Vocabulary – Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 1 Family life
Trong chương trình tiếng Anh lớp 10 là bài học đầu tiên giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng liên quan đến chủ đề gia đình và cuộc sống gia đình. Trong bài viết này, VNTrade sẽ cung cấp danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 1 Family life kèm theo ý nghĩa và cách sử dụng giúp bạn nắm bắt bài học một cách hiệu quả hơn.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 1: Family life
Dưới đây là các từ vựng quan trọng trong bài Unit 1: Family Life. Những từ vựng này không chỉ giúp bạn hiểu bài tốt hơn mà còn dễ dàng áp dụng vào giao tiếp hàng ngày về chủ đề gia đình.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
sports field | /ˈspɔːts fiːld/ | (n.phr) | sân chơi thể thao |
The kids are playing football on the sports field. (Bọn trẻ đang chơi bóng đá trên sân chơi thể thao.)
|
prepare | /prɪˈpeə(r)/ | (v) | chuẩn bị |
She needs to prepare for her exam. (Cô ấy cần chuẩn bị cho kỳ thi của mình.)
|
help with something | /help wɪð ˈsʌmθɪŋ/ | (v.phr) | giúp làm việc gì đó |
Can you help me with my homework? (Bạn có thể giúp tôi làm bài tập được không?)
|
divide | /dɪˈvaɪd/ | (v) | phân chia |
We should divide the tasks equally. (Chúng ta nên chia đều các công việc.)
|
household chores | /ˌhaʊshəʊld tʃɔː(r)z/ | (n.phr) | công việc nhà |
He helps with the household chores every weekend. (Anh ấy giúp làm việc nhà vào mỗi cuối tuần.)
|
homemaker | /ˈhəʊmmeɪkə(r)/ | (n) | nội trợ |
She is a full-time homemaker. (Cô ấy là một người nội trợ toàn thời gian.)
|
breadwinner | /ˈbredwɪnə(r)/ | (n) | trụ cột gia đình |
In our family, my father is the main breadwinner. (Trong gia đình tôi, bố tôi là trụ cột gia đình chính.)
|
earn money | /ɜːn ˈmʌni/ | (v.phr) | kiếm tiền |
She works hard to earn money for her family. (Cô ấy làm việc chăm chỉ để kiếm tiền cho gia đình.)
|
equally | /ˈiːkwəli/ | (adv) | một cách công bằng, bình đẳng |
They divided the prize money equally among the team members. (Họ chia đều tiền thưởng cho các thành viên.)
|
shop for groceries | /ʃɒp fɔː(r) ˈɡrəʊsəri/ | (v.phr) | mua thực phẩm |
I need to shop for groceries for tonight’s dinner. (Tôi cần mua thực phẩm cho bữa tối nay.)
|
do the laundry | /duː ðə ˈlɔːndri/ | (v.phr) | làm công việc giặt giũ |
She does the laundry every Sunday. (Cô ấy giặt quần áo vào mỗi chủ nhật.)
|
do the washing-up | /duː ðə ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/ | (v.phr) | rửa chén / bát |
I’ll do the washing-up after dinner. (Tôi sẽ rửa bát sau bữa tối.)
|
put out the rubbish | /pʊt aʊt ðə ˈrʌbɪʃ/ | (v.phr) | vứt rác |
Don’t forget to put out the rubbish. (Đừng quên vứt rác nhé.)
|
housework | /ˈhaʊswɜːk/ | (n) | việc nhà |
I always help my parents with the housework. (Tôi luôn giúp bố mẹ làm việc nhà.)
|
do the heavy-lifting | /duː ðə ˌhevi ˈlɪftɪŋ/ | (v.phr) | làm công việc mang vác nặng |
He does the heavy-lifting at home. (Anh ấy làm công việc nặng nhọc trong nhà.)
|
support | /səˈpɔːt/ | (v) | ủng hộ, hỗ trợ |
They support each other in times of need. (Họ hỗ trợ lẫn nhau khi cần.)
|
look after | /lʊk ˈɑːftə(r)/ | (phr.v) | chăm sóc, trông nom |
She looks after her younger brother after school. (Cô ấy chăm sóc em trai sau giờ học.)
|
tidy up | /ˈtaɪdi/ ʌp/ | (v.phr) | dọn dẹp |
I need to tidy up my room before my friends come over. (Tôi cần dọn dẹp phòng trước khi bạn tôi tới.)
|
responsibility | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | (n) | trách nhiệm |
It’s your responsibility to clean up after dinner. (Đó là trách nhiệm của bạn dọn dẹp sau bữa tối.)
|
husband | /ˈhʌzbənd/ | (n) | chồng |
Her husband is very supportive of her career. (Chồng cô ấy rất ủng hộ sự nghiệp của cô ấy.)
|
wife | /waɪf/ | (n) | vợ |
He loves spending time with his wife. (Anh ấy thích dành thời gian bên vợ mình.)
|
life skill | /laɪf skɪl/ | (n.phr) | kỹ năng sống |
Learning life skills is important for teenagers. (Học các kỹ năng sống rất quan trọng đối với thanh thiếu niên.)
|
gratitude | /ˈɡrætɪtjuːd/ | (n) | lòng biết ơn |
She expressed her gratitude to everyone who helped her. (Cô ấy bày tỏ lòng biết ơn tới tất cả những người đã giúp đỡ cô.)
|
appreciate | /əˈpriːʃieɪt/ | (v) | đánh giá cao, đề cao |
I really appreciate your help with this project. (Tôi thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn trong dự án này.)
|
strengthen | /ˈstreŋkθn/ | (v) | tăng cường, làm mạnh lên |
Regular exercise strengthens your muscles. (Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường cơ bắp của bạn.)
|
bond | /bɒnd/ | (n) | sự gắn kết |
Their bond grew stronger over the years. (Sự gắn kết của họ trở nên mạnh mẽ hơn qua nhiều năm.)
|
benefit | /ˈbenɪfɪt/ | (n) | lợi ích |
Exercise has many health benefits. (Tập thể dục có nhiều lợi ích cho sức khỏe.)
|
character | /ˈkærəktə(r)/ | (n) | tính cách |
She has a kind and generous character. (Cô ấy có tính cách tốt bụng và hào phóng.)
|
encourage | /ɪnˈkʌrɪdʒ/ | (v) | khuyến khích |
Her teachers encouraged her to pursue her dreams. (Giáo viên của cô ấy đã khuyến khích cô theo đuổi ước mơ của mình.)
|
share | /ʃeə(r)/ | (v) | chia sẻ |
They always share their toys with each other. (Họ luôn chia sẻ đồ chơi với nhau.)
|
damage | /ˈdæmɪdʒ/ | (v) | phá hủy |
The storm damaged several houses. (Cơn bão đã phá hủy nhiều ngôi nhà.)
|
playtime | /ˈpleɪtaɪm/ | (n) | thời gian vui chơi |
Playtime is an important part of childhood. (Thời gian vui chơi là một phần quan trọng của thời thơ ấu.)
|
grow up | /ɡrəʊ ʌp/ | (phr.v) | phát triển, trưởng thành |
She wants to be a doctor when she grows up. (Cô ấy muốn trở thành bác sĩ khi lớn lên.)
|
routine | /ruːˈtiːn/ | (n) | sinh hoạt thường ngày |
My daily routine includes exercise and reading. (Thói quen hàng ngày của tôi bao gồm tập thể dục và đọc sách.)
|
cheer someone up | /tʃɪə(r) ˈsʌmwʌn ʌp/ | (v.phr) | cổ vũ, làm cho ai đó vui hơn |
I bought her some flowers to cheer her up. (Tôi đã mua hoa tặng cô ấy để làm cô vui hơn.)
|
trust | /trʌst/ | (n) | niềm tin |
Trust is important in any relationship. (Niềm tin là quan trọng trong bất kỳ mối quan hệ nào.)
|
carry on | /ˈkæri ɒn/ | (phr.v) | tiếp tục |
He decided to carry on with his studies. (Anh ấy quyết định tiếp tục việc học của mình.)
|
achieve success | /əˈtʃiːv səkˈses/ | (v.phr) | đạt thành tựu |
She worked hard to achieve success in her career. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt thành tựu trong sự nghiệp của mình.)
|
have a picnic | /hæv ə ˈpɪknɪk/ | (v.phr) | đi dã ngoại |
They plan to have a picnic by the lake. (Họ dự định tổ chức một buổi dã ngoại bên hồ.)
|
celebrate | /ˈselɪbreɪt/ | (v) | tổ chức, kỷ niệm |
We are going to celebrate her birthday next week. (Chúng tôi sẽ tổ chức sinh nhật cho cô ấy vào tuần tới.)
|
experience | /ɪkˈspɪəriəns/ | (n) | trải nghiệm |
Traveling gives you new experiences. (Du lịch mang lại cho bạn những trải nghiệm mới.)
|
spotlessly | /ˈspɒtləsli/ | (adv) | không tì vết |
She keeps her house spotlessly clean. (Cô ấy giữ ngôi nhà của mình sạch sẽ không tì vết.)
|
exchange opinions | /ɪksˈtʃeɪndʒ əˈpɪnjən/ | (v.phr) | trao đổi ý kiến |
They like to exchange opinions on various topics. (Họ thích trao đổi ý kiến về các chủ đề khác nhau.)
|
get into top university | /ɡet ˈɪntuː tɒp ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ | (v.phr) | đỗ vào trường đại học hàng đầu |
She worked hard to get into a top university. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đỗ vào trường đại học hàng đầu.)
|
family value | /ˈfæməli ˈvæljuː/ | (n.phr) | giá trị gia đình |
They believe strongly in family values. (Họ tin tưởng mạnh mẽ vào giá trị gia đình.)
|
pass on | /pɑːs ɒn/ | (phr.v) | lưu truyền |
Family traditions are passed on from generation to generation. (Các truyền thống gia đình được lưu truyền qua các thế hệ.)
|
traditional | /trəˈdɪʃənl/ | (adj) | truyền thống |
They had a traditional wedding ceremony. (Họ đã có một lễ cưới truyền thống.)
|
respect | /rɪˈspekt/ | (n, v) | sự tôn trọng / tôn trọng |
Children should respect their elders. (Trẻ em nên tôn trọng người lớn tuổi.)
|
wealth of something | /welθ əv ˈsʌmθɪŋ/ | (n.phr) | sự giàu có, nhiều |
The library has a wealth of information. (Thư viện có rất nhiều thông tin.)
|
table manners | /ˈteɪbl mænəz/ | (n.phr) | quy tắc ứng xử trên bàn ăn |
Good table manners are important in formal dinners. (Quy tắc ứng xử trên bàn ăn rất quan trọng trong các bữa tiệc trang trọng.)
|
respectively | /rɪˈspektɪvli/ | (adv) | lần lượt là |
They finished first and second, respectively. (Họ đã về nhất và nhì, lần lượt là.)
|
run a washing machine | /rʌn ə ˈwɒʃɪŋ məʃiːn/ | (v.phr) | vận hành máy giặt |
She taught me how to run a washing machine. (Cô ấy đã dạy tôi cách vận hành máy giặt.)
|
regularly | /ˈreɡjələli/ | (adv) | một cách thường xuyên |
I exercise regularly to stay fit. (Tôi tập thể dục thường xuyên để giữ dáng.)
|
be away on business | /bi əˈweɪ ɒn ˈbɪznəs/ | (phrase) | đi công tác xa |
He is away on business for a week. (Anh ấy đi công tác xa trong một tuần.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 1 Family Life không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ về cuộc sống gia đình mà còn dễ dàng áp dụng vào thực tế giao tiếp hàng ngày.
>> Xem thêm >> Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 6 The Environment