Câu phủ định trong tiếng Anh: Công thức và ví dụ dễ hiểu

Câu phủ định là một phần không thể thiếu khi bạn muốn diễn đạt điều gì đó “không xảy ra” trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không ít người học vẫn nhầm lẫn khi áp dụng công thức hoặc chọn sai trợ động từ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách viết câu phủ định trong tiếng Anh, cấu trúc chuẩn theo từng thì và kèm ví dụ minh họa dễ hiểu để bạn học nhanh – nhớ lâu – áp dụng đúng ngay từ hôm nay.

Câu phủ định là gì trong tiếng Anh?

Câu phủ định là gì? Đây là dạng câu được sử dụng khi muốn phủ nhận một hành động, trạng thái hoặc sự việc nào đó. Trong tiếng Anh, câu phủ định thường được tạo ra bằng cách thêm “not” hoặc các từ phủ định khác vào câu khẳng định. Tùy thuộc vào thì, động từ và cấu trúc câu, cách tạo câu phủ định sẽ có những điểm khác biệt nhất định.

Công thức câu phủ định trong tiếng Anh

Công thức câu phủ định cơ bản trong tiếng Anh thường tuân theo các mẫu sau:

Câu phủ định với động từ thường

Đối với động từ thường, chúng ta cần sử dụng trợ động từ “do/does/did” kết hợp với “not” và động từ nguyên mẫu:

  • Hiện tại đơn: Subject + do/does + not + V(nguyên mẫu)
  • Quá khứ đơn: Subject + did + not + V(nguyên mẫu)

Ví dụ về câu phủ định trong tiếng Anh với động từ thường:

  • I do not (don’t) like coffee. (Tôi không thích cà phê.)
  • She does not (doesn’t) speak French. (Cô ấy không nói tiếng Pháp.)
  • They did not (didn’t) go to the party yesterday. (Họ đã không đi dự tiệc hôm qua.)

Câu phủ định với động từ “to be”

Với động từ “to be” (am, is, are, was, were), chúng ta chỉ cần thêm “not” ngay sau động từ:

  • Hiện tại: Subject + am/is/are + not
  • Quá khứ: Subject + was/were + not

Ví dụ:

  • I am not tired. (Tôi không mệt.)
  • She is not (isn’t) at home. (Cô ấy không có ở nhà.)
  • They were not (weren’t) late for the meeting. (Họ đã không đến muộn cuộc họp.)

Câu phủ định với trợ động từ và động từ khiếm khuyết

Với các trợ động từ (have, has, will, shall) và động từ khiếm khuyết (can, could, may, might, must, should), chỉ cần thêm “not” sau chúng:

  • Subject + auxiliary/modal verb + not + V(nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • I have not (haven’t) finished my homework. (Tôi chưa hoàn thành bài tập về nhà.)
  • He will not (won’t) attend the conference. (Anh ấy sẽ không tham dự hội nghị.)
  • You should not (shouldn’t) eat too much fast food. (Bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn nhanh.)
  • They cannot (can’t) swim. (Họ không biết bơi.)

Các dạng câu phủ định trong các thì tiếng Anh

Câu phủ định trong thì hiện tại

Thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn là hai thì cơ bản nhất trong tiếng Anh. Dưới đây là cách tạo câu phủ định tiếng Anh trong các thì này:

Hiện tại đơn (Present Simple)

  • I/You/We/They + do not + V(nguyên mẫu)
  • He/She/It + does not + V(nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • I do not work on Sundays. (Tôi không làm việc vào Chủ nhật.)
  • She does not eat meat. (Cô ấy không ăn thịt.)

Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

  • Subject + am/is/are + not + V-ing

Ví dụ:

  • I am not watching TV right now. (Tôi không đang xem TV lúc này.)
  • They are not studying for the exam. (Họ không đang học cho kỳ thi.)

Câu phủ định trong thì quá khứ

Quá khứ đơn (Past Simple)

  • Subject + did not + V(nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • I did not see him yesterday. (Tôi đã không gặp anh ấy hôm qua.)
  • She did not call me last night. (Cô ấy đã không gọi cho tôi tối qua.)

Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

  • Subject + was/were + not + V-ing

Ví dụ:

  • I was not sleeping when you called. (Tôi đã không đang ngủ khi bạn gọi.)
  • They were not working at 8 PM. (Họ đã không đang làm việc lúc 8 giờ tối.)

Câu phủ định trong thì tương lai

Tương lai đơn (Future Simple)

  • Subject + will not + V(nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • I will not attend the meeting tomorrow. (Tôi sẽ không tham dự cuộc họp ngày mai.)
  • She will not be available next week. (Cô ấy sẽ không rảnh vào tuần tới.)

Câu phủ định kép trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, câu phủ định kép (double negative) thường không được khuyến khích sử dụng trong ngữ pháp chuẩn. Câu phủ định kép xảy ra khi có hai từ phủ định trong cùng một câu, và thường tạo ra ý nghĩa khẳng định thay vì phủ định.

Ví dụ về câu phủ định kép (không chuẩn):

  • I don’t know nothing. (Tôi không biết gì cả.) – Không chuẩn
  • She didn’t go nowhere. (Cô ấy đã không đi đâu cả.) – Không chuẩn

Cách viết chuẩn:

  • I don’t know anything. (Tôi không biết gì cả.)
  • She didn’t go anywhere. (Cô ấy đã không đi đâu cả.)

Từ phủ định trong tiếng Anh

Ngoài việc sử dụng “not” để tạo câu phủ định, tiếng Anh còn có nhiều từ phủ định khác giúp diễn đạt ý phủ định trong câu:

Từ phủ định Ví dụ
no There is no water in the bottle. (Không có nước trong chai.)
never I have never been to Paris. (Tôi chưa từng đến Paris.)
nobody/no one Nobody came to the party. (Không ai đến bữa tiệc.)
nothing There is nothing in the box. (Không có gì trong hộp.)
nowhere I have nowhere to go. (Tôi không có nơi nào để đi.)
hardly I can hardly hear you. (Tôi hầu như không nghe thấy bạn.)
seldom She seldom visits her parents. (Cô ấy hiếm khi thăm bố mẹ.)

Lỗi thường gặp khi sử dụng câu phủ định

Khi học và sử dụng câu phủ định trong tiếng Anh, người học thường gặp phải một số lỗi sau:

Sử dụng câu phủ định kép

Như đã đề cập, câu phủ định kép không được khuyến khích trong tiếng Anh chuẩn.

Sai: I don’t have no money.

Đúng: I don’t have any money. (Tôi không có tiền.)

Quên đổi trợ động từ khi tạo câu phủ định

Sai: She not likes coffee.

Đúng: She does not like coffee. (Cô ấy không thích cà phê.)

Đặt “not” sai vị trí

Sai: I have finished not my homework.

Đúng: I have not finished my homework. (Tôi chưa hoàn thành bài tập về nhà.)

Câu phủ định trong giao tiếp hàng ngày

Trong giao tiếp hàng ngày, câu phủ định tiếng Anh được sử dụng rất phổ biến. Dưới đây là một số tình huống giao tiếp thường gặp:

Từ chối lời mời

  • I’m sorry, I can’t come to your party. (Xin lỗi, tôi không thể đến bữa tiệc của bạn.)
  • Thank you for the invitation, but I won’t be able to attend. (Cảm ơn lời mời, nhưng tôi sẽ không thể tham dự.)

Phủ nhận thông tin

  • That’s not true. (Điều đó không đúng.)
  • I didn’t say that. (Tôi đã không nói điều đó.)

Diễn đạt sự thiếu

  • There isn’t enough time. (Không có đủ thời gian.)
  • We don’t have any milk left. (Chúng tôi không còn sữa.)

Bài tập về câu phủ định trong tiếng Anh

Bài 1: Viết lại các câu sau thành câu phủ định

  1. She goes to school by bike.
  2. They watched a movie last night.
  3. We are learning English now.
  4. He has finished his homework.
  5. I will call you tomorrow.
  6. Tom plays the guitar.
  7. Mary is reading a book.
  8. The children visited the zoo.

Đáp án:

  1. She doesn’t go to school by bike.
  2. They didn’t watch a movie last night.
  3. We aren’t learning English now.
  4. He hasn’t finished his homework.
  5. I won’t call you tomorrow.
  6. Tom doesn’t play the guitar.
  7. Mary isn’t reading a book.
  8. The children didn’t visit the zoo.

Bài 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu phủ định

  1. I __________ (don’t / doesn’t) like coffee.
  2. She __________ (don’t / doesn’t) watch TV in the morning.
  3. They __________ (aren’t / doesn’t) doing their homework.
  4. We __________ (didn’t / don’t) go to the museum yesterday.
  5. He __________ (hasn’t / haven’t) eaten lunch yet.
  6. You __________ (won’t / don’t) regret this.
  7. My father __________ (isn’t / aren’t) at home now.

Đáp án:

  1. I don’t like coffee.
  2. She doesn’t watch TV in the morning.
  3. They aren’t doing their homework.
  4. We didn’t go to the museum yesterday.
  5. He hasn’t eaten lunch yet.
  6. You won’t regret this.
  7. My father isn’t at home now.

Bài 3: Sửa lỗi sai trong các câu phủ định sau

  1. She don’t like dancing.
  2. We doesn’t study on weekends.
  3. He didn’t went to school yesterday.
  4. I am not goes there.
  5. They has not finish the project.

Đáp án:

  1. She doesn’t like dancing. (Sửa “don’t” thành “doesn’t”)
  2. We don’t study on weekends. (Sửa “doesn’t” thành “don’t”)
  3. He didn’t go to school yesterday. (Sửa “went” thành “go”)
  4. I don’t go there. (Sửa “am not goes” thành “don’t go”)
  5. They haven’t finished the project. (Sửa “has not finish” thành “haven’t finished”)

Tổng kết 

Việc nắm vững công thức câu phủ định và thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn. Hãy tiếp tục luyện tập với nhiều ví dụ về câu phủ định trong tiếng Anh để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Bạn đã sẵn sàng áp dụng những kiến thức về câu phủ định vào giao tiếp thực tế chưa? Hãy bắt đầu ngay từ hôm nay để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình!