Động từ nguyên mẫu là gì? Động từ nguyên mẫu có to, không to

Động từ nguyên mẫu là một trong những kiến thức quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ động từ nguyên mẫu là gì, cách sử dụng động từ nguyên mẫu có “to” và không “to” cùng với ví dụ minh họa chi tiết.

1. Động từ nguyên mẫu là gì?

Động từ nguyên mẫu (Infinitive Verb) là dạng cơ bản nhất của một động từ trong tiếng Anh, không bị chia theo chủ ngữ, thì hay số. Động từ nguyên mẫu có thể đi kèm với “to” (to-infinitive) hoặc không có “to” (bare infinitive), tùy vào cách sử dụng trong câu.

Ví dụ:

  • To learn English is important. (Học tiếng Anh rất quan trọng.)
  • She can sing beautifully. (Cô ấy có thể hát rất hay.)

2. Phân loại động từ nguyên mẫu

2.1. Động từ nguyên mẫu có “to”

Đây là dạng phổ biến của động từ nguyên mẫu, thường được dùng sau một số động từ nhất định hoặc để chỉ mục đích.

Cách sử dụng:

  • Sau một số động từ thông dụng: want, need, decide, expect, hope, plan, manage, attempt, fail, learn, etc.
    • Ví dụ: I want to go home early. (Tôi muốn về nhà sớm.)
    • She decided to study abroad. (Cô ấy quyết định đi du học.)
  • Sau tính từ: happy, easy, difficult, hard, possible, impossible, etc.
    • Ví dụ: It is easy to learn English. (Học tiếng Anh rất dễ.)
    • It is difficult to solve this problem. (Giải quyết vấn đề này rất khó.)
  • Để chỉ mục đích:
    • Ví dụ: She studies hard to pass the exam. (Cô ấy học chăm chỉ để đỗ kỳ thi.)
    • He left early to catch the train. (Anh ấy rời đi sớm để bắt chuyến tàu.)
  • Sau “wh-words” (trong một số trường hợp): how, what, where, when, etc.
    • Ví dụ: I don’t know how to use this machine. (Tôi không biết cách sử dụng máy này.)
    • She told me where to find the book. (Cô ấy nói cho tôi biết nơi tìm cuốn sách.)
  • Sau một số cấu trúc đặc biệt như “It takes + thời gian + to-infinitive”:
    • Ví dụ: It takes two hours to finish this project. (Mất hai giờ để hoàn thành dự án này.)

2.2. Động từ nguyên mẫu không “to”

Đây là dạng động từ nguyên mẫu không có “to”, thường xuất hiện sau một số động từ khuyết thiếu hoặc trong các cấu trúc đặc biệt.

Cách sử dụng:

  • Sau động từ khuyết thiếu: can, could, may, might, must, shall, should, will, would, etc.
    • Ví dụ: She can swim. (Cô ấy có thể bơi.)
    • You must finish your homework. (Bạn phải hoàn thành bài tập về nhà.)
  • Sau động từ “let”, “make”, “help” (trong một số trường hợp):
    • Ví dụ: Let me go. (Hãy để tôi đi.)
    • She made me cry. (Cô ấy làm tôi khóc.)
    • He helped me fix my bike. (Anh ấy giúp tôi sửa xe.)
  • Sau “had better”, “would rather”:
    • Ví dụ: You had better study hard. (Bạn nên học chăm chỉ.)
    • I would rather stay at home than go out. (Tôi thà ở nhà hơn là ra ngoài.)
  • Trong một số cấu trúc bị động với “make”:
    • Ví dụ: He was made to apologize. (Anh ấy bị bắt phải xin lỗi.)

3. Lưu ý khi sử dụng động từ nguyên mẫu

  • Một số động từ có thể đi kèm cả to-infinitivebare-infinitive, nhưng nghĩa có thể thay đổi.
    • Ví dụ: I stopped to smoke. (Tôi dừng lại để hút thuốc.)
    • I stopped smoking. (Tôi đã bỏ hút thuốc.)
  • Một số động từ có thể đi kèm cả hai dạng nhưng không thay đổi nghĩa.
    • Ví dụ: She helped me do my homework. = She helped me to do my homework.
  • Một số cấu trúc câu bị động đặc biệt có thể dùng “to-infinitive” thay vì “bare-infinitive”.

Ví dụ: They were seen to leave the house. (Họ bị nhìn thấy rời khỏi ngôi nhà.)

So sánh động từ nguyên mẫu có “To” và không có “To”

Trường hợp sử dụng
Động từ nguyên mẫu có “to”
Động từ nguyên mẫu không có “to”
Sau một số động từ nhất định I want to go Không dùng
Diễn đạt mục đích I went to the store to buy milk Không dùng
Sau động từ khiếm khuyết Không dùng I can swim
Sau động từ giác quan, “let”, “make”, “have” Không dùng I saw her dance

Bài tập về động từ nguyên mẫu có to, không to

Trên đây là tất cả những kiến thức về động từ nguyên mẫu giúp bạn nắm vững cách sử dụng và ứng dụng chúng trong tiếng Anh. Hãy thực hành thường xuyên để sử dụng một cách chính xác và hiệu quả nhất trong giao tiếp và viết tiếng Anh.