Đại từ phản thân trong tiếng Anh: Cách dùng và ví dụ chi tiết
Khi học tiếng Anh, đại từ phản thân có thể gây khó khăn cho nhiều người. Tuy nhiên, hiểu rõ cách dùng nó sẽ giúp bạn giao tiếp mượt mà và tự nhiên hơn. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng đại từ phản thân trong tiếng Anh, cùng với các ví dụ chi tiết, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào các tình huống thực tế hàng ngày.
Đại từ phản thân là gì?
Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns) là những đại từ kết thúc bằng “-self” (số ít) hoặc “-selves” (số nhiều), dùng để chỉ chủ thể thực hiện hành động lên chính mình. Chúng thường được sử dụng khi chủ ngữ và tân ngữ trong câu là cùng một người hoặc vật.
Bảng đại từ phản thân trong tiếng Anh
Đại từ nhân xưng | Đại từ phản thân |
I | myself |
You (số ít) | yourself |
He | himself |
She | herself |
It | itself |
We | ourselves |
You (số nhiều) | yourselves |
They | themselves |
Các cách dùng đại từ phản thân trong tiếng Anh
Việc hiểu rõ cách dùng đại từ phản thân sẽ giúp bạn sử dụng chúng chính xác trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là các trường hợp sử dụng phổ biến:
1. Chỉ chủ thể thực hiện hành động lên chính mình
Đây là chức năng cơ bản nhất của đại từ phản thân – khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người.
Ví dụ:
- She cut herself while cooking. (Cô ấy đã cắt vào tay mình khi nấu ăn.)
- I taught myself how to play the guitar. (Tôi tự học chơi guitar.)
- The cat licked itself clean. (Con mèo tự liếm mình sạch sẽ.)
2. Nhấn mạnh chủ thể
Đại từ phản thân có thể được sử dụng để nhấn mạnh rằng một người nào đó đã làm điều gì đó, không phải ai khác.
Ví dụ:
- I myself don’t believe his story. (Chính bản thân tôi không tin câu chuyện của anh ta.)
- The president himself attended the ceremony. (Chính tổng thống đã tham dự buổi lễ.)
- They built the house themselves. (Họ tự xây ngôi nhà.)
3. Sử dụng với một số động từ đặc biệt
Một số động từ trong tiếng Anh thường đi kèm với đại từ phản thân, như: enjoy, help, introduce, teach, blame, hurt, express…
Ví dụ:
- We enjoyed ourselves at the party. (Chúng tôi đã tận hưởng bữa tiệc.)
- She expressed herself clearly. (Cô ấy đã bày tỏ rõ ràng.)
- You need to help yourself before helping others. (Bạn cần giúp bản thân trước khi giúp người khác.)
4. Trong cụm từ “by + đại từ phản thân”
Cấu trúc này nhấn mạnh việc ai đó làm điều gì đó một mình, không có sự trợ giúp.
Ví dụ:
- She lives by herself. (Cô ấy sống một mình.)
- I completed the project by myself. (Tôi hoàn thành dự án một mình.)
- They cooked dinner by themselves. (Họ tự nấu bữa tối.)
Lưu ý quan trọng khi sử dụng đại từ phản thân
Để sử dụng đúng đại từ phản thân trong tiếng Anh, bạn cần chú ý những điểm sau:
Không nhầm lẫn với đại từ sở hữu
Đại từ phản thân được tạo thành từ đại từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) + self/selves, không phải từ đại từ nhân xưng (I, you, he, she, it, we, they).
Ví dụ:
- I → myself (không phải “Iself”)
- You → yourself (không phải “youself”)
Không lạm dụng đại từ phản thân
Chỉ sử dụng đại từ phản thân khi cần thiết. Trong nhiều trường hợp, chúng ta sử dụng đại từ nhân xưng thông thường.
Sai: John and myself went to the store.
Đúng: John and I went to the store.
Sự khác biệt giữa “yourself” và “yourselves”
Khi nói chuyện với một người, sử dụng “yourself”. Khi nói chuyện với nhiều người, sử dụng “yourselves”.
Ví dụ:
- You should take care of yourself. (Nói với một người)
- You all should take care of yourselves. (Nói với nhiều người)
Các trường hợp đặc biệt khi sử dụng đại từ phản thân
Với giới từ
Đại từ phản thân thường được sử dụng sau giới từ.
Ví dụ:
- She was pleased with herself. (Cô ấy hài lòng về bản thân.)
- They did it for themselves. (Họ làm điều đó cho chính họ.)
- Look after yourself! (Hãy chăm sóc bản thân!)
Trong các thành ngữ và cụm từ cố định
Nhiều thành ngữ và cụm từ cố định trong tiếng Anh sử dụng đại từ phản thân.
Ví dụ:
- Make yourself at home. (Cứ tự nhiên như ở nhà.)
- Help yourself to some cake. (Tự phục vụ bánh nhé.)
- Behave yourself! (Hãy cư xử đúng mực!)
- Pull yourself together. (Hãy bình tĩnh lại.)
Trong mệnh đề so sánh
Đôi khi đại từ phản thân được sử dụng trong các mệnh đề so sánh.
Ví dụ:
- She is not herself today. (Hôm nay cô ấy không được như mọi khi.)
- He seems to be back to himself again. (Anh ấy dường như đã trở lại bình thường.)
Bài tập thực hành với đại từ phản thân
Để nắm vững cách dùng đại từ phản thân, hãy thử sức với một số bài tập sau:
Bài 1: Điền đại từ phản thân thích hợp vào chỗ trống:
- John hurt __________ while playing football. (Đáp án: himself)
- We enjoyed __________ at the beach. (Đáp án: ourselves)
- The cat licked __________ clean. (Đáp án: itself)
- They built the house __________. (Đáp án: themselves)
- I taught __________ how to cook. (Đáp án: myself)
Bài 2: Viết lại câu sử dụng đại từ phản thân
Ví dụ: He fixed the car. → He fixed the car himself.
- I painted the room.
- They cooked the dinner.
- She cleaned the house.
- We organized the party.
- He designed the logo.
Đáp án:
- I painted the room myself.
- They cooked the dinner themselves.
- She cleaned the house herself.
- We organized the party ourselves.
- He designed the logo himself.
Bài 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng đại từ phản thân
- Tôi tự làm bài tập.
- Họ tự giới thiệu mình.
- Cô ấy nhìn mình trong gương.
- Bạn có thể tự làm điều đó không?
- Chúng tôi tự xây căn lều.
Đáp án:
- I did the homework myself.
- They introduced themselves.
- She looked at herself in the mirror.
- Can you do it yourself?
- We built the tent ourselves.
Tổng kết
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về cách dùng đại từ phản thân trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục học tập và thực hành để ngày càng hoàn thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình!