Bộ sưu tập 240 tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T hay nhất
Những tên bắt đầu bằng chữ T thường toát lên sự mạnh mẽ, thanh lịch và cuốn hút. Dưới đây là bộ sưu tập 240 tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T đẹp và ấn tượng nhất tại VNTrade, dành cho cả nam và nữ, giúp bạn tìm ra cái tên phù hợp với phong cách và nguyện vọng của mình.
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T cho nam
Tên tiếng Anh cho bé trai bắt đầu bằng chữ T thường mang ý nghĩa mạnh mẽ, đầy bản lĩnh và thể hiện sự tự tin. Dưới đây là một số tên bắt đầu bằng chữ T hay nhất dành cho nam giới:
Tên | Ý Nghĩa |
Thomas | Sinh đôi |
Theo |
Món quà từ Chúa
|
Tyler |
Người thợ xây, thợ lợp mái
|
Troy | Dũng cảm |
Timothy | Tôn kính Chúa |
Travis | Người qua sông |
Tate | Vui vẻ |
Tobias | Chúa tốt lành |
Trevor |
Người sống ở làng lớn
|
Tony |
Vô giá, không thể thay thế
|
Tristan |
Tiếng ồn ào, hỗn loạn
|
Troy |
Chiến binh, dũng cảm
|
Tucker |
Người may mắn, người thợ
|
Tennyson |
Con trai của Dennis
|
Terrence |
Vững vàng, kiên cường
|
Thaddeus |
Trái tim dũng cảm
|
Tyson |
Dũng mãnh như lửa
|
Tate |
Niềm vui, hạnh phúc
|
Turner | Người thợ quay |
Tanner |
Người thợ thuộc da
|
Titus |
Người được tôn kính
|
Thatcher | Thợ lợp mái |
Tatum |
Niềm vui, điều tốt lành
|
Trace |
Người dũng cảm, can trường
|
Thierry |
Người lãnh đạo, chỉ huy
|
Truman |
Người trung thực, ngay thẳng
|
Tyrell | Người cứng rắn |
Talon |
Móng vuốt của chim săn mồi
|
Tarek |
Người dẫn đường, hướng dẫn
|
Torin |
Thủ lĩnh dũng mãnh
|
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T cho nữ
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T cho nữ thường mang nét đẹp dịu dàng, nữ tính nhưng cũng không kém phần mạnh mẽ. Dưới đây là những gợi ý tên đẹp và phổ biến cho bé gái:
Tên | Ý Nghĩa |
Tiffany |
Tỏ ra ánh sáng của Chúa
|
Tessa | Thu hoạch |
Tracy |
Chiến binh dũng cảm
|
Taylor | Người thợ may |
Tamara | Cây cọ |
Talia |
Sự ban phước của Chúa
|
Teresa | Người gặt hái |
Tina |
Nhỏ bé, dễ thương
|
Tabitha |
Nhẹ nhàng, duyên dáng
|
Tori |
Người chiến thắng
|
Thea |
Nữ thần, sự ban phước của Chúa
|
Tiara | Vương miện |
Tegan | Đẹp, quyến rũ |
Trinity |
Ba ngôi, biểu tượng của sự đoàn kết
|
Tallulah |
Nước chảy (trong tiếng Mỹ bản địa)
|
Tara |
Ngọn đồi cao, quý phái
|
Thalia |
Niềm vui, phồn thịnh
|
Tilda |
Chiến binh mạnh mẽ
|
Tatum |
Vui vẻ, điều tốt lành
|
Tamika | Người bạn tốt |
Tanya | Công chúa |
Taryn |
Đất đai, thảo nguyên
|
Tabia | Tài năng |
Tyra |
Chiến binh dũng cảm
|
Tilda |
Mạnh mẽ trong chiến đấu
|
Tamia | Con của biển cả |
Torianna | Chiến thắng |
Trina |
Tinh tế, trong sáng
|
Tavia | Sự im lặng |
Tasha |
Sinh ra vào dịp Giáng Sinh
|
>> Xem thêm: List 100 tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N cho bé nam và nữ
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T cho cả nam và nữ
Ngoài những cái tên riêng cho nam và nữ, có nhiều tên bắt đầu bằng chữ T phù hợp cho cả hai giới, mang lại tính linh hoạt và hiện đại:
Tên | Ý Nghĩa |
Terry | Người mạnh mẽ |
Taylor | Người thợ may |
Toni | Vô giá |
Tate |
Vui vẻ, may mắn
|
Toby | Chúa tốt lành |
Tracy | Chiến binh |
Tegan | Xinh đẹp |
Tory |
Người chiến thắng
|
Tatum | Niềm vui |
Teagan |
Sự thu hút, duyên dáng
|
Timber |
Cây gỗ, mạnh mẽ
|
Tru |
Trung thực, chân thành
|
Tyler | Người thợ xây |
Thayer | Người lãnh đạo |
Temple |
Nơi linh thiêng, tôn kính
|
Tommie |
Chiến binh nhỏ bé
|
Topaz |
Đá quý, tỏa sáng
|
Tyree |
Người nhiệt huyết
|
Tiernan |
Lãnh chúa, người đứng đầu
|
Tal |
Mưa hoặc sương mù (trong tiếng Do Thái)
|
Truett |
Trung thành, chân thật
|
Thames |
Lấy cảm hứng từ dòng sông Thames
|
Timberly |
Rừng, sức mạnh của thiên nhiên
|
Tawny |
Màu nâu vàng, ấm áp
|
Tobin | Chúa tốt lành |
Tylar |
Biến thể của Taylor, người thợ may
|
Taryn | Đất, vững chãi |
Tristen |
Ồn ào, náo nhiệt
|
Tyrese | Người dẫn dắt |
Taran |
Sấm sét, quyền lực
|
Bộ sưu tập 240 tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T trên đây mang đến cho bạn nhiều lựa chọn với những ý nghĩa tốt đẹp, từ sự mạnh mẽ, tự tin cho đến vẻ đẹp thanh lịch và duyên dáng.