Gợi ý 90+ mẫu tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H đẹp, ý nghĩa
Bạn đang tìm kiếm một cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H? Từ các tên cổ điển như “Helen” và “Harry” đến những cái tên hiện đại như “Harper” và “Hunter”, chữ cái đầu tiên này mở ra một thế giới tên gọi đa dạng và phong phú. Khám phá danh sách của VNTrade để tìm hiểu về các tên bắt đầu bằng H, ý nghĩa của chúng, và cách chúng phản ánh nét đẹp của ngôn ngữ và văn hóa.
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H cho Nam
Tên bé trai bắt đầu bằng chữ H thường mang ý nghĩa mạnh mẽ và quý phái. Dưới đây là danh sách các tên tiếng Anh cho bé trai mà bạn có thể cân nhắc:
Tên | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
Giải Thích Tiếng Việt
|
Henry | /ˈhɛnri/ | Người cai trị nhà |
Tên mang ý nghĩa lãnh đạo và quyền lực.
|
Harrison | /ˈhærɪsən/ | Con trai của Harry |
Tên biểu thị xuất thân gia đình và truyền thống.
|
Howard | /ˈhaʊərd/ | Người canh gác cao |
Tên biểu thị sự bảo vệ và tầm vóc.
|
Holden | /ˈhoʊldən/ | Kẻ nắm giữ thung lũng |
Tên liên quan đến thiên nhiên và sự vững vàng.
|
Hugo | /ˈhjuːɡoʊ/ | Tâm hồn sáng suốt, thông minh |
Tên biểu thị trí tuệ và sự hiểu biết.
|
Hayden | /ˈheɪdən/ | Thung lũng có hàng cây lau sậy |
Tên liên quan đến thiên nhiên và sự thanh bình.
|
Hector | /ˈhɛktər/ | Người giữ gìn |
Tên biểu thị lòng trung thành và sự bảo vệ.
|
Heath | /hiːθ/ | Khu đất hoang |
Tên gợi lên hình ảnh thiên nhiên hoang sơ.
|
Harvey | /ˈhɑːrvi/ | Chiến binh mạnh mẽ |
Tên biểu thị sự dũng cảm và kiên cường.
|
Hunter | /ˈhʌntər/ | Thợ săn |
Tên biểu thị sự mạnh mẽ, chủ động và quyết đoán.
|
Harold | /ˈhærəld/ | Người cai trị quân đội |
Tên biểu thị quyền lực và sự lãnh đạo.
|
Hendrick | /ˈhɛndrɪk/ | Người cai trị ngôi nhà |
Một biến thể mạnh mẽ của tên Henry.
|
Hal | /hæl/ | Quý tộc |
Tên đơn giản nhưng mang tính quý phái.
|
Hudson | /ˈhʌdsən/ | Con trai của Hudd |
Tên biểu thị sự gắn kết gia đình.
|
Hale | /heɪl/ | Mạnh mẽ, tráng kiện |
Tên biểu thị sức khỏe và năng lượng.
|
Huxley | /ˈhʌksli/ | Cánh đồng |
Tên liên quan đến thiên nhiên, mang ý nghĩa thanh bình.
|
Harlan | /ˈhɑːrlən/ | Đất đồng hoang |
Tên mang đến cảm giác hoang sơ và tự do.
|
Herschel | /ˈhɜːrʃəl/ | Hươu con |
Một cái tên có ý nghĩa đáng yêu và gần gũi với thiên nhiên.
|
Hart | /hɑːrt/ | Con nai |
Tên mang ý nghĩa hoang dã và thanh thoát.
|
Hayes | /heɪz/ | Người sống gần hàng rào |
Một cái tên đơn giản nhưng độc đáo, mang tính mộc mạc.
|
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H cho nữ
Tên bé gái bắt đầu bằng chữ H không kém phần duyên dáng và thanh lịch. Dưới đây là một số gợi ý tên cho bé gái:
Tên | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
Giải Thích Tiếng Việt
|
Hannah | /ˈhænə/ | Ơn phước |
Tên biểu thị sự phước lành và may mắn.
|
Harper | /ˈhɑːrpər/ | Người chơi đàn harp |
Tên gợi lên hình ảnh âm nhạc và nghệ thuật.
|
Hazel | /ˈheɪzəl/ | Cây phỉ |
Tên liên quan đến thiên nhiên, biểu thị sự mạnh mẽ và giản dị.
|
Helen | /ˈhɛlən/ | Ánh sáng rực rỡ |
Tên mang ý nghĩa tỏa sáng, nổi bật và đầy sức sống.
|
Hailey | /ˈheɪli/ | Bãi cỏ |
Tên mang đến cảm giác thanh bình và gần gũi với thiên nhiên.
|
Hope | /hoʊp/ | Hy vọng |
Tên biểu thị sự lạc quan và niềm tin vào tương lai.
|
Holly | /ˈhɒli/ | Cây tần bì |
Tên liên quan đến thiên nhiên và mùa đông.
|
Heidi | /ˈhaɪdi/ | Quý phái |
Tên có nghĩa cao quý, thường liên quan đến sự sang trọng và thanh lịch.
|
Harmony | /ˈhɑːrməni/ | Hài hòa |
Tên biểu thị sự cân bằng và hòa hợp.
|
Hilary | /ˈhɪləri/ | Vui vẻ, hạnh phúc |
Tên mang ý nghĩa tích cực, thể hiện niềm vui và hạnh phúc.
|
Helena | /ˈhɛlɪnə/ | Ánh sáng rực rỡ |
Một biến thể của tên Helen, mang ý nghĩa tỏa sáng.
|
Henrietta | /ˌhɛnriˈɛtə/ | Người cai trị ngôi nhà |
Tên biểu thị sức mạnh và quyền lực.
|
Hallie | /ˈhæli/ | Gần gũi với thiên nhiên |
Tên mang ý nghĩa thiên nhiên và sự gần gũi.
|
Harriet | /ˈhærɪət/ | Người cai trị |
Tên mạnh mẽ và mang ý nghĩa lãnh đạo.
|
Haven | /ˈheɪvən/ | Nơi trú ẩn an toàn |
Tên biểu thị sự an toàn, ấm áp và bình yên.
|
Hillary | /ˈhɪləri/ | Niềm vui, hạnh phúc |
Tên biểu thị sự hân hoan và vui vẻ.
|
Harlow | /ˈhɑːrloʊ/ | Đồi có tầm nhìn |
Tên liên quan đến thiên nhiên và cảm giác thoáng đạt.
|
Harmony | /ˈhɑːrməni/ | Hòa hợp, hài hòa |
Tên biểu thị sự cân bằng và đồng điệu.
|
Honora | /əˈnɔːrə/ | Danh dự, vinh quang |
Tên biểu thị sự kính trọng và sự tôn vinh.
|
Honey | /ˈhʌni/ | Ngọt ngào như mật ong |
Tên gợi lên sự dịu dàng, ngọt ngào và dễ thương.
|
>> Xem thêm: Hướng dẫn cách đặt tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G dễ đọc
30 tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H cho cả nam và nữ
Các tên dưới đây phù hợp cho cả bé trai và bé gái, mang lại sự linh hoạt và đa dạng cho các bậc phụ huynh khi lựa chọn tên cho con:
Tên | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
Giải Thích Tiếng Việt
|
Harley | /ˈhɑːrli/ | Bãi cỏ hươu |
Tên mang ý nghĩa thiên nhiên và tự do.
|
Hayden | /ˈheɪdən/ | Thung lũng có hàng rào |
Tên liên quan đến thiên nhiên.
|
Harper | /ˈhɑːrpər/ | Người chơi đàn harp |
Tên liên quan đến nghệ thuật âm nhạc.
|
Hollis | /ˈhɒlɪs/ | Cây nhựa ruồi |
Tên mang ý nghĩa thiên nhiên, thanh lịch.
|
Hadley | /ˈhædli/ | Cánh đồng |
Tên mang vẻ đẹp thiên nhiên và thanh bình.
|
Haven | /ˈheɪvən/ | Nơi trú ẩn |
Tên mang ý nghĩa bình yên, an toàn.
|
Halsey | /ˈhɔːlzi/ | Đảo thánh |
Tên gợi lên cảm giác thiêng liêng và tự do.
|
Houston | /ˈhjuːstən/ | Thành phố Houston |
Tên liên quan đến địa danh nổi tiếng.
|
Henley | /ˈhɛnli/ | Cao nguyên gần dòng sông |
Tên mang ý nghĩa thiên nhiên và bình yên.
|
Harlow | /ˈhɑːrloʊ/ | Đồi có tầm nhìn |
Tên gợi lên sự thoáng đạt và tầm nhìn rộng.
|
Hudson | /ˈhʌdsən/ | Con trai của Hudd |
Tên biểu thị sự gắn kết gia đình.
|
Hayes | /heɪz/ | Người sống gần hàng rào |
Một cái tên mộc mạc và giản dị.
|
Huxley | /ˈhʌksli/ | Cánh đồng |
Tên mang vẻ đẹp thiên nhiên, thanh bình.
|
Honor | /ˈɒnər/ | Danh dự |
Tên biểu thị sự tôn trọng, kính trọng.
|
Halo | /ˈheɪloʊ/ | Vầng hào quang |
Tên mang ý nghĩa thiêng liêng, trong sáng.
|
Hunter | /ˈhʌntər/ | Thợ săn |
Tên gợi lên cảm giác mạnh mẽ và quyết đoán.
|
Harlyn | /ˈhɑːrlɪn/ | Hồ nước gần bờ |
Tên mang ý nghĩa thiên nhiên và yên bình.
|
Hyde | /haɪd/ | Cao nguyên |
Tên gợi lên sự mạnh mẽ và uy nghi.
|
Holliday | /ˈhɒlədeɪ/ | Ngày nghỉ |
Tên biểu thị sự vui tươi và thư giãn.
|
Heath | /hiːθ/ | Đồng hoang |
Tên gợi lên sự hoang sơ, mộc mạc.
|
Harlem | /ˈhɑːrləm/ | Địa danh tại New York |
Tên liên quan đến địa danh nổi tiếng.
|
Harlen | /ˈhɑːrlən/ | Cao nguyên |
Tên mang ý nghĩa thiên nhiên và thanh bình.
|
Hero | /ˈhɪərəʊ/ | Anh hùng |
Tên gợi lên sức mạnh và dũng cảm.
|
Hollister | /ˈhɒlɪstər/ | Người của vùng đất thánh |
Tên mang ý nghĩa thiêng liêng và cao quý.
|
Hagan | /ˈheɪɡən/ | Lửa |
Tên gợi lên sự nhiệt huyết và mạnh mẽ.
|
Hutton | /ˈhʌtən/ | Người sống gần rừng |
Tên biểu thị sự gắn kết với thiên nhiên.
|
Hendrix | /ˈhɛndrɪks/ | Vị vua quyền lực |
Tên mang ý nghĩa quyền lực và lãnh đạo.
|
Hawthorne | /ˈhɔːθɔːrn/ | Cây táo gai |
Tên liên quan đến thiên nhiên.
|
Hartley | /ˈhɑːrtli/ | Cánh đồng nai |
Tên biểu thị sự gắn bó với thiên nhiên.
|
Halston | /ˈhɔːlstən/ | Thung lũng của ngôi nhà |
Tên gợi lên sự thanh bình, yên tĩnh.
|
Các tên bắt đầu bằng chữ H mang lại nhiều lựa chọn đa dạng, từ truyền thống đến hiện đại, từ phổ biến đến độc đáo. Hy vọng rằng danh sách này sẽ giúp bạn tìm thấy cái tên hoàn hảo cho đứa trẻ thân yêu của mình.