơn 90+ câu chúc 20/11 bằng tiếng Anh trong bài viết này, hy vọng bạn sẽ tìm được những lời chúc phù hợp để gửi đến thầy cô của mình.