Phông bạt tiếng Anh là gì? Các từ và cụm từ liên quan

Phông bạt tiếng anh là gì? Chúng ta thường sử dụng các từ ngữ và cụm từ mang tính chất ẩn dụ để diễn tả những hành vi không chân thực hoặc làm ra vẻ hào nhoáng, nhưng thực chất lại không như vậy. Bài viết VNTrade sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của các từ này, cách sử dụng chúng trong tiếng Anh, và ngữ cảnh mà chúng thường được áp dụng.

Phông bạt trong tiếng Anh

Phông bạt tiếng Anh là gì?

Khi muốn diễn đạt ý nghĩa của “phông bạt” làm ra vẻ bên ngoài hoặc giả tạo trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng một số từ và cụm từ có tính miêu tả sự giả vờ, hào nhoáng nhưng không thực chất. Các từ này không chỉ thể hiện rõ sự không chân thật mà còn mang đến cảm giác châm biếm, hài hước.

Phông bạt tiếng Anh là gì?

Phông bạt tiếng Anh là gì?

Các từ và cụm từ liên quan đến “Phông bạt” trong tiếng Anh

Dưới đây là các từ và cụm từ phông bạt bằng tiếng Anh:

Pretentious (adj) – Giả tạo, phô trương

Pretentious là tính từ dùng để mô tả người hoặc hành vi cố gắng tỏ ra quan trọng hoặc thông minh hơn thực tế. Những người pretentious thường thích khoe mẽ, làm ra vẻ mình hơn người để gây ấn tượng với người khác.

Ví dụ:

He’s so pretentious, always talking about his travels to make himself seem cultured.

(Anh ta rất giả tạo, lúc nào cũng nói về những chuyến du lịch của mình để tỏ ra là người hiểu biết.)

The restaurant is a bit pretentious, trying too hard to look high-class.

(Nhà hàng này có vẻ hơi giả tạo, cố gắng quá mức để trông giống nhà hàng cao cấp.)

2. Fabricate (v) – Thêu dệt, bịa đặt

Fabricate là động từ thường được sử dụng khi ai đó thêu dệt hoặc bịa ra một câu chuyện không có thật. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ việc tạo ra điều gì đó không đúng sự thật để lừa dối người khác.

Ví dụ:

She fabricated the whole story to get sympathy.

(Cô ấy đã bịa đặt toàn bộ câu chuyện để nhận được sự cảm thông.)

The evidence was fabricated to frame the innocent man.

(Bằng chứng đã bị thêu dệt để đổ tội cho người vô tội.)

>> Xem thêm: Cách phát âm chuẩn quốc tế theo Bảng phiên âm IPA tiếng Anh

3. Feign (v) – Giả vờ, bịa đặt

Feign là động từ được sử dụng khi ai đó giả vờ hoặc làm ra vẻ đang có một cảm xúc hoặc hành động nào đó mà thực tế không phải như vậy. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc giả mạo cảm xúc, tình cảm.

Ví dụ:

She feigned surprise when she received the gift, even though she already knew about it.

(Cô ấy giả vờ ngạc nhiên khi nhận được món quà, dù cô đã biết về nó từ trước.)

He feigned illness to avoid going to work.

(Anh ta giả vờ bị ốm để không phải đi làm.)

Các từ và cụm từ liên quan đến "Phông bạt" trong tiếng Anh

Các từ và cụm từ liên quan đến “Phông bạt” trong tiếng Anh

4. All Flash No Cash – Vẻ ngoài hào nhoáng nhưng thiếu thực chất

All flash no cash là cụm thành ngữ dùng để miêu tả những người hoặc thứ gì đó trông rất hào nhoáng, xa hoa bên ngoài nhưng thực tế lại không có giá trị thực sự, hoặc không có nền tảng tài chính vững chắc. Cụm từ này thường mang tính chất châm biếm, nhấn mạnh sự không cân đối giữa vẻ ngoài và thực tế.

Ví dụ:

He drives a fancy car but lives in a small apartment – he’s all flash no cash.

(Anh ta lái một chiếc xe sang trọng nhưng lại sống trong một căn hộ nhỏ – đúng là vẻ ngoài hào nhoáng nhưng thiếu thực chất.)

That new restaurant is all flash no cash; it looks fancy but the food is mediocre.

(Nhà hàng mới đó chỉ hào nhoáng bên ngoài thôi; trông có vẻ sang trọng nhưng đồ ăn lại bình thường.)

5. Keep Up With the Joneses – Chạy đua để bằng người khác

Keep up with the Joneses là một cụm thành ngữ phổ biến, chỉ việc cố gắng bắt kịp hoặc sánh ngang với người khác về vật chất, tài sản hoặc phong cách sống. Cụm từ này thường ám chỉ những người cố gắng chi tiêu quá mức để không thua kém bạn bè hoặc hàng xóm.

Ví dụ:

They are always trying to keep up with the Joneses, buying the latest gadgets even when they can’t afford them.

(Họ luôn cố gắng chạy đua để bằng người khác, mua những món đồ công nghệ mới nhất dù không có đủ tiền.)

Keeping up with the Joneses can lead to financial troubles if you’re not careful.

(Việc cố gắng sánh ngang với người khác có thể dẫn đến khó khăn tài chính nếu bạn không cẩn thận.)

Hiểu rõ các từ và cụm từ liên quan đến “phông bạt” trong tiếng Anh sẽ giúp bạn diễn đạt một cách chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp. Hãy sử dụng chúng một cách thông minh để làm cho câu chuyện và bài viết của bạn thêm phần sắc sảo và thú vị.