Vocabulary – Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 4 đầy đủ nhất
Unit 4 của chương trình tiếng Anh lớp 9 xoay quanh chủ đề về văn hóa và đời sống, giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng liên quan đến những khía cạnh văn hóa khác nhau trong xã hội. Việc học từ vựng này không chỉ giúp các em nắm vững cách giao tiếp mà còn giúp hiểu sâu hơn về các nền văn hóa trên thế giới. Trong bài viết VNTrade, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh 9 Unit 4, kèm theo nghĩa và ví dụ minh họa, giúp học sinh dễ dàng áp dụng vào bài học và giao tiếp hàng ngày.
Dưới đây là danh sách các từ vựng chính của Unit 4, bao gồm nghĩa và ví dụ, giúp học sinh hiểu rõ hơn về cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
act out | /ækt aʊt/ | (phr.v) | diễn |
The students acted out a scene from the play. (Các học sinh đã diễn một cảnh trong vở kịch.)
|
attendant | /əˈtendənt/ | (n) | người tham dự |
The flight attendants were very helpful. (Những tiếp viên hàng không rất nhiệt tình.)
|
bare | /beə/ | (adj) | trần, không có gì |
He walked on the bare ground with no shoes. (Anh ấy đi trên mặt đất trần mà không có giày.)
|
breadwinner | /ˈbredwɪnə(r)/ | (n) | trụ cột gia đình |
My father is the main breadwinner in our family. (Bố tôi là trụ cột gia đình.)
|
bring back | /brɪŋ bæk/ | (phr.v) | mang lại |
They are trying to bring back the old traditions. (Họ đang cố gắng mang lại những truyền thống cũ.)
|
buffalo-driven cart | /ˈbʌfələʊˈdrɪvən kɑːts/ | (n.phr) | chiếc xe trâu kéo |
The villagers still use buffalo-driven carts for farming. (Người dân trong làng vẫn dùng xe trâu kéo để làm nông.)
|
bushwalking | /ˈbʊʃ ˈwɔːkɪŋ/ | (n/v) | đi bụi |
They went bushwalking in the national park. (Họ đã đi bụi trong công viên quốc gia.)
|
ceramic | /səˈræmɪk/ | (adj) | gốm sứ |
She bought a beautiful ceramic vase from the market. (Cô ấy đã mua một chiếc bình gốm đẹp từ chợ.)
|
chalk | /tʃɔːk/ | (n) | phấn; viên phấn |
The teacher used chalk to write on the blackboard. (Giáo viên dùng phấn để viết lên bảng.)
|
chunk | /tʃʌŋk/ | (n) | khúc, tảng |
He ate a large chunk of chocolate. (Anh ấy đã ăn một tảng sô-cô-la lớn.)
|
communal | /kəˈmjuːnl/ | (adj) | cộng đồng, chung |
They have a communal garden that everyone in the neighborhood can use. (Họ có một khu vườn chung mà mọi người trong khu có thể dùng.)
|
cubed | /kjuːbd/ | (adj) | hình khối |
The potatoes were cubed before being added to the soup. (Khoai tây được cắt thành hình khối trước khi thêm vào súp.)
|
die out | /ˈdaɪ aʊt/ | (phr.v) | chết dần, lỗi thời |
Many traditional practices are starting to die out. (Nhiều tập quán truyền thống đang dần biến mất.)
|
dogsled | /ˈdɒɡsled/ | (n) | xe tuyết do những chú chó kéo |
They traveled across the snowy landscape by dogsled. (Họ đã di chuyển qua vùng đất tuyết bằng xe kéo chó.)
|
draft | /drɑːft/ | (n) | bản nháp |
I need to write a draft of my essay before submitting it. (Tôi cần viết bản nháp bài luận của mình trước khi nộp.)
|
dye | /daɪ/ | (v) | nhuộm |
She dyed her hair blonde. (Cô ấy đã nhuộm tóc vàng.)
|
extended | /ɪkˈstendɪd/ | (adj) | lớn, đông đúc |
They have an extended family with many relatives. (Họ có một gia đình lớn với nhiều người thân.)
|
fatal | /ˈfeɪtl/ | (adj) | gây tử vong |
The accident was fatal, and sadly no one survived. (Tai nạn đó gây tử vong, không ai sống sót.)
|
fiction | /ˈfɪkʃn/ | (n) | viễn tưởng |
I love reading science fiction novels. (Tôi thích đọc những cuốn tiểu thuyết viễn tưởng.)
|
fitness centre | /ˈfɪtnəsˈsentə/ | (n.phr) | trung tâm thể dục |
There is a new fitness centre near my house. (Có một trung tâm thể dục mới gần nhà tôi.)
|
generation | /ˌdʒenəˈreɪʃn/ | (n.phr) | thế hệ |
The younger generation is more familiar with digital technology. (Thế hệ trẻ quen thuộc hơn với công nghệ số.)
|
go back | /ˈɡəʊ ˈbæk / | (v.phr) | trở lại bắt đầu làm gì đó |
I will go back to work after lunch. (Tôi sẽ quay lại làm việc sau bữa trưa.)
|
illiterate | /ɪˈlɪtərət/ | (adj) | mù chữ |
Many adults in the area are still illiterate. (Nhiều người lớn trong khu vực vẫn còn mù chữ.)
|
in shape | /ɪn ʃeɪp/ | (n.phr) | cơ thể cân đối |
She goes to the gym regularly to stay in shape. (Cô ấy thường xuyên đến phòng tập để giữ cơ thể cân đối.)
|
incredible | /ɪnˈkredəbl/ | (adj) | kinh ngạc |
The view from the top of the mountain was incredible. (Quang cảnh từ đỉnh núi thật kinh ngạc.)
|
loudspeakers | /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/ | (n) | loa |
The music was so loud that I could hear it from the loudspeakers outside. (Âm nhạc lớn đến mức tôi có thể nghe từ loa bên ngoài.)
|
obesity | /əʊˈbiːsəti/ | (n) | bệnh béo phì |
Obesity is becoming a major health issue worldwide. (Bệnh béo phì đang trở thành vấn đề sức khỏe lớn trên toàn thế giới.)
|
pass on | /pɑːs ɒn/ | (phr.v) | kể chuyện, chuyển (lời) |
My grandmother passed on many family traditions to us. (Bà của tôi đã truyền lại nhiều truyền thống gia đình cho chúng tôi.)
|
practice | /ˈpræktɪs/ | (n) | tập quán |
Cultural practices vary from country to country. (Tập quán văn hóa khác nhau giữa các quốc gia.)
|
projector | /prəˈdʒektə(r)/ | (n) | máy chiếu |
The teacher used a projector to show the presentation. (Giáo viên đã sử dụng máy chiếu để trình chiếu bài thuyết trình.)
|
publicize | /ˈpʌblɪsaɪz/ | (v) | công khai |
They publicized the event through social media. (Họ đã công khai sự kiện qua các phương tiện truyền thông xã hội.)
|
pull out | /pʊl aʊt/ | (phr.v) | nhổ |
He pulled out the weeds from the garden. (Anh ấy đã nhổ cỏ dại ra khỏi vườn.)
|
seniority | /ˌsiːniˈɒrəti/ | (n) | bậc trên, tiền bối, thế hệ trước |
He respects the seniority of his elders. (Anh ấy tôn trọng bậc trên của mình.)
|
skillfully | /ˈskɪlfəli/ | (adv) | khéo tay; tài giỏi |
She skillfully painted the portrait in just a few hours. (Cô ấy vẽ chân dung một cách khéo léo chỉ trong vài giờ.)
|
spear | /spɪə(r)/ | (n) | cái xiên |
The hunter used a spear to catch the fish. (Người thợ săn dùng cái xiên để bắt cá.)
|
street vendors | /stri ˈvendəz/ |
(n.phr) | người bán hàng rong |
Street vendors sell food in every corner of the city. (Người bán hàng rong bán đồ ăn ở mọi góc phố của thành phố.)
|
submission | /səbˈmɪʃn/ | (n) | nộp |
The submission of the report is due next week. (Báo cáo phải được nộp vào tuần tới.)
|
teaching aid | /ˈtiːtʃɪŋ eɪd/ | (n.phr) | dụng cụ giảng dạy |
The projector is an effective teaching aid in classrooms. (Máy chiếu là một dụng cụ giảng dạy hiệu quả trong lớp học.)
|
technological change | /ˌteknəˈlɒdʒɪkəl ˈtʃeɪndʒɪz/ | (n.phr) | những thay đổi về kỹ thuật |
Technological changes have transformed the way we communicate. (Những thay đổi về kỹ thuật đã biến đổi cách chúng ta giao tiếp.)
|
time-consuming | /taɪm-kənˈsjuːmɪŋ/ | (adj) | tốn thời gian |
Preparing for the event was time-consuming. (Chuẩn bị cho sự kiện tốn nhiều thời gian.)
|
tug of war | /tʌg/ /ɒv/ /wɔː/ | (n.phr) | kéo co |
We played a fun game of tug of war at the party. (Chúng tôi đã chơi một trò kéo co vui nhộn trong bữa tiệc.)
|
wealthy | /ˈwelθi/ | (adj) | giàu có |
He comes from a wealthy family. (Anh ấy xuất thân từ một gia đình giàu có.)
|
work out | /wɜːk aʊt/ | (phr.v) | đưa ra |
They worked out a solution to the problem. (Họ đã tìm ra giải pháp cho vấn đề.)
|
Với vốn từ vựng phong phú và đa dạng trong Unit 4, học sinh sẽ có thêm cơ hội rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ để khám phá các chủ đề văn hóa, xã hội một cách hiệu quả. Hãy tiếp tục ôn luyện và vận dụng những từ vựng này vào thực tiễn để đạt được kết quả học tập tốt nhất
>> Xem thêm: Vocabulary – Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 3 sách mới