Cách phân biệt Other vs The Other và sử dụng trong tiếng Anh

Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều học sinh thường gặp khó khăn khi phân biệt và sử dụng đúng “other vs the other“. Mặc dù có vẻ đơn giản, nhưng sự khác biệt tinh tế giữa hai cấu trúc này có thể gây nhầm lẫn và ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp chính xác. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách phân biệt và sử dụng đúng “other” và “the other” trong các ngữ cảnh khác nhau.

Khái niệm cơ bản về “Other vs The Other”

Định nghĩa và vai trò ngữ pháp

“Other vs the other” đều là những từ dùng để chỉ người, vật hoặc điều gì đó khác với cái đã được đề cập. Tuy nhiên, chúng có những vai trò ngữ pháp và cách sử dụng khác nhau:

  • Other: Là tính từ hoặc đại từ không xác định, chỉ “cái khác” hoặc “những cái khác” nói chung.
  • The other: Là cụm từ xác định, chỉ “cái còn lại” hoặc “những cái còn lại” trong một nhóm đã biết.

Sự khác biệt cơ bản giữa “other” và “the other”

Sự khác biệt chính giữa “other” và “the other” nằm ở tính xác định:

  • Other (không có “the”): Chỉ một hoặc nhiều đối tượng không xác định, không cụ thể.
  • The other (có “the”): Chỉ một hoặc nhiều đối tượng cụ thể, xác định, thường là phần còn lại trong một tập hợp đã biết.

Việc hiểu rõ sự khác biệt này là nền tảng để sử dụng đúng hai cấu trúc trong các tình huống giao tiếp khác nhau.

Cách sử dụng “Other” trong tiếng Anh

“Other” như một tính từ

Khi được sử dụng như một tính từ, “other” đứng trước danh từ để chỉ “cái khác” hoặc “những cái khác” không xác định:

  • I need other books to complete my research. (Tôi cần những cuốn sách khác để hoàn thành nghiên cứu của mình.)
  • Let’s try other methods to solve this problem. (Hãy thử những phương pháp khác để giải quyết vấn đề này.)

“Other” như một đại từ

Khi được sử dụng như một đại từ, “other” đứng một mình để thay thế cho danh từ đã được đề cập trước đó:

  • Some students prefer math, while others prefer literature. (Một số học sinh thích toán học, trong khi những người khác thích văn học.)
  • This book is interesting, but the others are boring. (Cuốn sách này thú vị, nhưng những cuốn khác thì nhàm chán.)

Các cấu trúc phổ biến với “other”

Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến với “other”:

  1. Some… other…: Một số… những cái khác…
    • Some people like coffee, other people prefer tea. (Một số người thích cà phê, những người khác thích trà.)
  2. Any other: Bất kỳ cái khác nào
    • Do you have any other questions? (Bạn có câu hỏi nào khác không?)
  3. No other: Không có cái khác nào
    • There is no other solution to this problem. (Không có giải pháp nào khác cho vấn đề này.)

Cách sử dụng “The Other” trong tiếng Anh

“The other” để chỉ một đối tượng cụ thể

Khi nói về hai đối tượng, “the other” được sử dụng để chỉ đối tượng còn lại:

  • I have two pens. One is blue, the other is red. (Tôi có hai cây bút. Một cây màu xanh, cây còn lại màu đỏ.)
  • She held a book in one hand and a pen in the other. (Cô ấy cầm một cuốn sách trong tay này và một cây bút ở tay kia.)

“The other” để chỉ nhiều đối tượng cụ thể

Khi nói về nhiều đối tượng, “the other” (số nhiều: “the others”) được sử dụng để chỉ những đối tượng còn lại trong một nhóm đã biết:

  • Three students passed the exam, the others failed. (Ba học sinh đã vượt qua kỳ thi, những người còn lại đã trượt.)
  • I like these two shirts, but I don’t like the others. (Tôi thích hai chiếc áo này, nhưng tôi không thích những chiếc còn lại.)

Các cấu trúc phổ biến với “the other”

Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến với “the other”:

  1. The other + danh từ số ít: Cái còn lại (trong hai)
    • I’ve read one chapter. I’ll read the other chapter tomorrow. (Tôi đã đọc một chương. Tôi sẽ đọc chương còn lại vào ngày mai.)
  2. The other + danh từ số nhiều: Những cái còn lại (trong một nhóm đã biết)
    • I’ve visited five European countries. The other European countries are on my bucket list. (Tôi đã đến thăm năm quốc gia châu Âu. Những quốc gia châu Âu còn lại nằm trong danh sách mong muốn của tôi.)
  3. The others: Những cái còn lại (không có danh từ theo sau)
    • Two students are from Vietnam, the others are from China. (Hai học sinh đến từ Việt Nam, những người còn lại đến từ Trung Quốc.)

So sánh trực tiếp: “Other” vs “The Other”

Bảng so sánh chi tiết

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa “other vs the other”:

  • Tính xác định:
    • “Other”: Không xác định, chỉ “cái khác” nói chung
    • “The other”: Xác định, chỉ “cái còn lại” trong một tập hợp đã biết
  • Số lượng đối tượng:
    • “Other”: Có thể chỉ một hoặc nhiều đối tượng không xác định
    • “The other”: Thường chỉ một đối tượng cụ thể (khi nói về hai) hoặc những đối tượng còn lại trong một nhóm đã biết
  • Ngữ cảnh sử dụng:
    • “Other”: Khi nói về các đối tượng không xác định, không cụ thể
    • “The other”: Khi nói về các đối tượng cụ thể, đã biết hoặc đã đề cập

Ví dụ minh họa sự khác biệt

Để hiểu rõ hơn sự khác biệt giữa “other vs the other”, hãy xem xét các ví dụ sau:

Ví dụ 1:

I have two cats. One is black, the other is white. (Tôi có hai con mèo. Một con màu đen, con còn lại màu trắng.)

I have two cats, but I want other pets too. (Tôi có hai con mèo, nhưng tôi cũng muốn có những thú cưng khác.)

Ví dụ 2:

Five students passed the test, the others failed. (Năm học sinh đã vượt qua bài kiểm tra, những người còn lại đã trượt.)

Five students passed the test. Other students will take it next week. (Năm học sinh đã vượt qua bài kiểm tra. Những học sinh khác sẽ làm bài vào tuần tới.)

Các lỗi thường gặp và cách khắc phục

Lỗi phổ biến khi sử dụng “other” và “the other”

Dưới đây là một số lỗi phổ biến mà học sinh thường mắc phải khi sử dụng “other vs the other”:

  1. Sử dụng “the other” khi nói về một đối tượng không xác định:
    • Sai: I don’t like this book. Give me the other book. (Khi có nhiều sách để chọn)
    • Đúng: I don’t like this book. Give me another book.
  2. Sử dụng “other” khi nói về một đối tượng cụ thể còn lại trong hai:
    • Sai: I have two pens. One is blue, other is red.
    • Đúng: I have two pens. One is blue, the other is red.
  3. Quên số nhiều của “other” khi cần thiết:
    • Sai: Some students like math, other prefer English.
    • Đúng: Some students like math, others prefer English.

Mẹo ghi nhớ để sử dụng đúng

Để sử dụng đúng “other vs the other”, bạn có thể áp dụng các mẹo ghi nhớ sau:

  • Quy tắc “2 đối tượng”: Khi nói về hai đối tượng, sử dụng “the other” để chỉ đối tượng còn lại.
  • Kiểm tra tính xác định: Nếu bạn đang nói về một đối tượng cụ thể hoặc đã biết, sử dụng “the other”. Nếu không, sử dụng “other”.
  • Liên hệ với “a/an” và “the”: “Other” thường đi với “a/an” (another) hoặc đứng một mình, tương tự như cách sử dụng “a/an”. “The other” luôn có “the”, chỉ đối tượng cụ thể.

Bài tập thực hành và ví dụ thêm

Bài tập điền từ

Bài 1 Hãy thử làm các bài tập sau để củng cố kiến thức về “other” và “the other”:

  1. I have two sisters. One lives in Hanoi, ______ lives in Ho Chi Minh City. (Đáp án: the other)
  2. Some people prefer coffee, ______ prefer tea. (Đáp án: others)
  3. This book is interesting. Do you have ______ books by the same author? (Đáp án: other)
  4. Three students passed the exam, ______ failed. (Đáp án: the others)
  5. I don’t like this shirt. Show me ______ one, please. (Đáp án: another)

Bài 2 Chọn “Other” hoặc “The other” để hoàn thành câu:

  1. I have two pens. One is red, ___ is blue.
  2. Some students are here; ___ are in the library.
  3. I don’t like this dress. Do you have any ___ styles?
  4. He took one cookie and gave me ___ one.
  5. This chair is broken. Let’s use ___ chair.
  6. One team will go today. ___ team will go tomorrow.
  7. These shoes are dirty. Do you have any ___ ones?
  8. I met John yesterday. Where is ___ student?
  9. I finished one book, and now I’ll start ___.
  10. Only two options are available. We must choose ___.

Bài 3 Viết lại câu sử dụng đúng “Other” hoặc “The Other”

There are three books on the table. I want to read the first one and ___ two.
➡️ ___________________________________________

I like this shirt, but I prefer ___ one over there.
➡️ ___________________________________________

She has many bags. Some are black, and ___ are white.
➡️ ___________________________________________

He has two children. One is in college and ___ is in high school.
➡️ ___________________________________________

This cookie is for you. ___ cookies are for your friends.
➡️ ___________________________________________

Ví dụ trong các tình huống giao tiếp thực tế

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “other vs the other” trong các tình huống giao tiếp thực tế:

Trong lớp học:

“Some students are working on project A, the others are working on project B.”

“If you don’t understand this example, I can provide other examples.”

Khi mua sắm:

“I like this dress, but do you have it in other colors?”

“I’m trying to decide between these two shirts. I like this one, but the other one fits better.”

Trong cuộc trò chuyện:

“My brother lives in one apartment, and I live in the other apartment in the same building.”

“Some of my friends are studying abroad, others are working in Vietnam.”

Kết luận

Thông qua việc hiểu rõ các quy tắc và thực hành thường xuyên, bạn sẽ dần dần nắm vững cách sử dụng “other vs the other” một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng những kiến thức đã học vào các tình huống giao tiếp thực tế để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

https://actrmc.com