Phân biệt than vs then: Cách dùng đúng và ví dụ dễ hiểu

Bạn đang phân vân giữa “than” và “then” khi viết tiếng Anh? Đây là cặp từ thường bị nhầm lẫn do cách phát âm gần giống nhưng ý nghĩa và cách dùng lại hoàn toàn khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ “than vs then”, kèm ví dụ minh họa dễ hiểu để tránh lỗi sai phổ biến và nâng cao khả năng viết nói chuẩn xác hơn.

Phân biệt “than vs then” về mặt ngữ pháp

Trước khi đi vào chi tiết cách sử dụng, chúng ta hãy tìm hiểu về vai trò ngữ pháp của “than” và “then” trong câu.

Vai trò ngữ pháp của “than”

“Than” chủ yếu đóng vai trò là một giới từ (preposition) hoặc liên từ (conjunction) trong tiếng Anh. Từ này thường được sử dụng để:

  • So sánh sự khác biệt giữa hai người, vật, hoặc khái niệm
  • Đi kèm với các tính từ và trạng từ ở dạng so sánh hơn
  • Xuất hiện trong các cấu trúc so sánh như “more/less… than”, “rather than”, “other than”

Vai trò ngữ pháp của “then”

“Then” chủ yếu đóng vai trò là một trạng từ (adverb) trong tiếng Anh. Từ này thường được sử dụng để:

  • Chỉ thời gian (vào lúc đó, sau đó)
  • Diễn tả trình tự các sự kiện hoặc hành động
  • Biểu thị kết quả hoặc hệ quả logic
  • Đánh dấu sự chuyển tiếp trong câu chuyện hoặc lập luận

Cách sử dụng “than” chi tiết và ví dụ minh họa

Hãy tìm hiểu kỹ hơn về cách sử dụng “than” trong các ngữ cảnh khác nhau.

Than trong cấu trúc so sánh hơn

Cách sử dụng phổ biến nhất của “than” là trong cấu trúc so sánh hơn, đi kèm với tính từ hoặc trạng từ ở dạng so sánh hơn.

Cấu trúc cơ bản: Subject + verb + comparative adjective/adverb + than + object

Ví dụ:

  • My brother is taller than me. (Anh trai tôi cao hơn tôi.)
  • This book is more interesting than the one I read last week. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn tôi đọc tuần trước.)
  • She runs faster than anyone else in her class. (Cô ấy chạy nhanh hơn bất kỳ ai khác trong lớp.)
  • Learning English is easier than learning Chinese for many Vietnamese students. (Học tiếng Anh dễ hơn học tiếng Trung đối với nhiều học sinh Việt Nam.)

Than trong cấu trúc “more/less… than”

Cấu trúc này được sử dụng để so sánh số lượng hoặc mức độ.

Ví dụ:

  • I have more books than my friend. (Tôi có nhiều sách hơn bạn tôi.)
  • There are less people at the beach today than yesterday. (Hôm nay có ít người ở bãi biển hơn hôm qua.)
  • The exam was more difficult than I expected. (Bài kiểm tra khó hơn tôi dự đoán.)

Than trong các cấu trúc so sánh đặc biệt

“Than” còn xuất hiện trong một số cấu trúc so sánh đặc biệt khác:

Ví dụ:

  • She would rather stay at home than go out tonight. (Cô ấy thà ở nhà còn hơn đi ra ngoài tối nay.)
  • No one other than the principal can make this decision. (Không ai ngoài hiệu trưởng có thể đưa ra quyết định này.)
  • I like swimming more than running. (Tôi thích bơi hơn chạy bộ.)

Cách sử dụng “then” chi tiết và ví dụ minh họa

Bây giờ chúng ta hãy tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng “then” trong các ngữ cảnh khác nhau.

Then để chỉ thời gian

“Then” thường được sử dụng để chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc tương lai.

Ví dụ:

  • I was much younger then. (Lúc đó tôi còn trẻ hơn nhiều.)
  • Back then, we didn’t have smartphones. (Thời đó, chúng tôi không có điện thoại thông minh.)
  • We’ll meet at 5 PM, and then go to the restaurant. (Chúng ta sẽ gặp nhau lúc 5 giờ chiều, và sau đó đi đến nhà hàng.)
  • What will you do then? (Sau đó bạn sẽ làm gì?)

Then để diễn tả trình tự các sự kiện

“Then” thường được sử dụng để chỉ ra thứ tự của các hành động hoặc sự kiện xảy ra liên tiếp.

Ví dụ:

  • First, preheat the oven. Then, mix the ingredients. (Đầu tiên, làm nóng lò. Sau đó, trộn các nguyên liệu.)
  • She finished her homework, then watched TV. (Cô ấy làm xong bài tập về nhà, sau đó xem TV.)
  • We’ll visit the museum in the morning, then have lunch, and then go shopping. (Chúng tôi sẽ thăm bảo tàng vào buổi sáng, sau đó ăn trưa, và sau đó đi mua sắm.)

Then để biểu thị kết quả hoặc hệ quả

“Then” còn được sử dụng để chỉ ra kết quả hoặc hệ quả logic của một hành động hoặc tình huống.

Ví dụ:

  • If you study hard, then you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, thì bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)
  • The bus was late, so then I decided to take a taxi. (Xe buýt đến muộn, vì vậy tôi quyết định đi taxi.)
  • If that’s what you think, then I won’t try to change your mind. (Nếu đó là điều bạn nghĩ, thì tôi sẽ không cố gắng thay đổi suy nghĩ của bạn.)

Những lỗi thường gặp khi sử dụng “than vs then”

Hiểu rõ những lỗi phổ biến sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn khi sử dụng “than” và “then”.

Lỗi thường gặp với “than”

Dưới đây là một số lỗi phổ biến mà học sinh Việt Nam thường mắc phải khi sử dụng “than”:

  • Sử dụng “then” thay vì “than” trong câu so sánh: “She is taller then her sister.” (Sai) → “She is taller than her sister.” (Đúng)
  • Quên “than” trong cấu trúc so sánh: “This book is more interesting.” (Thiếu) → “This book is more interesting than the other one.” (Đầy đủ)
  • Sử dụng sai cấu trúc với “than”: “I prefer coffee than tea.” (Sai) → “I prefer coffee to tea.” hoặc “I like coffee more than tea.” (Đúng)

Lỗi thường gặp với “then”

Dưới đây là một số lỗi phổ biến khi sử dụng “then”:

  • Sử dụng “than” thay vì “then” khi chỉ thời gian: “I’ll see you than.” (Sai) → “I’ll see you then.” (Đúng)
  • Nhầm lẫn “then” với “and”: “I finished my homework and went to bed.” (Có thể dùng) → “I finished my homework, then went to bed.” (Nhấn mạnh trình tự)
  • Vị trí sai của “then” trong câu: “Then I will go home after the party.” (Không tự nhiên) → “I will go home then, after the party.” (Tự nhiên hơn).

Bài tập thực hành phân biệt “than” và “then”

Để củng cố kiến thức, hãy thử làm các bài tập sau đây:

Bài tập điền từ

Điền “than” hoặc “then” vào chỗ trống:

  1. My sister is older _______ me by five years.
  2. We’ll have lunch, and _______ go to the cinema.
  3. If you don’t like this restaurant, _______ we can go somewhere else.
  4. He would rather walk _______ take the bus.
  5. Back _______, computers were much bigger _______ they are now.

Đáp án: 1. than, 2. then, 3. then, 4. than, 5. then, than

Bài tập sửa lỗi

Tìm và sửa lỗi trong các câu sau (nếu có):

  1. She runs faster then her brother.
  2. First, read the instructions, than start the exercise.
  3. I like dogs more then cats.
  4. We finished our project, than went home.
  5. This book is better then I expected.

Đáp án:

  1. She runs faster than her brother.
  2. First, read the instructions, then start the exercise.
  3. I like dogs more than cats.
  4. We finished our project, then went home.
  5. This book is better than I expected.

Tổng kết 

Việc phân biệt rõ ràng giữa “than vs then” không chỉ giúp bạn viết và nói tiếng Anh chính xác hơn mà còn thể hiện trình độ ngôn ngữ của bạn. Hãy thực hành thường xuyên và áp dụng các mẹo đã học để sử dụng đúng hai từ này trong mọi ngữ cảnh.

lmss plus Game tài xỉu https://actrmc.com