Bật mí 80 tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L đẹp và dễ nhớ
Việc lựa chọn tên tiếng Anh cho bản thân, con cái, hoặc nhân vật trong các câu chuyện và trò chơi không chỉ phản ánh nét cá tính mà còn có thể mang lại nhiều ý nghĩa đặc biệt. Trong bài viết này, VNTrade sẽ giới thiệu một danh sách độc đáo gồm 80 cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L, được chọn lọc kỹ càng để phù hợp với cả nam và nữ, cũng như những thông tin hữu ích để bạn có thể lựa chọn tên phù hợp nhất.
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L cho Nam hay nhất
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ L thường mang vẻ đẹp mạnh mẽ, quyết đoán và không kém phần lịch lãm. Dưới đây là một số cái tên tiêu biểu:
Tên | Ý Nghĩa |
Logan |
Người gác rừng, thể hiện sự mạnh mẽ và bản lĩnh
|
Liam |
Ý chí mạnh mẽ và bảo vệ, phiên bản tiếng Anh của William
|
Lucas |
Người sáng lạn, người mang ánh sáng
|
Leo |
“Sư tử”, biểu tượng cho sức mạnh và uy quyền
|
Lawrence |
Người đến từ thành phố của những chiếc láu
|
Landon |
Đất đai rộng lớn, thể hiện sự phóng khoáng và mạnh mẽ
|
Lance |
Một cái giáo, biểu tượng cho sự dũng cảm
|
Levi |
Hợp nhất, mang ý nghĩa sự gắn kết và bền vững
|
Lyle |
Đảo nằm ở đảo, thể hiện sự yên bình và tách biệt
|
Lincoln |
Từ thành phố bên hồ, thể hiện sự thanh bình và uy tín
|
Leslie |
Từ cánh đồng dương xỉ, mang nét đẹp của thiên nhiên
|
Lane |
Con đường nhỏ, biểu tượng cho sự lựa chọn và hướng đi
|
Lyndon |
Cây lanh, thể hiện sự bền bỉ và mạnh mẽ
|
Luke |
Ánh sáng, mang ý nghĩa người mang ánh sáng đến
|
Lyle |
Hòn đảo, biểu tượng cho sự bình yên và riêng tư
|
Lamar |
Vùng đất ở biển, thể hiện sự mở rộng và tự do
|
Lester |
Từ thành phố cũ, thể hiện sự truyền thống và bền vững
|
Linden |
Cây bạch dương, biểu tượng cho sự bảo vệ và thanh khiết
|
Lachlan |
Từ vùng đất của hồ, thể hiện sự sống động và năng động
|
Lowell |
Sói nhỏ, biểu tượng cho sự thông minh và nhanh nhẹn
|
Lennox |
Nơi có cây sồi, thể hiện sự vững chắc và kiên cố
|
Lincoln |
Thành phố bên hồ, biểu thị sự sâu sắc và bí ẩn
|
Leland |
Đất cỏ hoang, mang ý nghĩa tự do và mở rộng
|
Lancelot |
Đất của chiếc giáo, từ câu chuyện về vị hiệp sĩ nổi tiếng
|
Lyric |
Lời ca, biểu tượng cho sự nghệ thuật và sáng tạo
|
Larkin |
Nhỏ bé nhưng vĩ đại, thể hiện sự khiêm tốn và mạnh mẽ
|
Lucian |
Ánh sáng hoặc người sáng lạn, người mang ánh sáng
|
Livingston |
Thị trấn bên dòng sông, thể hiện sự sinh động và phát triển
|
Landry |
Người cai quản đất đai, thể hiện sự quản lý và lãnh đạo
|
Lysander |
Giải phóng người, thể hiện sự mạnh mẽ và bảo vệ
|
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L cho nữ
Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ L thường nhẹ nhàng, thanh lịch và đầy duyên dáng. Dưới đây là một số cái tên được yêu thích:
Tên | Ý Nghĩa |
Lillian |
Phiên bản biến thể của Lily, cũng thể hiện sự thuần khiết và vẻ đẹp
|
Leah |
Nhẹ nhàng, mỏng manh, biểu tượng của sự mềm mại và dịu dàng
|
Luna |
Mặt trăng, thể hiện sự bí ẩn và vẻ đẹp lãng mạn
|
Lacey |
Cây dâu tằm, mang ý nghĩa sự thanh lịch và tinh tế
|
Lydia |
Từ khu vực cổ đại Lydia, biểu thị sự thanh cao và sang trọng
|
Louise |
Chiến binh vĩ đại, mang ý nghĩa sức mạnh và quyết tâm
|
Lana |
Ánh sáng nhẹ nhàng, tương tự như ánh sáng của bình minh
|
Lorraine |
Từ vùng đất Lorraine ở Pháp, thể hiện sự quý phái và truyền thống
|
Liberty |
Tự do, biểu tượng cho sự tự do và độc lập
|
Leticia |
Hạnh phúc, niềm vui, thể hiện sự lạc quan và tươi vui
|
Lorelei |
Từ một truyền thuyết Đức, nàng tiên cá biểu tượng cho sự quyến rũ và mê hoặc
|
Lenora |
Ánh sáng, phiên bản biến thể của Eleanor, mang ý nghĩa người mang ánh sáng
|
Leona |
Giống như sư tử, biểu tượng cho sức mạnh và lòng dũng cảm
|
Lavinia |
Tên có nguồn gốc La Mã, biểu thị sự thanh cao và quý phái
|
Liana |
Dây leo, biểu tượng cho sự mềm mại và uyển chuyển
|
Lila |
Trò chơi, giải trí, hoặc đêm, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh
|
Lorna |
Người nữ từ Lorne, Scotland, mang ý nghĩa cổ kính và trang nhã
|
Luella |
Chiến binh nổi tiếng, sự kết hợp của Louise và Ella
|
Lilith |
Đêm tối, tên này thường gắn liền với một nhân vật trong truyền thuyết Do Thái
|
Leilani |
Hoa trời, biểu tượng của sự đẹp đẽ và độc đáo của Hawaii
|
Lissette |
Biến thể của Elizabeth, mang ý nghĩa “Thánh Thiện”
|
Lucinda |
Ánh sáng, phiên bản biến thể của Lucia
|
Lisbeth |
Biến thể của Elizabeth, thể hiện sự bốc lửa và thanh cao
|
Leatrice |
Mang đến niềm vui, biến thể của Beatrice
|
Larissa |
Tên thành phố cổ ở Hy Lạp, thể hiện sự thân thiện và dịu dàng
|
Linden |
Cây bạch dương, biểu tượng cho sự bảo vệ và thanh khiết
|
Lakyn |
Tạo ra từ hình ảnh mặt hồ, mang ý nghĩa sự bình yên và sâu lắng
|
Lorraine |
Tên một khu vực ở Pháp, mang ý nghĩa quý tộc và lịch sự
|
Liora |
Ánh sáng tôi, mang ý nghĩa sự sáng tạo và truyền cảm hứng
|
Lucille |
Ánh sáng nhỏ, phiên bản dễ thương của Lucia
|
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L cho cả nam và nữ
Một số tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L phù hợp với cả nam và nữ, mang lại sự linh hoạt và đa dạng trong việc lựa chọn:
Tên | Ý Nghĩa |
Logan |
Người gác rừng, biểu tượng của sự bảo vệ và mạnh mẽ
|
Lindsay |
Từ lâu đài trên đảo, mang ý nghĩa của sự bền vững
|
Larkin |
Nhỏ bé nhưng vĩ đại, biểu tượng của sự khiêm tốn
|
Lior |
Tôi có ánh sáng, thể hiện sự sáng tạo và truyền cảm hứng
|
Leland |
Đất lầy, thể hiện sự mềm mại và uyển chuyển
|
Linden |
Cây bạch dương, biểu tượng cho sự bảo vệ và thanh khiết
|
Lyric |
Lời ca, thể hiện sự nghệ thuật và sáng tạo
|
Lyle |
Hòn đảo, biểu tượng cho sự yên bình và tách biệt
|
Lennox |
Nơi có cây sồi, thể hiện sự vững chắc và kiên cố
|
Leighton |
Từ thị trấn của cây liễu, biểu tượng của sự dẻo dai và uyển chuyển
|
Lincoln |
Thành phố bên hồ, mang ý nghĩa của sự sâu sắc và bí ẩn
|
Lux |
Ánh sáng, biểu tượng của sự sáng chói và tinh khiết
|
Lake |
Hồ nước, tượng trưng cho sự trong trẻo và yên bình
|
Laramie |
Những bụi cây lê, mang vẻ đẹp tự nhiên và hùng vĩ
|
Laken |
Biến thể của Lake, cũng mang ý nghĩa liên quan đến hồ nước
|
Liora |
Tôi có ánh sáng, phiên bản nữ của Lior
|
Lennie |
Mạnh mẽ như sư tử, phiên bản thân thiện của Leonard
|
Lyndon |
Đồi cây lim, thể hiện sự bền bỉ và mạnh mẽ
|
Lindy |
Biến thể của Linda, mang ý nghĩa đẹp và thanh lịch
|
Landis |
Đất của vùng đồi, tượng trưng cho sự bao la và mở rộng
|
Liberty |
Tự do, biểu tượng cho sự tự do và độc lập
|
Loren |
Biến thể của Lawrence, mang ý nghĩa của sự lịch thiệp và văn minh
|
London |
Thủ đô của Anh, thể hiện sự sôi động và quốc tế
|
Larkin |
Nhỏ như chim sẻ, biểu tượng của sự thanh tao và nhẹ nhàng
|
Lennie |
Mạnh mẽ như sư tử, biến thể thân thiện của Leonard
|
Laurie |
Biến thể của Laura, mang ý nghĩa của chiến thắng
|
Landyn |
Biến thể hiện đại của Landon, nghĩa là “đất rộng lớn”
|
Lyric |
Lời ca, thể hiện sự nghệ thuật và sáng tạo
|
Lyle |
Đảo, biểu tượng cho sự yên bình và tách biệt
|
Lakota |
Đồng minh, từ ngữ của người Sioux, thể hiện sự liên kết và hợp tác
|
Lựa chọn một cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L là bước khởi đầu thú vị để phản ánh cá tính, ý nghĩa và mong đợi của bản thân hoặc gia đình bạn. Chắc chắn danh sách đầy đủ và đa dạng này sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình tìm kiếm cái tên hoàn hảo, giúp biểu đạt những phẩm chất và giá trị mà bạn trân trọng.
>> Xem thêm: Tổng hợp 300 tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K ấn tượng nhất