Phân biệt Complement and Compliment chi tiết, dễ hiểu
Trong tiếng Anh, “complement and compliment” là hai từ dễ gây nhầm lẫn vì phát âm tương tự nhưng ý nghĩa và cách dùng lại hoàn toàn khác nhau. Việc hiểu sai hai từ này có thể khiến câu văn trở nên khó hiểu hoặc không đúng ngữ pháp. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng complement và compliment, từ đó sử dụng chính xác trong giao tiếp và viết lách.
Complement and Compliment là gì?
Hai từ này là ví dụ kinh điển của “homophones” từ đồng âm nhưng khác nghĩa. Cùng tìm hiểu khái niệm và đặc điểm của từng từ.
Complement là gì?
Complement (danh từ và động từ) dùng để chỉ một phần bổ sung giúp hoàn thiện hoặc làm cho cái gì đó trở nên trọn vẹn hơn. Trong ngữ pháp, nó còn mang nghĩa là thành phần bổ ngữ của câu.
- Danh từ: phần bổ sung
- Động từ: bổ sung, hoàn thiện
Ví dụ:
- The red wine is a perfect complement to the steak.
(Rượu vang đỏ là phần bổ sung hoàn hảo cho món bò bít tết.) - Her scarf complements her outfit.
(Chiếc khăn choàng của cô ấy làm hài hòa với trang phục.)
Compliment là gì?
Compliment (danh từ và động từ) liên quan đến việc khen ngợi, lời chúc mừng hoặc biểu hiện sự tôn trọng.
- Danh từ: lời khen, lời chúc mừng
- Động từ: khen ngợi
Ví dụ:
- He gave me a nice compliment on my haircut.
(Anh ấy đã khen kiểu tóc mới của tôi.) - I must compliment you on your performance.
(Tôi phải khen ngợi màn trình diễn của bạn.)
Cách ghi nhớ sự khác biệt giữa complement và compliment
Việc phân biệt complement và compliment không khó nếu bạn áp dụng các mẹo dưới đây:
- Complement chứa chữ “e”, giống như complete → mang nghĩa “làm cho hoàn chỉnh”.
- Compliment chứa chữ “i”, giống như I → thường liên quan đến cá nhân, cảm xúc → “khen ngợi”.
Cách dùng Complement và Compliment trong từng ngữ cảnh
Dưới đây là hướng dẫn cụ thể về cách dùng hai từ trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, giúp bạn không bị nhầm lẫn khi viết hoặc nói.
Complement trong các ngữ cảnh
Complement có thể dùng trong nhiều lĩnh vực: thời trang, ẩm thực, ngữ pháp, thiết kế…
1. Trong thời trang
- Her shoes complement her dress beautifully.
(Đôi giày của cô ấy làm nổi bật chiếc váy.)
2. Trong ẩm thực
- Cheese complements red wine perfectly.
(Phô mai bổ sung hương vị tuyệt vời cho rượu vang đỏ.)
3. Trong ngôn ngữ học
- In “She is a teacher,” the word “a teacher” is a subject complement.
(Trong câu “She is a teacher”, “a teacher” là bổ ngữ cho chủ ngữ.)
4. Trong thiết kế và màu sắc
- Blue and orange are complementary colors.
(Xanh và cam là hai màu bổ sung cho nhau.)
Compliment trong các ngữ cảnh
Compliment được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, môi trường công sở, xã hội…
1. Trong giao tiếp cá nhân
- You look great today – that’s a sincere compliment!
(Bạn trông thật tuyệt hôm nay – đó là một lời khen chân thành!)
2. Trong môi trường làm việc
- The manager complimented the team on their dedication.
(Quản lý đã khen ngợi sự tận tâm của cả nhóm.)
3. Trong thư từ, email
- Please accept my compliments on your recent success.
(Xin chúc mừng thành công gần đây của bạn.)
Một số cụm từ liên quan đến Complement và Compliment
Cùng điểm qua các cụm từ phổ biến giúp bạn dùng hai từ này linh hoạt hơn.
Các cụm từ với “complement”
- Perfect complement: phần bổ sung hoàn hảo
- Complementary skills: kỹ năng bổ trợ
- Complementary colors: màu sắc bổ sung
- To complement each other: bổ sung cho nhau
Các cụm từ với “compliment”
- To pay/give a compliment: đưa ra lời khen
- To receive a compliment: nhận được lời khen
- A sincere compliment: lời khen chân thành
- Backhanded compliment: lời khen mỉa mai (nghe như khen nhưng thật ra là chê)
Phân biệt Complement và Compliment trong ngữ pháp
Một số người học dễ nhầm lẫn giữa hai từ này khi viết hoặc dùng trong ngữ pháp. Cùng so sánh để rõ hơn.
Tiêu chí | Complement | Compliment |
Từ loại | Danh từ, động từ | Danh từ, động từ |
Ý nghĩa chính | Bổ sung, làm hoàn thiện | Khen ngợi, lời chúc |
Trong ngữ pháp | Là thành phần bổ ngữ trong câu | Không dùng làm thành phần ngữ pháp |
Ví dụ | That painting complements the room. | She gave me a compliment. |
Tổng kết
Việc phân biệt rõ complement and compliment không chỉ giúp bạn dùng đúng từ vựng mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp tiếng Anh. Cả hai từ đều quan trọng và có ứng dụng rộng rãi. Khi nắm rõ cách dùng, bạn sẽ tránh được những lỗi sai không đáng có và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.