180 tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V vừa hay vừa đẹp
Chữ V không chỉ là một trong những ký tự đặc biệt và mạnh mẽ trong bảng chữ cái, mà còn là khởi đầu của nhiều cái tên tiếng Anh đầy quyến rũ và ý nghĩa. Từ Victoria đến Vincent, các tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V mang lại sự độc đáo và cá tính. Hãy cùng VNTrade tìm hiểu về những cái tên này và ý nghĩa phía sau chúng, để chọn lựa một cái tên không chỉ đẹp mà còn vô cùng ý nghĩa cho người thân yêu của bạn.
60 tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V cho bé trai hay
Tên bắt đầu bằng chữ V cho bé trai thường mang ý nghĩa mạnh mẽ, quyết đoán, và có sự gợi mở về tương lai. Dưới đây là 60 tên hay dành cho bé trai:
Tên | Ý Nghĩa |
Victor |
Người chiến thắng
|
Vincent |
Người chinh phục
|
Vaughn |
Nhỏ bé nhưng mạnh mẽ
|
Vance |
Người sống gần đầm lầy
|
Valentine |
Sự mạnh mẽ, can đảm
|
Viktor |
Người chiến thắng
|
Virgil |
Mạnh mẽ và đầy sức sống
|
Valen |
Mạnh mẽ và dũng cảm
|
Vito | Cuộc sống |
Vidal |
Cuộc sống (tiếng Tây Ban Nha)
|
Vaughen |
Biến thể của Vaughn
|
Videl |
Người bảo vệ sự sống
|
Vernon |
Người đến từ vùng đất xanh
|
Ved |
Kiến thức, học thức (tiếng Ấn Độ)
|
Vonn |
Dũng cảm, mạnh mẽ
|
Von |
Tên ngắn gọn, hiện đại
|
Valor | Lòng can đảm |
Vinnie |
Người chiến thắng
|
Van | Từ khu rừng |
Verner | Người bảo vệ |
Vernell | Sự khỏe mạnh |
Varek | Người bảo vệ |
Viggo |
Chiến binh dũng cảm
|
Viserys | Vị vua vĩ đại |
Vanya |
Món quà của Chúa
|
Valerio |
Mạnh mẽ và quyết đoán
|
Valerian | Mạnh mẽ |
Vane |
Tên cổ điển, mạnh mẽ
|
Vince |
Người chinh phục
|
Valor | Lòng dũng cảm |
Vittorio |
Người chiến thắng
|
Viktorino |
Người chiến thắng nhỏ
|
Varekai |
Người đến từ mọi nơi
|
Valdis |
Người mạnh mẽ và kiên cường
|
Virendra |
Chúa tể của các anh hùng (tiếng Ấn Độ)
|
Vidan |
Người sống động, đầy sức sống
|
Valdez |
Người đến từ thung lũng
|
Vaughny |
Biến thể của Vaughn
|
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V cho bé gái đẹp nhất
Tên tiếng Anh dành cho bé gái bắt đầu bằng chữ V thường thể hiện sự duyên dáng, thanh lịch và nữ tính. Dưới đây là 30 tên đẹp và ý nghĩa dành cho bé gái:
Tên | Ý Nghĩa |
Victoria | Chiến thắng |
Valeria |
Mạnh mẽ và can đảm
|
Violet |
Hoa violet, sự tinh tế và dịu dàng
|
Vanessa |
Con bướm, sự biến đổi và tự do
|
Vivian |
Cuộc sống, vui tươi và năng động
|
Veronica |
Người mang lại sự chiến thắng
|
Valentina |
Mạnh mẽ và dũng cảm
|
Vienna |
Thủ đô nước Áo, sang trọng và quý phái
|
Valerie |
Mạnh mẽ và quyết đoán
|
Vera | Chân thật |
Vida | Cuộc sống |
Viola |
Hoa violet, thanh lịch và nữ tính
|
Vanya |
Món quà của Chúa
|
Vivienne | Sự sống, vui vẻ |
Velma |
Bảo vệ kiên định
|
Valda | Nữ chiến binh |
Verona |
Thành phố của tình yêu (Ý)
|
Verity | Sự thật, niềm tin |
Virgie | Đầy sức sống |
Velvet |
Sự mềm mại, dịu dàng
|
Venetia |
Người đến từ Venice
|
Vicky | Chiến thắng |
Valene |
Mạnh mẽ và quyết đoán
|
Valorie | Sự can đảm |
Victorya | Chiến thắng |
Vivica |
Cuộc sống năng động
|
Veronique |
Người mang lại sự chiến thắng
|
Vanity |
Sự kiêu sa, sang trọng
|
Valessa | Nữ hoàng nhỏ |
Vianne |
Hài hòa và yên bình
|
Velina |
Tinh tế và nhẹ nhàng
|
Victoire |
Chiến thắng (tiếng Pháp)
|
Violeta |
Hoa tím nhỏ, duyên dáng
|
Veera |
Dũng cảm (tiếng Phần Lan)
|
Viera | Sức sống |
Viora | Sự sống |
Vilena | Nữ lãnh đạo |
Vashti |
Đẹp và quyền lực
|
50 tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V cho cả bé trai và gái
Một số tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V có thể phù hợp cho cả bé trai và bé gái. Những cái tên này mang tính linh hoạt và hiện đại, phù hợp cho cả hai giới. Dưới đây là 50 tên hay và ý nghĩa:
Tên | Ý Nghĩa |
Val |
Mạnh mẽ, có thể dùng cho cả hai giới
|
Vesper |
Buổi tối, thanh bình và yên tĩnh
|
Vale |
Thung lũng, dịu dàng và mạnh mẽ
|
Vanya |
Chúa là ân huệ của tôi
|
Vernon |
Nơi sinh sống của cây dương
|
Vega |
Ngôi sao sáng, lấp lánh và khác biệt
|
Verne |
Chồi cây, biểu tượng cho sự khởi đầu mới
|
Victory | Chiến thắng |
Vonn | Mạnh mẽ |
Valor |
Dũng cảm, can đảm
|
Varen | Người bảo vệ |
Van |
Tên đơn giản, hiện đại
|
Vern |
Mạnh mẽ và bền bỉ
|
Veston | Người từ thị trấn |
Vellis |
Tên mềm mại, thanh nhã
|
Veyron |
Tên hiện đại, gợi cảm giác sang trọng
|
Vanir |
Thần thánh (trong thần thoại Bắc Âu)
|
Velar |
Cao quý, quyền lực
|
Vilas |
Người đến từ thành phố
|
Vangel |
Người mang tin tốt lành
|
Vonnika |
Tên biến thể mạnh mẽ
|
Vail | Thung lũng |
Vespera | Đêm, bình yên |
Veino |
Kiên nhẫn và thông thái
|
Virene | Sức sống |
Valren |
Mạnh mẽ, dũng cảm
|
Vaydra |
Người bảo vệ, bảo hộ
|
Vardin | Người từ vườn |
Veara | Sự thật |
Vivien |
Cuộc sống, năng động
|
Virata | Người lãnh đạo |
Vaden |
Cảm giác yên bình
|
Veyda |
Tri thức, hiểu biết
|
Vinyard | Người làm vườn |
Vandar | Người dẫn đầu |
Vinera |
Cuộc sống mãnh liệt
|
Vistar |
Ngôi sao sáng, lấp lánh
|
Veilon |
Mạnh mẽ và quyết đoán
|
Viona | Sự sống |
Vrandy |
Người có tâm hồn sáng lạn
|
Vindel | Sự thay đổi |
Verlon |
Sự mạnh mẽ và bền bỉ
|
Viryn |
Người yêu thiên nhiên
|
Valar |
Sức mạnh và quyền lực
|
Vonora | Nữ hoàng nhỏ |
Vivor | Cuộc sống |
Velis |
Dịu dàng và bền bỉ
|
Vistal | Ngôi sao sáng |
Việc lựa chọn tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V mang lại sự độc đáo và ý nghĩa đặc biệt cho bé trai và bé gái. Với danh sách 180 tên đẹp trong bài viết, hy vọng bạn đã tìm được cái tên ưng ý, vừa dễ nhớ vừa phù hợp với cá tính của bé. Một cái tên đẹp sẽ là hành trang tinh thần, đồng hành cùng bé trong suốt chặng đường phát triển và trưởng thành.
>> Xem thêm: List 270 tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R cho các bé