200 tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M mang ý nghĩa tốt đẹp
Các tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M thường mang những ý nghĩa sâu sắc, từ sự mạnh mẽ đến duyên dáng, và phù hợp cho cả nam lẫn nữ. Bài viết của VNTrade sẽ tổng hợp 200 tên bắt đầu bằng chữ M với những ý nghĩa tốt đẹp nhất, bao gồm tên cho nam, nữ và cả những tên trung tính.
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M cho Nam
Tên bắt đầu bằng chữ M cho bé trai thường mang ý nghĩa về sức mạnh, sự thông minh và cá tính mạnh mẽ. Dưới đây là danh sách những cái tên phù hợp cho nam giới:
Tên | Ý nghĩa |
Michael |
“Ai như Chúa”, mang ý nghĩa về sự bảo vệ mạnh mẽ
|
Matthew |
“Quà tặng từ Chúa”, thể hiện sự được yêu thương
|
Mark |
“Chiến binh, kẻ dũng cảm”, biểu tượng của sức mạnh và dũng cảm
|
Mason |
“Thợ xây”, biểu thị sự kiên cố và bền vững
|
Maxwell |
“Suối lớn”, thể hiện sự mạnh mẽ và dồi dào
|
Martin |
“Chiến binh”, biểu tượng của sức mạnh chiến đấu
|
Miles |
“Chiến binh hiếu chiến”, thể hiện sự can đảm
|
Malcolm |
“Người bảo vệ”, mang ý nghĩa về sự bảo vệ và chăm sóc
|
Milo |
“Người lính, ân cần”, thể hiện sự dũng cảm và ân cần
|
Morgan |
“Vĩ đại, mạnh mẽ”, biểu tượng của sức mạnh và uy quyền
|
Mitchell |
“Lớn như Michael”, mang ý nghĩa của sự mạnh mẽ và bảo vệ
|
Marcus |
Phiên bản La Mã của Mark, biểu tượng của sự chiến đấu và dũng cảm
|
Marvin |
“Người bạn biển”, biểu thị sự mạo hiểm và tự do
|
Maurice |
“Người đến từ Mauritania”, thể hiện sự lịch lãm và bí ẩn
|
Matteo |
Biến thể Ý của Matthew, mang ý nghĩa “Quà tặng từ Chúa”
|
Mario |
Biến thể của Marius, mang ý nghĩa “chiến tranh” hoặc “dũng cảm”
|
Micah |
“Ai giống Chúa”, mang ý nghĩa về sự khiêm tốn và mạnh mẽ
|
Magnus |
“Vĩ đại”, thể hiện sức mạnh, uy quyền, và sự nổi bật
|
Montgomery |
“Núi của người giàu”, biểu tượng của sự giàu có và quyền lực
|
Marlon |
Có nguồn gốc không rõ ràng, nhưng thường liên quan đến sự mạnh mẽ và độc lập
|
>> Xem thêm: Bật mí 80 tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L đẹp và dễ nhớ
25 tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M cho nữ
Tên bắt đầu bằng chữ M cho bé gái thường toát lên sự dịu dàng, vẻ đẹp thanh thoát và sự quý phái. Sau đây là những cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M phù hợp cho nữ giới:
Tên | Ý nghĩa |
Matilda |
“Chiến binh dũng cảm” – Thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường.
|
Margaret |
“Ngọc trai” – Tượng trưng cho vẻ đẹp thanh khiết và quý giá.
|
Marissa |
“Biển” – Biểu tượng của sự bao dung, dịu dàng như đại dương.
|
Maisie |
“Ngọc trai” – Đại diện cho sự thuần khiết và đáng yêu.
|
Melissa |
“Ong mật” – Thể hiện sự ngọt ngào, chăm chỉ và quyến rũ.
|
Marilyn |
“Biển cả” – Tượng trưng cho sự bao la, mềm mại và bí ẩn.
|
Maya |
“Ảo ảnh, giấc mơ” – Biểu tượng của sự huyền bí và sức hút.
|
Mackenzie |
“Đứa con của thủ lĩnh khôn ngoan” – Thể hiện trí tuệ và sự lãnh đạo.
|
Monica |
“Cố vấn” – Đại diện cho sự thông minh, tinh thần dẫn dắt và khôn ngoan.
|
Melody |
“Giai điệu ngọt ngào” – Tượng trưng cho sự duyên dáng và thanh thoát.
|
Marina |
“Biển cả” – Thể hiện sự bao la, rộng lớn và yên bình.
|
Monique |
“Cố vấn thông minh” – Đại diện cho trí tuệ và sự dẫn dắt khôn ngoan.
|
Mina |
“Tình yêu, ước mơ” – Thể hiện sự dịu dàng, yêu thương và hy vọng.
|
Maddison |
“Con của chiến binh” – Tượng trưng cho sự mạnh mẽ, dũng cảm.
|
Macy |
“Vũ trang” – Thể hiện sự kiên cường, sẵn sàng đối mặt với thử thách.
|
Mira |
“Kỳ diệu” – Biểu tượng cho sự bất ngờ, điều kỳ diệu trong cuộc sống.
|
Michaela |
“Ai như Chúa” – Thể hiện lòng trung thành, đức tin và lòng tin tưởng.
|
Meredith |
“Thủ lĩnh vĩ đại” – Đại diện cho phẩm chất lãnh đạo, sự thông minh và quyền lực.
|
Maxine |
“Vĩ đại nhất” – Tượng trưng cho sự mạnh mẽ, xuất sắc và nổi bật.
|
Maribel |
“Đẹp như biển” – Thể hiện sự duyên dáng, quyến rũ và bí ẩn.
|
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M dùng cho nam và nữ
Nhiều cái tên bắt đầu bằng chữ M có thể dùng cho cả bé trai và bé gái, thể hiện sự linh hoạt trong ngôn ngữ và ý nghĩa tốt đẹp. Dưới đây là danh sách các tên tiếng Anh trung tính mà bạn có thể cân nhắc:
Tên | Ý nghĩa |
Madison |
“Con của Matthew”, thể hiện sự mạnh mẽ và độc lập
|
Montana |
“Núi”, biểu tượng của sự vững chắc và bao la
|
Mel |
Rút gọn từ nhiều tên bắt đầu bằng Mel, thường mang ý nghĩa của sự dịu dàng và mềm mại
|
Morgan |
“Biển lớn, sáng chói”, thể hiện sự mạnh mẽ và rộng lớn
|
Marlow |
“Đồi gần hồ”, mang ý nghĩa về sự yên bình và tĩnh lặng
|
Merrill |
“Biển sáng chói”, biểu thị sự rạng rỡ và mạnh mẽ
|
Monroe |
“Đồi của người đại gia”, thể hiện sự giàu có và thành công
|
Mika |
“Người mới”, mang ý nghĩa của sự bắt đầu mới và hy vọng
|
Milan |
“Duyên dáng, nhân từ”, thể hiện sự tinh tế và nhẹ nhàng
|
Murphy |
“Chiến binh biển”, biểu tượng của sự mạnh mẽ và dũng cảm
|
Mitchell |
“Lớn như Michael”, thể hiện sự mạnh mẽ và bảo vệ
|
Marlowe |
“Đồi gần hồ”, mang ý nghĩa sự yên bình và trầm tĩnh
|
Merritt |
“Xứng đáng”, biểu tượng cho công bằng và xứng đáng
|
Misha |
Biến thể của Michael, thể hiện sự như Chúa
|
Marion |
Biến thể của Mary, mang ý nghĩa của sự thanh khiết và tinh tế
|
Memphis |
Tên của một thành phố cổ ở Ai Cập, biểu tượng của sự vĩ đại và bí ẩn
|
Marley |
“Bãi biển vui vẻ”, thể hiện sự vui vẻ và tươi mới
|
Merrill |
“Biển sáng chói”, thể hiện sự rạng rỡ và mạnh mẽ
|
Mack |
Rút gọn của Mackenzie, mang ý nghĩa là “con của thủ lĩnh”
|
Myron |
“Mùi hương”, biểu thị sự thơm ngát và dễ chịu
|
Milan |
“Duyên dáng, nhân từ”, thể hiện sự tinh tế và duyên dáng
|
Monroe |
“Đồi của người giàu”, biểu tượng cho sự giàu có và quyền lực
|
Morgan |
“Biển lớn, sáng chói”, thể hiện sự mạnh mẽ và rộng lớn
|
Micah |
“Ai như Chúa”, thể hiện sự tôn kính và mạnh mẽ
|
Maxwell |
“Suối lớn”, biểu tượng cho sức mạnh và sự kiên cường
|
Marley |
“Bãi biển vui vẻ”, thể hiện sự vui vẻ và tự do
|
Mckinley |
“Chó sói trưởng thành”, mang ý nghĩa của sự mạnh mẽ và lãnh đạo
|
Monroe |
“Đồi của người đại gia”, mang ý nghĩa của sự giàu có và thành đạt
|
Merrick |
“Lãnh chúa”, biểu tượng của quyền lực và sự lãnh đạo
|
Mason |
“Thợ xây”, thể hiện sự chăm chỉ và kiên cố
|
Từ sự mạnh mẽ và dũng cảm đến sự dịu dàng và thanh lịch, các tên trong danh sách này hy vọng sẽ giúp bạn tìm được cái tên hoàn hảo và ý nghĩa cho bản thân, người thân hoặc đứa trẻ yêu quý của bạn.