200+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I cực chất cho Gen Z
Bạn đang tìm kiếm những cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I độc đáo, ý nghĩa và dễ nhớ? Dù là đặt tên cho bản thân, nhân vật trong truyện hay dự án, việc chọn một cái tên phù hợp sẽ tạo ấn tượng mạnh mẽ và thể hiện cá tính riêng. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn danh sách tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I phổ biến, ý nghĩa và phù hợp với nhiều phong cách khác nhau.
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I cho nam
Những cái tên này không chỉ mang ý nghĩa sâu sắc mà còn rất phù hợp với tính cách mạnh mẽ, năng động của các bạn nam Gen Z.
Tên | Ý nghĩa |
Isaac | Biểu tượng của tiếng cười và sự vui vẻ |
Ian | Người có ân sủng của Chúa |
Ivan | Mạnh mẽ, kiên định |
Idris | Người học giả, thông thái |
Irvin | Bạn của biển cả |
Isaiah | Chúa là sự cứu rỗi |
Imran | Người có đức tin, vững vàng |
Icarus | Tham vọng, nhưng cần cẩn trọng với giới hạn |
Ignatius | Lửa cháy trong tâm hồn, đam mê và kiên cường |
Isidore | Món quà từ Isis (thần Ai Cập cổ đại), trí tuệ |
Indy | Tự do, độc lập |
Ilias | Người của Chúa |
Irwin | Người bạn của biển hoặc chiến binh của biển cả |
Ismael | Chúa sẽ lắng nghe |
Iver | Chiến binh cung thủ |
Isandro | Người đàn ông tự do hoặc chiến binh cao quý |
Ismail | Người được Chúa nghe thấy (phiên bản khác của Ishmael) |
Iain | Biến thể của Ian, nghĩa là “ân sủng của Chúa” |
Ignacio | Bùng cháy, nhiệt huyết, có đam mê mạnh mẽ |
Ilan | Cây sồi (biểu tượng cho sự kiên cường, sức mạnh) |
Isaias | Biến thể của Isaiah, mang nghĩa “Chúa là sự cứu rỗi” |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I cho nữ
Những cái tên này không chỉ thể hiện sự dịu dàng mà còn tôn lên vẻ đẹp và sự thông minh của các bạn nữ.
Tên | Ý nghĩa |
Isabella | Lời hứa của Chúa |
Ivy | Sự trung thành và gắn bó |
Imogen | Gắn liền với sự ngây thơ và thuần khiết |
Irene | Biểu tượng của hòa bình |
Isla | Hòn đảo, sự bình yên |
India | Sức mạnh và thần bí (lấy cảm hứng từ đất nước Ấn Độ) |
Imani | Đức tin, niềm tin (tiếng Swahili) |
Indigo | Màu chàm, biểu tượng cho trực giác và chiều sâu nội tâm |
Iliana | Ánh sáng, tỏa sáng (gốc Hy Lạp) |
Isadora | Món quà của Isis (nữ thần Ai Cập cổ đại), biểu tượng trí tuệ |
Ivanna | Ân huệ của Chúa (phiên bản nữ của Ivan) |
Inaya | Sự chăm sóc, che chở (gốc Ả Rập) |
Isobel | Biến thể của Isabella, mang nghĩa “lời hứa của Chúa” |
Irena | Biến thể khác của Irene, nghĩa là hòa bình |
Iyla | Ánh trăng hay vẻ dịu dàng (gốc Ấn Độ) |
Irina | Hòa bình, tĩnh tại (biến thể tiếng Nga của Irene) |
Ivette | Cánh cung nhỏ, biểu tượng cho sự mềm mại nhưng mạnh mẽ |
Isa | Dành riêng cho Chúa, ngắn gọn của Isabella |
Iole | Hoa tím, biểu tượng cho sự tinh tế và bí ẩn (gốc Hy Lạp) |
Ines | Trong sáng, thuần khiết (gốc Tây Ban Nha/Bồ Đào Nha) |
Isleen | Tầm nhìn đẹp đẽ hoặc giấc mơ (gốc Ireland) |
Isolde | Người phụ nữ trong truyền thuyết Celtic, biểu tượng của tình yêu |
Ilonka | Ánh sáng nhỏ bé, đáng quý (biến thể của Ilona, gốc Hungary) |
Irit | Hoa diên vĩ – biểu tượng của hy vọng và lòng trung thành (gốc Do Thái) |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I không phân biệt giới tính
Đây là những cái tên hiện đại, không phân biệt giới tính, phù hợp cho tất cả các bạn trẻ muốn thể hiện sự khác biệt.
Tên | Ý nghĩa |
Indigo | Màu sắc độc đáo, thể hiện sự sáng tạo |
Infinity | Không giới hạn, không biên giới |
Innis | Hòa bình và thanh bình |
Ivory | Màu ngà, quý phái |
Izzy | Biến thể của nhiều tên khác nhau, mang tính đa dạng |
Isra | Du hành trong đêm (gốc Ả Rập, liên quan đến truyền thuyết tôn giáo) |
Ilma | Bầu trời hoặc tri thức (gốc Ả Rập, Phần Lan) |
Ivania | Món quà từ Chúa, phiên bản nữ của Ivan |
Irisa | Cầu vồng, biểu tượng của vẻ đẹp và hy vọng |
Iolana | Diều hâu bay (gốc Hawaii), tượng trưng cho tự do và sức mạnh |
Isaura | Gió nhẹ từ phương Nam (gốc Hy Lạp), nhẹ nhàng và duyên dáng |
Ivori | Biến thể hiện đại của Ivory, thanh lịch và tinh tế |
Iverna | Mùa đông (gốc Latin), biểu tượng của sự tĩnh tại và sâu sắc |
Idina | Phẩm giá, cao quý và mạnh mẽ (gốc Hebrew) |
Isleen | Giấc mơ đẹp hoặc ánh nhìn sâu sắc (gốc Ireland) |
Ismeria | Người phụ nữ đáng kính (truyền thuyết Kitô giáo thời Trung cổ) |
Ilira | Tự do, cao quý (gốc Albania) |
Ivala | Ánh sáng nhỏ, tượng trưng cho hy vọng và khởi đầu mới |
Iridessa | Ánh sáng lung linh, ngôi sao nhỏ (gốc hiện đại, dùng trong truyện cổ tích) |
Izara | Ngọn lửa, sự rực rỡ (gốc Swahili) |
Inari | Thần cáo trong văn hóa Nhật, tượng trưng cho sự màu mỡ và bảo hộ |
Itzel | Cầu vồng hoặc ánh sáng của mặt trăng (gốc Maya) |
Inga | Bảo vệ bởi vị thần Ing (gốc Bắc Âu, cổ điển và mạnh mẽ) |
Isha | Nữ thần, cuộc sống (gốc Ấn Độ – tiếng Phạn) |
Iveth | Biến thể của Ivette, mang tính cách kiên định và nữ tính |
Lợi ích của việc chọn tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I
Việc lựa chọn tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i không chỉ giúp các bạn trẻ khẳng định cá tính mà còn tạo dựng hình ảnh riêng biệt trong mắt bạn bè quốc tế. Những cái tên này thường mang ý nghĩa tích cực, khơi gợi sự tò mò và tạo cảm giác thân thiện.
Cách lựa chọn tên phù hợp
Khi chọn một tên tiếng Anh, hãy cân nhắc đến ý nghĩa và âm điệu của tên đó. Tên không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là phần thể hiện bản sắc cá nhân. Hãy chọn một cái tên mà bạn cảm thấy tự tin và thoải mái khi sử dụng.
Kết bài
Hy vọng danh sách những tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I trong bài viết sẽ giúp bạn tìm được lựa chọn ưng ý và phù hợp nhất. Một cái tên không chỉ là ký hiệu mà còn chứa đựng ý nghĩa sâu sắc, góp phần tạo nên dấu ấn cá nhân độc đáo. Hãy cân nhắc kỹ để chọn được cái tên thật đặc biệt cho mình hoặc người thân nhé.