259+ Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q cho nam và nữ hay
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q mang phong cách đặc biệt, hiếm gặp và luôn tạo ấn tượng sâu sắc. Những cái tên này không chỉ nổi bật mà còn mang trong mình những ý nghĩa độc đáo, rất phù hợp nếu bạn muốn tìm tên cho con hoặc cho nhân vật trong câu chuyện của mình. Dưới đây là danh sách tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q dành cho nam, nữ tại VNTrade.
59 cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q cho Nam
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ Q thường thể hiện sự mạnh mẽ, thông minh, và có chút bí ẩn. Những cái tên này thích hợp cho những ai muốn tìm kiếm một tên gọi khác biệt nhưng vẫn giữ được sự trang trọng và nam tính.
Tên | Ý nghĩa |
Quentin | Có nghĩa là “thứ năm”, tượng trưng cho sự kiên định. |
Quincy | Nghĩa là “người từ khu vườn”, tạo cảm giác tinh tế và gần gũi. |
Quintus | Tên Latin, có nghĩa là “thứ năm”, dành cho những người kiên cường. |
Quinn | Gợi lên sự thông minh và sắc sảo. |
Quade | Tên độc đáo, mạnh mẽ và cá tính. |
Quest | Mang ý nghĩa là “cuộc hành trình”, thể hiện khát khao khám phá. |
Quill | Nghĩa là “lông vũ”, phù hợp với người yêu văn chương và nghệ thuật. |
Quinlan | Tên gốc Ireland, nghĩa là “mạnh mẽ”. |
Quinby | Có nghĩa là “đến từ khu định cư của nữ hoàng”. |
Quigley | Nghĩa là “người từ cái miệng của sông”. |
Quirin | Tên gốc Latin, có nghĩa là “người bảo vệ”. |
Quantrell | Nghĩa là “người có tính quyết đoán”. |
Quenton | Tên gợi cảm giác mạnh mẽ và độc lập. |
Quirino | Tên mang nghĩa “chăm chỉ”. |
Quillian | Nghĩa là “mạnh mẽ trong chiến đấu”. |
Quoc | Tên tiếng Việt, có nghĩa là “tổ quốc” hoặc “quê hương”. |
Quarles | Nghĩa là “người từ vùng đất mở”. |
Quin | Mang nghĩa “người chiến thắng”. |
Quaveon | Tên hiện đại, kết hợp sự cá tính và năng động. |
Quillan | Nghĩa là “cây sậy” hoặc “người mạnh mẽ”. |
Quinton | Nghĩa là “thứ năm”, cũng mang hàm ý may mắn. |
Qadim | Nghĩa là “vĩnh cửu”, thể hiện sự trường tồn. |
Quinnton | Một biến thể của Quinton, mang nghĩa tương tự. |
Qasim | Có nguồn gốc Ả Rập, nghĩa là “người phân chia”. |
Quang | Tên tiếng Việt, có nghĩa là “ánh sáng” hoặc “chiếu sáng”. |
Quan | Nghĩa là “hoàng đế” hoặc “người quản lý”. |
Querry | Nghĩa là “người đặt câu hỏi”. |
Quince | Tên gợi sự nhẹ nhàng và tinh tế. |
Quenby | Có nghĩa là “người sống ở khu vực cỏ dại”. |
Quong | Mang ý nghĩa “sáng sủa” hoặc “vẻ vang”. |
Quarto | Nghĩa là “thứ tư” trong tiếng Latin, thường dành cho người con thứ tư. |
Quido | Biến thể của Guido, nghĩa là “người dẫn đường”. |
Quincyon | Tên hiện đại, kết hợp giữa Quincy và ngữ âm hiện đại. |
Quiran | Nghĩa là “người có sức mạnh”. |
Quilo | Tên cổ, gợi cảm giác bí ẩn và độc đáo. |
Quincey | Biến thể của Quincy, vẫn mang ý nghĩa “người từ khu vườn”. |
Quino | Nghĩa là “người chiến thắng” hoặc “người dẫn dắt”. |
Qasir | Gốc Ả Rập, nghĩa là “người điều khiển”. |
Quillian | Tên độc đáo, gợi sự mạnh mẽ và can đảm. |
Quintan | Tên cổ điển, có nghĩa là “thứ năm” và tượng trưng cho sự trung thành. |
Quadee | Một biến thể khác của Quade, thể hiện sự mạnh mẽ. |
Quinten | Nghĩa là “thứ năm”, giống với Quinton nhưng hiện đại hơn. |
Quazi | Nghĩa là “người điều tra” hoặc “người quan sát”. |
Quinzel | Mang tính sáng tạo và độc đáo, là một tên hiện đại. |
Quinto | Nghĩa là “người chiến đấu” hoặc “người chiến thắng”. |
Quik | Gợi lên tính nhanh nhẹn và nhạy bén. |
Quillon | Nghĩa là “thanh kiếm”, dành cho người mạnh mẽ. |
Qurtub | Gốc Tây Ban Nha, liên quan đến thành phố Cordoba, mang ý nghĩa lịch sử. |
Quetzal | Tên một loài chim quý hiếm, tượng trưng cho sự tự do. |
Qulma | Gốc Ả Rập, nghĩa là “người đạt được ước mơ”. |
Quigg | Mang ý nghĩa “người bảo vệ”. |
Quanah | Tên có nghĩa “người chiến binh”, gốc từ các bộ tộc thổ dân châu Mỹ. |
Quenton | Nghĩa là “người dũng cảm” và “kiên cường”. |
Quocle | Một tên hiện đại, gợi lên sự hòa nhã và trí tuệ. |
Quonell | Nghĩa là “người đến từ nơi bình yên”. |
Qhaden | Tên hiện đại, thể hiện sự năng động và mạnh mẽ. |
Quist | Nghĩa là “người chiến thắng” hoặc “người thành công”. |
Quinnt | Một biến thể của Quinn, vẫn giữ nét mạnh mẽ và sắc sảo. |
Quinden | Nghĩa là “người chiến thắng trong cuộc hành trình”. |
>> Xem thêm >> 199+ Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y cho cả nam và nữ
100 tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q cho nữ hay
Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ Q thường có nét nữ tính, dịu dàng nhưng cũng rất hiện đại. Những tên này không chỉ đẹp mà còn mang những ý nghĩa tích cực về sự thông minh, duyên dáng.
Tên | Ý nghĩa |
Quincy |
Nghĩa là “người từ khu vườn”, thể hiện sự thanh lịch và gần gũi.
|
Quinlee |
Một biến thể độc đáo của Quinn, mang ý nghĩa sáng suốt.
|
Quirine |
Tên Latin, nghĩa là “cô gái chiến binh mạnh mẽ”.
|
Quanda |
Mang nghĩa “cô gái dũng cảm”, thể hiện sự kiên định và can đảm.
|
Quenby |
Nghĩa là “cô gái từ khu vực cỏ dại”, tạo cảm giác thân thiện và giản dị.
|
Quenisha |
Tên hiện đại, kết hợp giữa sự quý phái và cá tính.
|
Quinette |
Nghĩa là “người chiến thắng nhỏ bé”, phù hợp với những cô gái kiên cường.
|
Quon |
Tên ngắn gọn, gợi cảm giác bí ẩn và mạnh mẽ.
|
Quilla |
Nghĩa là “cô gái tinh tế”, có sự nhạy cảm và nhẹ nhàng.
|
Queneisha |
Một cái tên hiện đại, độc đáo và mang nét quyến rũ riêng biệt.
|
Quinlyn |
Tên gợi lên vẻ đẹp dịu dàng nhưng mạnh mẽ.
|
Quellaine |
Một cái tên quý phái, mang nét đẹp sang trọng.
|
Questra |
Nghĩa là “cô gái đầy tham vọng”, biểu tượng của sự phấn đấu.
|
Quintella |
Biến thể của Quintessa, có âm điệu nhẹ nhàng và thanh nhã.
|
Quara |
Tên độc đáo và hiện đại, mang nét quyến rũ.
|
Quillana |
Nghĩa là “người bảo vệ xinh đẹp”, gợi sự kiên cường và dễ thương.
|
Quirella |
Mang nghĩa “cô gái dũng cảm”, phù hợp cho những người mạnh mẽ.
|
Qurina |
Nghĩa là “người bạn đáng yêu”, tạo cảm giác thân thiện và gần gũi.
|
Quiria |
Một tên mang cảm giác bí ẩn, dịu dàng và thanh thoát.
|
Quissandra |
Tên sáng tạo, mang sự kết hợp giữa vẻ đẹp và trí tuệ.
|
Qulene |
Một cái tên cổ điển, gợi nét thanh lịch và dịu dàng.
|
Quorra |
Tên hiện đại và độc đáo, mang nét bí ẩn và cá tính.
|
Quavina |
Mang ý nghĩa “người luôn sáng suốt và nhạy bén”.
|
Quetrina |
Tên mới lạ, gợi sự tự tin và thông minh.
|
Questrae |
Mang ý nghĩa “khát khao đạt được thành tựu”.
|
Quinneva |
Nghĩa là “cô gái mạnh mẽ và đáng yêu”.
|
Quiletta |
Tên quý phái, mang âm điệu độc đáo và sang trọng.
|
Quiora |
Một cái tên lạ, mang lại cảm giác thanh lịch và bí ẩn.
|
Querra |
Nghĩa là “cô gái dũng cảm”, biểu hiện sự mạnh mẽ và kiên định.
|
Quinessa |
Biến thể của Quintessa, gợi nét đẹp nhẹ nhàng và thanh nhã.
|
Qualline |
Một tên dịu dàng, gợi sự thanh tao và tinh tế.
|
Quavera |
Tên độc đáo và hiện đại, mang cảm giác kiêu sa.
|
Quiella |
Nghĩa là “cô gái đáng yêu”, phù hợp với người có tính cách thân thiện.
|
Quevella |
Tên lạ, mang sự quý phái và sang trọng.
|
Quetana |
Mang ý nghĩa “sự thanh thản và bình an”.
|
Quinara |
Tên hiện đại, thể hiện cá tính mạnh mẽ và độc lập.
|
Quistine |
Tên kết hợp giữa sự quý phái và dịu dàng.
|
Quynara |
Mang âm điệu thanh nhã, tạo cảm giác nhẹ nhàng và quyến rũ.
|
Qulaine |
Một tên sáng tạo, gợi lên nét thanh lịch và tinh tế.
|
Querina |
Tên dịu dàng và bí ẩn, phù hợp với những người tinh tế.
|
Quindira |
Nghĩa là “cô gái mạnh mẽ và thông minh”.
|
Qeressa |
Mang âm điệu ngọt ngào, phù hợp với người có tính cách dịu dàng.
|
Quiana |
Tên thể hiện sự sang trọng và quý phái.
|
Quilisa |
Nghĩa là “cô gái đầy tình cảm và chân thành”.
|
Qumela |
Tên gợi lên sự yên bình và thanh tịnh.
|
Quatessa |
Mang nghĩa “vẻ đẹp lộng lẫy”, phù hợp với người kiêu sa.
|
Querella |
Tên này gợi sự tinh tế và duyên dáng.
|
Quettina |
Nghĩa là “cô gái nhỏ bé nhưng kiên cường”.
|
Quadora |
Tên độc đáo, tạo cảm giác quý phái.
|
Quindra |
Một tên gợi sự dũng cảm và sức mạnh.
|
Qulina |
Tên dịu dàng, gợi sự thanh nhã và quý phái.
|
Qurella |
Nghĩa là “cô gái dũng cảm”, phù hợp với người mạnh mẽ.
|
Quianna |
Tên kết hợp sự dịu dàng và nét đẹp hiện đại.
|
Quinola |
Một cái tên mang nét đẹp tự nhiên và thanh lịch.
|
Qirania |
Tên hiếm gặp, gợi cảm giác bí ẩn và quyến rũ.
|
Quirasha |
Mang nét độc đáo và cá tính mạnh mẽ.
|
Quivella |
Nghĩa là “cô gái thanh nhã”, tạo cảm giác nhẹ nhàng và dịu dàng.
|
Quillian |
Tên gợi nét mạnh mẽ, phù hợp với người tự tin.
|
Quismara |
Mang ý nghĩa “cô gái với tâm hồn đẹp đẽ”.
|
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q cho cả nam và nữ
Tên bắt đầu bằng chữ Q phù hợp với cả nam và nữ, mang đến cảm giác độc đáo, cá tính nhưng cũng rất thân thiện. Những tên này được yêu thích bởi sự linh hoạt và ý nghĩa sâu sắc.
Tên | Ý nghĩa |
Querra |
Tên trung tính, mang ý nghĩa “người dũng cảm” và kiên định.
|
Quinney |
Một biến thể của Quinn, mang ý nghĩa khôn ngoan và sắc sảo.
|
Queta |
Nghĩa là “cô gái quý giá” hoặc “người bạn đáng tin cậy”, phù hợp cho cả nam và nữ.
|
Quenell |
Tên mang cảm giác sang trọng, có thể dịch là “người bảo vệ”.
|
Quillon |
Nghĩa là “thanh kiếm”, biểu thị sức mạnh và lòng quả cảm, phù hợp cho mọi giới tính.
|
Quantina |
Tên hiện đại, thể hiện sự sáng tạo và độc đáo.
|
Quasie |
Tên ngắn gọn, dễ thương, có ý nghĩa “người bạn đáng yêu”.
|
Quenby |
Có nghĩa là “người sống ở vùng đồng cỏ”, gợi cảm giác tự nhiên và thân thiện.
|
Quinlee |
Biến thể của Quinn, mang nét cá tính và mềm mại, phù hợp cho cả nam và nữ.
|
Quora |
Mang nét bí ẩn và sáng tạo, tên này có thể dùng cho bất kỳ giới tính nào.
|
Quendell |
Nghĩa là “người mang lại bình yên”, tạo cảm giác yên bình và dịu dàng.
|
Quetzal |
Tên một loài chim quý hiếm, biểu tượng cho sự tự do và thanh thoát.
|
Quenith |
Một tên độc đáo, mang nét bí ẩn và sức hút đặc biệt.
|
Quintara |
Tên này gợi sự sang trọng, phù hợp cho cả nam và nữ, nghĩa là “người cao quý”.
|
Quarlyn |
Một cái tên mới mẻ và trung tính, có âm điệu dễ thương và mềm mại.
|
Quism |
Nghĩa là “người cầu tiến” hoặc “người tìm kiếm sự thật”.
|
Quraine |
Tên trung tính mang nét thanh nhã và bí ẩn.
|
Quinara |
Tên độc đáo, gợi lên cảm giác mạnh mẽ và quyết đoán.
|
Quindra |
Mang nghĩa “sự kiên định và bền bỉ”, phù hợp cho mọi giới tính.
|
Quendra |
Tên thể hiện sự thân thiện và dễ mến, có nghĩa là “người bạn đáng yêu”.
|
Quirline |
Một cái tên sáng tạo, mang âm điệu nhẹ nhàng và tinh tế.
|
Quandra |
Nghĩa là “người yêu thương gia đình”, phù hợp với cả nam và nữ.
|
Quendi |
Tên trung tính, gợi cảm giác yên bình và thanh tịnh.
|
Quim |
Tên ngắn gọn, thể hiện sự thông minh và khôn ngoan.
|
Quigby |
Mang ý nghĩa “người bảo vệ từ biển cả”, phù hợp với mọi giới tính.
|
Quaine |
Một cái tên hiện đại, gợi cảm giác tinh tế và mạnh mẽ.
|
Quarie |
Tên nhẹ nhàng, có nghĩa là “người bạn trung thành”.
|
Qualie |
Nghĩa là “người bạn tuyệt vời”, phù hợp cho cả nam và nữ.
|
Quenessa |
Tên sang trọng, phù hợp cho cả hai giới, mang ý nghĩa “người cao quý”.
|
Quellaine |
Tên mang cảm giác quý phái và sang trọng, phù hợp với mọi giới tính.
|
Quenisha |
Một cái tên hiện đại, mang nét quyến rũ và bí ẩn.
|
Qumari |
Nghĩa là “người dưới ánh trăng”, tạo cảm giác bí ẩn và yên bình.
|
Quella |
Tên gợi sự thanh nhã và tinh tế, mang ý nghĩa “người đẹp”.
|
Quintera |
Mang nghĩa “người đi tìm kiếm”, phù hợp cho người yêu khám phá.
|
Quilea |
Tên trung tính và độc đáo, nghĩa là “người mạnh mẽ như cây”.
|
Quendel |
Tên cổ điển, mang nét yên bình và thanh tịnh.
|
Qumiya |
Tên nhẹ nhàng, có thể gợi sự đáng yêu và dễ thương.
|
Quantel |
Tên hiện đại, gợi cảm giác sáng tạo và mạnh mẽ.
|
Quillis |
Nghĩa là “người kiên định”, biểu hiện sự mạnh mẽ.
|
Quasta |
Tên hiếm gặp, gợi sự độc đáo và bí ẩn.
|
Quilston |
Tên mạnh mẽ, thể hiện cá tính và sự quyết đoán.
|
Qulin |
Nghĩa là “người bảo vệ yên bình”, phù hợp cho mọi giới tính.
|
Quillonis |
Tên sang trọng, gợi cảm giác thanh lịch và tinh tế.
|
Quena |
Nghĩa là “người đến từ thiên nhiên”, tạo cảm giác thân thiện và dịu dàng.
|
Qionna |
Tên hiện đại và bí ẩn, phù hợp cho cả nam và nữ.
|
Quantrell |
Nghĩa là “người quyết đoán”, mang lại sự tự tin và dũng cảm.
|
Queline |
Tên nhẹ nhàng, thể hiện sự thông minh và nhạy bén.
|
Qumaya |
Tên này có âm điệu dễ thương, phù hợp với mọi giới tính.
|
Querris |
Nghĩa là “người bảo vệ”, phù hợp với những người yêu thích sự an toàn.
|
Quentell |
Một tên hiện đại, thể hiện sự thông minh và mạnh mẽ.
|
Qevan |
Tên trung tính, gợi lên sự độc lập và tự tin.
|
Qorelle |
Tên này mang nét tinh tế và hiện đại, phù hợp với cả nam và nữ.
|
Quendar |
Mang ý nghĩa “người bảo vệ khu vườn”, tạo cảm giác thân thiện và yên bình.
|
Qurion |
Tên hiện đại, mang nét bí ẩn và thông minh.
|
Quinlor |
Tên sáng tạo, thể hiện sự dũng cảm và quyết tâm.
|
Quindrae |
Nghĩa là “người dẫn đường”, phù hợp với những người thông minh và can đảm.
|
Qeresa |
Mang âm điệu nhẹ nhàng, phù hợp cho người yêu thích sự tinh tế.
|
Qulani |
Tên mang ý nghĩa “người bảo vệ yên bình”, tạo cảm giác nhẹ nhàng và thanh thoát.
|
Quinora |
Tên sang trọng, phù hợp với cả hai giới, mang ý nghĩa “người yêu thương”.
|
Một số người nổi tiếng có tên bắt đầu bằng chữ Q
Dưới đây là danh sách một số người nổi tiếng trên thế giới có tên bắt đầu bằng chữ “Q”:
- Quentin Tarantino – Đạo diễn, nhà biên kịch và nhà sản xuất phim nổi tiếng người Mỹ, được biết đến với các tác phẩm như Pulp Fiction và Kill Bill.
- Quincy Jones – Nhà sản xuất âm nhạc, nhạc sĩ và nhà soạn nhạc người Mỹ, nổi tiếng với sự nghiệp kéo dài hàng thập kỷ trong ngành công nghiệp âm nhạc.
- Queen Latifah – Nữ rapper, ca sĩ, diễn viên và nhà sản xuất người Mỹ, một biểu tượng trong làng giải trí.
- Quade Cooper – Cầu thủ bóng bầu dục nổi tiếng người New Zealand gốc Úc.
- Quinton Jackson (Rampage Jackson) – Võ sĩ MMA và diễn viên người Mỹ, từng là nhà vô địch UFC.
- Quinn Cook – Cầu thủ bóng rổ chuyên nghiệp người Mỹ, từng thi đấu tại NBA.
- Qin Shi Huang – Hoàng đế đầu tiên của Trung Quốc, người sáng lập triều đại nhà Tần (nhân vật lịch sử nổi tiếng).
Mỗi cái tên đều mang ý nghĩa riêng, từ sự thông minh, kiên cường đến tinh thần phiêu lưu và phù hợp cho nhiều phong cách khác nhau. Hy vọng rằng danh sách này sẽ giúp bạn dễ dàng chọn được tên phù hợp và ấn tượng cho con hoặc nhân vật của mình.