Hướng dẫn cách đặt tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G dễ đọc
Chọn một cái tên cho con không chỉ là một quyết định đơn giản mà còn là một cơ hội để thể hiện mong ước và tình yêu của bạn đối với đứa trẻ. Khi bạn đang tìm kiếm một cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G cho bé, danh sách của VNTrade sau đây sẽ giới thiệu các lựa chọn dễ phát âm, mang đầy ý nghĩa, và phù hợp cho cả bé trai lẫn bé gái, giúp bạn tìm thấy cái tên hoàn hảo.
Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ G cho Nam
Chọn tên cho bé trai bắt đầu bằng chữ G mang lại sự mạnh mẽ và độc đáo. Dưới đây là 10 cái tên tiếng Anh cho nam giới bắt đầu bằng chữ G:
Tên | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
Giải Thích Tiếng Việt
|
Gabriel | /ˈɡeɪbriəl/ | Người của Chúa |
Tên có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, mang ý nghĩa tôn giáo.
|
Gavin | /ˈɡævɪn/ | Chiến thắng |
Có nguồn gốc Celt, thể hiện sức mạnh và sự thành công.
|
George | /ˈdʒɔːrdʒ/ | Nông dân |
Một cái tên truyền thống, phổ biến, đại diện cho nghề nông.
|
Gerald | /ˈdʒɛrəld/ | Chiến binh cầm đao |
Tên có nguồn gốc Đức, mang hàm ý dũng cảm.
|
Gilbert | /ˈɡɪlbərt/ | Sáng rực như ánh bạc |
Một tên mạnh mẽ, tượng trưng cho ánh sáng và sự trong sáng.
|
Gideon | /ˈɡɪdiən/ | Người chặt đổ |
Nguồn gốc Hebrew, ám chỉ người có khả năng vượt qua thử thách.
|
Glen | /ɡlɛn/ | Thung lũng |
Tên có nguồn gốc Gaelic, gợi lên hình ảnh thiên nhiên yên bình.
|
Graham | /ˈɡræhəm/ | Ngôi nhà đá |
Một tên có nguồn gốc Scotland, biểu thị sự vững chắc và bền bỉ.
|
Grant | /ɡrænt/ | Lớn lao |
Xuất phát từ tiếng Pháp cổ, tên này thể hiện sự vĩ đại và rộng lượng.
|
Gregory | /ˈɡrɛɡəri/ | Cảnh giác, thức tỉnh |
Một tên có nguồn gốc Hy Lạp, thể hiện sự cẩn thận và hiểu biết.
|
Gordon | /ˈɡɔːrdən/ | Ngọn đồi lớn |
Tên có nguồn gốc Scotland, biểu thị sự vững chắc và mạnh mẽ.
|
Griffin | /ˈɡrɪfɪn/ | Chúa sư tử |
Tên có nguồn gốc Celtic, thường liên quan đến sự mạnh mẽ và dũng cảm.
|
Gus | /ɡʌs/ | Cường tráng |
Tên ngắn gọn và mạnh mẽ, thể hiện sức mạnh và ý chí.
|
Guy | /ɡaɪ/ | Chiến binh |
Tên phổ biến, có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, thể hiện tính cách quyết đoán.
|
Greyson | /ˈɡreɪsən/ | Con của người thị tộc Grey |
Tên hiện đại, gợi lên sự độc lập và tự do.
|
Garrett | /ˈɡærɪt/ | Người mạnh mẽ với giáo |
Một tên có nguồn gốc Đức, tượng trưng cho sức mạnh và sự bảo vệ.
|
Geoffrey | /ˈdʒɛfri/ | Người đem lại hòa bình |
Tên cổ điển, thường gắn liền với hòa bình và sự ổn định.
|
Gino | /ˈdʒiːnoʊ/ | Người chiến thắng |
Tên ngắn gọn, mạnh mẽ, thường mang hàm ý chiến thắng và thành công.
|
Giovanni | /ˌdʒiːəˈvɑːni/ | Chúa ban phước lành |
Tên có nguồn gốc Ý, biểu thị sự phước lành từ Thiên Chúa.
|
Garland | /ˈɡɑːrlənd/ | Vòng hoa |
Tên tượng trưng cho sự tôn vinh và chiến thắng.
|
Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ G cho nữ
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G cho bé gái thường mang vẻ đẹp duyên dáng và quý phái. Dưới đây là 20 cái tên tiếng Anh cho nữ giới bắt đầu bằng chữ G:
Tên | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
Giải Thích Tiếng Việt
|
Gabriella | /ˌɡæbriˈɛlə/ | Người của Chúa |
Nữ phiên bản của Gabriel, mang ý nghĩa tôn giáo.
|
Gemma | /ˈdʒɛmə/ | Ngọc quý |
Tên mang ý nghĩa quý giá, giống như viên ngọc.
|
Genevieve | /ˈʒɛnəˌviːv/ | Bà chúa của gia đình |
Tên có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thể hiện sự quyền quý.
|
Georgia | /ˈdʒɔːrdʒə/ | Nông dân |
Nữ phiên bản của George, liên quan đến nghề nông.
|
Geraldine | /ˌdʒɛrəˈdiːn/ | Chiến binh cầm đao |
Nữ phiên bản của Gerald, thể hiện sự dũng cảm.
|
Gia | /ˈdʒiːə/ | Cuộc sống |
Một tên ngắn gọn, biểu thị sự sống động.
|
Gillian | /ˈdʒɪliən/ | Trẻ trung |
Biến thể của Julian, thường dùng cho những người trẻ trung.
|
Giselle | /dʒɪˈzɛl/ | Mũi tên |
Nguồn gốc từ tiếng Đức, biểu thị sự chính xác.
|
Gladys | /ˈɡlædɪs/ | Quốc gia đã được cai trị |
Tên mang ý nghĩa quyền lực và sự quản lý.
|
Gloria | /ˈɡlɔːriə/ | Vinh quang |
Tên biểu thị sự thành công và danh tiếng.
|
Grace | /ɡreɪs/ | Duyên dáng, êm dịu |
Tên biểu thị sự dịu dàng và duyên dáng.
|
Greta | /ˈɡrɛtə/ | Ngọc trai |
Biến thể của Margaret, tượng trưng cho vẻ đẹp tinh khiết.
|
Gretchen | /ˈɡrɛtʃən/ | Ngọc trai |
Dạng thân mật của Greta, có nghĩa là viên ngọc quý.
|
Guinevere | /ˈɡwɪnɪˌvɪər/ | Vùng đất trắng, sóng bạc |
Tên cổ điển, thường liên quan đến truyền thuyết Arthur.
|
Gwen | /ɡwɛn/ | Trắng, sáng |
Tên ngắn gọn, thể hiện sự tinh khiết và trong sáng.
|
Gwyneth | /ˈɡwɪnɪθ/ | Hạnh phúc, phước lành |
Tên mang ý nghĩa may mắn và phước lành.
|
Goldie | /ˈɡoʊldi/ | Vàng |
Tên biểu thị sự quý giá như vàng.
|
Ginger | /ˈdʒɪndʒər/ | Cây gừng |
Tên gợi lên hương vị và cũng thường chỉ màu tóc đỏ.
|
Gail | /ɡeɪl/ | Niềm vui của cha |
Một biến thể của Abigail, thể hiện niềm vui trong gia đình.
|
Galilea | /ˌɡæləˈleɪə/ | Vùng đất Galilee |
Tên mang ý nghĩa tôn giáo lịch sử.
|
Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ G cho cả nam và nữ
Một số tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G phù hợp cho cả bé trai và bé gái, mang tính trung lập về giới:
Tên | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
Giải Thích Tiếng Việt
|
Gabriel/Gabrielle | /ˈɡeɪbriəl/, /ˌɡæbriˈɛl/ | Người của Chúa |
Biến thể nam (Gabriel) và nữ (Gabrielle), mang ý nghĩa tôn giáo.
|
Gene | /dʒiːn/ | Quý tộc |
Tên trung tính, có thể dùng cho cả nam và nữ, biểu thị dòng dõi cao quý.
|
Gerry/Geri | /ˈdʒɛri/, /ˈdʒɛri/ | Người mang giáo |
Biến thể của Gerald (nam) và Geraldine (nữ), thường dùng cho cả hai giới.
|
Glenn | /ɡlɛn/ | Thung lũng |
Tên đơn giản, trung lập và phổ biến cho cả nam và nữ, mang tính tự nhiên.
|
Gale | /ɡeɪl/ | Cơn gió mạnh |
Tên trung lập, thể hiện sự mạnh mẽ và thiên nhiên.
|
Gray | /ɡreɪ/ | Màu xám |
Một tên trung tính, đơn giản và hiện đại.
|
Garland | /ˈɡɑːrlənd/ | Vòng hoa |
Tên có thể dùng cho cả hai giới, mang ý nghĩa tôn vinh hoặc chiến thắng.
|
Garnet | /ˈɡɑːrnɪt/ | Ngọc hồng lựu |
Tên của một loại đá quý, mang ý nghĩa quý giá, phù hợp cho cả nam và nữ.
|
Goldie | /ˈɡoʊldi/ | Vàng |
Tên tượng trưng cho sự quý giá, có thể dùng cho cả nam và nữ.
|
Gabby | /ˈɡæbi/ | Người nói nhiều |
Biến thể ngắn gọn của Gabriel hoặc Gabrielle, mang tính thân mật và phù hợp cho cả hai giới.
|
Genesis | /ˈdʒɛnɪsɪs/ | Sự khởi đầu |
Tên mang ý nghĩa bắt đầu mới, phù hợp cho cả hai giới.
|
Gentry | /ˈdʒɛntri/ | Người quý tộc |
Tên mang tính quý phái, dùng được cho cả nam và nữ.
|
Glade | /ɡleɪd/ | Khu rừng nhỏ |
Tên gợi lên sự thanh bình và tự nhiên, có thể dùng cho cả nam và nữ.
|
Golden | /ˈɡoʊldən/ | Vàng |
Tên mang ý nghĩa quý giá và rực rỡ, phù hợp cho cả hai giới.
|
Gentry | /ˈdʒɛntri/ | Quý tộc |
Tên mang ý nghĩa quý phái và sang trọng, phù hợp cho cả nam và nữ.
|
Gal | /ɡæl/ | Người |
Tên ngắn gọn, trung lập về giới, đơn giản nhưng ấn tượng.
|
Grayson | /ˈɡreɪsən/ | Con của người hầu |
Tên trung lập hiện đại, được dùng cho cả bé trai và bé gái.
|
Guardian | /ˈɡɑːrdiən/ | Người bảo vệ |
Một cái tên mạnh mẽ, thể hiện sự bảo vệ, thích hợp cho cả nam và nữ.
|
Glenwood | /ˈɡlɛnˌwʊd/ | Thung lũng rừng |
Tên có thể dùng cho cả hai giới, gợi lên hình ảnh thiên nhiên.
|
Hy vọng rằng danh sách trên sẽ giúp bạn tìm thấy cái tên hoàn hảo, phù hợp với tính cách và vẻ đẹp mà bạn mong đợi ở con mình.
>> Xem thêm: Đặt tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F hay và ý nghĩa